MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI P2





Mã hàng



Mô tả hàng hoá


Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II


Thuế suất
(%)





trên 100kW











9818







19



- Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ khác thuộc
nhóm 8407 hoặc 8408, trừ: loại dùng
cho  động  cơ  của  máy  thuộc  nhóm
8429, 8430; loại dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 8701, 8711 và xe khác thuộc chương 87; loại dùng cho động cơ của tàu thuyền thuộc chương 89:
Read More!

MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI P3





Mã hàng



Mô tả hàng hoá


Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II


Thuế suất
(%)





- - Của  xe tự đổ được thiết kế để sử
dụng trên các loại đường không phải
đường quốc lộ:
Read More!

MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI P1




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II

Thuế suất
(%)



9801



00



00

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ,  của  gà  lôi  (gà  Nhật  Bản),  đã chặt  mảnh,  tươi,  ướp  lạnh,  hoặc đông lạnh.
Read More!

Biểu thuế Chương 98

Mục II
CHƯƠNG 98 - QUY ĐỊNH MÃ HÀNG VÀ MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU
ƯU ĐÃI RIÊNG ĐỐI VỚI MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG, MẶT HÀNG
  1. CHÚ GIẢI  VÀ  ĐIỀU  KIỆN  ÁP  DỤNG  THUẾ  SUẤT  THUẾ  NHẬP
KHẨU ƯU ĐÃI RIÊNG TẠI CHƯƠNG 98
Read More!

Biểu thuế Chương 97

PHẦN XXI
CÁC TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT, ĐỒ SƯU TẦM VÀ ĐỒ CỔ

Chương 97
Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ
Read More!

Biểu thuế Chương 96

 Chương 96
Các mặt hàng khác

Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống); (c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 7117);
Read More!

Biểu thuế Chương 95

Chương 95
Đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ thể thao;
các bộ phận và phụ kiện của chúng

Read More!

Biểu thuế Chương 94

PHẦN XX
CÁC MẶT HÀNG KHÁC

Chương 94
Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sá ng và các loại tương tự; nhà lắp ghép

Read More!

Biểu thuế Chương 93

PHẦN XIX
VŨ KHÍ VÀ ĐẠN; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG

Chương 93
Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ kiện củ a chúng

Read More!

Biểu thuế Chương 92

Chương 92
Nhạc cụ; các bộ phận và phụ kiện của chúng

Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần
XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các mặt hàng tương tự bằng plastic (Chương
39);
Read More!

Biểu thuế Chương 91

Chương 91
Đồng hồ thời gian và các bộ phận của chúng

Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được
phân loại theo vật liệu cấu thành);
(b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tuỳ theo từng trường hợp, thuộc nhóm 7113 hoặc
 7117);
Read More!

Biểu thuế Chương 90 P1

PHẦN XVIII
DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG H ỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG

Read More!

Biểu thuế Chương 90 P2




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)






9018

Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực.
Read More!

Biểu thuế Chương 89

Chương 89
Tàu thuỷ, thuyền và các kết cấu nổi

Chú giải.
1 Thân tàu, tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp
ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời, được phân loại vào nhóm 8906 nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ thể.
Read More!

Biểu thuế Chương 88

Chương 88
Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng

Chú giải phân nhóm.
1 Theo mục đích của các phân nhóm từ 880211 đến 880240, khái niệm "trọng
lượng không tải" nghĩa là trọng lượng của máy móc ở chế độ bay bình thường, không
bao gồm trọng lượng của tổ bay và trọng lượng c ủa nhiên liệu và thiết bị trừ các thiết bị được gắn cố định.
Read More!

Biểu thuế Chương 87 P3




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



mục I
Chương 98


- - - - Loại khác:


87043293

- - - - - Xe đông lạnh

0

87043294

- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
Read More!

Biểu thuế Chương 87 P2




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



mục I
Chương 98


- - - - Loại khác:


87043293

- - - - - Xe đông lạnh

0

87043294

- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải
Read More!

Biểu thuế Chương 87 P1

Chương 87
Xe cộ trừ phương tiện chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ kiệ n của chúng

Read More!

Biểu thuế Chương 86

PHẦN XVII
XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN
VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP

Chú giải.
1 Phần này không bao gồm các mặt hàng thuộc các nhóm 9503 hoặc 9508 hoặc
xe trượt băng, xe trượt tuyết hoặc loại tương tự thuộc nhóm 9506

Read More!

Biểu thuế Chương 85 P6




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85443019

- - - - Loại khác

20


- - Loại khác:


85443091

- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic

5

85443099

- - - Loại khác
Read More!
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam