Home » » Ma HS code Vietnam English P1

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
0101 Ngựa, lừa, la sống. Live horses, asses, mules and hinnies.
- Ngựa: - Horses:
01012100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - -  Pure-bred breeding animals
01012900 - - Loại khác - -  Other
010130 - Lừa:
- Asses:
01013010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - -  Pure-bred breeding animals
01013090 - - Loại khác - -  Other
01019000 - Loại khác -  Other
0102 Động vật sống họ trâu bò. Live bovine animals.
- Gia súc: - Cattle:
01022100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - -  Pure-bred breeding animals
010229 - - Loại khác: - -  Other:
01022910 - - - Gia súc đực (kể cả bò đực) - - - Male cattle (including oxen)
01022990 - - - Loại khác - - - Other
- Trâu: - Buffalo:
01023100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - -  Pure-bred breeding animals
01023900 - - Loại khác - -  Other
010290 - Loại khác: -  Other:
01029010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - -  Pure-bred breeding animals
01029090 - - Loại khác - -  Other
0103 Lợn sống. Live swine.
01031000 - Loại thuần chủng để nhân giống -  Pure-bred breeding animals
- Loại khác: -  Other:
01039100 - - Trọng lượng dưới 50 kg - -  Weighing less than 50 kg
01039200 - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên - -  Weighing 50 kg or more
0104 Cừu, dê sống. Live sheep and goats.
010410 - Cừu: -  Sheep:
01041010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals
01041090 - - Loại khác - - Other
010420 - Dê: -  Goats:
01042010 - - Loại thuần chủng để nhân giống - - Pure-bred breeding animals
01042090 - - Loại khác - - Other
0105 Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi. Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.
- Loại trọng lượng không quá 185 g: -  Weighing not more than 185 g:
010511 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: - -  Fowls of the species Gallus domesticus:
01051110 - - - Để nhân giống - - - Breeding fowls
01051190 - - - Loại khác - - - Other
010512 - - Gà tây: - - Turkeys:
01051210 - - - Để nhân giống - - - Breeding turkeys
01051290 - - - Loại khác - - - Other
010513 - - Vịt, ngan: - -  Ducks:
01051310 - - - Để nhân giống - - - Breeding ducklings
01051390 - - - Loại khác - - - Other
010514 - - Ngỗng: - -  Geese:
01051410 - - - Để nhân giống - - -Breeding goslings
01051490 - - - Loại khác - - - Other
010515 - - Gà lôi: - -  Guinea fowls:
01051510 - - - Gà lôi để nhân giống - - -  Breeding guinea fowls
01051590 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: - Other:
010594 - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: - - Fowls of the species Gallus domesticus:
01059410 - - - Để nhân giống, trừ gà chọi - - - Breeding fowls, other than fighting cocks
01059440 - - - Gà chọi - - - Fighting cocks
- - - Loại khác: - - - Other:
01059491 - - - - Trọng lượng không quá 2 kg - - - - Weighing not more than 2 kg
01059499 - - - - Loại khác - - - - Other
010599 - - Loại khác: - - Other:
01059910 - - - Vịt, ngan để nhân giống - - - Breeding ducks
01059920 - - - Vịt, ngan loại khác - - - Other ducks
01059930 - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống - - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls
01059940 - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác - - - Other geese, turkeys and guinea fowls
0106 Động vật sống khác. Other live animals.
- Động vật có vú: -  Mammals:
01061100 - - Bộ động vật linh trưởng - -  Primates
01061200 - - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) - - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia)
01061300 - - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) - - Camels and other camelids (Camelidae)
01061400 - - Thỏ - - Rabbits and hares
01061900 - - Loài khác - - Other
01062000 - Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - Reptiles (including snakes and turtles)
- Các loại chim: - Birds:
01063100 - - Chim săn mồi - - Birds of prey
01063200 - - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt đuôi dài và vẹt có mào) - - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)
01063300 - - Đà điểu; đà điểu Úc (Dromaius novaehollandiae) - -  Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae)
01063900 - - Loại khác - - Other
- Côn trùng: - Insects:
01064100 - - Các loại ong - - Bees
01064900 - - Loại khác - - Other
01069000 - Loại khác - Other
0201 Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh. Meat of bovine animals, fresh or chilled.
02011000 - Thịt cả con và nửa con không đầu -  Carcasses and half-carcasses
02012000 - Thịt pha có xương khác -  Other cuts with bone in
02013000 - Thịt lọc không xương -  Boneless
0202 Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh. Meat of bovine animals, frozen.
02021000 - Thịt cả con và nửa con không đầu -  Carcasses and half-carcasses
02022000 - Thịt pha có xương khác -  Other cuts with bone in
02023000 - Thịt lọc không xương -  Boneless
0203 Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of swine, fresh, chilled or frozen.
- Tươi hoặc ướp lạnh: -  Fresh or chilled:
02031100 - - Thịt cả con và nửa con không đầu - -  Carcasses and half-carcasses
02031200 - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương - -  Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
02031900 - - Loại khác - -  Other
- Đông lạnh: -  Frozen:
02032100 - - Thịt cả con và nửa con không đầu - -  Carcasses and half-carcasses
02032200 - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương - -  Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
02032900 - - Loại khác - -  Other
0204 Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen.
02041000 - Thịt cừu non cả con và nửa con không đầu, tươi hoặc ướp lạnh -  Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled
- Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: -  Other meat of sheep, fresh or chilled:
02042100 - - Thịt cả con và nửa con không đầu - -  Carcasses and half-carcasses
02042200 - - Thịt pha có xương khác - -  Other cuts with bone in
02042300 - - Thịt lọc không xương - -  Boneless
02043000 - Thịt cừu non, cả con và nửa con không đầu, đông lạnh -  Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen
- Thịt cừu khác, đông lạnh: -  Other meat of sheep, frozen:
02044100 - - Thịt cả con và nửa con không đầu - -  Carcasses and half-carcasses
02044200 - - Thịt pha có xương khác - -  Other cuts with bone in
02044300 - - Thịt lọc không xương - -  Boneless
02045000 - Thịt dê -  Meat of goats
02050000 Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
0206 Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen.
02061000 - Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh -  Of bovine animals, fresh or chilled
- Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: -  Of bovine animals, frozen:
02062100 - - Lưỡi - -  Tongues
02062200 - - Gan - -  Livers
02062900 - - Loại khác - -  Other
02063000 - Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh -  Of swine, fresh or chilled
- Của lợn, đông lạnh: -  Of swine, frozen:
02064100 - - Gan - -  Livers
02064900 - - Loại khác - -  Other
02068000 - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh -  Other, fresh or chilled
02069000 - Loại khác, đông lạnh -  Other, frozen
0207 Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen.
- Của gà thuộc loài Gallus domesticus: -  Of fowls of the species Gallus domesticus:
02071100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - -  Not cut in pieces, fresh or chilled
02071200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - -  Not cut in pieces, frozen
02071300 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh - -  Cuts and offal, fresh or chilled
020714 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: - -  Cuts and offal, frozen:
02071410 - - - Cánh - - - Wings
02071420 - - - Đùi - - - Thighs
02071430 - - - Gan - - - Livers
- - - Loại khác: - - - Other:
02071491 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học - - - - Mechanically deboned or separated meat
02071499 - - - - Loại khác - - - - Other
- Của gà tây: -  Of turkeys:
02072400 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - -  Not cut in pieces, fresh or chilled
02072500 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - -  Not cut in pieces, frozen
02072600 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh - - Cuts and offal, fresh or chilled
020727 - - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: - -  Cuts and offal, frozen:
02072710 - - - Gan - - - Livers
- - - Loại khác: - - - Other:
02072791 - - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học - - - - Mechanically deboned or separated meat
02072799 - - - - Loại khác - - - - Other
- Của vịt, ngan: -  Of ducks:
02074100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled
02074200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen
02074300 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh - - Fatty livers, fresh or chilled
02074400 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - - Other, fresh or chilled
02074500 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen
- Của ngỗng: - Of geese:
02075100 - - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh - - Not cut in pieces, fresh or chilled
02075200 - - Chưa chặt mảnh, đông lạnh - - Not cut in pieces, frozen
02075300 - - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh - - Fatty livers, fresh or chilled
02075400 - - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh - - Other, fresh or chilled
02075500 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen
02076000 - Của gà lôi - Of guinea fowls
0208 Thịt khác và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen.
02081000 - Của thỏ -  Of rabbits or hares
02083000 - Của bộ động vật linh trưởng -  Of primates
020840 - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
02084010 - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); Của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
02084090 - - Loại khác - - Other
02085000 - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) -  Of reptiles (including snakes and turtles)
02086000 - Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) - Of camels and other camelids (Camelidae)
020890 - Loại khác: -  Other:
02089010 - - Đùi ếch - - Frogs' legs
02089090 - - Loại khác - - Other
0209 Mỡ lợn, không dính nạc và mỡ gia cầm, chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.
02091000 - Của lợn - Of pigs
02099000 - Loại khác - Other
0210 Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ. Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal.
- Thịt lợn: - Meat of swine:
02101100 - - Thịt mông, thịt vai và các mảnh của chúng, có xương - -  Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in
02101200 - - Thịt dọi và các mảnh của chúng - -  Bellies (streaky) and cuts thereof
021019 - - Loại khác: - -  Other:
02101930 - - - Thịt lợn muối xông khói hoặc thịt mông không xương - - - Bacon or boneless hams
02101990 - - - Loại khác - - - Other
02102000 - Thịt động vật họ trâu bò -  Meat of bovine animals
- Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: -  Other, including edible flours and meals of meat or meat offal:
02109100 - - Của bộ động vật linh trưởng - - Of primates
021092 - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia):
02109210 - - - Của cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) - - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia)
02109290 - - - Loại khác - - - Other
02109300 - - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) - -  Of reptiles (including snakes and turtles)
021099 - - Loại khác: - -  Other:
02109910 - - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh - - - Freeze dried chicken dice
02109920 - - - Da lợn khô - - - Dried pork skin
02109990 - - - Loại khác - - - Other
0301 Cá sống. Live fish.
- Cá cảnh: -  Ornamental fish:
030111 - - Cá nước ngọt: - - Freshwater:
03011110 - - - Cá bột - - - Fry
- - - Loại khác: - - - Other:
03011191 - - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) - - - - Koi carp (Cyprinus carpio)
03011192 - - - - Cá vàng (Carassius auratus) - - - - Goldfish (Carassius auratus)
03011193 - - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) - - - - Siamese fighting fish (Beta splendens)
03011194 - - - - Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus) - - - - Oscars (Astonotus ocellatus)
03011195 - - - - Cá rồng (Scleropages formosus) - - - - Arowanas (Scleropages formosus)
03011199 - - - - Loại khác - - - - Other
030119 - - Loại khác: - - Other:
03011910 - - - Cá bột - - - Fry
03011990 - - - Loại khác - - - Other
- Cá sống khác: -  Other live fish:
03019100 - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - -  Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03019200 - - Cá chình (Anguilla spp.) - -  Eels (Anguilla spp.)
030193 - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): - - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
03019310 - - - Để nhân giống, trừ cá bột - - - Breeding, other than fry
03019390 - - - Loại khác - - - Other
03019400 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương  (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
03019500 - - Cá ngừ vây xanh phương nam (Thunnus maccoyii) - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
030199 - - Loại khác: - -  Other:
- - - Cá bột măng biển hoặc cá bột lapu lapu: - - - Milkfish or lapu lapu fry:
03019911 - - - - Để nhân giống - - - - Breeding
03019919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Cá bột loại khác: - - - Other fish fry:
03019921 - - - - Để nhân giống - - - - Breeding
03019929 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Cá biển khác: - - - Other marine fish:
03019931 - - - - Cá măng biển để nhân giống - - - - Milkfish, breeding
03019939 - - - - Loại khác - - - - Other
03019940 - - - Cá nước ngọt khác - - - Other, freshwater fish
0302 Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04. Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.
- Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: -  Salmonidae, excluding livers and roes:
03021100 - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03021300 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)
03021400 - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và  cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03021900 - - Loại khác - -  Other
- Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: -  Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes:
03022100 - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
03022200 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) - -  Plaice (Pleuronectes platessa)
03022300 - - Cá bơn sole (Solea spp.) - -  Sole (Solea spp.)
03022400 - - Cá bơn Turbot (Psetta maxima) - -Turbots (Psetta maxima)
03022900 - - Loại khác - -  Other
- Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: -  Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes:
03023100 - - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)
03023200 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) - -  Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
03023300 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc - -  Skipjack or stripe-bellied bonito
03023400 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) - -  Bigeye tunas (Thunnus obesus)
03023500 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
03023600 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) - -  Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
03023900 - - Loại khác - - Other
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scombe - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japo
03024100 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03024200 - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) - - Anchovies (Engraulis spp.)
03024300 - - Cá Sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá Sác- đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus)
03024400 - - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
03024500 - - Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.)
03024600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) - - Cobia (Rachycentron canadum)
03024700 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
- Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding livers and roes:
03025100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03025200 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
03025300 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens)
03025400 - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
03025500 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03025600 - - Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)
03025900 - - Loại khác - - Other
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (A - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp
03027100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.)
030272 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.):
03027210 - - - Cá basa (Pangasius pangasius) - - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius)
03027290 - - - Loại khác - - - Other
030273 - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): - - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus):
03027310 - - - Cá Mrigal (Cirrhinus cirrhosus) - - - Mrigal (Cirrhinus cirrhosus)
03027390 - - - Loại khác - - - Other
03027400 - - Cá chình (Anguilla spp.) - - Eels (Anguilla spp.)
03027900 - - Loại khác - -  Other
- Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: - Other fish, excluding livers and roes:
03028100 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks
03028200 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae)
03028300 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03028400 - - Cá sói (Dicentrarchus spp.) - - Seabass (Dicentrarchus spp.)
03028500 - - Cá tráp biển (Sparidae) - - Seabream (Sparidae)
- - Loại khác: - -  Other:
- - - Cá biển: - - - Marine fish:
03028912 - - - - Cá biển nhỏ Châu Mỹ vây dài (Pentaprion longimanus) - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus)
03028913 - - - - Cá biển ăn thịt đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops) - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops)
03028914 - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
03028915 - - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni) - - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni)
03028916 - - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda)
03028917 - - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger) - - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets (Parastromatus niger)
03028918 - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus)
03028919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03028922 - - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm  (Puntius chola) - - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla)and swamp barb (Puntius chola)
03028924 - - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis) - - - - Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis)
03028926 - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus) - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus)
03028927 - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha)
03028928 - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala) - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala)
03028929 - - - - Loại khác - - - - Other
03029000 - Gan, sẹ và bọc trứng cá - Livers and roes
0303 Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt khác thuộc nhóm 03.04. Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04.
- Cá hồi, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: - Salmonidae, excluding livers and roes:
03031100 - - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) - - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka)
03031200 - - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) - - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus)
03031300 - - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và  cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho Hucho) - - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03031400 - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03031900 - - Loại khác - - Other
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình (A - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla spp
03032300 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.)
03032400 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
03032500 - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus) - - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus)
03032600 - - Cá chình (Angullla spp.) - - Eels (Anguilla spp.)
03032900 - - Loại khác - - Other
- Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding livers and roes:
03033100 - - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) - - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis)
03033200 - - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) - - Plaice (Pleuronectes platessa)
03033300 - - Cá bơn sole (Solea spp.) - - Sole (Solea spp.)
03033400 - - Cá bơn Turbot (Psetta maxima) - - Turbots (Psetta maxima)
03033900 - - Loại khác - - Other
- Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: -  Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes:
03034100 - - Cá ngừ trắng hoặc vây dài (Thunnus alalunga) - - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga)
03034200 - - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) - - Yellowfin tunas (Thunnus albacares)
03034300 - - Cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc - - Skipjack or stripe-bellied bonito
03034400 - - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) - - Bigeye tunas (Thunnus obesus)
03034500 - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) - - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis)
03034600 - - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) - - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii)
03034900 - - Loại khác - - Other
- Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse macke
03035100 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) - -  Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03035300 - - Cá sác-đin (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá sác-đin nhiệt đới (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) - - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus)
03035400 - - Cá thu (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus)
03035500 - - Cá sòng và cá ngừ (Trachurus spp.) - - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.)
03035600 - - Cá giò (Rachycentron canadum) - - Cobia (Rachycentron canadum)
03035700 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
- Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding livers and roes:
03036300 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03036400 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
03036500 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens)
03036600 - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
03036700 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03036800 - - Cá tuyết xanh (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) - - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis)
03036900 - - Loại khác - - Other
- Loại cá khác, trừ gan, sẹ và bọc trứng cá: -  Other fish, excluding livers and roes:
03038100 - - Cá nhám góc và cá mập khác - - Dogfish and other sharks
03038200 - - Cá đuối (Rajidae) - - Rays and skates (Rajidae)
03038300 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03038400 - - Cá sói (Dicentrarchus spp.) - - Seabass (Dicentrarchus spp.)
030389 - - Loại khác: - - Other:
- - - Cá biển: - - - Marine fish:
03038912 - - - - Cá vây dài (Pentaprion longimanus) - - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus)
03038913 - - - - Cá biển ăn thịt, đầu giống thằn lằn, mũi tù (Trachinocephalus myops) - - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops)
03038914 - - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) - - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
03038915 - - - - Cá thu Ấn Độ (Rastrelliger kanagurta) và cá thu đảo (Rastrelliger faughni) - - - - Indian mackerel (Rastrelliger kanagurta) and island mackerel (Rastrelliger faughni)
03038916 - - - - Cá sòng, cá đuối điện (Megalaspis cordyla), cá đao chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) - - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda)
03038917 - - - - Cá chim trắng (Pampus argenteus) và cá chim đen (Parastromatus niger) - - - - Silver pomfrets (Pampus argenteus) and black pomfrets (Parastromatus niger)
03038918 - - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) - - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus)
03038919 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03038922 - - - - Cá rohu (Labeo rohita), cá catla (Catla catla) và cá dầm  (Puntius chola) - - - - Rohu (Labeo rohita), catla (Catla catla) and swamp barb (Puntius chola)
03038924 - - - - Cá nước ngọt da rắn họ Anabantidae (Trichogaster pectoralis) - - - - Snakeskin gourami (Trichogaster pectoralis)
03038926 - - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) và cá sạo (pomadasys argenteus) - - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) and silver grunts (pomadasys argenteus)
03038927 - - - - Cá trích dày mình Hisla (Tenualosa ilisha) - - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha)
03038928 - - - - Cá leo (Wallago attu) và cá da trơn sông loại lớn (Sperata seenghala) - - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala)
03038929 - - - - Loại khác - - - - Other
030390 - Gan, sẹ và bọc trứng cá: - Livers and roes:
03039010 - - Gan - - Livers
03039020 - - Sẹ và bọc trứng cá - - Roes
0304 Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh. Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen.
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Myl - Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon
03043100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - -  Tilapias (Oreochromis spp.)
03043200 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
03043300 - - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) - -  Nile Perch (Lates niloticus)
03043900 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của các loại cá khác: - Fresh or chilled fillets of other fish:
03044100 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và  cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho huc - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03044200 - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03044300 - - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) - - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae)
03044400 - - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae
03044500 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
03044600 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03044900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: - Other, fresh or chilled:
03045100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s
03045200 - - Cá hồi - - Salmonidae
03045300 - - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae
03045400 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
03045500 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03045900 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê đông lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon - Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus),
03046100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.) - - Tilapias (Oreochromis spp.)
03046200 - - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) - - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
03046300 - - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) - - Nile Perch (Lates niloticus)
03046900 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê đông lạnh của họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: - Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae:
03047100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03047200 - - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) - - Haddock (Melanogrammus aeglefinus)
03047300 - - Cá tuyết đen (Pollachius virens) - - Coalfish (Pollachius virens)
03047400 - - Cá tuyết Meluc (Merluccius spp., Urophycis spp.) - - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
03047500 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03047900 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác: - Frozen fillets of other fish:
03048100 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho huch - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03048200 - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03048300 - - Cá dẹt (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) - - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae)
03048400 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
03048500 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03048600 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) - - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03048700 - - Cá ngừ (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn hoặc cá ngừ bụng có sọc (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) - - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis)
03048900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác, đông lạnh: - Other, frozen:
03049100 - - Cá kiếm (Xiphias gladius) - - Swordfish (Xiphias gladius)
03049200 - - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) - - Toothfish (Dissostichus spp.)
03049300 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s
03049400 - - Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03049500 - - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollack (Theragra chalcogramma)
03049900 - - Loại khác - - Other
0305 Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption.
03051000 - Bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người -  Flours, meals and pellets of fish, fit for human consumption
030520 - Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối: -  Livers and roes of fish, dried, smoked, salted or in brine:
03052010 - - Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Of freshwater fish, dried, salted or in brine
03052090 - - Loại khác - - Other
- Phi-lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun khói: - Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked:
03053100 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s
03053200 - - Họ cá  Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae - - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae
030539 - - Loại khác: - - Other:
03053910 - - - Cá nhái nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng (Upeneus vittatus) và cá long-rakered trevally (Ulua mentalis) (cá nục Úc) - - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua mentalis)
03053920 - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea)
03053990 - - - Loại khác - - - Other
- Cá hun khói, kể cả phi-lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: - Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal:
03054100 - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus),Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và  cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho huch - - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho)
03054200 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) - -  Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03054300 - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) - - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster)
03054400 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s
03054900 - - Loại khác - -  Other
- Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối nhưng không hun khói: - Dried fish, other than edible fish offal, whether or not salted but not smoked:
03055100 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - -  Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
030559 - - Loại khác: - -  Other:
03055920 - - - Cá biển - - - Marine fish
03055990 - - - Loại khác - - - Other
- Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: - Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine, other than edible fish offal:
03056100 - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) - -  Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii)
03056200 - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) - - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
03056300 - - Cá cơm ( cá trỏng) (Engraulis spp.) - -  Anchovies (Engraulis spp.)
03056400 - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình - - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), eels (Anguilla s
030569 - - Loại khác: - -  Other:
03056910 - - - Cá biển - - - Marine fish
03056990 - - - Loại khác - - -  Other
- Vây cá, đầu, đuôi, dạ dày và phụ phẩm khác ăn được của cá sau giết mổ: - Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal:
03057100 - - Vây cá mập - - Shark fins
030572 - - Đầu cá, đuôi và dạ dày: - - Fish heads, tails and maws:
03057210 - - - Dạ dày cá - - - Fish maws
03057290 - - - Loại khác - - - Other
03057900 - - Loại khác - - Other
0306 Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc ma Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling
- Đông lạnh: -  Frozen:
03061100 - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) - - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
03061200 - - Tôm hùm (Homarus spp.) - -  Lobsters (Homarus spp.)
030614 - - Cua, ghẹ: - -  Crabs:
03061410 - - - Cua, ghẹ vỏ mềm - - - Soft shell crabs
03061490 - - - Loại khác - - - Other
03061500 - - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)
03061600 - - Tôm Shrimps và tôm Prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) - - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon)
030617 - - Tôm shrimps và tôm prawn khác: - - Other shrimps and prawns:
03061710 - - - Tôm sú (Penaeus monodon) - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
03061720 - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei)
03061730 - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii)
03061790 - - - Loại khác - - - Other
03061900 - - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người - -  Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption
- Không đông lạnh: -  Not frozen:
030621 - - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): - -  Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
03062110 - - - Để nhân giống - - - Breeding
03062120 - - - Loại khác, sống - - - Other, live
03062130 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
- - - Loại khác: - - - Other:
0306 Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc ma Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling
03061900 - - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người - -  Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption
03062191 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
03062199 - - - - Loại khác - - - - Other
030622 - - Tôm hùm (Homarus spp.): - -  Lobsters (Homarus spp.):
03062210 - - - Để nhân giống - - - Breeding
03062220 - - - Loại khác, sống - - - Other, live
03062230 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
- - - Loại khác: - - - Other:
03062291 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
03062299 - - - - Loại khác - - - - Other
030624 - - Cua, ghẹ: - -  Crabs:
03062410 - - - Sống - - - Live
03062420 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
- - - Loại khác: - - - Other:
03062491 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
03062499 - - - - Loại khác - - - - Other
03062500 - - Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus) - - Norway lobsters (Nephrops norvegicus)
030626 - - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon): - - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon):
03062610 - - - Để nhân giống - - - Breeding
03062620 - - - Loại khác, sống - - - Other, live
03062630 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
- - - Khô: - - - Dried:
03062641 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
03062649 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03062691 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
03062699 - - - - Loại khác - - - - Other
030627 - - Tôm shrimps và tôm prawn loại khác: - - Other shrimps and prawns:
- - - Để nhân giống: - - - Breeding:
03062711 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
03062712 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei)
03062719 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác, sống: - - - Other, live:
03062721 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
03062722 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei)
03062729 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: - - - Fresh or chilled:
03062731 - - - - Tôm sú (Penaeus monodon) - - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon)
03062732 - - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) - - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei)
03062739 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Khô: - - - Dried:
03062741 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
03062749 - - - - Loại khác - - - - Other
- - - Loại khác: - - - Other:
03062791 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
03062799 - - - - Loại khác - - - - Other
030629 - - Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: - -  Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption:
03062910 - - - Sống - - - Live
03062920 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
03062930 - - - Bột thô, bột mịn và bột viên - - - Flours, meals and pellets
- - - Loại khác: - - - Other:
03062991 - - - - Đóng hộp kín khí - - - - In airtight containers
03062999 - - - - Loại khác - - - - Other
0307 Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for human consumpt
- Hàu: -  Oysters:
030711 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03071110 - - - Sống - - - Live
03071120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030719 - - Loại khác: - - Other:
03071910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03071920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03071930 - - - Hun khói - - - Smoked
- Điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: -  Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten:
030721 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - -  Live, fresh or chilled:
03072110 - - - Sống - - -  Live
03072120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030729 - - Loại khác: - - Other:
03072910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03072920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói - - - Dried, salted or in brine; smoked
- Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): -  Mussels (Mytilus spp., Perna spp.):
030731 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - -  Live, fresh or chilled:
03073110 - - - Sống - - -  Live
03073120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030739 - - Loại khác: - - Other:
03073910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03073920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói - - - Dried, salted or in brine; smoked
- Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.): -  Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):
030741 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - -  Live, fresh or chilled:
03074110 - - - Sống - - - Live
03074120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030749 - - Loại khác: - -  Other:
03074910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03074920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03074930 - - - Hun khói - - - Smoked
- Bạch tuộc (Octopus spp.): -  Octopus (Octopus spp.):
030751 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - -  Live, fresh or chilled:
03075110 - - - Sống - - - Live
03075120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030759 - - Loại khác: - -  Other:
03075910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03075920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03075930 - - - Hun khói - - - Smoked
030760 - Ốc, trừ ốc biển: -  Snails, other than sea snails:
03076010 - - Sống - - Live
03076020 - - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh - - Fresh, chilled or frozen
03076030 - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói - - Dried, salted or in brine; smoked
- Trai, sò (thuộc họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): - Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae):
030771 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03077110 - - - Sống - - - Live
03077120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030779 - - Loại khác: - -  Other:
03077910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03077920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói - - - Dried, salted or in brine; smoked
- Bào ngư (Haliotis spp.): - Abalone (Haliotis spp.):
030781 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03078110 - - - Sống - - - Live
03078120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030789 - - Loại khác: - -  Other:
03078910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03078920 - - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói - - - Dried, salted or in brine; smoked
- Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: - Other, including flours, meals and pellets, fit for human consumption:
030791 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03079110 - - - Sống - - - Live
03079120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030799 - - Loại khác: - -  Other:
03079910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03079920 - - - Đã làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói - - -  Dried, salted or in brine; smoked
03079990 - - - Loại khác - - - Other
0308 Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm c Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals
- Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): - Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothurioidea):
030811 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03081110 - - - Sống - - - Live
03081120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030819 - - Loại khác: - -  Other:
03081910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03081920 - - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03081930 - - - Hun khói - - - Smoked
- Nhím biển (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus): - Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus):
030821 - - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: - - Live, fresh or chilled:
03082110 - - - Sống - - - Live
03082120 - - - Tươi hoặc ướp lạnh - - - Fresh or chilled
030829 - - Loại khác: - -  Other:
03082910 - - - Đông lạnh - - - Frozen
03082920 - - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - - Dried, salted or in brine
03082930 - - - Hun khói - - - Smoked
030830 - Sứa (Rhopilema spp.): - Jellyfish (Rhopilema spp.):
03083010 - - Sống - - Live
03083020 - - Tươi hoặc ướp lạnh - - Fresh or chilled
03083030 - - Đông lạnh - - Frozen
03083040 - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Dried, salted or in brine
03083050 - - Hun khói - - Smoked
030890 - Loại khác: -  Other:
03089010 - - Sống - - Live
03089020 - - Tươi hoặc ướp lạnh - - Fresh or chilled
03089030 - - Đông lạnh - - Frozen
03089040 - - Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối - - Dried, salted or in brine
03089050 - - Hun khói - - Smoked
03089090 - - Loại khác - - Other
0401 Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter.
040110 - Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng: -  Of a fat content, by weight, not exceeding 1%:
04011010 - - Dạng lỏng - - In liquid form
04011090 - - Loại khác - - Other
040120 - Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá  6% tính theo trọng lượng: -  Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not exceeding 6%:
04012010 - - Dạng lỏng - - In liquid form
04012090 - -Loại khác - - Other
040140 - Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng: - Of a fat content, by weight, exceeding 6 % but not exceeding 10 %:
04014010 - - Sữa dạng lỏng - - Milk in liquid form
04014020 - - Sữa dạng đông lạnh - - Milk in frozen form
04014090 - - Loại khác - - Other
040150 - Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo trọng lượng: - Of a fat content, by weight, exceeding 10 %:
04015010 - - Dạng lỏng - - In liquid form
04015090 - - Loại khác - - Other
0402 Sữa và kem, đã cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter.
040210 - Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo, không quá 1,5% tính theo trọng lượng: - In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1.5%:
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác: - - Not containing added sugar or other sweetening matter:
04021041 - - - Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên - - - In containers of a gross weight of 20 kg or more
04021049 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
04021091 - - - Đóng gói với  trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên - - - In containers of a gross weight of 20 kg or more
04021099 - - - Loại khác - - - Other
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng: -  In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, exceeding 1.5%:
040221 - - Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác: - - Not containing added sugar or other sweetening matter:
04022120 - - - Đóng gói với trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên - - - In containers of a gross weight of 20 kg or more
04022190 - - - Loại khác - - - Other
040229 - - Loại khác: - - Other:
04022920 - - - Đóng gói với  trọng lượng cả bì từ 20 kg trở lên - - - In containers of a gross weight of 20 kg or more
04022990 - - - Loại khác - - - Other
- Loại khác: -  Other:
04029100 - - Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác - - Not containing added sugar or other sweetening matter
04029900 - - Loại khác - - Other
0403 Buttermilk, sữa đông và kem, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hoá, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc hương liệu hoặc bổ sung thêm hoa quả, quả hạch hoặc ca cao. Buttermilk, curdled milk and cream, yogurt, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa.
040310 - Sữa chua: -  Yogurt:
04031020 - - Dạng lỏng, đã hoặc chưa cô đặc - - In liquid form, whether or not condensed
04031090 - - Loại khác - - Other
040390 - Loại khác: -  Other:
04039010 - - Buttermilk - - Buttermilk
04039090 - - Loại khác - - Other
0404 Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành phần sữa tự nhiên, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included.
04041000 - Whey và Whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác -  Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter
04049000 - Loại khác - Other
0405 Bơ và các chất béo khác và các loại dầu tách từ sữa; chất phết từ bơ sữa (dairy spreads). Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads.
04051000 - Bơ -  Butter
04052000 - Chất phết từ bơ sữa -  Dairy spreads
040590 - Loại khác: - Other:
04059010 - - Chất béo khan của bơ - - Anhydrous butterfat
04059020 - - Dầu bơ (butter oil) - - Butteroil
04059030 - - Ghee - - Ghee
04059090 - - Loại khác - - Other
0406 Pho mát và sữa đông (curd). Cheese and curd.
040610 - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey và sữa đông dùng làm pho mát: - Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese, and curd:
04061010 - - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey - - Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese
04061020 - - Sữa đông (curd) - - Curd
040620 - Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại: - Grated or powdered cheese, of all kinds:
04062010 - - Đóng gói với  trọng lượng cả bì trên 20 kg - - In packages of a gross weight exceeding 20kg
04062090 - - Loại khác - - Other
04063000 - Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột -  Processed cheese, not grated or powdered
04064000 - Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti -  Blue-veined cheese and other cheese containing veins produced by Penicillium roqueforti
04069000 - Pho mát loại khác -  Other cheese
0407 Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc đã làm chín. Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked.
- Trứng đã thụ tinh để ấp: - Fertilised eggs for incubation:
04071100 - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus - - Of fowls of the species Gallus domesticus
040719 - - Loại khác: - - Other:
04071910 - - - Của vịt, ngan - - - Of ducks
04071990 - - - Loại khác - - - Other
- Trứng sống khác: - Other fresh eggs:
04072100 - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus - - Of fowls of the species Gallus domesticus
040729 - - Loại khác: - - Other:
04072910 - - - Của vịt, ngan - - - Of ducks
04072990 - - - Loại khác - - - Other
040790 - Loại khác: - Other:
04079010 - - Của gà thuộc loài Gallus domesticus - - Of fowls of the species Gallus domesticus
04079020 - -  Của vịt, ngan - - Of ducks
04079090 - - Loại khác - - Other
0408 Trứng chim và trứng gia cầm, đã bóc vỏ, và lòng đỏ trứng, sống, làm khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất làm ngọt khác. Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter.
- Lòng đỏ trứng: - Egg yolks:
04081100 - - Đã làm khô - - Dried
04081900 - - Loại khác - - Other
- Loại khác: - Other:
04089100 - - Đã làm khô - - Dried
04089900 - - Loại khác - - Other
04090000 Mật ong tự nhiên. Natural honey.
0410 Sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. Edible products of animal origin, not elsewhere specified or included.
04100010 - Tổ yến - Birds' nests
04100090 - Loại khác - Other
05010000 Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc. Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair.
0502 Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải khác; phế liệu từ lông lợn. Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair; badger hair and other brush making hair; waste of such bristles or hair.
05021000 - Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng -  Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof
05029000 - Loại khác -  Other
05040000 Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói. Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked.
0505 Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần khác của lông vũ. Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of fe
050510 - Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: -  Feathers of a kind used for stuffing; down:
05051010 - - Lông vũ của vịt, ngan - - Duck feathers
05051090 - - Loại khác - - Other
050590 - Loại khác: -  Other:
05059010 - - Lông vũ của vịt, ngan - - Duck feathers
05059090 - - Loại khác - - Other
0506 Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products.
05061000 - Chất sụn và xương đã xử lý bằng axit -  Ossein and bones treated with acid
05069000 - Loại khác -  Other
0507 Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these products.
050710 - Ngà; bột và phế liệu từ ngà: -  Ivory; ivory powder and waste:
05071010 - - Sừng tê giác; bột và phế liệu từ ngà - - Rhinoceros horns; ivory powder and waste
05071090 - - Loại khác - - Other
050790 - Loại khác: -  Other:
05079010 - - Sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ - - Horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks
05079020 - - Mai động vật họ rùa - - Tortoise-shell
05079090 - - Loại khác - - Other
0508 San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai không xương sống và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và các phế liệu t Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof.
05080010 - San hô và các chất liệu tương tự - Coral and similar materials
05080020 - Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai không xương sống - Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms
05080090 - Loại khác - Other
0510 Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và xạ hương), chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng; mật, đã hoặc chưa làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved.
05100010 - Chất thơm lấy từ côn trùng cánh cứng - Cantharides
05100020 - Xạ hương - Musk
05100090 - Loại khác - Other
0511 Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người. Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption.
05111000 - Tinh dịch họ trâu, bò -  Bovine semen
- Loại khác: -  Other:
05119100 - - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3 - -  Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3
051199 - - Loại khác: - - Other:
05119910 - - - Tinh dịch động vật nuôi - - - Domestic animal semen
05119920 - - - Trứng tằm - - - Silk worm eggs
05119930 - - - Bọt biển thiên nhiên - - - Natural sponges
05119990 - - - Loại khác - - - Other
0601 Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12. Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of heading 12.12.
06011000 - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ -  Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, B1005
060120 - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: -  Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots:
06012010 - - Cây rau diếp xoăn - - Chicory plants
06012020 - - Rễ rau diếp xoăn - - Chicory roots
06012090 - - Loại khác - - Other
0602 Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm. Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn.
060210 - Cành giâm không có rễ và cành ghép: -  Unrooted cuttings and slips:
06021010 - - Của cây phong lan - - Of orchids
06021020 - - Của cây cao su - - Of rubber trees
06021090 - - Loại khác - - Other
06022000 - Cây, cây bụi đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch ăn được -  Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts
06023000 - Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành -  Rhododendrons and azaleas, grafted or not
06024000 - Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành -  Roses, grafted or not
060290 - Loại khác: -  Other:
06029010 - - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ - - Rooted orchid cuttings and slips
06029020 - - Cây phong lan giống - - Orchid seedlings
06029040 - -  Gốc cây cao su có chồi - - Budded stumps of the genus Hevea
06029050 - -  Cây cao su giống - - Seedlings of the genus Hevea
06029060 - - Chồi mọc từ gỗ cây cao su - - Budwood of the genus Hevea
06029070 - - Cây dương xỉ - - Leatherleaf ferns
06029090 - - Loại khác - - Other
0603 Cành hoa và nụ dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác. Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared.
- Tươi: -  Fresh:
06031100 - - Hoa hồng - - Roses
06031200 - - Hoa cẩm chướng - - Carnations
06031300 - - Phong lan - - Orchids
06031400 - - Hoa cúc - - Chrysanthemums
06031500 - - Họ hoa ly - - Lilies (Lilium spp.)
06031900 - - Loại khác - - Other
06039000 - Loại khác -  Other
0604 Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu và địa y phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác. Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared.
060420 - Tươi: - Fresh:
06042010 - - Rêu và địa y - - Mosses and lichens
06042090 - - Loại khác - - Other
060490 - Loại khác: - Other:
06049010 - - Rêu và địa y - - Mosses and lichens
06049090 - - Loại khác - - Other
0701 Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh. Potatoes, fresh or chilled.
07011000 - Để làm giống -  Seed
07019000 - Loại khác -  Other
07020000 Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh. Tomatoes, fresh or chilled.
0703 Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh. Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled.
070310 - Hành tây và hành, hẹ: -  Onions and shallots:
- - Hành tây: - - Onions:
07031011 - - - Củ giống - - - Bulbs for propagation
07031019 - - - Loại khác - - - Other
- - Hành, hẹ: - - Shallots:
07031021 - - - Củ giống - - - Bulbs for propagation
07031029 - - - Loại khác - - - Other
070320 - Tỏi: -  Garlic:
07032010 - - Củ giống - - Bulbs for propagation
07032090 - - Loại khác - - Other
070390 - Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: -  Leeks and other alliaceous vegetables:
07039010 - - Củ giống - - Bulbs for propagation
07039090 - - Loại khác - - Other
0704 Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và cây họ bắp cải ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled.
070410 - Hoa lơ và hoa lơ xanh: -  Cauliflowers and headed broccoli:
07041010 - - Hoa lơ - - Cauliflowers
07041020 - - Hoa lơ xanh (headed broccoli) - - Headed broccoli
07042000 - Cải Bruc-xen -  Brussels sprouts
070490 - Loại khác: -  Other:
- - Bắp cải: - - Cabbages:
07049011 - - - Bắp cải cuộn (cuộn tròn) - - - Round (drumhead)
07049019 - - - Loại khác - - - Other
07049090 - - Loại khác - - Other
0705 Rau diếp, xà lách (Lactuca sativa) và rau diếp xoăn (Cichorium spp.), tươi hoặc ướp lạnh. Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled.
- Rau diếp, xà lách: -  Lettuce:
07051100 - - Xà lách cuộn (head lettuce) - -  Cabbage lettuce (head lettuce)
07051900 - - Loại khác - -  Other
- Rau diếp xoăn: -  Chicory:
07052100 - - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) - -  Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum)
07052900 - - Loại khác - -  Other
0706 Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa- lát, diếp củ, cần củ, củ cải ri và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh. Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled.
070610 - Cà rốt và củ cải: -  Carrots and turnips:
07061010 - - Cà rốt - - Carrots
07061020 - - Củ cải - - Turnips
07069000 - Loại khác -  Other
07070000 Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh. Cucumbers and gherkins, fresh or chilled.
0708 Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh. Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled.
07081000 - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) -  Peas (Pisum sativum)
070820 - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
07082010 - - Đậu Pháp - - French beans
07082020 - - Đậu dài - - Long beans
07082090 - - Loại khác - - Other
07089000 - Các loại rau thuộc loại đậu khác -  Other leguminous vegetables
0709 Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh. Other vegetables, fresh or chilled.
07092000 - Măng tây -  Asparagus
07093000 - Cà tím -  Aubergines (egg-plants)
07094000 - Cần tây trừ loại cần củ -  Celery other than celeriac
- Nấm và nấm cục (nấm củ): -  Mushrooms and truffles:
07095100 - - Nấm thuộc chi Agaricus - -  Mushrooms of the genus Agaricus
070959 - - Loại khác: - -  Other:
07095910 - - - Nấm cục - - - Truffles
07095990 - - - Loại khác - - - Other
070960 - Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: -  Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta:
07096010 - - Ớt quả (quả thuộc chi Capsicum) - - Chillies (fruits of genus Capsicum)
07096090 - - Loại khác - - Other
07097000 - Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) -  Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
- Loại khác: - Other:
07099100 - - Hoa a-ti-sô - - Globe artichokes
07099200 - - Ô liu - - Olives
07099300 - - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) - - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.)
07099900 - - Loại khác - - Other
0710 Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh. Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen.
07101000 - Khoai tây -  Potatoes
- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: -  Leguminous vegetables, shelled or unshelled:
07102100 - - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) - -  Peas (Pisum sativum)
07102200 - - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) - -  Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.)
07102900 - - Loại khác - -  Other
07103000 - Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt  lê (rau chân vịt trồng trong vườn) -  Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach)
07104000 - Ngô ngọt -  Sweet corn
07108000 - Rau khác -  Other vegetables
07109000 - Hỗn hợp các loại rau -  Mixtures of vegetables
0711 Rau các loại đã bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được. Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption.
071120 - Ôliu: -  Olives:
07112010 - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ - - Preserved by sulphur dioxide gas
07112090 - - Loại khác - - Other
071140 - Dưa chuột và dưa chuột ri: -  Cucumbers and gherkins:
07114010 - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ - - Preserved by sulphur dioxide gas
07114090 - - Loại khác - - Other
- Nấm và nấm cục (nấm củ): -  Mushrooms and truffles:
071151 - - Nấm thuộc chi Agaricus: - -  Mushrooms of the genus Agaricus:
07115110 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ - - - Preserved by sulphur dioxide gas
07115190 - - - Loại khác - - - Other
071159 - - Loại khác: - -  Other:
07115910 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ - - - Preserved by sulphur dioxide gas
07115990 - - - Loại khác - - - Other
071190 - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: -  Other vegetables; mixtures of vegetables:
07119010 - - Ngô ngọt - - Sweet corn
07119020 - - Ớt (quả thuộc chi Capsicum) - - Chillies (fruits of genus Capsicum)
- - Nụ bạch hoa: - - Capers:
07119031 - - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ - - - Preserved by sulphur dioxide gas
07119039 - - - Loại khác - - - Other
07119040 - - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ - - Onions, preserved by sulphur dioxide gas
07119050 - - Hành tây, đã được bảo quản trừ loại được bảo quản bằng khí sunphurơ - - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas
07119060 - - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ - - Other, preserved by sulphur dioxide gas
07119090 - - Loại khác - - Other
0712 Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm. Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared.
07122000 - Hành tây -  Onions
- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm nhầy (Tremella spp.) và nấm cục (nấm củ): -  Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles:
07123100 - - Nấm thuộc chi Agaricus - -  Mushrooms of the genus Agaricus
07123200 - - Mộc nhĩ (Auricularia spp.) - -  Wood ears (Auricularia spp.)
07123300 - - Nấm nhầy (Tremella spp.) - -  Jelly fungi (Tremella spp.)
071239 - - Loại khác: - -  Other:
07123910 - - - Nấm cục (nấm củ) - - - Truffles
07123920 - - - Nấm hương (dong-gu) - - - Shiitake (dong-gu)
07123990 - - - Loại khác - - - Other
071290 - Rau khác; hỗn hợp các loại rau: -  Other vegetables; mixtures of vegetables:
07129010 - - Tỏi - - Garlic
07129090 - - Loại khác - - Other
0713 Các loại đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt. Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split.
071310 - Đậu Hà Lan (Pisum sativum): -  Peas (Pisum sativum):
07131010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing
07131090 - - Loại khác - - Other
071320 - Đậu Hà Lan loại nhỏ (garbanzos): -  Chickpeas (garbanzos):
07132010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing
07132090 - - Loại khác - - Other
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): -  Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.):
071331 - - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Wilczek: - -  Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek:
07133110 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing
07133190 - - - Loại khác - - - Other
071332 - - Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis): - -  Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis):
07133210 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing
07133290 - - - Loại khác - - - Other
071333 - - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris): - - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris):
07133310 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing
07133390 - - - Loại khác - - - Other
071334 - - Đậu bambara (Vigna subterranea hoặc Voandzeia subterranea): - - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea):
07133410 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing
07133490 - - - Loại khác - - - Other
071335 - - Đậu đũa (Vigna unguiculata): - - Cow peas (Vigna unguiculata):
07133510 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing
07133590 - - - Loại khác - - - Other
071339 - - Loại khác: - -  Other:
07133910 - - - Phù hợp để gieo trồng - - - Suitable for sowing
07133990 - - - Loại khác - - - Other
071340 - Đậu lăng: -  Lentils:
07134010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing
07134090 - - Loai khác - - Other
071350 - Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): -  Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor):
07135010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing
07135090 - - Loại khác - - Other
07136000 - Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan) - Pigeon peas (Cajanus cajan)
071390 - Loại khác: -  Other:
07139010 - - Phù hợp để gieo trồng - - Suitable for sowing
07139090 - - Loại khác - - Other
0714 Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang và các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago. Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith.
071410 - Sắn: -  Manioc (cassava):
- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên: - - Sliced or in the form of pellets:
07141011 - - - Lát đã được làm khô - - - Dried chips
07141019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
07141091 - - - Đông lạnh - - - Frozen
07141099 - - - Loại khác - - - Other
071420 - Khoai lang: -  Sweet potatoes:
07142010 - - Đông lạnh - - Frozen
07142090 - - Loại khác - - Other
071430 - Củ từ (Dioscorea spp.): - Yams (Dioscorea spp.):
07143010 - - Đông lạnh - - Frozen
07143090 - - Loại khác - - Other
071440 - Khoai sọ (Colacasia spp.): - Taro (Colocasia spp.):
07144010 - - Đông lạnh - - Frozen
07144090 - - Loại khác - - Other
071450 - Củ khoai môn (Xanthosoma spp.): - Yautia (Xanthosoma spp.):
07145010 - - Đông lạnh - - Frozen
07145090 - - Loại khác - - Other
071490 - Loại khác: -  Other:
- - Lõi cây cọ sago: - - Sago pith:
07149011 - - - Đông lạnh - - - Frozen
07149019 - - - Loại khác - - - Other
- - Loại khác: - - Other:
07149091 - - - Đông lạnh - - - Frozen
07149099 - - - Loại khác - - - Other
0801 Dừa, quả hạch Brazil và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ. Coconuts, Brazil nuts and cashew nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
- Dừa: -  Coconuts:
08011100 - - Đã qua công đoạn làm khô - -  Desiccated
08011200 - - Cùi dừa (cơm dừa) - - In the inner shell (endocarp)
08011900 - - Loại khác - -  Other
- Quả hạch Brazil: -  Brazil nuts:
08012100 - - Chưa bóc vỏ - -  In shell
08012200 - - Đã bóc vỏ - -  Shelled
- Hạt điều: -  Cashew nuts:
08013100 - - Chưa bóc vỏ - -  In shell
08013200 - - Đã bóc vỏ - -  Shelled
0802 Quả hạch khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ. Other nuts, fresh or dried, whether or not shelled or peeled.
- Quả hạnh nhân: -  Almonds:
08021100 - - Chưa bóc vỏ - -  In shell
08021200 - - Đã bóc vỏ - -  Shelled
-  Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.): -  Hazelnuts or filberts (Corylus spp.):
08022100 - - Chưa bóc vỏ - -  In shell
08022200 - - Đã bóc vỏ - -  Shelled
- Quả óc chó: -  Walnuts:
08023100 - - Chưa bóc vỏ - -  In shell
08023200 - - Đã bóc vỏ - -  Shelled
- Hạt dẻ (Castanea spp.): - Chestnuts (Castanea spp.):
08024100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell
08024200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled
- Quả hồ trăn (Hạt dẻ cười): - Pistachios:
08025100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell
08025200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled
- Hạt macadamia (Macadamia nuts): - Macadamia nuts:
08026100 - - Chưa bóc vỏ - - In shell
08026200 - - Đã bóc vỏ - - Shelled
08027000 - Hạt cây côla (cola spp.) - Kola nuts (Cola spp.)
08028000 - Quả cau - Areca nuts
08029000 - Loại khác -  Other
0803 Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô. Bananas, including plantains, fresh or dried.
08031000 - Chuối lá - Plantains
08039000 - Loại khác - Other
0804 Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô. Dates, figs, pineapples, avocados, guavas, mangoes and mangosteens, fresh or dried.
08041000 - Quả chà là -  Dates
08042000 - Quả sung, vả -  Figs
08043000 - Quả dứa -  Pineapples
08044000 - Quả bơ -  Avocados
080450 - Quả ổi, xoài và măng cụt: -  Guavas, mangoes and mangosteens:
08045010 - - Quả ổi - -  Guavas
08045020 - - Quả xoài - -  Mangoes
08045030 - - Quả măng cụt - -  Mangosteens
0805 Quả thuộc họ cam quýt, tươi hoặc khô. Citrus fruit, fresh or dried.
080510 - Quả cam: -  Oranges:
08051010 - - Tươi - - Fresh
08051020 - - Khô - - Dried
08052000 - Quả quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các loại giống lai họ cam quýt tương tự -  Mandarins (including tangerines and satsumas); clementines, wilkings and similar citrus hybrids
08054000 - Quả bưởi, kể cả bưởi chùm -  Grapefruit, including pomelos
08055000 -  Quả chanh (Citrus limon, Citrus limonum) và quả chấp (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia) -  Lemons (Citrus limon, Citrus limonum) and limes (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
08059000 - Loại khác -  Other
0806 Quả nho, tươi hoặc khô. Grapes, fresh or dried.
08061000 - Tươi -  Fresh
08062000 - Khô -  Dried
0807 Các loại dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi. Melons (including watermelons) and papaws (papayas), fresh.
- Quả họ dưa (kể cả dưa hấu): -  Melons (including watermelons):
08071100 - - Quả dưa hấu - -  Watermelons
08071900 - - Loại khác - -  Other
080720 - Quả đu đủ: -  Papaws (papayas):
08072010 - - Đu đủ Mardi backcross solo (betik solo) - - Mardi backcross solo (betik solo)
08072090 - - Loại khác - - Other
0808 Quả táo, lê và quả mộc qua, tươi. Apples, pears and quinces, fresh.
08081000 - Quả táo -  Apples
08083000 - Quả lê - Pears
08084000 - Quả mộc qua - Quinces
0809 Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi. Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh.
08091000 - Quả mơ -  Apricots
- Quả anh đào: -  Cherries:
08092100 - - Quả anh đào chua (Prunus cerasus) - - Sour cherries (Prunus cerasus)
08092900 - - Loại khác - - Other
08093000 - Quả đào, kể cả xuân đào -  Peaches, including nectarines
080940 - Quả mận và quả mận gai: -  Plums and sloes:
08094010 - - Quả mận - - Plums
08094020 - - Quả mận gai - - Sloes
0810 Quả khác, tươi. Other fruit, fresh.
08101000 - Quả dâu tây -  Strawberries
08102000 - Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ -  Raspberries, blackberries, mulberries and loganberries
08103000 - Quả lý gai và quả lý chua, đen, trắng hoặc đỏ - Black, white or red currants and gooseberries
08104000 - Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc chi Vaccinium -  Cranberries, bilberries and other fruits of the genus Vaccinium
08105000 - Quả kiwi -  Kiwifruit
08106000 - Quả sầu riêng -  Durians
08107000 - Quả hồng vàng - Persimmons
081090 - Loại khác: -  Other:
08109010 - - Quả nhãn (bao gồm cả nhãn mata kucing) - -  Longans (including mata kucing)
08109020 - - Quả vải - -  Lychees
08109030 - - Quả chôm chôm - - Rambutan
08109040 - - Quả boong boong; quả khế - - Langsat; starfruit
08109050 - - Quả mít (cempedak và nangka) - - Jackfruit (cempedak and nangka)
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam