Home » » Biểu thuế Chương 52

Chương 52
Bông

Chú giải phân nhóm.
1 Theo mục đích của các phân nhóm 520942 và 521142, từ "denim" là vải dệt
từ các sợi có các màu khác nhau, kiểu dệt là vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả
vân chéo gãy, mặt phải của vải có hiệu ứng dọc, các sợi dọc được nhuộm cùng một màu
và sợi ngang là sợi không tẩy trắng, đã tẩy trắng, nhuộm màu xám hoặc nhuộm màu nhạt
hơn so với màu sợi dọc.




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)




52010000

Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ.

0




5202

Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế).


52021000

- Phế liệu sợi (kể cả phế liệu chỉ)

10


- Loại khác:


52029100

- - Bông tái chế

10

52029900

- - Loại khác

10




52030000

Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ.

0




5204

Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ.



- Chưa đóng gói để bán lẻ:


52041100

- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên

5

52041900

- - Loại khác

5

52042000

- Đã đóng gói đ ể bán lẻ

5





5205

Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,
chưa đóng gói để bán lẻ.



- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:



52051100

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét
không quá 14)


5


52051200

-  -  Sợi có  độ  mảnh từ  232,56 decitex đến  dưới 714,29 decitex (chi số mét từ trên 14 đến 43)


5


52051300

-  -  Sợi có  độ  mảnh từ  192,31 decitex đến  dưới 232,56
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)


5


52051400

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét trên 52 đến 80)


5

52051500

- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)

5


- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ:



52052100

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét
không quá 14)


5


52052200

-  -  Sợi có  độ  mảnh từ  232,56 decitex đến  dưới 714,29
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)


5


52052300

-  -  Sợi có  độ  mảnh từ  192,31 decitex đến  dưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)


5


297




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


52052400

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét trên 52 đến 80)


5


52052600

- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 dexitex
(chi số mét trên 80 đến 94)


5


52052700

- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex
(chi số mét trên 94 đến 120)


5

52052800

- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120)

5


- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:



52053100

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 71429 decitex trở lên (chi
số mét sợi đơn không quá 14)


5


52053200

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới
714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)


5


52053300

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới
232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)


5


52053400

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới
192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)


5


52053500

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)


5


- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:



52054100

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)


5


52054200

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới
714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)


5


52054300

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới
232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)


5


52054400

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới
192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)


5


52054600

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới
125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94)


5


52054700

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới
106,38 decitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120)


5


52054800

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số
mét sợi đơn trên 120)


5





5206

Sợi bông (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông dưới 85%,
chưa đóng gói để bán lẻ.



- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:



52061100

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)


5


52061200

-  -  Sợi có  độ  mảnh từ  232,56 decitex đến  dưới 714,29
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)


5


52061300

-  -  Sợi có  độ  mảnh từ  192,31 decitex đến  dưới 232,56
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)


5


52061400

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét trên 52 đến 80)


5

52061500

- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)

5


298




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


- Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ:



52062100

- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)


5


52062200

-  -  Sợi có  độ  mảnh từ  232,56 decitex đến  dưới 714,29
decitex (chi số mét trên 14 đến 43)


5


52062300

-  -  Sợi có  độ  mảnh từ  192,31 decitex đến  dưới 232,56
decitex (chi số mét trên 43 đến 52)


5


52062400

- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex
(chi số mét trên 52 đến 80)


5

52062500

- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)

5


- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:



52063100

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi
số mét sợi đơn không quá 14)


5


52063200

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới
714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)


5


52063300

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới
232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)


5


52063400

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới
192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)


5


52063500

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)


5


- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:



52064100

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)


5


52064200

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới
714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)


5


52064300

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới
232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)


5


52064400

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới
192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)


5


52064500

- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét
sợi đơn trên 80)


5




5207

Sợi bông (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ.


52071000

- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên

5

52079000

- Loại khác

5





5208

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2



- Chưa tẩy trắng:


52081100

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2

12

52081200

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

12


52081300

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52081900

- - Vải dệt khác

12


- Đã tẩy trắng:



299




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

52082100

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2

12

52082200

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

12


52082300

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52082900

- - Vải dệt khác

12


- Đã nhuộm:


52083100

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2

12

52083200

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

12


52083300

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân


12

52083900

- - Vải dệt khác

12


- Từ các sợi có các màu khác nhau:


52084100

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2

12

52084200

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2

12


52084300

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52084900

- - Vải dệt khác

12


- Đã in:


520851

- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100 g/m2:


52085110

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

52085190

- - - Loại khác

12

520852

- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100 g/m2:


52085210

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

52085290

- - - Loại khác

12

520859

- - Vải dệt khác:


52085910

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

52085990

- - - Loại khác

12





5209

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200 g/m2



- Chưa tẩy trắng:


52091100

- - Vải vân điểm

12


52091200

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52091900

- - Vải dệt khác

12


- Đã tẩy trắng:


52092100

- - Vải vân điểm

12


52092200

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52092900

- - Vải dệt khác

12


- Đã nhuộm:


52093100

- - Vải vân điểm

12


52093200

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52093900

- - Vải dệt khác

12


- Từ các sợi có các màu khác nhau:


300




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

52094100

- - Vải vân điểm

12

52094200

- - Vải denim

12


52094300

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52094900

- - Vải dệt khác

12


- Đã in:


520951

- - Vải vân điểm:


52095110

- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống

12

52095190

- - - Loại khác

12


520952

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân:


52095210

- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống

12

52095290

- - - Loại khác

12

520959

- - Vải dệt khác:


52095910

- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống

12

52095990

- - - Loại khác

12






5210

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha  chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2



- Chưa tẩy trắng:


52101100

- - Vải vân điểm

12

52101900

- - Vải dệt khác

12


- Đã tẩy trắng:


52102100

- - Vải vân điểm

12

52102900

- - Vải dệt khác

12


- Đã nhuộm:


52103100

- - Vải vân điểm

12


52103200

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52103900

- - Vải dệt khác

12


- Từ các sợi có màu khác nhau:


52104100

- - Vải vân điểm

12

52104900

- - Vải dệt khác

12


- Đã in:


521051

- - Vải vân điểm:


52105110

- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống

12

52105190

- - - Loại khác

12

521059

- - Vải dệt khác:


52105910

- - - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống

12

52105990

- - - Loại khác

12






5211

Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85%, pha  chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200 g/m2



- Chưa tẩy trắng:


301




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

52111100

- - Vải vân điểm

12


52111200

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo dấu nhân


12

52111900

- - Vải dệt khác

12

52112000

- Đã tẩy trắng

12


- Đã nhuộm:


52113100

- - Vải vân điểm

12


52113200

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52113900

- - Vải dệt khác

12


- Từ các sợi có các màu khác nhau:


52114100

- - Vải vân điểm

12

52114200

- - Vải denim

12


52114300

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân


12

52114900

- - Vải dệt khác

12


- Đã in:


521151

- - Vải vân điểm:


52115110

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

52115190

- - - Loại khác

12


521152

- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân
chéo dấu nhân:


52115210

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

52115290

- - - Loại khác

12

521159

- - Vải dệt khác:


52115910

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

52115990

- - - Loại khác

12




5212

Vải dệt thoi khác từ bông.



- Trọng lượng không quá 200 g/m2:


52121100

- - Chưa tẩy trắng

12

52121200

- - Đã t ẩy trắng

12

52121300

- - Đã nhu ộm

12

52121400

- - Từ các sợi có các màu khác nhau

12

521215

- - Đã in:


52121510

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

52121590

- - - Loại khác

12


- Trọng lượng trên 200 g/m2:


52122100

- - Chưa tẩy trắng

12

52122200

- - Đã t ẩy trắng

12

52122300

- - Đã nhu ộm

12

52122400

- - Từ các sợi có màu khác nhau

12

521225

- - Đã in:


52122510

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

52122590

- - - Loại khác

12



302

Chương 53
Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy



Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)






5301

Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh
(kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).


53011000

- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm

0


- Lanh, đã tách lõi, đã đ ập, đã chải hoặc gia công bằng cách
khác, nhưng chưa kéo thành sợi:


53012100

- - Đã tách lõi hoặc đã đập

0

53012900

- - Loại khác

0

53013000

- Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh

0






5302

Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặcđã ch ế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).


53021000

- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm

0

53029000

- Loại khác

0






5303

Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).



53031000

- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm


3

53039000

- Loại khác

3








5305

Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai Manila hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn,xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).



53050010

- Sợi xidan và xơ dệt khác của cây thùa; sợi ngắn và phế
liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)


5

53050020

- Sợi dừa (xơ dừa) và các sợi xơ chuối

5

53050090

- Loại khác

5




5306

Sợi lanh.


53061000

- Sợi đơn

3

53062000

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

3





5307

Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm
5303


53071000

- Sợi đơn

5


303




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

53072000

- Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp

5




5308

Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy.


53081000

- Sợi dừa

5

53082000

- Sợi gai dầu

5

530890

- Loại khác:


53089010

- - Sợi giấy

5

53089090

- - Loại khác

5




5309

Vải dệt thoi từ sợi lanh.



- Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên:


530911

- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:


53091110

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

53091190

- - - Loại khác

12

530919

- - Loại khác:


53091910

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

53091990

- - - Loại khác

12


- Có tỷ trọng lanh dưới 85%:


530921

- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:


53092110

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

53092190

- - - Loại khác

12

530929

- - Loại khác:


53092910

- - - Đã được in kiểu batik truyền thống

12

53092990

- - - Loại khác

12





5310

Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 5303


53101000

- Chưa tẩy trắng

12

531090

- Loại khác:


53109010

- - Đã đư ợc in kiểu batik truyền thống

12

53109090

- - Loại khác

12





5311

Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy.


53110010

- Đã được in kiểu batik truyền thống

12

53110090

- Loại khác

12



Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam