Home » » Biểu thuế Chương 69

 Chương 69
Đồ gốm, sứ

Chú giải.
1 Chương này chỉ áp dụng đối với những sản phẩm gốm, sứ đã được nung sau
khi tạo hình. Các nhóm từ 6904 đến 6914 chỉ áp dụng đối với những sản phẩm như vậy
trừ những sản phẩm được phân loại trong các nhóm từ 6901 đến 6903
2 Chương này không bao gồm:

(a) Các sản phẩm thuộc nhóm 2844;
(b) Các sản phẩm thuộc nhóm 6804;
(c) Các sản phẩm thuộc Chương 71 (ví dụ, đồ trang s ức làm bằng chất liệu khác);
(d) Gốm kim loại thuộc nhóm 8113;
(e) Các sản phẩm thuộc Chương 82;
(f) Vật cách điện (nhóm 8546) hoặc các khớp gioăng làm bằng vật liệu cách điện
thuộc nhóm 8547;
(g) Răng giả (nhóm 9021);
(h) Các sản phẩm thuộc Chương 91 (ví dụ, đồng hồ và vỏ đồng hồ);
(ij) Các sản phẩm thuộc Chương 94 (ví dụ, đồ nội thất (giường, tủ, bàn ghế...),
đèn và bộ đèn, nhà lắp ghép);
(k) Các sản phẩm của Chương 95 (ví dụ, đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ thể

thao);

(l) Các sản phẩm thuộc nhó m 9606 (ví dụ, khuy) hoặc thuộc nhóm 9614 (ví dụ,

tẩu hút thuốc); hoặc
(m) Các sản phẩm thuộc Chương 97 (ví dụ, các tác phẩm nghệ thuật).




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)





PHÂN CHƯƠNG I



CÁC LOẠI HÀNG HOÁ BẰNG BỘT HOÁ THẠCH SILIC HOẶC BẰNG CÁC LOẠI ĐẤT SILIC TƯƠNG TỰ, VÀ CÁC SẢN PHẦM CHỊU LỬA







69010000

Gạch, gạch khối, ngói và các loại hàng gốm khác làm từ bột silic hóa thạch (ví dụ, đất tảo cát, đá tảo silic hoặc diatomit) hoặc từ các loại đất silic tương tự.


20






6902

Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật liệu xây dựng bằng gốm chịu lửa tương tự, trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự.




69021000

-  Chứa  trên  50%  tính  theo  trọng  lượng  là  1  hay  nhiều
nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3)



10


69022000

- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3), đioxit silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này


10

69029000

- Loại khác

10




369




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)




6903

Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ, bình cổ cong, nồi nấu kim loại, bình thử vàng, nút, phích cắm, nắp giá đỡ, chén thử vàng bạc, các loại ống, ống dẫn, bao vỏ và tay cầm), trừ các sản phẩm làm bằng bột silic hóa thạch hoặc đất silic tương tự.



69031000

-  Chứa  trên  50%  tính  theo  trọng  lượng  là  graphit hoặc
carbon khác hoặc hỗn hợp của các sản phẩm này


5


69032000

- Chứa trên 50% tính theo trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và dioxit silic (SiO2)


5

69039000

- Loại khác

5





PHÂN CHƯƠNG II



CÁC SẢN PHẨM GỐM, SỨ KHÁC






6904

Gạch xây dựng, gạch lát nền, ngói lót hoặc ngói đệm và các loại tương tự bằng gốm, sứ.


69041000

- Gạch xây dựng

35

69049000

- Loại khác

35






6905

Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, lớp lót trong ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác.


69051000

- Ngói lợp mái

45

69059000

- Loại khác

45





69060000

Ống dẫn, máng dẫn, máng thoát nước và các phụ kiện
để lắp ráp bằng gốm, sứ.


35






6907

Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch lát tường hoặc lát nền, lòng lò sưởi bằng gốm, sứ không tráng men; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ không tráng men, có hoặc không có lớp nền.



690710

- Gạch, đá lát, khối và các sản phẩm tương tự, dạng hình
chữ nhật hoặc dạng khác, diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh dưới 7 cm:



69071010

- - Các loại vật liệu lát, gạch lát tường hoặc lát nền, lòng lò
sưởi


45

69071090

- - Loại khác

45

690790

- Loại khác:



69079010

- - Các loại vật liệu lát, gạch lát tường hoặc lát nền, lòng lò
sưởi


35

69079020

- - Gạch lót dùng cho máy nghiền

20

69079090

- - Loại khác

35




6908

Gạch lát nền, ốp tường và lát nền, lòng lò sưởi bằng



370




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


gốm, sứ đã tráng men; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men, có hoặc không có lớp nền.



690810

- Gạch, khối và các sản phẩm tương tự dạng hình chữ nhật
hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể
nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm:


69081010

- - Gạch lát nền, ốp tường hoặc lát lòng lò sư ởi

45

69081090

- - Loại khác

45

690890

- Loại khác:



- - Gạch trơn (chưa có hoa văn):


69089011

- - - Gạch lát nền, ốp tường hoặc lát lòng lò sưởi

35

69089019

- - - Loại khác

35


- - Loại khác:


69089091

- - - Gạch lát nền, ốp tường hoặc lát lòng lò sưởi

35

69089099

- - - Loại khác

35







6909

Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, hủ, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng.



- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa
học hoặc kỹ thuật khác:


69091100

- - Bằng sứ

5


69091200

- - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong
thang đo độ cứng Mohs


5

69091900

- - Loại khác

5

69099000

- Loại khác

20






6910

Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu  nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ.


69101000

- Bằng sứ

35

69109000

- Loại khác

35





6911

Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinhkhác, bằng sứ.


69111000

- Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp

35

69119000

- Loại khác

35





69120000

Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh bằng gốm, trừ loại bằng sứ


35





6913

Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác.



371





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

691310

- Bằng sứ:



69131010

-  -  Hộp đựng thuốc lá  và gạt tàn trang trí  (Ornamental cigarette boxes and ash-trays)


30

69131090

- - Loại khác

30

691390

- Loại khác:



69139010

-  -  Hộp đựng thuốc lá  và gạt tàn trang trí  (Ornamental
cigarette boxes and ash-trays)


30

69139090

- - Loại khác

30




6914

Các sản phẩm bằng gốm, sứ khác.


69141000

- Bằng sứ

30

69149000

- Loại khác

30
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam