Home » » Biểu thuế Chương 84 P6




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84514000

- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm

0

84515000

- Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt

0

84518000

- Máy loại khác

0

845190

- Bộ phận:
 



- - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10 kg vải
khô:


84519011

- - - Loại gia dụng

3

84519019

- - - Loại khác

3

84519090

- - Loại khác

0






8452

Máy  khâu,  trừ  các  loại  máy  khâu  sách  thuộc  nhóm
8440; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu.


84521000

- Máy khâu dùng cho gia đình

25


- Máy khâu khác:


84522100

- - Loại tự động

0

84522900

- - Loại khác

0

84523000

- Kim máy khâu

10


845290

- Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận
của chúng; bộ phận khác của máy khâu:



- - Của máy thuộc phân nhóm 84521000:



84529011

- - - Thân trên và thân dưới máy, đế đỡ có hoặc không có
khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại


25

84529012

- - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng

25

84529019

- - - Loại khác

25


- - Loại khác:



84529091

- - - Thân trên và thân dưới máy, đế đỡ có hoặc không có
khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại


0

84529092

- - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng

0

84529099

- - - Loại khác

0






8453

Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữagiày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may.



845310

- Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da
thuộc:


84531010

- - Hoạt động bằng điện

0

84531020

- - Không hoạt động bằng điện

0

845320

- Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép:


84532010

- - Hoạt động bằng điện

0

84532020

- - Không hoạt động bằng điện

0

845380

- Máy khác:


84538010

- - Hoạt động bằng điện

0

84538020

- - Không hoạt động bằng điện

0

84539000

- Bộ phận

0


493




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)





8454

Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong
luyện kim hay đúc kim loại.


84541000

- Lò thổi

0

84542000

- Khuôn đúc thỏi và nồi rót

5

84543000

- Máy đúc

0

84549000

- Bộ phận

0




8455

Máy cán kim loại và trục cán của nó.


84551000

- Máy cán ống

2


- Máy cán khác:


84552100

- - Máy cán nóng hay máy cán nóng và nguội kết hợp

2

84552200

- - Máy cán nguội

2

84553000

- Trục cán dùng cho máy cán

0

84559000

- Bộ phận khác

0







8456

Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc quá trìnhxử lý plasma hồ quang; máy cắt bằng tia nước.



84561000

- Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia phô-tông


0

84562000

- Hoạt động bằng phương pháp siêu âm

0

84563000

- Hoạt động bằng phương pháp phóng điện tử

0

845690

- Loại khác:



84569010

- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng
phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in


0


84569020

- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung
dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các đế của tấmmạch in hay tấm mạch dây in


0

84569090

- - Loại khác

0





8457

Trung tâm gia công cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại.


84571000

- Trung tâm gia công cơ

0

84572000

- Máy một vị trí gia công

0

84573000

- Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch

0





8458

Máy tiện kim loại (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại.



- Máy tiện ngang:


84581100

- - Điều khiển số

2

845819

- - Loại khác:


84581910

- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm

15


494




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84581990

- - - Loại khác

2


- Máy tiện khác:


84589100

- - Điều khiển số

2

845899

- - Loại khác:


84589910

- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm

15

84589990

- - - Loại khác

2






8459

Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách kim loại, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 8458


845910

- Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được:


84591010

- - Hoạt động bằng điện

2

84591020

- - Không hoạt động bằng điện

0


- Máy khoan khác:


84592100

- - Điều khiển số

2

845929

- - Loại khác:


84592910

- - - Hoạt động bằng điện

2

84592920

- - - Không hoạt động bằng điện

2


- Máy doa-phay khác:


84593100

- - Điều khiển số

2

845939

- - Loại khác:


84593910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84593920

- - - Không hoạt động bằng điện

0

845940

- Máy doa khác:


84594010

- - Hoạt động bằng điện

0

84594020

- - Không hoạt động bằng điện

0


- Máy phay, kiểu công xôn:


84595100

- - Điều khiển số

0

845959

- - Loại khác:


84595910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84595920

- - - Không hoạt động bằng điện

0


- Máy phay khác:


84596100

- - Điều khiển số

0

845969

- - Loại khác:


84596910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84596920

- - - Không hoạt động bằng điện

0

845970

- Máy ren hoặc máy ta rô khác:


84597010

- - Hoạt động bằng điện

0

84597020

- - Không hoạt động bằng điện

0







8460

Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoànthiện


495




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


bánh răng thuộc nhóm 8461



- Máy mài phẳng, trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa
độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm:


84601100

- - Điều khiển số

0

846019

- - Loại khác:


84601910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84601920

- - - Không hoạt động bằng điện

0


- Máy mài khác, trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa
độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm:


84602100

- - Điều khiển số

0

846029

- - Loại khác:


84602910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84602920

- - - Không hoạt động bằng điện

0


- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt):


846031

- - Điều khiển số:




84603110

- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá
0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm



0

84603190

- - - Loại khác

0

846039

- - Loại khác:


84603910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84603920

- - - Không hoạt động bằng điện

0

846040

- Máy mài khôn hoặc máy mài rà:


84604010

- - Hoạt động bằng điện

0

84604020

- - Không hoạt động bằng điện

0

846090

- Loại khác:


84609010

- - Hoạt động bằng điện

2

84609020

- - Không hoạt động bằng điện

2







8461

Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác.


846120

- Máy bào ngang hoặc máy xọc:


84612010

- - Hoạt động bằng điện

5

84612020

- - Không hoạt động bằng điện

5

846130

- Máy chuốt:


84613010

- - Hoạt động bằng điện

0

84613020

- - Không hoạt động bằng điện

0

846140

- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối:


84614010

- - Hoạt động bằng điện

0

84614020

- - Không hoạt động bằng điện

0

846150

- Máy cưa hoặc máy cắt đứt:


84615010

- - Hoạt động bằng điện

5


496




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84615020

- - Không hoạt động bằng điện

5

846190

- Loại khác:



- - Hoạt động bằng điện:


84619011

- - - Máy bào

5

84619019

- - - Loại khác

0


- - Không hoạt động bằng điện:


84619091

- - - Máy bào

5

84619099

- - - Loại khác

0








8462

Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột rập, hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc các bua kim  loại chưa được chi tiết ở trên.


846210

- Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy:


84621010

- - Hoạt động bằng điện

2

84621020

- - Không hoạt động bằng điện

2


- Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép):


84622100

- - Điều khiển số

0

846229

- - Loại khác:


84622910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84622920

- - - Không hoạt động bằng điện

0


- Máy xén (kể cả máy dập), trừ máy cắt (xén) và đột liên
hợp:


84623100

- - Điều khiển số

0

846239

- - Loại khác:


84623910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84623920

- - - Không hoạt động bằng điện

0


- Máy đột dập hay mắt cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép),
máy xén và đột dập liên hợp:


84624100

- - Điều khiển số

0

846249

- - Loại khác:


84624910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84624920

- - - Không hoạt động bằng điện

0


- Loại khác:


84629100

- - Máy ép thủy lực

0

846299

- - Loại khác:



84629910

- - - Máy sản xuất thùng, can và đồ chứa tương tự từ thiếc
tấm, hoạt động bằng điện


0


84629920

- - - Máy sản xuất thùng, can và đồ chứa tương tự từ tấm mạ
thiếc, không hoạt động bằng điện


0

84629950

- - - Loại khác, hoạt động bằng điện

0

84629960

- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện

0




8463

Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim



497




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


loại, không cần bóc tách vật liệu.


846310

- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự:


84631010

- - Hoạt động bằng điện

0

84631020

- - Không hoạt động bằng điện

0

846320

- Máy lăn ren:


84632010

- - Hoạt động bằng điện

0

84632020

- - Không hoạt động bằng điện

0

846330

- Máy gia công dây:


84633010

- - Hoạt động bằng điện

0

84633020

- - Không hoạt động bằng điện

0

846390

- Loại khác:


84639010

- - Hoạt động bằng điện

0

84639020

- - Không hoạt động bằng điện

0






8464

Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy  dùng để gia công nguội thủy tinh.


846410

- Máy cưa:


84641010

- - Hoạt động bằng điện

0

84641020

- - Không hoạt động bằng điện

0

846420

- Máy mài nhẵn hay mài bóng:


84642010

- - Hoạt động bằng điện

0

84642020

- - Không hoạt động bằng điện

0

846490

- Loại khác:


84649010

- - Hoạt động bằng điện

0

84649020

- - Không hoạt động bằng điện

0






8465

Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự.



84651000

- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác
nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công


0


- Loại khác:


846591

- - Máy cưa:



84659110

- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in
hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện


3

84659120

- - - Loại khác, hoạt động bằng điện

3

84659190

- - - Loại khác

3


846592

- - Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn (bằng phương
pháp cắt):





84659210

- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in
hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch
in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in




3


498




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


hay tấm đế của tấm mạch dây in


84659220

- - - Loại khác, hoạt động bằng điện

3

84659290

- - - Loại khác

3

846593

- - Máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng:


84659310

- - - Hoạt động bằng điện

3

84659320

- - - Không hoạt động bằng điện

3

846594

- - Máy uốn hoặc máy lắp ráp:


84659410

- - - Hoạt động bằng điện

3

84659420

- - - Không hoạt động bằng điện

3

846595

- - Máy khoan hoặc đục mộng:




84659510

- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch
dây in, có tốc độ quay trên 50000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đư ờng kính chuôi không quá 3,175 mm



3

84659530

- - - Loại khác, hoạt động bằng điện

3

84659590

- - - Loại khác

3

846596

- - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách:


84659610

- - - Hoạt động bằng điện

3

84659620

- - - Không hoạt động bằng điện

3

846599

- - Loại khác:


84659930

- - - Máy tiện, hoạt động bằng điện

3

84659940

- - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện

3




84659950

- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấmmạch dây in trong quá trình sản xuất; để khắc vạch lên tấm
mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm
mạch in hay tấm mạch dây in




3

84659960

- - - Loại khác, hoạt động bằng điện

3

84659990

- - - Loại khác

3








8466

Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 8456 đến 8465, kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy công cụ; giá kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại  dụng cụ để làm việc bằng tay.


846610

- Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở:



84661010

- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 84569010,
84569020,      84603110,      84659110,      84659210,
84659510 hoặc 84659950


0

84661090

- - Loại khác

0

846620

- Bộ phận kẹp sản phẩm:



84662010

- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 84569010,
84569020,      84603110,      84659110,      84659210,
84659510 hoặc 84659950


0

84662090

- - Loại khác

0


499




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


846630

- Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác
dùng cho máy công cụ:



84663010

- - Dùng cho máy công cụ thuộc phân nhóm 84569010,
84569020,      84603110,      84659110,      84659210,
84659510 hoặc 84659950


0

84663090

- - Loại khác

0


- Loại khác:


84669100

- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8464

0

846692

- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8465:



84669210

-  -  -  Dùng  cho  máy  thuộc  phân  nhóm  84659110,
84659210, 84659510 hoặc 84659950


0

84669290

- - - Loại khác

0

846693

- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8456 đến 8461:



84669320

-  -  -  Dùng  cho  máy  thuộc  phân  nhóm  84569010,
84569020 hoặc 84603110


0

84669390

- - - Loại khác

0

84669400

- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8462 hoặc 8463

0





8467

Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện.



- Hoạt động bằng khí nén:



84671100

- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và
chuyển động va đập)


0

84671900

- - Loại khác

0


- Gắn động cơ điện (phần động lực được lắp liền với dụng
cụ):


84672100

- - Khoan các loại

10

84672200

- - Cưa

10

84672900

- - Loại khác

10


- Dụng cụ khác:


84678100

- - Cưa xích

0

84678900

- - Loại khác

0


- Bộ phận:


846791

- - Của cưa xích:


84679110

- - - Của loại cơ điện

0

84679190

- - - Loại khác

0

84679200

- - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén

0

846799

- - Loại khác:



84679910

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84672100, 84672200 hoặc 84672900


5

84679990

- - - Loại khác

5






8468

Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn nhiệt độ thấp, hàn nhiệt độ cao, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại  thuộc nhóm 8515; thiết bị và dụng cụ dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga.



500




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84681000

- Ống xì cầm tay

0

846820

- Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác:



84682010

- - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển
bằng tay (loại không cầm tay)


0

84682090

- - Loại khác

0

84688000

- Máy và thiết bị khác

0

846890

- Bộ phận:


84689010

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84681000

0

84689020

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84682010

0

84689090

- - Loại khác

0





8469

Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 8443; máy xử
lý văn bản.


84690010

- Máy xử lý văn bản

0

84690090

- Loại khác

0






8470

Máy tính và các máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán; máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền.



84701000

- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện
ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức
năng tính toán


0


- Máy tính điện tử khác:


84702100

- - Có gắn bộ phận in

0

84702900

- - Loại khác

0

84703000

- Máy tính khác

0

84705000

- Máy tính tiền

0

847090

- Loại khác:


84709010

- - Máy đóng dấu bưu phí

0

84709020

- - Máy kế toán

0

84709090

- - Loại khác

0







8471

Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hay đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được  chi tiết hay ghi ở nơi khác.



847130

- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng
không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình:



84713010

- - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi
chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs)


0

84713020

- - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook

0

84713090

- - Loại khác

0


- Máy xử lý dữ liệu tự động khác:



Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam