Home » » Biểu thuế Chương 39 P2

 


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

39046990

- - - Loại khác

0

390490

- Loại khác:


39049030

- - Dạng phân tán

0

39049040

- - Dạng hạt

5

39049050

- - Dạng bột

3

39049090

- - Loại khác

0





3905

Polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh.



- Poly (vinyl axetat):


39051200

- - Dạng phân tán trong môi trường nước

5

390519

- - Loại khác:


39051910

- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão

5

39051990

- - - Loại khác

0


- Copolyme vinyl axetat:


39052100

- - Dạng phân tán trong môi trường nước

10

39052900

- - Loại khác

5


390530

- Poly (vinyl alcohol), có hoặc không chứa các nhóm axetat
chưa thuỷ phân:


39053010

- - Dạng phân tán

5

39053090

- - Loại khác

5


- Loại khác:


390591

- - Copolymers:


39059110

- - - Dạng phân tán

5

39059190

- - - Loại khác

5

390599

- - Loại khác:


39059910

- - - Dạng phân tán trong môi trường nước

10

39059920

- - - Dạng phân tán trong môi trường không chứa nước

5

39059990

- - - Loại khác

0




3906

Polyme acrylic dạng nguyên sinh.


390610

- Poly (metyl methacrylat):


39061010

- - Dạng phân tán

5

39061090

- - Loại khác

5

390690

- Loại khác:


39069020

- - Dạng phân tán

5


- - Loại khác:


39069092

- - - Natri polyacrylat

0

39069099

- - - Loại khác

5






3907

Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, este polyalyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh.


39071000

- Polyaxetal

0

390720

- Polyete khác:


39072010

- - Polytetrametylen ete glycol

0

227




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

39072090

- - Loại khác

0

390730

- Nhựa epoxit:


39073020

- - Loại dùng để phủ, dạng bột

3

39073030

- - Dạng lỏng hoặc bột nhão

0

39073090

- - Loại khác

0

39074000

- Polycarbonat

0

390750

- Nhựa alkyt:


39075010

- - Dạng lỏng hoặc bột nhão

3

39075090

- - Loại khác

0

390760

- Poly (etylen terephthalat):


39076010

- - Dạng phân tán

0

39076020

- - Dạng hạt

5

39076090

- - Loại khác

0

39077000

- Poly (axit lactic)

0


- Polyeste khác:


390791

- - Chưa no:


39079120

- - - Dạng mảnh vỡ

5

39079130

- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão

5

39079190

- - - Loại khác

5

390799

- - Loại khác:


39079940

- - - Loại dùng để phủ, dạng bột

3

39079990

- - - Loại khác

0




3908

Polyamit dạng nguyên sinh.


390810

- Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12:


39081010

- - Polyamit-6

0

39081090

- - Loại khác

0

39089000

- Loại khác

0





3909

Nhựa  amino,  nhựa   phenolic  và   polyurethan,  dạng  nguyên sinh.


390910

- Nhựa ure; nhựa thioure:


39091010

- - Hợp chất dùng để đúc

5

39091090

- - Loại khác

3

390920

- Nhựa melamin:


39092010

- - Hợp chất dùng để đúc

5

39092090

- - Loại khác

3

390930

- Nhựa amino khác:


39093010

- - Hợp chất dùng để đúc

3


- - Loại khác:


39093091

- - - Nhựa Glyoxal monourein

0

39093099

- - - Loại khác

0

390940

- Nhựa phenol:


39094010

- - Hợp chất dùng để đúc trừ phenol formaldehyt

3

39094090

- - Loại khác

3



228




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

39095000

- Polyurethan

3




3910

Silicon dạng nguyên sinh.


39100020

- Dạng phân tán hoặc dạng hoà tan

0

39100090

- Loại khác

0






3911

Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, polysulphua, polysulphon và các sản phẩm khác đã nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh.



39111000

- Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa
cumaron-inden và polyterpen


0

39119000

- Loại khác

3





3912

Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh.



- Axetat xenlulo:


39121100

- - Chưa hóa dẻo

0

39121200

- - Đã hóa dẻo

0

391220

- Nitrat xenlulo (bao gồm cả dung dịch dạng keo):



- - Chưa hóa dẻo:


39122011

- - - Nitroxelulo bán hoàn thiện đã ngâm nư ớc

0

39122019

- - - Loại khác

0

39122020

- - Đã hóa dẻo

0


- Ete xenlulo:


39123100

- - Carboxymethylxenlulo và muối của nó

0

39123900

- - Loại khác

0

391290

- Loại khác:


39129020

- - Dạng hạt

0

39129090

- - Loại khác

0






3913

Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự nhiên đã bi ến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết  hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh.


39131000

- Axit alginic, các muối và este của nó

0

391390

- Loại khác:


39139010

- - Protein đã được làm rắn

0

39139020

- - Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên

0

39139030

- - Polymer từ tinh bột

0

39139090

- - Loại khác

0





39140000

Chất trao đổi ion làm từ các polyme thuộc các nhóm từ
3901 đến 3913, dạng nguyên sinh.


0





PHÂN CHƯƠNG II



229




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


PHẾ LIỆU, PHẾ THẢI VÀ MẨU VỤN;
BÁN THÀNH PHẨM; THÀNH PHẨM





3915

Phế liệu, phế thải và mẩu vụn, của plastic.


391510

- Từ polyme etylen:


39151010

- - Dạng xốp, không cứng

10

39151090

- - Loại khác

10

391520

- Từ Polyme styren:


39152010

- - Dạng xốp, không cứng

10

39152090

- - Loại khác

10

391530

- Từ polyme vinyl clorua:


39153010

- - Dạng xốp, không cứng

10

39153090

- - Loại khác

10

39159000

- Từ plastic khác

10






3916

Plastic dạng sợi monofilament có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ trên 1 mm, dạng thanh, que và các dạng hình, đã ho ặc chưa gia công bề mặt, nhưng chưa gia công cách khác.


391610

- Từ polyme etylen:


39161010

- - Sợi monofilament

5

39161020

- - Dạng thanh, que và hình

10

391620

- Từ polyme vinyl clorua:


39162010

- - Sợi monofilament

5

39162020

- - Dạng thanh, que và hình

10

391690

- Từ plastic khác:



- - Từ protein đã được làm rắn:


39169041

- - - Sợi monofilament

5

39169049

- - - Loại khác

10

39169050

- - Từ sợi lưu hóa

10

39169060

- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên

10


- - Loại khác:


39169091

- - - Sợi monofilament

5

39169099

- - - Loại khác

10






3917

Các loại ống, ống dẫn, ống vòi và các phụ kiện dùng để ghép nối chúng, bằng plastic (ví dụ, các đoạn nối, khuỷu, vành đệm).



391710

- Ruột nhân tạo (vỏ xúc xích) bằng protein đã đư ợc làm rắn
hoặc bằng chất liệu xenlulo:


39171010

- - Từ protein đã được làm rắn

10

39171090

- - Loại khác

10


- Ống, ống dẫn và ống vòi, loại cứng:


39172100

- - Bằng polyme etylen

15

39172200

- - Bằng polyme propylen

15

39172300

- - Bằng polyme vinyl clorua

17

230




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

39172900

- - Bằng plastic khác

17


- Ống, ống dẫn và ống vòi khác:



39173100

- - Ống, ống dẫn và ống mềm có áp suất bục tối thiểu là 27,6
MPa


15


391732

- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác,
không kèm các phụ kiện:


39173210

- - - Vỏ xúc xích hoặc vỏ giăm bông

10

39173290

- - - Loại khác

17


39173300

- - Loại khác, chưa gia cố hoặc kết hợp với chất liệu khác,
có kèm các phụ kiện


15

39173900

- - Loại khác

15

39174000

- Các phụ kiện

15






3918

Tấm trải sàn bằng plastic, có hoặc không tự dính, dạng cuộn hoặc dạng tấm rời để ghép; tấm phủ tường hoặc phủ trần bằng plastic, như đã nê u trong Chú giải 9 của Chương này.


391810

- Từ polyme vinyl clorua:



- - Tấm trải sàn:


39181011

- - - Dạng tấm rời để ghép

27

39181019

- - - Loại khác

27

39181090

- - Loại khác

27

391890

- Từ plastic khác:



- - Tấm trải sàn:


39189011

- - - Dạng tấm rời để ghép, bằng polyetylen

27

39189013

- - - Loại khác, bằng polyetylen

27

39189014

- - - Từ dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên

27

39189019

- - - Loại khác

27


- - Loại khác:


39189091

- - - Bằng polyetylen

27

39189092

- - - Bằng dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên

27

39189099

- - - Loại khác

27






3919

Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn.


391910

- Ở dạng cuộn, chiều rộng không quá 20 cm:


39191010

- - Bằng polyme vinyl clorua

15

39191020

- - Bằng polyetylen

15

39191090

- - Loại khác

15

391990

- Loại khác:


39199010

- - Bằng polyme vinyl clorua

12

39199020

- - Bằng protein đã được làm rắn

12

39199090

- - Loại khác

12




3920

Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic, không


231




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác.


39201000

- Từ polyme etylen

6

392020

- Từ polyme propylen:


39202010

- - Màng propylen định hướng hai chiều (BOPP)

5

39202090

- - Loại khác

6

392030

- Từ polyme styren:



39203010

- - Loại được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng
chảy


6


39203020

- - Tấm Acrylonitril butadien styren (ABS) sử dụng trong
sản xuất tủ lạnh


5

39203090

- - Loại khác

6


- Từ polyme vinyl clorua:



39204300

- - Có hàm lượng chất hoá dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng


6

39204900

- - Loại khác

6


- Từ polyme acrylic:


39205100

- - Từ poly(metyl metacrylat)

6

39205900

- - Loại khác

6


- Từ polycarbonat, nhựa alkyt, este polyallyl hoặc polyeste
khác:


392061

- - Từ polycarbonat:


39206110

- - - Dạng tấm và phiến

6

39206190

- - - Loại khác

6

39206200

- - Từ poly (etylen terephtalat)

6

39206300

- - Từ polyeste chưa no

6

39206900

- - Từ polyeste khác

6


- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó:


392071

- - Từ xelulo tái sinh:


39207110

- - - Màng xenlophan

6

39207190

- - - Loại khác

6

39207300

- - Từ xelulo axetat

6

392079

- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác:


39207910

- - - Từ nitrocellulose (thuốc nổ bông)

6

39207990

- - - Loại khác

6


- Từ plastic khác:


392091

- - Từ poly (vinyl butyral):



39209110

- - - Màng dùng làm kính an toàn, độ dày từ 0,38 mm nhưng
không quá 0,76 mm, và chiều rộng không quá 2 m


3

39209190

- - - Loại khác

3

392092

- - Từ polyamit:


39209210

- - - Từ polyamit-6

6

39209290

- - - Loại khác

6

39209300

- - Từ nhựa amino

6

392094

- - Từ nhựa phenol:


232




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

39209410

- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit)

6

39209490

- - - Loại khác

6

392099

- - Từ plastic khác:



39209910

- - - Từ protein đã được làm rắn hoặc dẫn xuất hóa học của
cao su tự nhiên


6

39209990

- - - Loại khác

6




3921

Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic.



- Loại xốp:


392111

- - Từ polyme styren:


39211120

- - - Loại cứng

6

39211190

- - - Loại khác

6

39211200

- - Từ polyme vinyl clorua

6

392113

- - Từ polyurethan:


39211310

- - - Loại cứng

6

39211390

- - - Loại khác

6

392114

- - Từ xelulo tái sinh:


39211420

- - - Loại cứng

6

39211490

- - - Loại khác

6

392119

- - Từ plastic khác:


39211920

- - - Loại cứng

6

39211990

- - - Loại khác

6

392190

- Loại khác:


39219010

- - Từ sợi lưu hóa

6

39219020

- - Từ protein đã đư ợc làm rắn

6

39219030

- - Từ các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên

6

39219090

- - Loại khác

0






3922

Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xả nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic.


392210

- Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa:


39221010

- - Bồn tắm

22

39221090

- - Loại khác

22

39222000

- Bệ và nắp xí bệt

22

392290

- Loại khác:



- - Bệ rửa, bình xả nước và bệ tiểu:


39229011

- - - Bộ phận của bình xả nước

22

39229012

- - - Bình xả nước đã lắp sẵn các bộ phận

25

39229019

- - - Loại khác

25

39229090

- - Loại khác

25






3923

Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các lo ại nút đậy khác bằng plastic.


392310

- Hộp, hòm, thùng thưa và các lo ại tương tự:


233




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

39231010

- - Hộp đựng phim, băng từ hoặc đĩa quang

12

39231090

- - Loại khác

10


- Bao và túi (kể cả loại hình nón):


392321

- - Từ polyme etylen:



- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi đáy nở-
retort):



39232111

- - - - Có chiều rộng từ 315 mm trở lên và có chiều dài từ
410 mm trở lên, kết hợp với nắp đệm kín


12

39232119

- - - - Loại khác

12


- - - Loại khác:



39232191

- - - - Túi vô trùng không được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi
đáy nở-retort), chiều rộng từ  315 mm trở lên và chiều dài từ
410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín


15

39232199

- - - - Loại khác

15

392329

- - Từ plastic khác:



39232910

- - - Túi vô trùng đã hoặc chưa gia cố bằng lá nhôm (trừ túi
đáy nở-retort), chiều rộng từ  315 mm trở lên và chiều dài từ
410 mm trở lên, gắn với nắp đệm kín


12

39232990

- - - Loại khác

15

392330

- Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự:



39233020

- - Bình chứa nhiên liệu nhiều lớp được gia cố bằng sợi thủy
tinh


5

39233090

- - Loại khác

15

392340

- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi và các vật phẩm tương tự:



39234010

- - Loại phù hợp sử dụng với máy móc thuộc nhóm 8444,
8445 hoặc 8448


5

39234090

- - Loại khác

5

39235000

- Nút, nắp, mũ van và các nút đậy khác

5

392390

- Loại khác:


39239010

- - Tuýp để đựng kem đánh răng

10

39239090

- - Loại khác

15





3924

Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic.


39241000

- Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp

22

392490

- Loại khác:



39249010

- - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại xách tay được) hoặc
bô để phòng ngủ


22

39249090

- - Loại khác

22





3925

Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp, chưa được chi  tiết hoặc ghi ở nơi khác.



39251000

- Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung
tích trên 300 lít


25


39252000

- Cửa ra vào, cửa sổ và khung của chúng và ngưỡng cửa ra
vào


27


234





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


39253000

- Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm
tương tự và các bộ phận của nó


27

39259000

- Loại khác

20





3926

Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 3901 đến 3914


39261000

- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học

20


392620

- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay,
găng hở ngón và găng bao tay):


39262060

- - Hàng may mặc dùng để phòng hoá, phóng xạ hoặc lửa

10

39262090

- - Loại khác

20


39263000

-  Phụ  kiện  lắp  vào  đồ  đạc  trong  nhà,  trên  thân  xe
(coachwork) hoặc các loại tương tự


20

39264000

- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác

20

392690

- Loại khác:


39269010

- - Phao cho lưới đánh cá

15


39269020

- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và tay cầm, quai
kèm theo, các bộ phận của chúng


15


- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật:


39269032

- - - Khuôn plastic lấy dấu răng

10

39269039

- - - Loại khác

7


- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ:


39269041

- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát

5


39269042

- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi
hàn và trong các công việc tương tự


6


39269044

- - - Đệm cứu sinh dùng để bảo vệ người ngã từ trên cao
xuống


6

39269049

- - - Loại khác

6


- - Các sản phẩm dùng cho công nghiệp:


39269053

- - - Băng truyền hoặc băng tải hoặc dây curoa

6


39269055

- - - Móc hình chữ J hoặc khối chùm bằng plastic dùng cho
ngòi nổ, kíp nổ


6

39269059

- - - Loại khác

0

39269060

- - Để chăm sóc gia cầm

12


39269070

- - Miếng đệm cho các sản phẩm may mặc hoặc các đồ phụ
trợ của quần áo


15


- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ
để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giầy:


39269081

- - - Phom giầy

0

39269082

- - - Chuỗi hạt cầu nguyện

12

39269089

- - - Loại khác

12


- - Loại khác:


39269091

- - - Loại dùng để chứa ngũ cốc

15

39269092

- - - Vỏ viên nhộng loại dùng để làm thuốc

10

39269099

- - - Loại khác

12
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam