Home » » Biểu thuế Chương 19

 Chương 19
Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh

Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Các chế phẩm thực phẩm có chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động v ật thân mềm
hay động vật thuỷ sinh không xương sống khác, hay hỗn hợp các loại trên (thuộc
Chương 16), trừ các sản phẩm được nhồi thuộc nhóm 1902;

(b) Bánh bích quy hoặc các sản phẩm khác làm từ bột hoặc tinh bột, được chế
biến đặc biệt dùng để chăn nuôi động vật (nhóm 2309); hoặc
(c) Thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30
2 Theo mục đích của nhóm 1901:
(a) Thuật ngữ "tấm" có nghĩa là tấm từ ngũ cốc thuộc Chương 11;
(b) Thuật ngữ "bột" và "bột thô" có nghĩa là:
(1) Bột và bột thô từ ngũ cốc thu ộc Chương 11, và
(2) Bột, bột thô và bột mịn nguồn gốc thực vật ở bất kỳ Chương nào, trừ bột, bột thô hoặc bột mịn của rau khô (nhóm 0712), của khoai tây (nhóm 1105) hoặc của các loại rau họ đậu khô (nhóm 1106).
3 Nhóm 1904 không bao gồm các chế phẩm có chứa trên 6% tính theo trọng
lượng là ca cao được tính trên cơ sở đã khử toàn bộ chất béo hoặc được phủ sô cô la hay
các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao thuộc nhóm 1806 (nhóm 1806).
4 Theo mục đích nhóm 1904, thuật ngữ "chế biến cách khác" có nghĩa là được
chế biến hoặc gia công ngoài phạm vi quy định tại các nhóm hoặc các Chú giải của các
Chương 10 hoặc 11



Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)









1901

Chiết xuất malt; chế phẩm thực phẩm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết xuất malt, không chứa ca cao hoặc chứa dưới 40% trọng lượng là ca cao đã kh ử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; chế phẩm thực phẩm từ sản phẩm thuộc các nhóm 0401 đến
0404,  không  chứa  ca  cao  hoặc  chứa  dưới  5%  trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.


190110

- Chế phẩm dùng cho trẻ em, đã đóng gói đ ể bán lẻ:


19011010

- - Từ chiết xuất malt

10

19011020

- - Từ sản phẩm thuộc các nhóm từ 0401 đến 0404

10

19011030

- - Từ bột đỗ tương

20


- - Loại khác:


19011091

- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế

10

19011099

- - - Loại khác

10


190120

- Bột trộn và bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc
nhóm 1905:



19012010

- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, không
chứa ca cao


18

19012020

- - Từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, chứa

15

111




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


ca cao


19012030

- - Loại khác, không chứa ca cao

18

19012040

- - Loại khác, chứa ca cao

15

190190

- Loại khác:



- - Chế phẩm dùng cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ:


19019011

- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế

10

19019019

- - - Loại khác

10

19019020

- - Chiết xuất malt

10


- - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc nhóm từ 0401 đến
0404:


19019031

- - - Chứa sữa

10

19019032

- - - Loại khác, chứa bột ca cao

10

19019039

- - - Loại khác

10


- - Các chế phẩm khác từ đỗ tương:


19019041

- - - Dạng bột

20

19019049

- - - Dạng khác

25


- - Loại khác:


19019091

- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế

10

19019099

- - - Loại khác

18






1902

Sản phẩm từ bột nhào, đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi
(thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến cách khác, như spaghety, macaroni, mì sợi, mì dẹt, gnochi, ravioli, cannelloni; couscous, đã ho ặc chưa chế biến.



- Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa
chế biến cách khác:


19021100

- - Có chứa trứng

38

190219

- - Loại khác:


19021920

- - - Mì, bún làm từ gạo (bee hoon)

40

19021930

- - - Miến

20

19021940

- - - Mì sợi

20

19021990

- - - Loại khác

20


190220

- Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã ho ặc chưa nấu chín
hay chế biến cách khác:


19022010

- - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm thịt

38

19022030

- - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm

38

19022090

- - Loại khác

40

190230

- Sản phẩm từ bột nhào khác:


19023020

- - Mì, bún làm từ gạo ăn liền

35

19023030

- - Miến

35

19023040

- - Mì ăn li ền khác

30

19023090

- - Loại khác

35

19024000

- Couscous

38





19030000

Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các


40

112




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


dạng tương tự.









1904

Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ  ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ c ốc (ví dụ bỏng ngô); ngũ cốc (trừ ngô), ở dạng hạt hoặc dạng mảnh hoặc đã làm thành dạng hạt khác (trừ bột, tấm và bột thô), đã làm chín sơ hoặc chế biến cách khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.



190410

- Thực phẩm chế biến thu được từ quá trình rang hoặc nổ
ngũ cốc hoặc các sản phẩm ngũ c ốc:


19041010

- - Chứa ca cao

15

19041090

- - Loại khác

15


190420

- Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang hoặc từ
hỗn hợp của mảnh ngũ cốc chưa rang và mảnh ngũ cốc đã rang hoặc ngũ c ốc đã nổ:


19042010

- - Thực phẩm chế biến từ mảnh ngũ cốc chưa rang

35

19042090

- - Loại khác

35

19043000

- Lúa mì sấy khô đóng bánh

35

190490

- Loại khác:


19049010

- - Các chế phẩm từ gạo, kể cả gạo đã nấu chín sơ

35

19049090

- - Loại khác

20






1905

Bánh mì, bánh ngọt, bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh quế, bánh đa và các sản phẩm tương tự.


19051000

- Bánh mì giòn

40

19052000

- Bánh mì có gừng và loại tương tự

40


- Bánh quy ngọt; bánh quế (waffles) và bánh xốp (wafers):


190531

- - Bánh quy ngọt:


19053110

- - - Không chứa ca cao

15

19053120

- - - Chứa ca cao

15

19053200

- - Bánh quế và bánh xốp

35


190540

- Bánh bít cốt, bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương
tự:



19054010

- -   Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát
hoặc trái cây


40

19054090

- - Loại khác

40

190590

- Loại khác:



19059010

- - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay
răng


20

19059020

- - Bánh quy không ngọt khác

20

19059030

- - Bánh ga tô (cakes)

30

19059040

- - Bánh bột nhào

30

19059050

- - Các loại bánh không bột

30

19059060

- - Vỏ viên nhộng và sản phẩm tương tự dùng trong dược

10


113





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


phẩm


19059070

- - Bánh thánh, bánh quế, bánh đa và các sản phẩm tương tự

30

19059080

- - Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác

20

19059090

- - Loại khác

20
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam