Home » » Biểu thuế Chương 73 P2




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



7323

Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi  bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép.
 



73231000

- Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc
đánh bóng, bao tay và các loại tương tự


25


- Loại khác:


732391

- - Bằng gang, chưa tráng men:


73239110

- - - Đồ dùng nhà bếp

30

73239120

- - - Gạt tàn thuốc lá

30

73239190

- - - Loại khác

30

73239200

- - Bằng gang, đã tráng men

30

732393

- - Bằng thép không gỉ:


73239310

- - - Đồ dùng nhà bếp

30

73239320

- - - Gạt tàn thuốc lá

30

73239390

- - - Loại khác

30

73239400

- - Bằng sắt (trừ gang) hoặc thép, đã tráng men

30

732399

- - Loại khác:


73239910

- - - Đồ dùng nhà bếp

20

73239920

- - - Gạt tàn thuốc lá

20

73239990

- - - Loại khác

20





7324

Thiết bị vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép.


732410

- Chậu rửa và bồn rửa, bằng thép không gỉ:


73241010

- - Bồn rửa nhà bếp

20

73241090

- - Loại khác

20


- Bồn tắm:


732421

- - Bằng gang, đã hoặc chưa được tráng men:


73242110

- - - Bồn tắm hình dài

35

73242190

- - - Loại khác

35

73242900

- - Loại khác

35

732490

- Loại khác, kể cả các bộ phận:


73249010

- - Dùng cho bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định)

20


73249030

- - Bô, lọ đựng nước tiểu và bô đi tiểu loại có thể di chuyển
được


20


- - Loại khác:


73249091

- - - Bộ phận của bồn rửa nhà bếp và bồn tắm

20

73249093

- - - Bộ phận của bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định)

20

73249099

- - - Loại khác

20




7325

Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép.


732510

- Bằng gang không dẻo:



73251020

- - Nắp cống, lưới che cống và khung của nắp cống và lưới
che cống


20

73251090

- - Loại khác

15

417





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


- Loại khác:


73259100

- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền

20

732599

- - Loại khác:



73259920

- - - Nắp cống, lưới che cống và khung của nắp cống và lưới
che cống


20

73259990

- - - Loại khác

20




7326

Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép.



- Đã được rèn hoặc dập, nhưng chưa được gia công tiếp:


73261100

- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền

20

73261900

- - Loại khác

10

732620

- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép:


73262050

- - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự

20

73262090

- - Loại khác

15

732690

- Loại khác:


73269010

- - Bánh lái tàu thuỷ

5


73269030

- - Bộ kẹp bằng thép không gỉ đã lắp với măng sông cao su
dùng cho các ống không có đầu nối và phụ kiện ghép nối bằng gang


15

73269060

- - Đèn Bunsen

15


73269070

- - Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp trên giầy để thúc
ngựa


15


- - Loại khác:


73269091

- - - Hộp đựng thuốc lá điếu

15

73269099

- - - Loại khác

0
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam