417
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Loại khác: |
||
73259100 |
- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền |
20 |
732599 |
- - Loại khác: |
|
73259920 |
- - - Nắp cống, lưới che cống và khung của nắp cống và lưới che cống |
20 |
73259990 |
- - - Loại khác |
20 |
7326 |
Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép. |
|
- Đã được rèn hoặc dập, nhưng chưa được gia công tiếp: |
||
73261100 |
- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền |
20 |
73261900 |
- - Loại khác |
10 |
732620 |
- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: |
|
73262050 |
- - Lồng nuôi gia cầm và loại tương tự |
20 |
73262090 |
- - Loại khác |
15 |
732690 |
- Loại khác: |
|
73269010 |
- - Bánh lái tàu thuỷ |
5 |
73269030 |
- - Bộ kẹp bằng thép không gỉ đã lắp với măng sông cao su dùng cho các ống không có đầu nối và phụ kiện ghép nối bằng gang |
15 |
73269060 |
- - Đèn Bunsen |
15 |
73269070 |
- - Móng ngựa; mấu, gai, đinh móc lắp trên giầy để thúc ngựa |
15 |
- - Loại khác: |
||
73269091 |
- - - Hộp đựng thuốc lá điếu |
15 |
73269099 |
- - - Loại khác |
0 |