Home » » Biểu thuế Chương 24

Chương 24
Thuốc lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến

Chú giải.
1 Chương này không bao gồm các loại thuốc lá dược phẩm (Chương 30).
Chú giải phân nhóm
1 Theo mục đích của phân nhóm 240311, thuật ngữ "thuốc lá để sử dụng với t ẩu
nước" có nghĩa là thuốc lá hút sử dụng bằng tẩu nước và thuốc lá này bao gồm hỗn hợp
thuốc lá và glycerol, có hoặc không có thêm dầu thơm và tinh dầu, mật mía hoặc đường,
có hoặc không chứa hương thơm từ quả. Tuy nhiên, những sản phẩm không chứa thuốc
lá dùng để hút sử dụng tẩu nước thì bị loại trừ ra khỏi phân nhóm này.





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)




2401

Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá.


240110

- Lá thuốc lá chưa tước cọng:


24011010

- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng

30

24011020

- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng

30

24011040

- - Loại Burley

30

24011050

- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue-cured)

30

24011090

- - Loại khác

30

240120

- Lá thuốc lá, đã tư ớc cọng một phần hoặc toàn bộ:


24012010

- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng

30

24012020

- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng

30

24012030

- - Loại Oriental

30

24012040

- - Loại Burley

30

24012050

- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng

30

24012090

- - Loại khác

30

240130

- Phế liệu lá thuốc lá:


24013010

- - Cọng thuốc lá

15

24013090

- - Loại khác

30





2402

Xì gà, xì gà xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, từ lá thuốc lá hoặc từ các chất thay thế lá thuốc lá.


24021000

- Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ lá thuốc lá

100

240220

- Thuốc lá điếu làm từ lá thuốc lá:


24022010

- - Thuốc lá Bi-đi (Beedies)

135

24022020

- - Thuốc lá điếu, có chứa thành phần từ đinh hương

135

24022090

- - Loại khác

135

240290

- Loại khác:



24029010

- - Xì gà, xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ làm từ chất thay thế
lá thuốc lá


135

24029020

- - Thuốc lá điếu làm từ chất thay thế lá thuốc lá

135





2403

Lá thuốc lá đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá đã chế  biến  khác;  thuốc  lá  "thuần  nhất"  hoặc  thuốc  lá



131





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


"hoàn nguyên"; chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá.



- Lá thuốc lá để hút, có hoặc không chứa chất thay thế lá thuốc lá với tỷ lệ bất kỳ:



24031100

- - Thuốc lá sử dụng tẩu nước đã đư ợc chi tiết ở Chú giải
phân nhóm 1 của Chương này


30

240319

- - Loại khác:



- - - Đã được đóng gói để bán lẻ:


24031911

- - - - Ang Hoon

50

24031919

- - - - Loại khác

30

24031920

- - - Lá thuốc lá đã chế biến khác để sản xuất thuốc lá điếu

40

24031990

- - - Loại khác

40


- Loại khác:



240391

- - Lá thuốc lá "thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên" (thuốc lá
tấm):


24039110

- - - Đã được đóng gói để bán lẻ

50

24039190

- - - Loại khác

60

240399

- - Loại khác:


24039910

- - - Chiết xuất và tinh chất lá thuốc lá

30

24039930

- - - Nguyên liệu thay thế lá thuốc lá đã ch ế biến

30

24039940

- - - Thuốc lá bột để hít, khô hoặc không khô

50

24039950

- - - Thuốc lá dạng hút và dạng nhai

50

24039990

- - - Loại khác

50

Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam