Chương 82
Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản;
các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
Chú giải.
1 Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, các loại đ á mài có lắp gá
đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 8209, Chương này
chỉ bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc hoặc bộ phận làm việc
khác bằng:
(a) Kim loại cơ bản;
(b) Cacbua kim loại hoặc gốm kim loại;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, cacbua kim loại hoặc gốm kim loại; hoặc
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản
phẩm đó vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với vật liệu mài.
2 Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, trừ các bộ phận chuyên dụng đặc biệt và t ay cầm cho các loại dụng cụ cầm tay (nhóm 8466). Tuy nhiên, các bộ phận có chức năng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp.
Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc tông đơ cắt tóc dùng
điện được xếp vào nhóm 8510
3 Bộ gồm 1 hoặc nhiều dao thuộc nhóm 8211 và ít nhất là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm 8215 được phân loại trong nhóm 8215
447
448
449
Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản;
các bộ phận của chúng làm từ kim loại cơ bản
Chú giải.
1 Ngoài các mặt hàng như đèn hàn, bộ bệ rèn xách tay, các loại đ á mài có lắp gá
đỡ, bộ sửa móng tay hoặc móng chân, và các mặt hàng thuộc nhóm 8209, Chương này
chỉ bao gồm các sản phẩm có lưỡi, cạnh sắc, bề mặt làm việc hoặc bộ phận làm việc
khác bằng:
(a) Kim loại cơ bản;
(b) Cacbua kim loại hoặc gốm kim loại;
(c) Đá quý hoặc đá bán quý (tự nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) gắn với nền kim loại cơ bản, cacbua kim loại hoặc gốm kim loại; hoặc
(d) Vật liệu mài gắn với nền kim loại cơ bản, với điều kiện các sản phẩm đó có răng cắt, đường máng, đường rãnh soi hoặc tương tự, bằng kim loại cơ bản, các sản
phẩm đó vẫn giữ được đặc tính và chức năng sau khi được gắn với vật liệu mài.
2 Các bộ phận bằng kim loại cơ bản của các sản phẩm thuộc Chương này được phân loại theo các sản phẩm đó, trừ các bộ phận chuyên dụng đặc biệt và t ay cầm cho các loại dụng cụ cầm tay (nhóm 8466). Tuy nhiên, các bộ phận có chức năng chung nêu trong Chú giải 2 Phần XV được loại trừ khỏi Chương này trong mọi trường hợp.
Đầu, lưỡi dao và lưỡi cắt của máy cạo râu dùng điện hoặc tông đơ cắt tóc dùng
điện được xếp vào nhóm 8510
3 Bộ gồm 1 hoặc nhiều dao thuộc nhóm 8211 và ít nhất là một số lượng tương đương các sản phẩm thuộc nhóm 8215 được phân loại trong nhóm 8215
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8201 |
Dụng cụ cầm tay, gồm: mai, xẻng, cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo cắt cây và kéo tỉa cây các loại; hái, liềm, dao cắt cỏ, kéo tỉa xén hàng rào, cái nêm gỗ và các dụng cụ khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc trong lâm nghiệp. |
|
82011000 |
- Mai và xẻng |
20 |
820130 |
- Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất: |
|
82013010 |
- - Dụng cụ xới và cào đất |
20 |
82013090 |
- - Loại khác |
20 |
82014000 |
- Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt |
20 |
82015000 |
- Kéo tỉa cây và kéo cắt tỉa tương tự loại sử dụng một tay của người làm vườn và kéo để tỉa loại lớn (kể cả kéo xén lông gia cầm) |
20 |
82016000 |
- Kéo tỉa xén hàng rào, kéo tỉa xén sử dụng hai tay và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay |
20 |
82019000 |
- Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
20 |
8202 |
Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi rạch, lưỡi khía răng cưa hoặc lưỡi cưa không răng). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
82021000 |
- Cưa tay |
20 |
820220 |
- Lưỡi cưa vòng: |
|
82022010 |
- - Lưỡi cưa vòng d ạng cuộn |
10 |
82022090 |
- - Loại khác |
10 |
- Lưỡi cưa đĩa (kể cả các loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía): |
||
820231 |
- - Có bộ phận vận hành làm bằng thép: |
|
82023110 |
- - - Lưỡi cưa lọng |
2 |
82023190 |
- - - Loại khác |
2 |
82023900 |
- - Loại khác, kể cả các bộ phận |
2 |
82024000 |
- Lưỡi cưa xích |
0 |
- Lưỡi cưa khác: |
||
82029100 |
- - Lưỡi cưa thẳng, để gia công kim loại |
2 |
820299 |
- - Loại khác: |
|
82029910 |
- - - Lưỡi cưa thẳng |
2 |
82029990 |
- - - Loại khác |
2 |
8203 |
Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự. |
|
82031000 |
- Giũa, nạo và các dụng cụ tương tự |
20 |
82032000 |
- Kìm (kể cả kìm cắt), panh, nhíp và dụng cụ tương tự |
20 |
82033000 |
- Lưỡi cắt kim loại và dụng cụ tương tự |
5 |
82034000 |
- Dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự |
10 |
8204 |
Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc loại vặn bằng tay (kể cả cờ lê định lực nhưng trừ thanh vặn tarô); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn. |
|
- Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc, loại vặn bằng tay: |
||
82041100 |
- - Không điều chỉnh được |
15 |
82041200 |
- - Điều chỉnh được |
20 |
82042000 |
- Đầu cờ lê có thể thay đổi, có hoặc không có tay vặn |
20 |
8205 |
Dụng cụ cầm tay (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính), chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì; mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự, trừ các loại phụ kiện và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ; đe; bộ bệ rèn xách tay; bàn mài quay hoạt động bằng tay hoặc chân. |
|
82051000 |
- Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô |
5 |
82052000 |
- Búa và búa tạ |
20 |
82053000 |
- Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ |
20 |
82054000 |
- Tuốc nơ vít |
20 |
- Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu nạm kim cương để cắt |
447
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
kính): |
||
820551 |
- - Dụng cụ dùng trong gia đình: |
|
82055110 |
- - - Bàn là phẳng |
20 |
82055190 |
- - - Loại khác |
20 |
82055900 |
- - Loại khác |
20 |
82056000 |
- Đèn hàn |
20 |
82057000 |
- Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự |
20 |
82059000 |
- Loại khác, bao gồm bộ dụng cụ của hai phân nhóm trở lên thuộc nhóm này |
20 |
82060000 |
Bộ dụng cụ từ hai nhóm trở lên thuộc các nhóm từ 8202 đến 8205, đã đóng b ộ để bán lẻ. |
20 |
8207 |
Các dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không có trợ lực, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán, tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loại dụng cụ để khoan đá hoặckhoan đất. |
|
- Dụng cụ để khoan đá hay khoan đất: |
||
82071300 |
- - Có bộ phận làm việc bằng gốm kim loại |
0 |
82071900 |
- - Loại khác, kể cả bộ phận |
0 |
82072000 |
- Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại |
0 |
82073000 |
- Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ |
0 |
82074000 |
- Dụng cụ để tarô hoặc ren |
0 |
82075000 |
- Dụng cụ để khoan, trừ các loại để khoan đá |
0 |
82076000 |
- Dụng cụ để doa hoặc chuốt |
0 |
82077000 |
- Dụng cụ để cán |
0 |
82078000 |
- Dụng cụ để tiện |
0 |
82079000 |
- Các loại dụng cụ khác có thể thay đổi được |
0 |
8208 |
Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí. |
|
82081000 |
- Để gia công kim loại |
0 |
82082000 |
- Để chế biến gỗ |
0 |
82083000 |
- Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm |
20 |
82084000 |
- Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
0 |
82089000 |
- Loại khác |
0 |
82090000 |
Chi tiết hình đĩa, thanh c ỡ nhỏ, mũi chóp và các chi tiết tương tự cho dụng cụ, chưa lắp ráp, làm bằng gốm kim loại. |
0 |
82100000 |
Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống, dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống. |
20 |
448
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8211 |
Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa), trừ loại dao thuộc nhóm 8208, và lưỡi của nó. |
|
82111000 |
- Bộ sản phẩm tổ hợp |
5 |
- Loại khác: |
||
82119100 |
- - Dao ăn có lưỡi cố định |
5 |
821192 |
- - Dao khác có lưỡi cố định: |
|
82119250 |
- - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
5 |
82119290 |
- - - Loại khác |
5 |
821193 |
- - Dao khác, trừ loại có lưỡi cố định: |
|
82119320 |
- - - Dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
5 |
82119390 |
- - - Loại khác |
5 |
821194 |
- - Lưỡi dao: |
|
82119410 |
- - - Loại phù hợp dùng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
5 |
82119490 |
- - - Loại khác |
5 |
82119500 |
- - Cán dao bằng kim loại cơ bản |
5 |
8212 |
Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải). |
|
82121000 |
- Dao cạo |
20 |
821220 |
- Lưỡi dao cạo an toàn, kể cả lưỡi dao cạo chưa hoàn thiện ở dạng dải: |
|
82122010 |
- - Lưỡi dao cạo kép |
20 |
82122090 |
- - Loại khác |
20 |
82129000 |
- Các bộ phận khác |
17 |
82130000 |
Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, và lưỡi của chúng. |
25 |
8214 |
Đồ dao kéo khác (ví dụ, tông đơ cắt tóc, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, dao rọc giấy); bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tayhoặc móng chân (kể cả dũa móng). |
|
82141000 |
- Dao rọc giấy, mở thư, dao cào giấy, vót bút chì và lư ỡi của các loại dao đó |
25 |
82142000 |
- Bộ đồ và dụng cụ cắt sửa móng tay hoặc móng chân (kể cả dũa móng) |
25 |
82149000 |
- Loại khác |
25 |
8215 |
Thìa, dĩa, muôi, thìa h ớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp hoặc bộ đồ ăn tương tự. |
|
82151000 |
- Bộ sản phẩm có ít nhất một thứ đã được mạ kim loại quý |
25 |
82152000 |
- Bộ sản phẩm tổ hợp khác |
25 |
449
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Loại khác: |
||
82159100 |
- - Được mạ kim loại quý |
25 |
82159900 |
- - Loại khác |
25 |