241
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
40103600 |
- - Băng truyền đồng bộ liên tục có chu vi ngoài trên 150 cm đến 198 cm |
5 |
40103900 |
- - Loại khác |
5 |
4011 |
Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng. |
|
40111000 |
- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
25 |
401120 |
- Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: |
|
40112010 |
- - Chiều rộng không quá 450 mm |
25 |
40112090 |
- - Loại khác |
10 |
40113000 |
- Loại dùng cho máy bay |
0 |
40114000 |
- Loại dùng cho xe môtô |
35 |
40115000 |
- Loại dùng cho xe đạp |
35 |
- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự: |
||
401161 |
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
40116110 |
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8701 hoặc dùng cho máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp thuộc nhóm 8429 hoặc 8430 |
15 |
40116190 |
- - - Loại khác |
20 |
401162 |
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61 cm: |
|
40116210 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
15 |
40116290 |
- - - Loại khác |
20 |
401163 |
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61 cm: |
|
40116310 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
15 |
40116390 |
- - - Loại khác |
20 |
40116900 |
- - Loại khác |
10 |
- Loại khác: |
||
401192 |
- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: |
|
40119210 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc phân nhóm 8429 hoặc 8430 hoặc xe cút kít |
15 |
40119290 |
- - - Loại khác |
20 |
401193 |
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành không quá 61 cm: |
|
40119310 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
15 |
40119390 |
- - - Loại khác |
20 |
401194 |
- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp và có kích thước vành trên 61cm: |
|
40119410 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430 |
15 |
242
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
40119420 |
- - - Loại dùng cho máy kéo, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
20 |
40119490 |
- - - Loại khác |
20 |
401199 |
- - Loại khác: |
|
40119910 |
- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 |
20 |
40119920 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430 |
15 |
40119930 |
- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm |
10 |
40119990 |
- - - Loại khác |
10 |
4012 |
Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su. |
|
- Lốp đắp lại: |
||
40121100 |
- - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
30 |
401212 |
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: |
|
40121210 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
40121290 |
- - - Loại khác |
10 |
40121300 |
- - Loại dùng cho máy bay |
0 |
401219 |
- - Loại khác: |
|
40121910 |
- - - Loại dùng cho xe môtô |
35 |
40121920 |
- - - Loại dùng cho xe đạp |
35 |
40121930 |
- - - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430 |
20 |
40121940 |
- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 |
20 |
40121990 |
- - - Loại khác |
20 |
401220 |
- Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng: |
|
40122010 |
- - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua) |
25 |
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô vận tải: |
||
40122021 |
- - - Chiều rộng không quá 450 mm |
25 |
40122029 |
- - - Loại khác |
20 |
40122030 |
- - Loại dùng cho máy bay |
0 |
40122040 |
- - Loại dùng cho xe môtô |
25 |
40122050 |
- - Loại dùng cho xe đạp |
25 |
40122060 |
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430 |
20 |
40122070 |
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 |
20 |
- - Loại khác: |
||
40122091 |
- - - Lốp trơn |
20 |
40122099 |
- - - Loại khác |
20 |
401290 |
- Loại khác: |
|
- - Lốp đặc: |
||
40129014 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm |
5 |
40129015 |
- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 8709 |
5 |
40129016 |
- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều |
5 |
243
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
rộng trên 450 mm |
||
40129019 |
- - - Loại khác |
30 |
- - Lốp nửa đặc: |
||
40129021 |
- - - Có chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
40129022 |
- - - Có chiều rộng trên 450 mm |
5 |
40129070 |
- - Lốp có thể đắp lại hoa lốp chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
40129080 |
- - Lót vành |
30 |
40129090 |
- - Loại khác |
5 |
4013 |
Săm các loại, bằng cao su. |
|
401310 |
- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
|
- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô đua): |
||
40131011 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
40131019 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
10 |
- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: |
||
40131021 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
40131029 |
- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
10 |
40132000 |
- Loại dùng cho xe đạp |
35 |
401390 |
- Loại khác: |
|
- - Loại dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430: |
||
40139011 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
20 |
40139019 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
5 |
40139020 |
- - Loại dùng cho xe môtô |
35 |
- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87: |
||
40139031 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
40139039 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
10 |
40139040 |
- - Loại dùng cho máy bay |
0 |
- - Loại khác: |
||
40139091 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm |
30 |
40139099 |
- - - Phù hợp lắp cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm |
10 |
4014 |
Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng. |
|
40141000 |
- Bao tránh thai |
5 |
401490 |
- Loại khác: |
|
40149010 |
- - Núm vú của bình cho trẻ em ăn và các loại tương tự |
3 |
40149040 |
- - Nút chai dùng cho dược phẩm |
3 |
40149090 |
- - Loại khác |
3 |
244
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
4015 |
Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. |
|
- Găng tay, găng tay hở ngón và găng bao tay: |
||
40151100 |
- - Dùng trong phẫu thuật |
20 |
40151900 |
- - Loại khác |
20 |
401590 |
- Loại khác: |
|
40159010 |
- - Tạp dề chì đ ể chống phóng xạ |
5 |
40159020 |
- - Trang phục lặn |
15 |
40159090 |
- - Loại khác |
20 |
4016 |
Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng. |
|
401610 |
- Bằng cao su xốp: |
|
40161010 |
- - Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ trợ của quần áo |
20 |
40161020 |
- - Tấm, miếng ghép để trải nền và ốp tường |
20 |
40161090 |
- - Loại khác |
20 |
- Loại khác: |
||
401691 |
- - Tấm phủ sàn và tấm (đệm) trải sàn: |
|
40169110 |
- - - Tấm đệm |
30 |
40169120 |
- - - Dạng miếng ghép với nhau |
30 |
40169190 |
- - - Loại khác |
30 |
401692 |
- - Tẩy: |
|
40169210 |
- - - Đầu tẩy (eraser tips) |
20 |
40169290 |
- - - Loại khác |
20 |
401693 |
- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: |
|
40169310 |
- - - Đầu bịt cách điện cho các chân tụ điện |
3 |
40169320 |
- - - Miếng đệm và vành khung tròn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc 8711 |
3 |
40169390 |
- - - Loại khác |
3 |
40169400 |
- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được |
5 |
40169500 |
- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác |
5 |
401699 |
- - Loại khác: |
|
- - - Bộ phận và phụ kiện dùng cho xe thuộc Chương 87: |
||
40169913 |
- - - - Viền cao su quanh kính cửa, dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704 |
10 |
40169914 |
- - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8703, 8704, 8705 hoặc 8711 |
10 |
40169915 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8709, 8713, 8715 hoặc 8716 |
10 |
40169916 |
- - - - Chắn bùn xe đạp |
25 |
40169917 |
- - - - Bộ phận của xe đạp |
25 |
40169918 |
- - - - Phụ kiện khác của xe đạp |
25 |
40169919 |
- - - - Loại khác |
5 |
40169920 |
- - - Bộ phận và phụ kiện của dù xoay thuộc nhóm 8804 |
5 |
245
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
40169930 |
- - - Dải cao su |
5 |
40169940 |
- - - Miếng ghép với nhau để ốp tường |
5 |
- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc cơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác: |
||
40169951 |
- - - - Trục lăn cao su |
3 |
40169952 |
- - - - Cốt làm lốp (Tyre mould bladders) |
3 |
40169953 |
- - - - Nắp chụp cách điện |
3 |
40169954 |
- - - - Vòng và vỏ bọc bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô |
5 |
40169959 |
- - - - Loại khác |
3 |
40169960 |
- - - Lót đường ray xe lửa (rail pad) |
5 |
40169970 |
- - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu |
5 |
- - - Loại khác: |
||
40169991 |
- - - - Khăn trải bàn |
20 |
40169999 |
- - - - Loại khác |
5 |
4017 |
Cao su cứng (ví dụ, ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng. |
|
40170010 |
- Miếng ghép với nhau để ốp tường, lát sàn |
10 |
40170020 |
- Các sản phẩm bằng cao su cứng khác |
10 |
40170090 |
- Loại khác |
10 |