227
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
39072090 |
- - Loại khác |
0 |
390730 |
- Nhựa epoxit: |
|
39073020 |
- - Loại dùng để phủ, dạng bột |
3 |
39073030 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
0 |
39073090 |
- - Loại khác |
0 |
39074000 |
- Polycarbonat |
0 |
390750 |
- Nhựa alkyt: |
|
39075010 |
- - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
3 |
39075090 |
- - Loại khác |
0 |
390760 |
- Poly (etylen terephthalat): |
|
39076010 |
- - Dạng phân tán |
0 |
39076020 |
- - Dạng hạt |
5 |
39076090 |
- - Loại khác |
0 |
39077000 |
- Poly (axit lactic) |
0 |
- Polyeste khác: |
||
390791 |
- - Chưa no: |
|
39079120 |
- - - Dạng mảnh vỡ |
5 |
39079130 |
- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão |
5 |
39079190 |
- - - Loại khác |
5 |
390799 |
- - Loại khác: |
|
39079940 |
- - - Loại dùng để phủ, dạng bột |
3 |
39079990 |
- - - Loại khác |
0 |
3908 |
Polyamit dạng nguyên sinh. |
|
390810 |
- Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12: |
|
39081010 |
- - Polyamit-6 |
0 |
39081090 |
- - Loại khác |
0 |
39089000 |
- Loại khác |
0 |
3909 |
Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh. |
|
390910 |
- Nhựa ure; nhựa thioure: |
|
39091010 |
- - Hợp chất dùng để đúc |
5 |
39091090 |
- - Loại khác |
3 |
390920 |
- Nhựa melamin: |
|
39092010 |
- - Hợp chất dùng để đúc |
5 |
39092090 |
- - Loại khác |
3 |
390930 |
- Nhựa amino khác: |
|
39093010 |
- - Hợp chất dùng để đúc |
3 |
- - Loại khác: |
||
39093091 |
- - - Nhựa Glyoxal monourein |
0 |
39093099 |
- - - Loại khác |
0 |
390940 |
- Nhựa phenol: |
|
39094010 |
- - Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt |
3 |
39094090 |
- - Loại khác |
3 |
228
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
39095000 |
- Polyurethan |
3 |
3910 |
Silicon dạng nguyên sinh. |
|
39100020 |
- Dạng phân tán hoặc dạng hoà tan |
0 |
39100090 |
- Loại khác |
0 |
3911 |
Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, polysulphua, polysulphon và các sản phẩm khác đã nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. |
|
39111000 |
- Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polyterpen |
0 |
39119000 |
- Loại khác |
3 |
3912 |
Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. |
|
- Axetat xenlulo: |
||
39121100 |
- - Chưa hóa dẻo |
0 |
39121200 |
- - Đã hóa dẻo |
0 |
391220 |
- Nitrat xenlulo (bao gồm cả dung dịch dạng keo): |
|
- - Chưa hóa dẻo: |
||
39122011 |
- - - Nitroxelulo bán hoàn thiện đã ngâm nư ớc |
0 |
39122019 |
- - - Loại khác |
0 |
39122020 |
- - Đã hóa dẻo |
0 |
- Ete xenlulo: |
||
39123100 |
- - Carboxymethylxenlulo và muối của nó |
0 |
39123900 |
- - Loại khác |
0 |
391290 |
- Loại khác: |
|
39129020 |
- - Dạng hạt |
0 |
39129090 |
- - Loại khác |
0 |
3913 |
Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự nhiên đã bi ến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. |
|
39131000 |
- Axit alginic, các muối và este của nó |
0 |
391390 |
- Loại khác: |
|
39139010 |
- - Protein đã được làm rắn |
0 |
39139020 |
- - Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
0 |
39139030 |
- - Polymer từ tinh bột |
0 |
39139090 |
- - Loại khác |
0 |
39140000 |
Chất trao đổi ion làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 3901 đến 3913, dạng nguyên sinh. |
0 |
PHÂN CHƯƠNG II |
229
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
PHẾ LIỆU, PHẾ THẢI VÀ MẨU VỤN; BÁN THÀNH PHẨM; THÀNH PHẨM |
||
3915 |
Phế liệu, phế thải và mẩu vụn, của plastic. |
|
391510 |
- Từ polyme etylen: |
|
39151010 |
- - Dạng xốp, không cứng |
10 |
39151090 |
- - Loại khác |
10 |
391520 |
- Từ Polyme styren: |
|
39152010 |
- - Dạng xốp, không cứng |
10 |
39152090 |
- - Loại khác |
10 |
391530 |
- Từ polyme vinyl clorua: |
|
39153010 |
- - Dạng xốp, không cứng |
10 |
39153090 |
- - Loại khác |
10 |
39159000 |
- Từ plastic khác |
10 |
3916 |
Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1 mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã ho ặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác. |
|
391610 |
- Từ polyme etylen: |
|
39161010 |
- - Sợi monofilament |
5 |
39161020 |
- - Dạng thanh, que và hình |
10 |
391620 |
- Từ polyme vinyl clorua: |
|
39162010 |
- - Sợi monofilament |
5 |
39162020 |
- - Dạng thanh, que và hình |
10 |
391690 |
- Từ plastic khác: |
|
- - Từ protein đã được làm rắn: |
||
39169041 |
- - - Sợi monofilament |
5 |
39169049 |
- - - Loại khác |
10 |
39169050 |
- - Từ sợi lưu hóa |
10 |
39169060 |
- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
10 |
- - Loại khác: |
||
39169091 |
- - - Sợi monofilament |
5 |
39169099 |
- - - Loại khác |
10 |
3917 |
Các loại ống, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng, bằng plastic (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm). |
|
391710 |
- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã đư ợc làm rắn hoặc bằng chất liệu xenlulo: |
|
39171010 |
- - Từ protein đã được làm rắn |
10 |
39171090 |
- - Loại khác |
10 |
- Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng: |
||
39172100 |
- - Bằng polyme etylen |
15 |
39172200 |
- - Bằng polyme propylen |
15 |
39172300 |
- - Bằng polyme vinyl clorua |
17 |
230
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
39172900 |
- - Bằng plastic khác |
17 |
- Ống, ống dẫn và ống vòi khác: |
||
39173100 |
- - Ống, ống dẫn và ống mềm có áp suất bục tối thiểu là 27,6 MPa |
15 |
391732 |
- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, không kèm các phụ kiện: |
|
39173210 |
- - - Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông |
10 |
39173290 |
- - - Loại khác |
17 |
39173300 |
- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác, có kèm các phụ kiện |
15 |
39173900 |
- - Loại khác |
15 |
39174000 |
- Các phụ kiện |
15 |
3918 |
Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã nê u trong Chú giải 9 của Chương này. |
|
391810 |
- Từ polyme vinyl clorua: |
|
- - Tấm trải sàn: |
||
39181011 |
- - - Dạng tấm rời để ghép |
27 |
39181019 |
- - - Loại khác |
27 |
39181090 |
- - Loại khác |
27 |
391890 |
- Từ plastic khác: |
|
- - Tấm trải sàn: |
||
39189011 |
- - - Dạng tấm rời để ghép, bằng polyetylen |
27 |
39189013 |
- - - Loại khác, bằng polyetylen |
27 |
39189014 |
- - - Từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
27 |
39189019 |
- - - Loại khác |
27 |
- - Loại khác: |
||
39189091 |
- - - Bằng polyetylen |
27 |
39189092 |
- - - Bằng dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
27 |
39189099 |
- - - Loại khác |
27 |
3919 |
Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn. |
|
391910 |
- Ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20 cm: |
|
39191010 |
- - Bằng polyme vinyl clorua |
15 |
39191020 |
- - Bằng polyetylen |
15 |
39191090 |
- - Loại khác |
15 |
391990 |
- Loại khác: |
|
39199010 |
- - Bằng polyme vinyl clorua |
12 |
39199020 |
- - Bằng protein đã được làm rắn |
12 |
39199090 |
- - Loại khác |
12 |
3920 |
Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không |
231
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác. |
||
39201000 |
- Từ polyme etylen |
6 |
392020 |
- Từ polyme propylen: |
|
39202010 |
- - Màng propylen định hướng hai chiều (BOPP) |
5 |
39202090 |
- - Loại khác |
6 |
392030 |
- Từ polyme styren: |
|
39203010 |
- - Loại được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy |
6 |
39203020 |
- - Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong sản xuất tủ lạnh |
5 |
39203090 |
- - Loại khác |
6 |
- Từ polyme vinyl clorua: |
||
39204300 |
- - Có hàm lượng chất hoá dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng |
6 |
39204900 |
- - Loại khác |
6 |
- Từ polyme acrylic: |
||
39205100 |
- - Từ poly(metyl metacrylat) |
6 |
39205900 |
- - Loại khác |
6 |
- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc polyeste khác: |
||
392061 |
- - Từ polycarbonat: |
|
39206110 |
- - - Dạng tấm và phiến |
6 |
39206190 |
- - - Loại khác |
6 |
39206200 |
- - Từ poly (etylen terephtalat) |
6 |
39206300 |
- - Từ polyeste chưa no |
6 |
39206900 |
- - Từ polyeste khác |
6 |
- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: |
||
392071 |
- - Từ xelulo tái sinh: |
|
39207110 |
- - - Màng xenlophan |
6 |
39207190 |
- - - Loại khác |
6 |
39207300 |
- - Từ xelulo axetat |
6 |
392079 |
- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác: |
|
39207910 |
- - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông) |
6 |
39207990 |
- - - Loại khác |
6 |
- Từ plastic khác: |
||
392091 |
- - Từ poly (vinyl butyral): |
|
39209110 |
- - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày từ 0,38 mm nhưng không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m |
3 |
39209190 |
- - - Loại khác |
3 |
392092 |
- - Từ polyamit: |
|
39209210 |
- - - Từ polyamit-6 |
6 |
39209290 |
- - - Loại khác |
6 |
39209300 |
- - Từ nhựa amino |
6 |
392094 |
- - Từ nhựa phenol: |
232
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
39209410 |
- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) |
6 |
39209490 |
- - - Loại khác |
6 |
392099 |
- - Từ plastic khác: |
|
39209910 |
- - - Từ protein đã được làm rắn hoặc dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
6 |
39209990 |
- - - Loại khác |
6 |
3921 |
Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic. |
|
- Loại xốp: |
||
392111 |
- - Từ polyme styren: |
|
39211120 |
- - - Loại cứng |
6 |
39211190 |
- - - Loại khác |
6 |
39211200 |
- - Từ polyme vinyl clorua |
6 |
392113 |
- - Từ polyurethan: |
|
39211310 |
- - - Loại cứng |
6 |
39211390 |
- - - Loại khác |
6 |
392114 |
- - Từ xelulo tái sinh: |
|
39211420 |
- - - Loại cứng |
6 |
39211490 |
- - - Loại khác |
6 |
392119 |
- - Từ plastic khác: |
|
39211920 |
- - - Loại cứng |
6 |
39211990 |
- - - Loại khác |
6 |
392190 |
- Loại khác: |
|
39219010 |
- - Từ sợi lưu hóa |
6 |
39219020 |
- - Từ protein đã đư ợc làm rắn |
6 |
39219030 |
- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
6 |
39219090 |
- - Loại khác |
0 |
3922 |
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic. |
|
392210 |
- Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa: |
|
39221010 |
- - Bồn tắm |
22 |
39221090 |
- - Loại khác |
22 |
39222000 |
- Bệ và nắp xí bệt |
22 |
392290 |
- Loại khác: |
|
- - Bệ rửa, bình xả nước và bệ tiểu: |
||
39229011 |
- - - Bộ phận của bình xả nước |
22 |
39229012 |
- - - Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ phận |
25 |
39229019 |
- - - Loại khác |
25 |
39229090 |
- - Loại khác |
25 |
3923 |
Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các lo ại nút đậy khác bằng plastic. |
|
392310 |
- Hộp, hòm, thùng thưa và các lo ại tương tự: |
233
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
39231010 |
- - Hộp đựng phim, băng từ hoặc đĩa quang |
12 |
39231090 |
- - Loại khác |
10 |
- Bao và túi (kể cả loại hình nón): |
||
392321 |
- - Từ polyme etylen: |
|
- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở- retort): |
||
39232111 |
- - - - Có chiều rộng từ 315 mm trở lên và có chiều dài từ 410 mm trở lên, kết hợp với nắp đệm kín |
12 |
39232119 |
- - - - Loại khác |
12 |
- - - Loại khác: |
||
39232191 |
- - - - Túi vô trùng không được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín |
15 |
39232199 |
- - - - Loại khác |
15 |
392329 |
- - Từ plastic khác: |
|
39232910 |
- - - Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-retort), chiều rộng từ 315 mm trở lên và chiều dài từ 410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín |
12 |
39232990 |
- - - Loại khác |
15 |
392330 |
- Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự: |
|
39233020 |
- - Bình chứa nhiên liệu nhiều lớp được gia cố bằng sợi thủy tinh |
5 |
39233090 |
- - Loại khác |
15 |
392340 |
- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi và các vật phẩm tương tự: |
|
39234010 |
- - Loại phù hợp sử dụng với máy móc thuộc nhóm 8444, 8445 hoặc 8448 |
5 |
39234090 |
- - Loại khác |
5 |
39235000 |
- Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác |
5 |
392390 |
- Loại khác: |
|
39239010 |
- - Tuýp để đựng kem đánh răng |
10 |
39239090 |
- - Loại khác |
15 |
3924 |
Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic. |
|
39241000 |
- Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp |
22 |
392490 |
- Loại khác: |
|
39249010 |
- - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại xách tay được) hoặc bô để phòng ngủ |
22 |
39249090 |
- - Loại khác |
22 |
3925 |
Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
39251000 |
- Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít |
25 |
39252000 |
- Cửa ra vào, cửa sổ và khung của chúng và ngưỡng cửa ra vào |
27 |
234
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
39253000 |
- Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó |
27 |
39259000 |
- Loại khác |
20 |
3926 |
Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 3901 đến 3914 |
|
39261000 |
- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học |
20 |
392620 |
- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay): |
|
39262060 |
- - Hàng may mặc dùng để phòng hoá, phóng xạ hoặc lửa |
10 |
39262090 |
- - Loại khác |
20 |
39263000 |
- Phụ kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trên thân xe (coachwork) hoặc các loại tương tự |
20 |
39264000 |
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác |
20 |
392690 |
- Loại khác: |
|
39269010 |
- - Phao cho lưới đánh cá |
15 |
39269020 |
- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai kèm theo, các bộ phận của chúng |
15 |
- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: |
||
39269032 |
- - - Khuôn plastic lấy dấu răng |
10 |
39269039 |
- - - Loại khác |
7 |
- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: |
||
39269041 |
- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát |
5 |
39269042 |
- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn và trong các công việc tương tự |
6 |
39269044 |
- - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống |
6 |
39269049 |
- - - Loại khác |
6 |
- - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp: |
||
39269053 |
- - - Băng truyền hoặc băng tải hoặc dây curoa |
6 |
39269055 |
- - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ |
6 |
39269059 |
- - - Loại khác |
0 |
39269060 |
- - Để chăm sóc gia cầm |
12 |
39269070 |
- - Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ trợ của quần áo |
15 |
- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giầy: |
||
39269081 |
- - - Phom giầy |
0 |
39269082 |
- - - Chuỗi hạt cầu nguyện |
12 |
39269089 |
- - - Loại khác |
12 |
- - Loại khác: |
||
39269091 |
- - - Loại dùng để chứa ngũ cốc |
15 |
39269092 |
- - - Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc |
10 |
39269099 |
- - - Loại khác |
12 |