Chương 55
Xơ sợi staple nhân tạo
Chú giải.
1 Các nhóm 5501 và 5502 chỉ áp dụng với tô filament nhân tạo, bao gồm các
filament song song có cùng chiều dài tương đương chiều dài của tô, thoả mãn các chỉ
tiêu kỹ thuật dưới đây:
(a) Chiều dài của tô trên 2m;
(b) Xoắn dưới 5 vòng trên mét;
(c) Độ mảnh mỗi filament dưới 67 dec itex;
(d) Nếu là tô filament tổng hợp: tô phải được kéo duỗi nhưng không thể kéo dài
hơn 100% chiều dài của nó;
(e) Tổng độ mảnh của tô trên 20000 decitex.
Tô có chiều dài không quá 2 m thì được xếp vào nhóm 5503 hoặc 5504
309
310
311
312
Xơ sợi staple nhân tạo
Chú giải.
1 Các nhóm 5501 và 5502 chỉ áp dụng với tô filament nhân tạo, bao gồm các
filament song song có cùng chiều dài tương đương chiều dài của tô, thoả mãn các chỉ
tiêu kỹ thuật dưới đây:
(a) Chiều dài của tô trên 2m;
(b) Xoắn dưới 5 vòng trên mét;
(c) Độ mảnh mỗi filament dưới 67 dec itex;
(d) Nếu là tô filament tổng hợp: tô phải được kéo duỗi nhưng không thể kéo dài
hơn 100% chiều dài của nó;
(e) Tổng độ mảnh của tô trên 20000 decitex.
Tô có chiều dài không quá 2 m thì được xếp vào nhóm 5503 hoặc 5504
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
5501 |
Tô (tow) filament tổng hợp. |
|
55011000 |
- Từ ni lông hoặc từ polyamit khác |
0 |
55012000 |
- Từ các polyeste |
0 |
55013000 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
0 |
55014000 |
- Từ polypropylen |
0 |
55019000 |
- Loại khác |
0 |
55020000 |
Tô (tow) filament tái tạo. |
0 |
5503 |
Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi. |
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
||
55031100 |
- - Từ các aramit |
0 |
55031900 |
- - Loại khác |
0 |
55032000 |
- Từ các polyeste |
0 |
55033000 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
0 |
55034000 |
- Từ polypropylen |
0 |
55039000 |
- Loại khác |
0 |
5504 |
Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi. |
|
55041000 |
- Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
0 |
55049000 |
- Loại khác |
0 |
5505 |
Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo. |
|
55051000 |
- Từ các xơ tổng hợp |
3 |
55052000 |
- Từ các xơ tái tạo |
3 |
5506 |
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công |
309
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
cách khác để kéo sợi. |
||
55061000 |
- Từ ni lông hay từ các polyamit khác |
0 |
55062000 |
- Từ các polyeste |
0 |
55063000 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
0 |
55069000 |
- Loại khác |
0 |
55070000 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi. |
0 |
5508 |
Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo, đã ho ặc chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
550810 |
- Từ xơ staple tổng hợp: |
|
55081010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
5 |
55081090 |
- - Loại khác |
5 |
550820 |
- Từ xơ staple tái tạo: |
|
55082010 |
- - Đóng gói để bán lẻ |
5 |
55082090 |
- - Loại khác |
5 |
5509 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple bằng ni lông hoặc các polyamit khác từ 85% trở lên: |
||
55091100 |
- - Sợi đơn |
5 |
55091200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
5 |
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
||
55092100 |
- - Sợi đơn |
5 |
55092200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
5 |
- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở lên: |
||
55093100 |
- - Sợi đơn |
5 |
55093200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
5 |
- Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên: |
||
55094100 |
- - Sợi đơn |
5 |
55094200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
5 |
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: |
||
55095100 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tái tạo |
5 |
550952 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
55095210 |
- - - Sợi đơn |
0 |
55095290 |
- - - Loại khác |
5 |
55095300 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
5 |
55095900 |
- - Loại khác |
5 |
- Sợi khác, từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
||
55096100 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
5 |
55096200 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
5 |
310
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
55096900 |
- - Loại khác |
5 |
- Sợi khác: |
||
55099100 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
5 |
55099200 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông |
5 |
55099900 |
- - Loại khác |
5 |
5510 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
||
55101100 |
- - Sợi đơn |
5 |
55101200 |
- - Sợi xe (folded) hoặc sợi cáp |
5 |
55102000 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn |
5 |
55103000 |
- Sợi khác, được pha chủ yếu hoặc duy nhất với bông |
5 |
55109000 |
- Sợi khác |
5 |
5511 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ. |
|
551110 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên: |
|
55111010 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc, và chỉ thêu |
5 |
55111090 |
- - Loại khác |
5 |
551120 |
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%: |
|
55112010 |
- - Sợi dệt kim, sợi móc và chỉ thêu |
5 |
55112090 |
- - Loại khác |
5 |
55113000 |
- Từ xơ staple tái tạo |
5 |
5512 |
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: |
||
55121100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
12 |
55121900 |
- - Loại khác |
12 |
- Có tỷ trọng xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic từ 85% trở lên: |
||
55122100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
12 |
55122900 |
- - Loại khác |
12 |
- Loại khác: |
||
55129100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
12 |
55129900 |
- - Loại khác |
12 |
5513 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170 g/m2 |
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
||
55131100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
12 |
311
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
55131200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
12 |
55131300 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
12 |
55131900 |
- - Vải dệt thoi khác |
12 |
- Đã nhuộm: |
||
55132100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
12 |
55132300 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
12 |
55132900 |
- - Vải dệt thoi khác |
12 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau: |
||
55133100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
12 |
55133900 |
- - Vải dệt thoi khác |
12 |
- Đã in: |
||
55134100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
12 |
55134900 |
- - Vải dệt thoi khác |
12 |
5514 |
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2 |
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng: |
||
55141100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
12 |
55141200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
12 |
55141900 |
- - Vải dệt thoi khác |
12 |
- Đã nhuộm: |
||
55142100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
12 |
55142200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
12 |
55142300 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
12 |
55142900 |
- - Vải dệt thoi khác |
12 |
55143000 |
- Từ các sợi có các màu khác nhau |
12 |
- Đã in: |
||
55144100 |
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm |
12 |
55144200 |
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste |
12 |
55144300 |
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste |
12 |
55144900 |
- - Vải dệt thoi khác |
12 |
5515 |
Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp. |
|
- Từ xơ staple polyeste: |
||
55151100 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
12 |
55151200 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
12 |
55151300 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
12 |
55151900 |
- - Loại khác |
12 |
- Từ xơ staple bằng acrylic hoặc modacrylic: |
312
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
55152100 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
12 |
55152200 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
12 |
55152900 |
- - Loại khác |
12 |
- Vải dệt thoi khác: |
||
55159100 |
- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo |
12 |
551599 |
- - Loại khác: |
|
55159910 |
- - - Pha chủ yếu hoặc duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
12 |
55159990 |
- - - Loại khác |
12 |
5516 |
Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo. |
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: |
||
55161100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
12 |
55161200 |
- - Đã nhuộm |
12 |
55161300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
12 |
55161400 |
- - Đã in |
12 |
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament tái tạo: |
||
55162100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
12 |
55162200 |
- - Đã nhuộm |
12 |
55162300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
12 |
55162400 |
- - Đã in |
12 |
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
||
55163100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
12 |
55163200 |
- - Đã nhuộm |
12 |
55163300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
12 |
55163400 |
- - Đã in |
12 |
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: |
||
55164100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
12 |
55164200 |
- - Đã nhuộm |
12 |
55164300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
12 |
55164400 |
- - Đã in |
12 |
- Loại khác: |
||
55169100 |
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng |
12 |
55169200 |
- - Đã nhuộm |
12 |
55169300 |
- - Từ các sợi có các màu khác nhau |
12 |
55169400 |
- - Đã in |
12 |