Chương 73
Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
Chú giải.
1 Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho các sản phẩm thu được
từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo trọng lượng l ớn hơn hàm lượng của
từng nguyên tố khác và thành phần hoá học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72
2 Chương này từ "dây" là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có
hình dạng mặt cắt ngang bấ t kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm.
408
409
410
411
412
413
414
415
416
Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
Chú giải.
1 Trong Chương này khái niệm “gang đúc” áp dụng cho các sản phẩm thu được
từ quá trình đúc trong đó hàm lượng sắt tính theo trọng lượng l ớn hơn hàm lượng của
từng nguyên tố khác và thành phần hoá học của nó khác với thành phần hóa học của thép theo định nghĩa của Chú giải 1(d) Chương 72
2 Chương này từ "dây" là các loại sản phẩm được tạo hình nóng hoặc nguội, có
hình dạng mặt cắt ngang bấ t kỳ với kích thước không vượt quá 16 mm.
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
7301 |
Cọc cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc thép, đã hoặc chưa khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép từ các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép, ở dạng góc, khuôn và dạng hình đã đư ợc hàn. |
|
73011000 |
- Cọc cừ |
3 |
73012000 |
- Dạng góc, khuôn và hình |
5 |
7302 |
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép, như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các đoạn nối chéo khác, tà vẹt (dầm ngang), thanh nối ray, gối ray, tấm đệm ray, tấm xiết (kẹp ray), thanh chống xô, bệ đỡ (bedplate) và vật liệu chuyên dùng khác cho việc ghép hoặc định vị đường ray. |
|
73021000 |
- Ray |
3 |
73023000 |
- Lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các đoạn nối khác |
3 |
73024000 |
- Thanh nối ray và tấm đệm ray (tà vẹt dọc) |
3 |
730290 |
- Loại khác: |
|
73029010 |
- - Tà vẹt (dầm ngang) |
3 |
73029090 |
- - Loại khác |
3 |
7303 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, bằng gang đúc. |
|
- Các loại ống và ống dẫn: |
||
73030011 |
- - Ống không có đầu nối |
10 |
73030019 |
- - Loại khác |
10 |
73030090 |
- Loại khác |
3 |
7304 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép. |
|
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: |
||
73041100 |
- - Bằng thép không gỉ |
0 |
73041900 |
- - Loại khác |
0 |
- Ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu |
408
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
hoặc khí: |
||
73042200 |
- - Ống khoan bằng thép không gỉ |
0 |
73042300 |
- - Ống khoan khác |
0 |
73042400 |
- - Loại khác, bằng thép không gỉ |
0 |
73042900 |
- - Loại khác |
0 |
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
||
730431 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
|
73043110 |
- - - Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren ngoài dùng để khoan |
5 |
73043120 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao |
0 |
73043140 |
- - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng |
10 |
73043190 |
- - - Loại khác |
5 |
730439 |
- - Loại khác: |
|
73043920 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao |
0 |
73043940 |
- - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng |
10 |
73043990 |
- - - Loại khác |
5 |
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
||
73044100 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội) |
0 |
73044900 |
- - Loại khác |
0 |
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
||
730451 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
|
73045110 |
- - - Cần khoan và ống nối có ren trong và ống nối có ren ngoài dùng để khoan |
0 |
73045190 |
- - - Loại khác |
0 |
73045900 |
- - Loại khác |
0 |
730490 |
- Loại khác: |
|
73049010 |
- - Ống dẫn chịu áp lực cao |
0 |
73049030 |
- - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% tính theo trọng lượng |
10 |
73049090 |
- - Loại khác |
5 |
7305 |
Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ, được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự), có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt cắt ngoài trên 406,4 mm. |
|
- Ống dẫn được sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: |
||
73051100 |
- - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang |
5 |
730512 |
- - Loại khác, hàn theo chiều dọc: |
|
73051210 |
- - - Hàn kháng điện |
5 |
73051290 |
- - - Loại khác |
5 |
730519 |
- - Loại khác: |
|
73051910 |
- - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang |
10 |
409
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
73051990 |
- - - Loại khác |
10 |
73052000 |
- Ống chống sử dụng trong khoan dầu hoặc khí |
5 |
- Loại khác, được hàn: |
||
730531 |
- - Hàn theo chiều dọc: |
|
73053110 |
- - - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ |
5 |
73053190 |
- - - Loại khác |
5 |
730539 |
- - Loại khác: |
|
73053910 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao |
10 |
73053990 |
- - - Loại khác |
10 |
73059000 |
- Loại khác |
5 |
7306 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự). |
|
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: |
||
730611 |
- - Hàn, bằng thép không gỉ: |
|
73061110 |
- - - Hàn kháng điện theo chiều dọc |
5 |
73061120 |
- - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang |
5 |
73061190 |
- - - Loại khác |
5 |
730619 |
- - Loại khác: |
|
73061910 |
- - - Hàn kháng điện theo chiều dọc |
5 |
73061920 |
- - - Hàn chìm xoắn hoặc xoắn ốc bằng hồ quang |
5 |
73061990 |
- - - Loại khác |
5 |
- Ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: |
||
73062100 |
- - Hàn, bằng thép không gỉ |
5 |
73062900 |
- - Loại khác |
5 |
730630 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
|
73063010 |
- - Ống dùng cho nồi hơi |
10 |
73063020 |
- - Ống thép được mạ đồng, tráng nhựa flo hóa hoặc phủ kẽm cromat có đường kính ngoài không quá 15 mm |
10 |
73063030 |
- - Ống được bọc vỏ (ống nhiệt) dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng hoặc nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12 mm |
10 |
73063040 |
- - Ống dẫn chịu áp lực cao |
5 |
73063090 |
- - Loại khác |
10 |
730640 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
|
73064010 |
- - Ống dùng cho nồi hơi |
7 |
73064020 |
- - Ống và ống dẫn bằng thép không gỉ, có đường kính ngoài trên 105 mm |
7 |
73064030 |
- - Ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken ít nhất là 30% tính theo trọng lượng, với đường kính ngoài không quá 10 mm |
7 |
73064090 |
- - Loại khác |
0 |
730650 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng |
410
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
thép hợp kim khác: |
||
73065010 |
- - Ống dùng cho nồi hơi |
5 |
73065090 |
- - Loại khác |
5 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn: |
||
73066100 |
- - Mặt cắt ngang hình vuông hoặc hình chữ nhật |
5 |
73066900 |
- - Loại khác, có mặt cắt ngang không phải là hình tròn |
5 |
730690 |
- Loại khác: |
|
73069010 |
- - Ống và ống dẫn hàn đồng (cooper brazed) |
10 |
73069090 |
- - Loại khác |
10 |
7307 |
Phụ kiện ghép nối cho ống và ống dẫn (ví dụ, khớp nối, khuỷu, măng sông), bằng sắt hoặc thép. |
|
- Phụ kiện dạng đúc: |
||
730711 |
- - Bằng gang không dẻo: |
|
73071110 |
- - - Phụ kiện của ống không có đầu nối |
5 |
73071190 |
- - - Loại khác |
5 |
73071900 |
- - Loại khác |
5 |
- Loại khác, bằng thép không gỉ: |
||
730721 |
- - Loại có mép bích để ghép nối: |
|
73072110 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
5 |
73072190 |
- - - Loại khác |
5 |
730722 |
- - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren để ghép nối: |
|
73072210 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
10 |
73072290 |
- - - Loại khác |
10 |
730723 |
- - Loại hàn giáp mối: |
|
73072310 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
5 |
73072390 |
- - - Loại khác |
5 |
730729 |
- - Loại khác: |
|
73072910 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
5 |
73072990 |
- - - Loại khác |
5 |
- Loại khác: |
||
730791 |
- - Loại có mép bích để ghép nối: |
|
73079110 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
5 |
73079190 |
- - - Loại khác |
5 |
730792 |
- - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren để ghép nối: |
|
73079210 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
10 |
73079290 |
- - - Loại khác |
10 |
730793 |
- - Loại hàn giáp mối: |
|
73079310 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
5 |
73079390 |
- - - Loại khác |
5 |
730799 |
- - Loại khác: |
|
73079910 |
- - - Có đường kính trong dưới 15 cm |
5 |
73079990 |
- - - Loại khác |
5 |
411
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
7308 |
Các kết cấu bằng sắt hoặc thép (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 9406) và các bộ phận rời của các kết cấu (ví dụ, cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác), bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự, đã được gia công để dùng làm kết cấu xây dựng, bằng sắt hoặc thép. |
|
730810 |
- Cầu và nhịp cầu: |
|
73081010 |
- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối |
0 |
73081090 |
- - Loại khác |
3 |
730820 |
- Tháp và cột lưới (kết cấu giàn): |
|
- - Tháp: |
||
73082011 |
- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối |
3 |
73082019 |
- - - Loại khác |
3 |
- - Cột lưới (kết cấu giàn): |
||
73082021 |
- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối |
5 |
73082029 |
- - - Loại khác |
5 |
73083000 |
- Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào |
12 |
730840 |
- Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò: |
|
73084010 |
- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối |
3 |
73084090 |
- - Loại khác |
3 |
730890 |
- Loại khác: |
|
73089020 |
- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối |
10 |
73089040 |
- - Tấm mạ kẽm được làm lượn sóng và uốn cong dùng trong ống dẫn, cống ngầm hoặc đường hầm |
10 |
73089050 |
- - Khung ray dùng để vận chuyển công-ten-nơ trên tàu thủy |
10 |
73089060 |
- - Máng đỡ cáp điện có lỗ |
10 |
- - Loại khác: |
||
73089092 |
- - - Lan can bảo vệ |
10 |
73089099 |
- - - Loại khác |
10 |
7309 |
Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. |
|
- Loại sử dụng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá: |
||
73090011 |
- - Được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt |
5 |
73090019 |
- - Loại khác |
5 |
- Loại khác: |
||
73090091 |
- - Được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt |
5 |
73090099 |
- - Loại khác |
5 |
412
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
7310 |
Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. |
|
731010 |
- Có dung tích từ 50 lít trở lên: |
|
73101010 |
- - Được tráng thiếc |
12 |
73101090 |
- - Loại khác |
12 |
- Có dung tích dưới 50 lít: |
||
731021 |
- - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê mép): |
|
73102110 |
- - - Có dung tích dưới 1 lít |
15 |
- - - Loại khác: |
||
73102191 |
- - - - Được tráng thiếc |
10 |
73102199 |
- - - - Loại khác |
12 |
731029 |
- - Loại khác: |
|
73102910 |
- - - Có dung tích dưới 1 lít |
15 |
- - - Loại khác: |
||
73102991 |
- - - - Được tráng thiếc |
10 |
73102999 |
- - - - Loại khác |
10 |
7311 |
Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng, bằng sắt hoặc thép. |
|
- Dạng hình trụ bằng thép đúc liền: |
||
73110021 |
- - Có dung tích dưới 30 lít |
20 |
73110022 |
- - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít |
5 |
73110029 |
- - Loại khác |
0 |
- Loại khác: |
||
73110093 |
- - Có dung tích dưới 30 lít |
17 |
73110094 |
- - Có dung tích từ 30 lít trở lên nhưng dưới 110 lít |
5 |
73110099 |
- - Loại khác |
0 |
7312 |
Dây bện tao, thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện. |
|
731210 |
- Dây bện tao, thừng và cáp: |
|
73121010 |
- - Cuộn dây bện tao kiểu bọc, dây tao dẹt và dây cáp xoắn ngược |
5 |
73121020 |
- - Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường kính danh định không quá 3 mm |
5 |
- - Loại khác: |
||
73121091 |
- - - Cáp thép dự ứng lực |
3 |
73121099 |
- - - Loại khác |
0 |
73129000 |
- Loại khác |
5 |
413
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
73130000 |
Dây gai bằng sắt hoặc thép; dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không có gai, và dây đôi xoắn, dùng làm hàng rào, bằng sắt hoặc thép. |
30 |
7314 |
Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào, làm bằng dây sắt hoặc thép; sản phẩm dạng lưới bằng sắt hoặc thép được tạo hình bằng phương pháp kéo dãn. |
|
- Tấm đan: |
||
73141200 |
- - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ |
0 |
73141400 |
- - Tấm đan khác, bằng thép không gỉ |
0 |
731419 |
- - Loại khác: |
|
73141910 |
- - - Đai liền dùng cho máy móc, trừ loại bằng thép không gỉ |
10 |
73141990 |
- - - Loại khác |
10 |
73142000 |
- Phên, lưới và rào, được hàn ở mắt nối, bằng dây với kích thước mặt cắt tối đa từ 3 mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm2 trở lên |
15 |
- Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối: |
||
73143100 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm |
20 |
73143900 |
- - Loại khác |
20 |
- Tấm đan, phên, lưới và rào khác: |
||
73144100 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm |
30 |
73144200 |
- - Được tráng plastic |
30 |
73144900 |
- - Loại khác |
30 |
73145000 |
- Sản phẩm dạng lưới được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo dãn thành lư ới (expanded metal) |
20 |
7315 |
Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép. |
|
- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó: |
||
731511 |
- - Xích con lăn: |
|
73151110 |
- - - Xích xe đạp và xích xe mô tô |
35 |
- - - Loại khác: |
||
73151191 |
- - - - Xích truyền, có độ dài mắt xích từ 6 mm đến 32 mm |
3 |
73151199 |
- - - - Loại khác |
3 |
731512 |
- - Xích khác: |
|
73151210 |
- - - Xích xe đạp và xích xe mô tô |
3 |
73151290 |
- - - Loại khác |
3 |
731519 |
- - Các bộ phận: |
|
73151910 |
- - - Xích xe đạp và xích xe mô tô |
35 |
73151990 |
- - - Loại khác |
3 |
73152000 |
- Xích trượt |
3 |
- Xích khác: |
||
73158100 |
- - Nối bằng chốt có ren hai đầu |
3 |
73158200 |
- - Loại khác, ghép nối bằng mối hàn |
3 |
731589 |
- - Loại khác: |
|
73158910 |
- - - Xích xe đạp và xích xe mô tô |
30 |
414
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
73158990 |
- - - Loại khác |
3 |
731590 |
- Các bộ phận khác: |
|
73159020 |
- - Xích xe đạp và xích xe mô tô |
30 |
73159090 |
- - Loại khác |
3 |
73160000 |
Neo, móc và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép. |
3 |
7317 |
Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim dập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 8305) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng. |
|
73170010 |
- Đinh dây |
20 |
73170020 |
- Ghim dập |
20 |
73170090 |
- Loại khác |
20 |
7318 |
Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép. |
|
- Các sản phẩm đã ren: |
||
73181100 |
- - Vít đầu vuông |
5 |
73181200 |
- - Vít gỗ khác |
12 |
73181300 |
- - Đinh móc và đinh vòng |
10 |
73181400 |
- - Vít tự hãm |
12 |
73181500 |
- - Đinh vít và bu lông khác, có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đ ệm |
12 |
73181600 |
- - Đai ốc |
12 |
73181900 |
- - Loại khác |
12 |
- Các sản phẩm không có ren: |
||
73182100 |
- - Vòng đ ệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác |
12 |
73182200 |
- - Vòng đ ệm khác |
12 |
73182300 |
- - Đinh tán |
12 |
73182400 |
- - Chốt hãm và chốt định vị |
12 |
73182900 |
- - Loại khác |
12 |
7319 |
Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác. |
|
73194000 |
- Kim băng và các loại kim khác |
30 |
731990 |
- Loại khác: |
|
73199010 |
- - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu |
30 |
73199090 |
- - Loại khác |
30 |
7320 |
Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép. |
|
732010 |
- Lò xo lá và các lá lò xo: |
415
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430: |
||
73201011 |
- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 |
10 |
73201019 |
- - - Loại khác |
3 |
73201090 |
- - Loại khác |
3 |
732020 |
- Lò xo cuộn: |
|
73202010 |
- - Dùng cho xe có động cơ hoặc các loại máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430 |
3 |
73202090 |
- - Loại khác |
3 |
732090 |
- Loại khác: |
|
73209010 |
- - Dùng cho xe có động cơ |
3 |
73209090 |
- - Loại khác |
3 |
7321 |
Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự, và các bộphận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép. |
|
- Dụng cụ nấu và lò hâm nóng dạng tấm: |
||
73211100 |
- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác |
15 |
73211200 |
- - Loại dùng nhiên liệu lỏng |
20 |
73211900 |
- - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn |
20 |
- Dụng cụ khác: |
||
73218100 |
- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác |
15 |
73218200 |
- - Loại dùng nhiên liệu lỏng |
25 |
73218900 |
- - Loại khác, kể cả dụng cụ dùng nhiên liệu rắn |
25 |
732190 |
- Bộ phận: |
|
73219010 |
- - Của bếp dầu hỏa |
10 |
73219020 |
- - Của bếp và tấm nhiệt dùng nhiên liệu khí |
10 |
73219090 |
- - Loại khác |
10 |
7322 |
Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt hoặc thép; thiếtbị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà), không sử dụng năng lượng điện, có lắp quạt chạy bằng mô tơ hoặc quạt gió, và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép. |
|
- Lò sưởi và bộ phận của chúng: |
||
73221100 |
- - Bằng gang |
27 |
73221900 |
- - Loại khác |
30 |
73229000 |
- Loại khác |
20 |
416