Home » » Biểu thuế Chương 73 P1

Chương 73
Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép

Chú giải.
1 Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho các sản phẩm thu được
từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo trọng lượng l ớn hơn hàm lượng của
từng nguyên tố khác và thành phần hoá học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72

2 Chương này từ "dây" là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có
hình dạng mặt cắt ngang bấ t kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm.




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)






7301

Cọc cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc thép, đã hoặc chưa
khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép từ các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép, ở dạng góc, khuôn và dạng hình đã đư ợc hàn.


73011000

- Cọc cừ

3

73012000

- Dạng góc, khuôn và hình

5








7302

Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng   sắt hoặc thép, như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các   đoạn nối chéo khác, tà vẹt (dầm ngang), thanh nối ray, gối ray, tấm đệm ray, tấm xiết (kẹp ray), thanh chống xô, bệ đỡ (bedplate) và vật liệu chuyên dùng khác cho việc ghép hoặc định vị đường ray.


73021000

- Ray

3


73023000

- Lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các đoạn
nối khác


3

73024000

- Thanh nối ray và tấm đệm ray (tà vẹt dọc)

3

730290

- Loại khác:


73029010

- - Tà vẹt (dầm ngang)

3

73029090

- - Loại khác

3





7303

Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng,   bằng gang đúc.



- Các loại ống và ống dẫn:


73030011

- - Ống không có đầu nối

10

73030019

- - Loại khác

10

73030090

- Loại khác

3





7304

Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng,   không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép.



- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí:


73041100

- - Bằng thép không gỉ

0

73041900

- - Loại khác

0


- Ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu



408




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


hoặc khí:


73042200

- - Ống khoan bằng thép không gỉ

0

73042300

- - Ống khoan khác

0

73042400

- - Loại khác, bằng thép không gỉ

0

73042900

- - Loại khác

0


- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép   không hợp kim:


730431

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội):



73043110

- - - Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren
ngoài dùng để khoan


5

73043120

- - - Ống dẫn chịu áp lực cao

0


73043140

- - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm
lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng


10

73043190

- - - Loại khác

5

730439

- - Loại khác:


73043920

- - - Ống dẫn chịu áp lực cao

0


73043940

- - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm
lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng


10

73043990

- - - Loại khác

5


- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ:


73044100

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội)

0

73044900

- - Loại khác

0


- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim
khác:


730451

- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội):



73045110

- - - Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren
ngoài dùng để khoan


0

73045190

- - - Loại khác

0

73045900

- - Loại khác

0

730490

- Loại khác:


73049010

- - Ống dẫn chịu áp lực cao

0


73049030

- - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm
lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng


10

73049090

- - Loại khác

5






7305

Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ, được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự), có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt cắt   ngoài trên 406,4 mm.



- Ống dẫn được sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí:


73051100

- - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang

5

730512

- - Loại khác, hàn theo chiều dọc:


73051210

- - - Hàn kháng điện

5

73051290

- - - Loại khác

5

730519

- - Loại khác:


73051910

- - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang

10


409




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

73051990

- - - Loại khác

10

73052000

- Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí

5


- Loại khác, được hàn:


730531

- - Hàn theo chiều dọc:


73053110

- - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ

5

73053190

- - - Loại khác

5

730539

- - Loại khác:


73053910

- - - Ống dẫn chịu áp lực cao

10

73053990

- - - Loại khác

10

73059000

- Loại khác

5






7306

Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự).



- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí:


730611

- - Hàn, bằng thép không gỉ:


73061110

- - - Hàn kháng điện theo chiều dọc

5

73061120

- - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang

5

73061190

- - - Loại khác

5

730619

- - Loại khác:


73061910

- - - Hàn kháng điện theo chiều dọc

5

73061920

- - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang

5

73061990

- - - Loại khác

5


- Ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí:


73062100

- - Hàn, bằng thép không gỉ

5

73062900

- - Loại khác

5


730630

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt
hoặc thép không hợp kim:


73063010

- - Ống dùng cho nồi hơi

10


73063020

- - Ống thép được mạ đồng, tráng nhựa flo hóa hoặc phủ
kẽm cromat có đường kính ngoài không quá 15 mm


10


73063030

- - Ống được bọc vỏ (ống nhiệt) dùng cho các bộ phận phát
nhiệt của bàn là điện phẳng hoặc nồi cơm điện, có đường   kính ngoài không quá 12 mm


10

73063040

- - Ống dẫn chịu áp lực cao

5

73063090

- - Loại khác

10


730640

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ:


73064010

- - Ống dùng cho nồi hơi

7


73064020

- - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ, có đường kính ngoài trên 105 mm


7


73064030

- - Ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken ít nhất là 30%
tính theo trọng lượng, với đường kính ngoài không quá 10 mm


7

73064090

- - Loại khác

0

730650

- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng



410




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


thép hợp kim khác:


73065010

- - Ống dùng cho nồi hơi

5

73065090

- - Loại khác

5


- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải là hình
tròn:


73066100

- - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật

5

73066900

- - Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn

5

730690

- Loại khác:


73069010

- - Ống và ống dẫn hàn đồng (cooper brazed)

10

73069090

- - Loại khác

10





7307

Phụ kiện ghép nối cho ống và ống dẫn (ví dụ, khớp nối, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép.



- Phụ kiện dạng đúc:


730711

- - Bằng gang không dẻo:


73071110

- - - Phụ kiện của ống không có đầu nối

5

73071190

- - - Loại khác

5

73071900

- - Loại khác

5


- Loại khác, bằng thép không gỉ:


730721

- - Loại có mép bích để ghép nối:


73072110

- - - Có đường kính trong dưới 15 cm

5

73072190

- - - Loại khác

5


730722

- - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren để
ghép nối:


73072210

- - - Có đường kính trong dưới 15 cm

10

73072290

- - - Loại khác

10

730723

- - Loại hàn giáp mối:


73072310

- - - Có đường kính trong dưới 15 cm

5

73072390

- - - Loại khác

5

730729

- - Loại khác:


73072910

- - - Có đường kính trong dưới 15 cm

5

73072990

- - - Loại khác

5


- Loại khác:


730791

- - Loại có mép bích để ghép nối:


73079110

- - - Có đường kính trong dưới 15 cm

5

73079190

- - - Loại khác

5


730792

- - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren để
ghép nối:


73079210

- - - Có đường kính trong dưới 15 cm

10

73079290

- - - Loại khác

10

730793

- - Loại hàn giáp mối:


73079310

- - - Có đường kính trong dưới 15 cm

5

73079390

- - - Loại khác

5

730799

- - Loại khác:


73079910

- - - Có đường kính trong dưới 15 cm

5

73079990

- - - Loại khác

5

411




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)









7308

Các kết cấu bằng sắt hoặc thép (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 9406) và các bộ phận rời của các kết cấu (ví dụ, cầu  và  nhịp  cầu,  cửa  cống,  tháp,  cột  lưới,  mái  nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác), bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự, đã được gia công để dùng làm kết cấu xây dựng, bằng sắt hoặc thép.


730810

- Cầu và nhịp cầu:


73081010

- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

0

73081090

- - Loại khác

3

730820

- Tháp và cột lưới (kết cấu giàn):



- - Tháp:


73082011

- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

3

73082019

- - - Loại khác

3


- - Cột lưới (kết cấu giàn):


73082021

- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

5

73082029

- - - Loại khác

5


73083000

- Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra
vào


12


730840

- Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc
cột trụ chống hầm lò:


73084010

- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

3

73084090

- - Loại khác

3

730890

- Loại khác:


73089020

- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối

10


73089040

- - Tấm mạ kẽm được làm lượn sóng và uốn cong dùng
trong ống dẫn, cống ngầm hoặc đường hầm


10

73089050

- - Khung ray dùng để vận chuyển công-ten-nơ trên tàu thủy

10

73089060

- - Máng đỡ cáp điện có lỗ

10


- - Loại khác:


73089092

- - - Lan can bảo vệ

10

73089099

- - - Loại khác

10







7309

Các loại  bể  chứa, két, bình chứa và  các  thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc   ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.



- Loại sử dụng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá:


73090011

- - Được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt

5

73090019

- - Loại khác

5


- Loại khác:


73090091

- - Được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt

5

73090099

- - Loại khác

5


412




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)








7310

Các  loại  đồ  chứa  dạng  két,  thùng  phuy,  thùng  hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, dùng   để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng   sắt hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.


731010

- Có dung tích từ 50 lít trở lên:


73101010

- - Được tráng thiếc

12

73101090

- - Loại khác

12


- Có dung tích dưới 50 lít:



731021

- - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê
mép):


73102110

- - - Có dung tích dưới 1 lít

15


- - - Loại khác:


73102191

- - - - Được tráng thiếc

10

73102199

- - - - Loại khác

12

731029

- - Loại khác:


73102910

- - - Có dung tích dưới 1 lít

15


- - - Loại khác:


73102991

- - - - Được tráng thiếc

10

73102999

- - - - Loại khác

10





7311

Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng, bằng sắt hoặc   thép.



- Dạng hình trụ bằng thép đúc liền:


73110021

- - Có dung tích dưới 30 lít

20

73110022

- - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít

5

73110029

- - Loại khác

0


- Loại khác:


73110093

- - Có dung tích dưới 30 lít

17

73110094

- - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít

5

73110099

- - Loại khác

0





7312

Dây bện tao, thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại
tương tự, bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện.


731210

- Dây bện tao, thừng và cáp:



73121010

- - Cuộn dây bện tao kiểu bọc, dây tao dẹt và dây cáp xoắn
ngược


5


73121020

- - Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường
kính danh định không quá 3 mm


5


- - Loại khác:


73121091

- - - Cáp thép dự ứng lực

3

73121099

- - - Loại khác

0

73129000

- Loại khác

5





413




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


73130000

Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không có gai, và dây đôi xoắn, dùng làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép.


30






7314

Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào, làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới bằng sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp kéo dãn.



- Tấm đan:


73141200

- - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ

0

73141400

- - Tấm đan khác, bằng thép không gỉ

0

731419

- - Loại khác:


73141910

- - - Đai liền dùng cho máy móc, trừ loại bằng thép không gỉ

10

73141990

- - - Loại khác

10


73142000

- Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích
thước mặt cắt tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ
100 cm2 trở lên


15


- Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối:


73143100

- - Được mạ hoặc tráng kẽm

20

73143900

- - Loại khác

20


- Tấm đan, phên, lưới và rào khác:


73144100

- - Được mạ hoặc tráng kẽm

30

73144200

- - Được tráng plastic

30

73144900

- - Loại khác

30


73145000

- Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lư ới (expanded metal)


20




7315

Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép.



- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và
các bộ phận của nó:


731511

- - Xích con lăn:


73151110

- - - Xích xe đạp và xích xe mô tô

35


- - - Loại khác:


73151191

- - - - Xích truyền, có độ dài mắt xích từ 6 mm đến 32 mm

3

73151199

- - - - Loại khác

3

731512

- - Xích khác:


73151210

- - - Xích xe đạp và xích xe mô tô

3

73151290

- - - Loại khác

3

731519

- - Các bộ phận:


73151910

- - - Xích xe đạp và xích xe mô tô

35

73151990

- - - Loại khác

3

73152000

- Xích trượt

3


- Xích khác:


73158100

- - Nối bằng chốt có ren hai đầu

3

73158200

- - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn

3

731589

- - Loại khác:


73158910

- - - Xích xe đạp và xích xe mô tô

30

414




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

73158990

- - - Loại khác

3

731590

- Các bộ phận khác:


73159020

- - Xích xe đạp và xích xe mô tô

30

73159090

- - Loại khác

3





73160000

Neo, móc và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép.


3






7317

Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 8305) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng.


73170010

- Đinh dây

20

73170020

- Ghim dập

20

73170090

- Loại khác

20






7318

Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép.



- Các sản phẩm đã ren:


73181100

- - Vít đầu vuông

5

73181200

- - Vít gỗ khác

12

73181300

- - Đinh móc và đinh vòng

10

73181400

- - Vít tự hãm

12


73181500

- - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc   vòng đ ệm


12

73181600

- - Đai ốc

12

73181900

- - Loại khác

12


- Các sản phẩm không có ren:


73182100

- - Vòng đ ệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác

12

73182200

- - Vòng đ ệm khác

12

73182300

- - Đinh tán

12

73182400

- - Chốt hãm và chốt định vị

12

73182900

- - Loại khác

12






7319

Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép,   chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác.


73194000

- Kim băng và các loại kim khác

30

731990

- Loại khác:


73199010

- - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu

30

73199090

- - Loại khác

30




7320

Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép.


732010

- Lò xo lá và các lá lò xo:



415




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


- - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm
8429 hoặc 8430:



73201011

- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8702, 8703,
8704


10

73201019

- - - Loại khác

3

73201090

- - Loại khác

3

732020

- Lò xo cuộn:



73202010

- - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm
8429 hoặc 8430


3

73202090

- - Loại khác

3

732090

- Loại khác:


73209010

- - Dùng cho xe có động cơ

3

73209090

- - Loại khác

3







7321

Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự, và các bộphận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép.



- Dụng cụ nấu và lò hâm nóng dạng tấm:



73211100

- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác


15

73211200

- - Loại dùng nhiên liệu lỏng

20

73211900

- - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn

20


- Dụng cụ khác:



73218100

- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu
khác


15

73218200

- - Loại dùng nhiên liệu lỏng

25

73218900

- - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn

25

732190

- Bộ phận:


73219010

- - Của bếp dầu hỏa

10

73219020

- - Của bếp và tấm nhiệt dùng nhiên liệu khí

10

73219090

- - Loại khác

10








7322

Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt hoặc thép; thiếtbị
làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể
cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc
khí điều hoà), không sử dụng năng lượng điện, có lắp quạt chạy bằng mô tơ hoặc quạt gió, và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép.



- Lò sưởi và bộ phận của chúng:


73221100

- - Bằng gang

27

73221900

- - Loại khác

30

73229000

- Loại khác

20





416


Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam