Tính sức căng cho sợi qua máy hồ

Việc điều chỉnh chính xác sức căng của sợi dọc trên máy hồ hết sức quan trọng cho một chuyển động êm dịu của xích tải.

Sau khi qua hồ,sợi nên còn 70% sức căng so vơi sức căng ban đầu. tuy nhiên một sợi với sức căng đứt sợi khi còn là sợi thô là 7%,thì sau khi qua hồ sẽ còn lại trên 5%.

Tuy nhiên, nếu như trong quá trình mắc sợi sức căng sợi không đồng đều, thì nên dùng một sức căng lớn thậm trí sức căng này có thể làm đứt sợi.

Các đặc tính và sức dai của nguyên liệu là cơ sở cho việc lựa chọn sức căng. Rễ ràng nhận thấy rằng thành phần cấu thành, số đầu sợi và nồng độ hồ cũng hết sức quan trọng.


áp lực trên beam (FP)
Sức căng quấn sợi vào beam(FW)
Sức căng trên dàn tách sợi (FT)
Sức căng cấp sợi (FE)
Sức căng sợi tại đầu vào sấy (FN)

Việc điều chỉnh sức căng tở sợi của các trục mắc phân băng (FA) cũng được cài đặt trên máy tính.
Các giá trị cho trong bảng là dựa trên một độ bền trung bình, một giá trị độ dài trung bình, một độ xoắn trung bình và sợi cho là đồng nhất.
Read More!

Textile Dictionary English-Vienamese Part 5

Here is a Dictionary about Textile industrial. Hope this will be useful for you.

This Dictionary belong to PHD: Nguyễn Văn Lân.
Hy vọng bộ từ điển này sẽ giúp ích được các bạn trong con đường tìm hiểu và công tác trong ngành Dệt May.

U*
i, xem i
ng d, spat
un si (sự), sinking
un vòng (sự), loop sinking
ươm (tơ) (sự), reeling, silk reeling
ươm chìm, sink reeling
ươm ni, float reeling
ươm na chìm, semi-sink reeling
ươm được, reelable
V*
vi, fabric, cloth, web stuff, tissue, weave
vi bao bì, bag goods, pack-cloth, sackcloth, sacking, saplier, surette
vi bao đay, gunny, gunny sacking, jute sacking
vi bt, duck fabric, duck, tentage
vi bt lanh, ravenduck

vi bn git, tub fabric, washable fabric
vi bc đ g, furnishing fabric, upholstery fabric, furniture stuff
vi bc nm, teak, tick, ticking
vi bông pha, spider
vi bum, sailcloth
vi cách âm, deading fabric
vi cài hoa, Jacquard fabric
vi cào bông, nap fabric, napped fabric, crinkly fabric
vi chéo, serge
vi chng cháy, fire-resistant fabric
vi chun (may gàng lót), stockinet
vi chuyên dùng, tog
vi công nghip, industrial fabric
vi crêp, crêpe fabric
vi dng ng, sleeving
vi du, oilcloth, oilskin
vi d cháy, flammable fabric
vi dt hoa nh, huckaback fabric
vi dt hoa phc tp, luxury fabric
vi dt kim, knitted fabric
vi dt kim dng ng, tubular knitted fabrics
vi dt kim đan dc, warp knitted fabric, tricot
vi dt kim đan ngang, weft knitted fabric, filling knit
vi dt kim đơn (mt mt phi), single knit
vi dt kim kép (hai mt phi), doubleknit
vi dt kim mt mt, single-facedknitted fabric
vi dt kim sc dc, vertical striped knit
vi dt kim sc ngang, cross-striped knit
vi dt kim (đan) tròn, circular knit
vi dt mau (dày), high-count fabric
vi dt thưa, low-count fabric, sleazy fabric
vi dt thng l, ajour fabric, mesh fabric, open fabric, open-textured fabric open-work fabric
vi dt qun, gauze fabric, gauzy fabric
vi đã git, scoured fabric
vi đan tròn, circular fabric
vi đu cây, ended fabric
vi đũi, tussah, tussore
vi gabardin, gabardine, gaberdine
vi gm, parements
vi gp nếp, plissé
vi gi da, textileather
vi gi voan, mock voile
vi git mc ngay (không cn là), wash-and-wear fabric
vi hoàn tt, finished fabric
vi in hoa, orint fabric, printed fabric, textile prints
vi không dt, bonded fabric, bonded-web fabric, nonwoven fabric
vi không nhàu, crease- proofed fabric, crimped-proofed fabric
vi không thm nước, rainwear fabric, repellent fabric, waterproof
Read More!

Textile Dictionary English-Vienamese Part 4


Here is a Dictionary about Textile industrial. Hope this will be useful for you.


This Dictionary belong to PHD: Nguyễn Văn Lân.


Hy vọng bộ từ điển này sẽ giúp ích được các bạn trong con đường tìm hiểu và công tác trong ngành Dệt May.


S*


sai số, error


sai số hệ thống, systematic error


sai số ngẫu nhiên, random error


sai số thô, spurious error


sai số thực nghiệm, experimental error



sai số tuyệt đối, absolute error


sai số tương đối, relative error,


sản phẩm dệt kim định hình, fashioned knitwear, full-fashioned knitted goods


sản phẩm dệt kim mặc ngoài, knitted outerwear


sản phẩm đơn chiếc, piece-goods, one-of-a-kind product


sản phẩm tổng hợp, synthetics


sản xuất thử (sự), pilot production


sáp tẩy, cleaning wax


sâu tằm (con), larva


sấy văng, frame-dried


sấy văng vải (sự), tentering


sericin, sericine


số hiệu, count


số hiệu bìa, xem số hiệu lược


số hiệu go, heddle gauge

Read More!

Textile Dictionary English-Vienamese Part 3

Here is a Dictionary about Textile industrial. Hope this will be useful for you.
This Dictionary belong to PHD: Nguyễn Văn Lân.
Hy vọng bộ từ điển này sẽ giúp ích được các bạn trong con đường tìm hiểu và công tác trong ngành Dệt May
M*
máng áo (cái), hanger
máng h, size vat, dressing trough, size trough
máng tm ướt, moistening trough
máng thuc in, colour trough, printing trough
máng tràn, overflow trough
màng xơ, web, fiber web
màng xơ máy chi, fleece, card(ed) web, doffer web
mnh cu vai, epaulette
màu be, beige
màu boóc đô, claret
màu cơ bn, primary colour, primitive colour
màu tím thm, plum-colour
màu t nhiên, nature colour, self-colour
may, sew, taylor
may (sự), sewing
may chn, quilt
may đnh hình, staystitching
may êm, understitching
may lược, basting, tacking
may lược bng kim găm, pin-basting
may lược bng kim tay, hand-basting
may lược bng máy, machine basting
may rút, gathering
may trang trí, decorative stitching
may đo, made to measure
may sn, ready-made, ready-to-wear
may tay, hand-tailored
máy bn dây, rope machine, rope splicer
máy bóc áo kén, cocoon-peeling machine, cocoon opener
máy bóc xơ bông ngn, delinting machine, linter
maý cán bóng, glazing machine
máy cán bông, ginning machine, gin
máy cán răng cưa, saw gin
máy cán trc da, roller gin
máy cán mm, breaking machine, tumbler
máy cào bông, friezing machine, napping machine, napper, nap-raising machine, raising machine
máy cào xé, carding willow
máy carbon hóa (len), carbonizing machine
máy căng chnh vi, full-width machine
máy ct, cutting machine, knife machine
máy ct biên chăn, blanket-hemming machine
máy ct mu, pattern cutting machine
máy ct nhung, loop-cutting machine, velvet-cutting machine
máy ct thng (di đng), straight knife cutting machine
máy ct vòng (c đnh), band knife cutting machine
máy cp, feeder
máy cp trn (bông), blending feeder
máy cp t đng, automatic feeder, hopper feeder
máy chi, comber, combing machine, brushing machine
máy chi cui, final-carding engine, finisher-carding engine
máy chi hai thùng ln, double-carding engine
máy chi k, combing machine, comber
máy chi k len, worsted carding engine
máy chi k si đũi, dressing machine
máy chi mui, flat engine, flat carding engine, flat card
máy chi mui quay, revolving-flat carding engine
máy chi sơ b, scribbler
máy chi thô, xem máy chi thường
máy chi thường, carding machine
máy chi tròn, circular dressing machine
máy chi trc, roller card
máy chi vi, cloth-brushing machine
máy chi xơ li be, heckling machine
máy chp, cabler
máy (gian) chun b, preparation machine
máy chuc sáp, waxing machine
Read More!
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam