Home » » Biểu thuế Chương 68

PHẦN XIII
SẢN PHẨM BẰNG ĐÁ, THẠCH CAO, XI MĂNG, AMIĂNG, MICA HOẶC CÁC VẬT LIỆU TƯƠNG TỰ; ĐỒ GỐM; THUỶ TINH VÀ CÁC SẢN PHẨM BẰNG THUỶ TINH

Chương 68
Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amiăng, mica hoặc các vật liệu tương tự

Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Hàng hoá thuộc Chương 25;
(b) Giấy và bìa đã được tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc nhóm 4810 hoặc 4811
(ví dụ, giấy và bìa đã được tráng bột mica hoặc than chì, bitum hoặc giấy và bìa được
thấm, tẩm asphalt);
(c) Vải dệt đã đư ợc tráng, ngâm tẩm hoặc phủ thuộc Chương 56 hoặc 59 (ví dụ,
vải được tráng hoặc phủ bột mica, bitum hoặc vải được thấm, tẩm asphalt);
(d) Các sản phẩm của Chương 71;
(e) Dụng cụ hoặc các bộ phận của dụng cụ, thuộc Chương 82; (f) Đá in litô thuộc nhóm 8442;
(g) Vật liệu cách điện (nhóm 8546) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện thuộc nhóm 8547;
(h) Đầu mũi khoan, mài răng (nhóm 9018);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ và vỏ đồng hồ);
(k) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất (giường, tủ, bàn ghế...),
đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(l) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi hoặc dụng cụ
thể thao);
(m) Các sản phẩm của nhóm 9602, nếu làm bằng các vật liệu đã được ghi trong
Chú giải 2(b) của Chươn g 96, hoặc của nhóm 9606 (ví dụ, khuy), nhóm 9609 (ví dụ,
bút chì bằng đá phiến) hoặc nhóm 9610 (ví dụ, bảng đá phiến dùng để vẽ); hoặc
(n) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).
2 Trong nhóm 6802, khái niệm "đá xây dựng hoặc đá làm tượng đài đã được gia công" được áp dụng không chỉ đối với nhiều loại đá đã được nêu ra trong nhóm 2515 hoặc 2516 mà còn đối với tất cả các loại đá thiên nhiên khác (ví dụ, đá thạch anh, đá lửa, khoáng đolomit và steatit) đã được gia công tương tự; tuy nhiên, không áp dụng đối với đá phiến.




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)





68010000

Các loại đá lát, đá lát lề đường và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến).


20







6802

Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã đư ợc gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 6801; đá khối dùng để
khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá
phiến), có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá dăm và bột



363




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


đá đã nhu ộm màu nhân tạo, làm bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến).





68021000

- Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, dạng hình chữ
nhật hoặc dạng khác (kể cả dạng hình vuông), mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm và bột đá đã nhuộm màu nhân tạo




20


- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm
làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng:


68022100

- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa

12

68022300

- - Đá granit

12

680229

- - Đá khác:


68022910

- - - Đá vôi khác

10

68022990

- - - Loại khác

12


- Loại khác:


680291

- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa:


68029110

- - - Đá cẩm thạch

10

68029190

- - - Loại khác

10

68029200

- - Đá vôi khác

20

68029300

- - Đá granit

12

68029900

- - Đá khác

20





68030000

Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá
phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kết lại thành khối).


20








6804

Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của
chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã đư ợc kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc
không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác.



68041000

- Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc
xay thành bột


20


- Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng
tương tự:



68042100

- - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương nhân tạo kết khối


0

68042200

- - Bằng vật liệu mài kết khối hoặc bằng gốm

20

68042300

- - Bằng đá tự nhiên

20

68043000

- Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay

20





6805

Bột mài hoặc hạt mài tự nhiên hay nhân tạo, có nền  bằng vật liệu dệt, giấy, bìa hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu hoặc hoàn thiện



364




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


bằng cách khác.


68051000

- Trên nền bằng vải dệt

10

68052000

- Trên nền bằng giấy hoặc bìa

10

68053000

- Trên nền bằng vật liệu khác

10








6806

Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự; khoáng mica (vermiculit) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự;  các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 6811 hoặc 6812 hoặc Chương 69



68061000

- Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả
hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn


5


68062000

- Khoáng mica (vermiculite) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự
(kể cả hỗn hợp của chúng)


5

68069000

- Loại khác

5





6807

Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương tự
(ví dụ, bitum dầu mỏ hoặc hắc ín, than đá).


68071000

- Dạng cuộn

5

680790

- Loại khác:


68079010

- - Ngói

5

68079090

- - Loại khác

5







6808

Panen, tấm, ngói, gạch, khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, sợi rơm rạ hoặc bằng phoi bào,mạt gỗ, gỗ dăm hoặc phế liệu khác, bằng gỗ, đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác.


68080010

- Ngói lợp mái, panen, tấm, khối và các sản phẩm tương tự

30

68080090

- Loại khác

30





6809

Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao.



- Tấm, lá, panen, ngói và các sản phẩm tương tự, chưa được
trang trí:


68091100

- - Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc bìa

30

680919

- - Loại khác:


68091910

- - - Ngói

30

68091990

- - - Loại khác

30

680990

- Các sản phẩm khác:


68099010

- - Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa

10

68099090

- - Loại khác

30




6810

Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân



365




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


tạo, đã hoặc chưa được gia cố.



- Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự:


68101100

- - Gạch và gạch khối xây dựng

35

681019

- - Loại khác:


68101910

- - - Ngói

35

68101990

- - - Loại khác

35


- Sản phẩm khác:



68109100

- - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân
dụng


35

68109900

- - Loại khác

35





6811

Các sản phẩm bằng xi măng-amiăng, bằng xi măng-sợi xenlulô hoặc tương tự.


681140

- Chứa amiăng:


68114010

- - Tấm làn sóng

20


- - Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự khác:


68114021

- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic

20

68114029

- - - Loại khác

20

68114030

- - Ống hoặc ống dẫn

20

68114040

- - Các khớp nối ống hoặc ống dẫn

20

68114090

- - Loại khác

15


- Không chứa amiăng:


68118100

- - Tấm làn sóng

20

681182

- - Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự khác:


68118210

- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường chứa plastic

20

68118290

- - - Loại khác

20

681189

- - Loại khác:


68118910

- - - Ống hoặc ống dẫn

20

68118920

- - - Các khớp nối ống hoặc ống dẫn

20

68118990

- - - Loại khác

20








6812

Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần chính là amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó
hoặc làm từ amiăng (ví dụ, chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ
và vật đội đầu khác, giầy dép, các miếng đệm), đã hoặc
chưa được gia cố, trừ các loại thuộc nhóm 6811 hoặc
6813


681280

- Bằng crocidolite:


68128020

- - Quần áo

10

68128030

- - Giấy, bìa cứng và nỉ

10

68128040

- - Gạch lát nền hoặc ốp tường

10



68128050

- - Phụ kiện quần áo, giầy dép và vật đội đầu; sợi crocidoliteđã đư ợc gia công; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là crocidolite hoặc  có  thành phần  cơ  bản  là  crocidolite và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện (cord) và dây, đã hoặc



10


366




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


chưa bện; vải dệt kim hoặc dệt thoi


68128090

- - Loại khác

10


- Loại khác:


681291

- - Quần áo, phụ kiện quần áo, giầy dép và vật đội đầu:


68129110

- - - Quần áo

10

68129190

- - - Loại khác

10

68129200

- - Giấy, bìa cứng và nỉ

10


68129300

- - Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm
hoặc cuộn


10

681299

- - Loại khác:



- - - Sợi amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) đã được gia
công; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) hoặc có thành phần cơ bản là amiăng (trừ loại làm từ crocidolite) và magie carbonat; sợi và chỉ; sợi bện (cord) và dây, đã hoặc chưa bện; vải dệt kim hoặc dệt thoi:



68129911

- - - - Các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng
hoặc có thành phần cơ bản là amiăng và magie carbonat loại
dùng để sản xuất các mặt hàng thuộc nhóm 6813


10

68129919

- - - - Loại khác

10

68129920

- - - Gạch lát nền hoặc ốp tường

10

68129990

- - - Loại khác

10








6813

Vật liệu ma sát và các sản phẩm từ vật liệu ma sát (ví dụ, tấm mỏng, cuộn, dải, đoạn, đĩa, vòng đ ệm, tấm lót), chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự, với thành phần chính là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo, đã hoặc chưa kết hợp với vật liệu dệt hoặc các vật liệu khác.


681320

- Chứa amiăng:


68132010

- - Lót và đệm phanh

10

68132090

- - Loại khác

10


- Không chứa amiăng:


68138100

- - Lót và đệm phanh

10

68138900

- - Loại khác

10






6814

Mica đã gia công và các sản phẩm làm từ mica, kể cả mica đã được liên kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền bằng giấy, bìa hoặc các vật liệu khác.



68141000

- Tấm, lá và dải bằng mica đã đư ợc kết khối hoặc tái chế, có
hoặc không có lớp nền phụ trợ


10

68149000

- Loại khác

10






6815

Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả sợi carbon, các sản phẩm bằng sợi carbonvà các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết



367





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


hay ghi ở nơi khác.



681510

- Các sản phẩm làm từ grafit hoặc carbon khác không phải là sản phẩm điện:


68151010

- - Sợi hoặc chỉ

5


68151020

- - Gạch, đá lát nền, các loại vật liệu dùng để lát và các sản
phẩm xây dựng tương tự


15


- - Loại khác:


68151091

- - - Sợi carbon

12

68151099

- - - Loại khác

15

68152000

- Sản phẩm từ than bùn

20


- Các loại sản phẩm khác:


68159100

- - Có chứa magiezit, dolomit hoặc cromit

10

68159900

- - Loại khác

5


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

691310

- Bằng sứ:



69131010

-  -  Hộp đựng thuốc lá  và gạt tàn trang trí  (Ornamental cigarette boxes and ash-trays)


30

69131090

- - Loại khác

30

691390

- Loại khác:



69139010

-  -  Hộp đựng thuốc lá  và gạt tàn trang trí  (Ornamental
cigarette boxes and ash-trays)


30

69139090

- - Loại khác

30




6914

Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác.


69141000

- Bằng sứ

30

69149000

- Loại khác

30
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam