493
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8454 |
Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại. |
|
84541000 |
- Lò thổi |
0 |
84542000 |
- Khuôn đúc thỏi và nồi rót |
5 |
84543000 |
- Máy đúc |
0 |
84549000 |
- Bộ phận |
0 |
8455 |
Máy cán kim loại và trục cán của nó. |
|
84551000 |
- Máy cán ống |
2 |
- Máy cán khác: |
||
84552100 |
- - Máy cán nóng hay máy cán nóng và nguội kết hợp |
2 |
84552200 |
- - Máy cán nguội |
2 |
84553000 |
- Trục cán dùng cho máy cán |
0 |
84559000 |
- Bộ phận khác |
0 |
8456 |
Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc quá trìnhxử lý plasma hồ quang; máy cắt bằng tia nước. |
|
84561000 |
- Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia phô-tông |
0 |
84562000 |
- Hoạt động bằng phương pháp siêu âm |
0 |
84563000 |
- Hoạt động bằng phương pháp phóng điện tử |
0 |
845690 |
- Loại khác: |
|
84569010 |
- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
0 |
84569020 |
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các đế của tấmmạch in hay tấm mạch dây in |
0 |
84569090 |
- - Loại khác |
0 |
8457 |
Trung tâm gia công cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại. |
|
84571000 |
- Trung tâm gia công cơ |
0 |
84572000 |
- Máy một vị trí gia công |
0 |
84573000 |
- Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch |
0 |
8458 |
Máy tiện kim loại (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại. |
|
- Máy tiện ngang: |
||
84581100 |
- - Điều khiển số |
2 |
845819 |
- - Loại khác: |
|
84581910 |
- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm |
15 |
494
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84581990 |
- - - Loại khác |
2 |
- Máy tiện khác: |
||
84589100 |
- - Điều khiển số |
2 |
845899 |
- - Loại khác: |
|
84589910 |
- - - Có bán kính gia công tiện không quá 300 mm |
15 |
84589990 |
- - - Loại khác |
2 |
8459 |
Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách kim loại, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 8458 |
|
845910 |
- Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được: |
|
84591010 |
- - Hoạt động bằng điện |
2 |
84591020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Máy khoan khác: |
||
84592100 |
- - Điều khiển số |
2 |
845929 |
- - Loại khác: |
|
84592910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
2 |
84592920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
2 |
- Máy doa-phay khác: |
||
84593100 |
- - Điều khiển số |
2 |
845939 |
- - Loại khác: |
|
84593910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84593920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
845940 |
- Máy doa khác: |
|
84594010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84594020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Máy phay, kiểu công xôn: |
||
84595100 |
- - Điều khiển số |
0 |
845959 |
- - Loại khác: |
|
84595910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84595920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Máy phay khác: |
||
84596100 |
- - Điều khiển số |
0 |
845969 |
- - Loại khác: |
|
84596910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84596920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
845970 |
- Máy ren hoặc máy ta rô khác: |
|
84597010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84597020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
8460 |
Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoànthiện |
495
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
bánh răng thuộc nhóm 8461 |
||
- Máy mài phẳng, trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm: |
||
84601100 |
- - Điều khiển số |
0 |
846019 |
- - Loại khác: |
|
84601910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84601920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Máy mài khác, trong đó việc xác định vị trí theo trục tọa độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01 mm: |
||
84602100 |
- - Điều khiển số |
0 |
846029 |
- - Loại khác: |
|
84602910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84602920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): |
||
846031 |
- - Điều khiển số: |
|
84603110 |
- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
0 |
84603190 |
- - - Loại khác |
0 |
846039 |
- - Loại khác: |
|
84603910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84603920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
846040 |
- Máy mài khôn hoặc máy mài rà: |
|
84604010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84604020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
846090 |
- Loại khác: |
|
84609010 |
- - Hoạt động bằng điện |
2 |
84609020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
2 |
8461 |
Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác. |
|
846120 |
- Máy bào ngang hoặc máy xọc: |
|
84612010 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
84612020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
846130 |
- Máy chuốt: |
|
84613010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84613020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
846140 |
- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: |
|
84614010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84614020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
846150 |
- Máy cưa hoặc máy cắt đứt: |
|
84615010 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
496
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84615020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
846190 |
- Loại khác: |
|
- - Hoạt động bằng điện: |
||
84619011 |
- - - Máy bào |
5 |
84619019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Không hoạt động bằng điện: |
||
84619091 |
- - - Máy bào |
5 |
84619099 |
- - - Loại khác |
0 |
8462 |
Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột rập, hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc các bua kim loại chưa được chi tiết ở trên. |
|
846210 |
- Máy rèn hay máy dập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy: |
|
84621010 |
- - Hoạt động bằng điện |
2 |
84621020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
2 |
- Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép): |
||
84622100 |
- - Điều khiển số |
0 |
846229 |
- - Loại khác: |
|
84622910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84622920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Máy xén (kể cả máy dập), trừ máy cắt (xén) và đột liên hợp: |
||
84623100 |
- - Điều khiển số |
0 |
846239 |
- - Loại khác: |
|
84623910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84623920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Máy đột dập hay mắt cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy xén và đột dập liên hợp: |
||
84624100 |
- - Điều khiển số |
0 |
846249 |
- - Loại khác: |
|
84624910 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84624920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Loại khác: |
||
84629100 |
- - Máy ép thủy lực |
0 |
846299 |
- - Loại khác: |
|
84629910 |
- - - Máy sản xuất thùng, can và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện |
0 |
84629920 |
- - - Máy sản xuất thùng, can và đồ chứa tương tự từ tấm mạ thiếc, không hoạt động bằng điện |
0 |
84629950 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
0 |
84629960 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
0 |
8463 |
Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim |
497
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
loại, không cần bóc tách vật liệu. |
||
846310 |
- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: |
|
84631010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84631020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
846320 |
- Máy lăn ren: |
|
84632010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84632020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
846330 |
- Máy gia công dây: |
|
84633010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84633020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
846390 |
- Loại khác: |
|
84639010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84639020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
8464 |
Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh. |
|
846410 |
- Máy cưa: |
|
84641010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84641020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
846420 |
- Máy mài nhẵn hay mài bóng: |
|
84642010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84642020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
846490 |
- Loại khác: |
|
84649010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84649020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
8465 |
Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự. |
|
84651000 |
- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công |
0 |
- Loại khác: |
||
846591 |
- - Máy cưa: |
|
84659110 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, hoạt động bằng điện |
3 |
84659120 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
3 |
84659190 |
- - - Loại khác |
3 |
846592 |
- - Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn (bằng phương pháp cắt): |
|
84659210 |
- - - Để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in hay tấm đế của tấm mạch dây in, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc các tấm đế của tấm mạch in |
3 |
498
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
hay tấm đế của tấm mạch dây in |
||
84659220 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
3 |
84659290 |
- - - Loại khác |
3 |
846593 |
- - Máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng: |
|
84659310 |
- - - Hoạt động bằng điện |
3 |
84659320 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
3 |
846594 |
- - Máy uốn hoặc máy lắp ráp: |
|
84659410 |
- - - Hoạt động bằng điện |
3 |
84659420 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
3 |
846595 |
- - Máy khoan hoặc đục mộng: |
|
84659510 |
- - - Máy khoan để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in, có tốc độ quay trên 50000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khoan có đư ờng kính chuôi không quá 3,175 mm |
3 |
84659530 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
3 |
84659590 |
- - - Loại khác |
3 |
846596 |
- - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: |
|
84659610 |
- - - Hoạt động bằng điện |
3 |
84659620 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
3 |
846599 |
- - Loại khác: |
|
84659930 |
- - - Máy tiện, hoạt động bằng điện |
3 |
84659940 |
- - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện |
3 |
84659950 |
- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của tấm mạch in hoặc tấmmạch dây in trong quá trình sản xuất; để khắc vạch lên tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc tấm đế của tấm mạch in hay tấm mạch dây in; máy ép lớp mỏng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
3 |
84659960 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
3 |
84659990 |
- - - Loại khác |
3 |
8466 |
Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 8456 đến 8465, kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy công cụ; giá kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ để làm việc bằng tay. |
|
846610 |
- Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: |
|
84661010 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 84569010, 84569020, 84603110, 84659110, 84659210, 84659510 hoặc 84659950 |
0 |
84661090 |
- - Loại khác |
0 |
846620 |
- Bộ phận kẹp sản phẩm: |
|
84662010 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc các phân nhóm 84569010, 84569020, 84603110, 84659110, 84659210, 84659510 hoặc 84659950 |
0 |
84662090 |
- - Loại khác |
0 |
499
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
846630 |
- Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy công cụ: |
|
84663010 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc phân nhóm 84569010, 84569020, 84603110, 84659110, 84659210, 84659510 hoặc 84659950 |
0 |
84663090 |
- - Loại khác |
0 |
- Loại khác: |
||
84669100 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8464 |
0 |
846692 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8465: |
|
84669210 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 84659110, 84659210, 84659510 hoặc 84659950 |
0 |
84669290 |
- - - Loại khác |
0 |
846693 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8456 đến 8461: |
|
84669320 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 84569010, 84569020 hoặc 84603110 |
0 |
84669390 |
- - - Loại khác |
0 |
84669400 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8462 hoặc 8463 |
0 |
8467 |
Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện. |
|
- Hoạt động bằng khí nén: |
||
84671100 |
- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) |
0 |
84671900 |
- - Loại khác |
0 |
- Gắn động cơ điện (phần động lực được lắp liền với dụng cụ): |
||
84672100 |
- - Khoan các loại |
10 |
84672200 |
- - Cưa |
10 |
84672900 |
- - Loại khác |
10 |
- Dụng cụ khác: |
||
84678100 |
- - Cưa xích |
0 |
84678900 |
- - Loại khác |
0 |
- Bộ phận: |
||
846791 |
- - Của cưa xích: |
|
84679110 |
- - - Của loại cơ điện |
0 |
84679190 |
- - - Loại khác |
0 |
84679200 |
- - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén |
0 |
846799 |
- - Loại khác: |
|
84679910 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84672100, 84672200 hoặc 84672900 |
5 |
84679990 |
- - - Loại khác |
5 |
8468 |
Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn nhiệt độ thấp, hàn nhiệt độ cao, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 8515; thiết bị và dụng cụ dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga. |
500
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84681000 |
- Ống xì cầm tay |
0 |
846820 |
- Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: |
|
84682010 |
- - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay) |
0 |
84682090 |
- - Loại khác |
0 |
84688000 |
- Máy và thiết bị khác |
0 |
846890 |
- Bộ phận: |
|
84689010 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84681000 |
0 |
84689020 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84682010 |
0 |
84689090 |
- - Loại khác |
0 |
8469 |
Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 8443; máy xử lý văn bản. |
|
84690010 |
- Máy xử lý văn bản |
0 |
84690090 |
- Loại khác |
0 |
8470 |
Máy tính và các máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán; máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền. |
|
84701000 |
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán |
0 |
- Máy tính điện tử khác: |
||
84702100 |
- - Có gắn bộ phận in |
0 |
84702900 |
- - Loại khác |
0 |
84703000 |
- Máy tính khác |
0 |
84705000 |
- Máy tính tiền |
0 |
847090 |
- Loại khác: |
|
84709010 |
- - Máy đóng dấu bưu phí |
0 |
84709020 |
- - Máy kế toán |
0 |
84709090 |
- - Loại khác |
0 |
8471 |
Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hay đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. |
|
847130 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: |
|
84713010 |
- - Máy tính nhỏ cầm tay bao gồm máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp máy tính (PDAs) |
0 |
84713020 |
- - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook |
0 |
84713090 |
- - Loại khác |
0 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: |