Chương 35
Các chất chứa anbumin; các dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Men (nhóm 2102);
(b) Các phân đoạn của máu (trừ anbumin máu chưa điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh), thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30;
(c) Các chế phẩm enzym dùng để chuẩn bị thuộc da (nhóm 3202);
(d) Các chế phẩm enzym dùng để ngâm, rửa hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 34;
(e) Các loại protein làm cứng (nhóm 3913); hoặc
(f) Các sản phẩm gelatin thuộc ngành công nghiệp in (Chương 49).
2 Theo mục đích của nhóm 3505, khái niệm "dextrin" chỉ các sản phẩm tinh bột đã phân giải với hàm lượng đường khử, tính theo hàm lượng chất khô dextroza, không quá 10%.
Như vậy các sản phẩm có hàm lượng đường khử trên 10% sẽ thuộc nhóm 1702
204
Các chất chứa anbumin; các dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim
Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Men (nhóm 2102);
(b) Các phân đoạn của máu (trừ anbumin máu chưa điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh), thuốc hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 30;
(c) Các chế phẩm enzym dùng để chuẩn bị thuộc da (nhóm 3202);
(d) Các chế phẩm enzym dùng để ngâm, rửa hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 34;
(e) Các loại protein làm cứng (nhóm 3913); hoặc
(f) Các sản phẩm gelatin thuộc ngành công nghiệp in (Chương 49).
2 Theo mục đích của nhóm 3505, khái niệm "dextrin" chỉ các sản phẩm tinh bột đã phân giải với hàm lượng đường khử, tính theo hàm lượng chất khô dextroza, không quá 10%.
Như vậy các sản phẩm có hàm lượng đường khử trên 10% sẽ thuộc nhóm 1702
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
3501 |
Casein, các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác; keo casein. |
|
35011000 |
- Casein |
10 |
350190 |
- Loại khác: |
|
35019010 |
- - Các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác |
10 |
35019020 |
- - Keo casein |
10 |
3502 |
Anbumin (kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiềuwhey protein, chứa trên 80% whey protein tính theo trọng lượng khô), muối albumin và các chất dẫn xuất albumin khác. |
|
- Anbumin trứng: |
||
35021100 |
- - Đã làm khô |
10 |
35021900 |
- - Loại khác |
10 |
35022000 |
- Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc của hai hoặc nhiều whey protein |
10 |
35029000 |
- Loại khác |
10 |
3503 |
Gelatin (kể cả gelatin ở dạng tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc nhuộmmàu) và các dẫn xuất gelatin; keo điều chế từ bong bóng cá; các chất keo khác có nguồn gốc động vật, trừ keo casein thuộc nhóm 3501 |
|
- Keo: |
||
35030011 |
- - Các loại keo có nguồn gốc từ cá |
10 |
35030019 |
- - Loại khác |
10 |
35030030 |
- Keo điều chế từ bong bóng cá |
5 |
204
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Gelatin và các dẫn xuất gelatin: |
||
35030041 |
- - Dạng bột có độ trương nở từ A-250 hoặc B-230 trở lên theo hệ thống thang đo Bloom |
3 |
35030049 |
- - Loại khác |
5 |
35040000 |
Peptones và các dẫn xuất của chúng; protein khác và các dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa crom hóa. |
5 |
3505 |
Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác (ví dụ, tinh bột đã tiền gelatin hóa hoặc este hóa); các loại keo có thành phần chính là tinh bột, hoặc dextrin hoặc các dạng tinh bột biến tính khác. |
|
350510 |
- Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác: |
|
35051010 |
- - Dextrin; tinh bột tan hoặc tinh bột đã nung |
5 |
35051090 |
- - Loại khác |
5 |
35052000 |
- Keo |
20 |
3506 |
Keo đã đi ều chế và các chất dính đã đi ều chế khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc các chất kết dính, đã đóng gói đ ể bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1 kg. |
|
35061000 |
- Các sản phẩm phù hợp dùng như keo hoặc như các chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như các chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg |
14 |
- Loại khác: |
||
35069100 |
- - Chất kết dính làm từ polyme thuộc các nhóm từ 3901 đến 3913 hoặc từ cao su |
14 |
35069900 |
- - Loại khác |
14 |
3507 |
Enzym; enzym đã chế biến chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
35071000 |
- Rennet và dạng cô đặc của nó |
3 |
35079000 |
- Loại khác |
3 |