Home » » Biểu thuế Chương 40 P2




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

40091210

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ

3

40091290

- - - Loại khác

3


- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại:


400921

- - Không kèm phụ kiện ghép nối:


40092110

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ

3

40092190

- - - Loại khác

3

400922

- - Có kèm phụ kiện ghép nối:


40092210

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ

3

40092290

- - - Loại khác

3


- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt:


400931

- - Không kèm phụ kiện ghép nối:


40093110

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ

3


- - - Loại khác:



40093191

- - - - Ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiệt và ống dẫn nước, dùng cho xe gắn động cơ thuộc nhóm 8702, 8703, 8704
hoặc 8711


3

40093199

- - - - Loại khác

3

400932

- - Có kèm phụ kiện ghép nối:


40093210

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ

3

40093290

- - - Loại khác

3


- Đã gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác:


40094100

- - Không kèm phụ kiện ghép nối

3

400942

- - Có kèm phụ kiện ghép nối:


40094210

- - - Ống hút và xả bùn dùng trong khai thác mỏ

3

40094290

- - - Loại khác

3





4010

Băng tải hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai
truyền, bằng cao su lưu hóa.



- Băng tải hoặc đai tải:


40101100

- - Chỉ được gia cố bằng kim loại

5

40101200

- - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt

5

40101900

- - Loại khác

5


- Băng truyền hoặc đai truyền:



40103100

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V),
có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm đến 180 cm


15


40103200

- - Băng truyền có mặt cắt hình thang (băng   chữ V), trừ
băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60 cm
đến 180 cm


15


40103300

- - Băng truyền liên tục có có mặt cắt hình thang (băng ch ữ
V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180 cm đến
240 cm


15


40103400

- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng chữ V),
trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên
180 cm đến 240 cm


15


40103500

- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm
đến 150 cm


5


241




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


40103600

- - Băng truyền đồng bộ liên tục có chu vi ngoài trên 150 cm
đến 198 cm


5

40103900

- - Loại khác

5




4011

Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng.



40111000

- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)


25

401120

- Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải:


40112010

- - Chiều rộng không quá 450 mm

25

40112090

- - Loại khác

10

40113000

- Loại dùng cho máy bay

0

40114000

- Loại dùng cho xe môtô

35

40115000

- Loại dùng cho xe đạp

35


- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự:


401161

- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:



40116110

- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701 hoặc dùng cho máy nông nghiệp hoặc
lâm nghiệp thuộc nhóm 8429 hoặc 8430


15

40116190

- - - Loại khác

20


401162

- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công
nghiệp và có kích thước vành không quá 61 cm:



40116210

- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 8429 hoặc
8430, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác


15

40116290

- - - Loại khác

20


401163

- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công
nghiệp và có kích thước vành trên 61 cm:



40116310

- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 8429 hoặc
8430, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác


15

40116390

- - - Loại khác

20

40116900

- - Loại khác

10


- Loại khác:


401192

- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:



40119210

- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc phân nhóm 8429
hoặc 8430 hoặc xe cút kít


15

40119290

- - - Loại khác

20


401193

- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công
nghiệp và có kích thước vành không quá 61 cm:



40119310

- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 8429 hoặc
8430, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác


15

40119390

- - - Loại khác

20


401194

- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công
nghiệp và có kích thước vành trên 61cm:


40119410

- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430

15


242




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


40119420

- - - Loại dùng cho máy kéo, xe nâng hàng hoặc xe và máy
xếp dỡ công nghiệp khác


20

40119490

- - - Loại khác

20

401199

- - Loại khác:


40119910

- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87

20

40119920

- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430

15

40119930

- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm

10

40119990

- - - Loại khác

10






4012

Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su.



- Lốp đắp lại:



40121100

- - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có
khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)


30

401212

- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải:


40121210

- - - Chiều rộng không quá 450 mm

30

40121290

- - - Loại khác

10

40121300

- - Loại dùng cho máy bay

0

401219

- - Loại khác:


40121910

- - - Loại dùng cho xe môtô

35

40121920

- - - Loại dùng cho xe đạp

35

40121930

- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430

20

40121940

- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87

20

40121990

- - - Loại khác

20

401220

- Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng:



40122010

- - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)


25


- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải:


40122021

- - - Chiều rộng không quá 450 mm

25

40122029

- - - Loại khác

20

40122030

- - Loại dùng cho máy bay

0

40122040

- - Loại dùng cho xe môtô

25

40122050

- - Loại dùng cho xe đạp

25

40122060

- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430

20

40122070

- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87

20


- - Loại khác:


40122091

- - - Lốp trơn

20

40122099

- - - Loại khác

20

401290

- Loại khác:



- - Lốp đặc:



40129014

- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng
không quá 450 mm


5


40129015

- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng
trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 8709


5

40129016

- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều

5

243




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


rộng trên 450 mm


40129019

- - - Loại khác

30


- - Lốp nửa đặc:


40129021

- - - Có chiều rộng không quá 450 mm

30

40129022

- - - Có chiều rộng trên 450 mm

5

40129070

- - Lốp có thể đắp lại hoa lốp chiều rộng không quá 450 mm

30

40129080

- - Lót vành

30

40129090

- - Loại khác

5




4013

Săm các loại, bằng cao su.



401310

- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang
chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua), ô tô buýt
hoặc ô tô tải:



- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua):


40131011

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

40131019

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

10


- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:


40131021

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm

30

40131029

- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

10

40132000

- Loại dùng cho xe đạp

35

401390

- Loại khác:



- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430:



40139011

- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450
mm


20

40139019

- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

5

40139020

- - Loại dùng cho xe môtô

35


- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87:



40139031

- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450
mm


30

40139039

- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

10

40139040

- - Loại dùng cho máy bay

0


- - Loại khác:



40139091

- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450
mm


30

40139099

- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm

10






4014

Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng.


40141000

- Bao tránh thai

5

401490

- Loại khác:


40149010

- - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự

3

40149040

- - Nút chai dùng cho dược phẩm

3

40149090

- - Loại khác

3




244




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


4015

Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.



- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay:


40151100

- - Dùng trong phẫu thuật

20

40151900

- - Loại khác

20

401590

- Loại khác:


40159010

- - Tạp dề chì đ ể chống phóng xạ

5

40159020

- - Trang phục lặn

15

40159090

- - Loại khác

20




4016

Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng.


401610

- Bằng cao su xốp:



40161010

- - Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ
trợ của quần áo


20

40161020

- - Tấm, miếng ghép để trải nền và ốp tường

20

40161090

- - Loại khác

20


- Loại khác:


401691

- - Tấm phủ sàn và tấm (đệm) trải sàn:


40169110

- - - Tấm đệm

30

40169120

- - - Dạng miếng ghép với nhau

30

40169190

- - - Loại khác

30

401692

- - Tẩy:


40169210

- - - Đầu tẩy (eraser tips)

20

40169290

- - - Loại khác

20

401693

- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác:


40169310

- - - Đầu bịt cách điện cho các chân tụ điện

3


40169320

- - - Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có
động cơ thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc 8711


3

40169390

- - - Loại khác

3


40169400

- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không
bơm phồng được


5

40169500

- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác

5

401699

- - Loại khác:



- - - Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87:



40169913

- - - - Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ
thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704


10


40169914

- - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8703,
8704, 8705 hoặc 8711


10


40169915

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8709, 8713, 8715 hoặc
8716


10

40169916

- - - - Chắn bùn xe đạp

25

40169917

- - - - Bộ phận của xe đạp

25

40169918

- - - - Phụ kiện khác của xe đạp

25

40169919

- - - - Loại khác

5

40169920

- - - Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 8804

5

245





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

40169930

- - - Dải cao su

5

40169940

- - - Miếng ghép với nhau để ốp tường

5


- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị
điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác:


40169951

- - - - Trục lăn cao su

3

40169952

- - - - Cốt làm lốp (Tyre mould bladders)

3

40169953

- - - - Nắp chụp cách điện

3


40169954

- - - - Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây
điện của ô tô


5

40169959

- - - - Loại khác

3

40169960

- - - Lót đường ray xe lửa (rail pad)

5

40169970

- - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu

5


- - - Loại khác:


40169991

- - - - Khăn trải bàn

20

40169999

- - - - Loại khác

5





4017

Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng.


40170010

- Miếng ghép với nhau để ốp tường, lát sàn

10

40170020

- Các sản phẩm bằng cao su cứng khác

10

40170090

- Loại khác

10
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam