Chương 57
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác
Chú giải.
1 Theo mục đích của Chương này, cụm từ “thảm và các loại hàng dệt trải sàn
khác” có nghĩa là các loại trải sàn trong đó vật liệu dệt được dùng làm bề mặt của sản
phẩm khi sử dụng và gồm cả các sản phẩm có các đặc tính của hàng dệt trải sàn nhưng
dự định dùng cho các mục đích khác.
2 Chương này không bao gồm các loại lót của hàng dệt trải sàn.
317
318
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác
Chú giải.
1 Theo mục đích của Chương này, cụm từ “thảm và các loại hàng dệt trải sàn
khác” có nghĩa là các loại trải sàn trong đó vật liệu dệt được dùng làm bề mặt của sản
phẩm khi sử dụng và gồm cả các sản phẩm có các đặc tính của hàng dệt trải sàn nhưng
dự định dùng cho các mục đích khác.
2 Chương này không bao gồm các loại lót của hàng dệt trải sàn.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
5701 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện. |
|
570110 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
57011010 |
- - Thảm cầu nguyện |
12 |
57011090 |
- - Loại khác |
12 |
570190 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - Từ bông: |
||
57019011 |
- - - Thảm cầu nguyện |
12 |
57019019 |
- - - Loại khác |
12 |
- - Loại khác: |
||
57019091 |
- - - Thảm cầu nguyện |
12 |
57019099 |
- - - Loại khác |
12 |
5702 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưahoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự. |
|
57021000 |
- Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự |
12 |
57022000 |
- Hàng dệt trải sàn từ xơ dừa |
12 |
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
||
57023100 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
12 |
57023200 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo |
12 |
570239 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
|
57023910 |
- - - Từ bông |
12 |
57023920 |
- - - Từ xơ đay |
12 |
57023990 |
- - - Loại khác |
12 |
- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: |
||
570241 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
57024110 |
- - - Thảm cầu nguyện |
12 |
57024190 |
- - - Loại khác |
12 |
570242 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
|
57024210 |
- - - Thảm cầu nguyện |
12 |
57024290 |
- - - Loại khác |
12 |
570249 |
- - Từ các vật liệu dệt khác: |
317
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- - - Từ bông: |
||
57024911 |
- - - - Thảm cầu nguyện |
12 |
57024919 |
- - - - Loại khác |
12 |
57024920 |
- - - Từ xơ đay |
12 |
57024990 |
- - - Loại khác |
12 |
570250 |
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thi ện: |
|
57025010 |
- - Từ bông |
12 |
57025020 |
- - Từ xơ đay |
12 |
57025090 |
- - Loại khác |
12 |
- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thi ện: |
||
570291 |
- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
57029110 |
- - - Thảm cầu nguyện |
12 |
57029190 |
- - - Loại khác |
12 |
570292 |
- - Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
|
57029210 |
- - - Thảm cầu nguyện |
12 |
57029290 |
- - - Loại khác |
12 |
570299 |
- - Từ các loại vật liệu dệt khác: |
|
- - - Từ bông: |
||
57029911 |
- - - - Thảm cầu nguyện |
12 |
57029919 |
- - - - Loại khác |
12 |
57029920 |
- - - Từ xơ đay |
12 |
57029990 |
- - - Loại khác |
12 |
5703 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần, đã hoặc chưa hoàn thiện. |
|
570310 |
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
|
57031010 |
- - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704 |
12 |
57031020 |
- - Thảm cầu nguyện |
12 |
57031090 |
- - Loại khác |
12 |
570320 |
- Từ ni lông hoặc các polyamit khác: |
|
57032010 |
- - Thảm cầu nguyện |
12 |
57032090 |
- - Loại khác |
12 |
570330 |
- Từ các vật liệu dệt nhân tạo khác: |
|
57033010 |
- - Thảm cầu nguyện |
12 |
57033090 |
- - Loại khác |
12 |
570390 |
- Từ các vật liệu dệt khác: |
|
- - Từ bông: |
||
57039011 |
- - - Thảm cầu nguyện |
12 |
57039019 |
- - - Loại khác |
12 |
- - Từ xơ đay: |
||
57039021 |
- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704 |
12 |
57039029 |
- - - Loại khác |
12 |
- - Loại khác: |
318
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
57039091 |
- - - Thảm trải sàn, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704 |
12 |
57039099 |
- - - Loại khác |
12 |
5704 |
Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện. |
|
57041000 |
- Các tấm nhỏ, có diện tích bề mặt tối đa là 0,3 m2 |
12 |
57049000 |
- Loại khác |
12 |
5705 |
Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện. |
|
- Từ bông: |
||
57050011 |
- - Thảm cầu nguyện |
12 |
57050019 |
- - Loại khác |
12 |
- Từ xơ đay: |
||
57050021 |
- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704 |
12 |
57050029 |
- - Loại khác |
12 |
- Loại khác: |
||
57050091 |
- - Thảm cầu nguyện |
12 |
57050092 |
- - Tấm trải sàn không dệt, loại dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704 |
12 |
57050099 |
- - Loại khác |
12 |