Chương 83
Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản
Chú giải.
1 Theo mục đích của Chương này, các bộ phận của sản phẩm bằng k im loại cơ
bản được phân loại theo sản phẩm gốc. Tuy nhiên, các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
thuộc nhóm 7312,
7315, 7317, 7318 hoặc 7320,
hoặc các sản phẩm tương tự bằng
kim loại cơ bản khác (Chương 74 đến 76 và 78 đến 81) sẽ không được xem như các bộ
phận của các sản phẩm thuộc Chương này.
2 Theo mục đích của nhóm 8302, thuật ngữ “bánh xe đẩy loại nhỏ" có nghĩa là loại bánh xe đẩy có đường kính không quá 75 mm (kể cả bánh lốp, tại các phân nhóm
tương ứng) hoặc bánh xe đẩy có đường kính trên 75 mm (kể cả bánh lốp, tại các phân nhóm tương ứng) với điều kiện là bánh xe hoặc bánh lốp lắp vào đó có chiều rộng dưới
30 mm.
Mã hàng 
 | 
  
Mô tả hàng hoá 
 | 
  
Thuế suất 
(%) 
 | 
 
8301 
 | 
  
Khóa móc và ổ khoá (loại mở bằng
  chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; chốt móc và khung có chốt
  móc, đi cùng ổ khoá, bằng
  kim loại cơ bản; chìa
  của các loại khóa trên, bằng
  kim loại cơ bản. 
 | 
  |
83011000 
 | 
  
- Khóa
  móc 
 | 
  
25 
 | 
 
83012000 
 | 
  
- Ổ khoá thuộc loại
  sử dụng cho xe có động cơ 
 | 
  
25 
 | 
 
83013000 
 | 
  
- Ổ khoá thuộc loại
  sử dụng cho đồ dùng trong nhà 
 | 
  
25 
 | 
 
830140 
 | 
  
- Khóa
  loại khác: 
 | 
  |
83014010 
 | 
  
- - Còng, xích tay 
 | 
  
0 
 | 
 
83014090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
25 
 | 
 
83015000 
 | 
  
- Chốt
  móc và khung có chốt
  móc, đi cùng với ổ khóa 
 | 
  
25 
 | 
 
83016000 
 | 
  
- Bộ phận 
 | 
  
25 
 | 
 
83017000 
 | 
  
- Chìa
  rời 
 | 
  
25 
 | 
 
8302 
 | 
  
Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim
  loại cơ bản dùng cho đồ đạc trong nhà, cho cửa ra
  vào, cầu  thang, cửa
   sổ,
   mành che, khung vỏ
   xe, yên cương, rương, hòm và các lo ại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá
  cố định tương tự; bánh xe có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động
  bằng kim loại cơ
  bản. 
 | 
  |
83021000 
 | 
  
- Bản lề (Hinges) 
 | 
  
20 
 | 
 
830220 
 | 
  
- Bánh
  xe đẩy loại
  nhỏ: 
 | 
  |
83022010 
 | 
  
- - Loại có đường kính
  (bao gồm cả lốp)
  trên 100 mm nhưng 
không quá 250 mm 
 | 
  
20 
 | 
 
83022090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
15 
 | 
 
830230 
 | 
  
- Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng 
cho xe có động cơ: 
 | 
  |
83023010 
 | 
  
- - Bản lề để móc khóa (Hasps) 
 | 
  
20 
 | 
 
83023090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
20 
 | 
 
451
Mã hàng 
 | 
  
Mô tả hàng hoá 
 | 
  
Thuế suất 
(%) 
 | 
 
- Giá,
  khung, phụ kiện và các sản
  phẩm tương tự khác: 
 | 
  ||
830241 
 | 
  
- - Dùng cho xây dựng: 
 | 
  |
- - - Bản lề để móc khóa và đinh kẹp dùng cho cửa ra vào; 
móc và mắt cài
  khóa; chốt cửa: 
 | 
  ||
83024131 
 | 
  
- - - - Bản lề để móc khóa 
 | 
  
20 
 | 
 
83024139 
 | 
  
- - - - Loại khác 
 | 
  
20 
 | 
 
83024190 
 | 
  
- - - Loại
  khác 
 | 
  
20 
 | 
 
830242 
 | 
  
- - Loại khác, dùng
  cho đồ đạc trong nhà: 
 | 
  |
83024220 
 | 
  
- - - Bản lề để móc khóa 
 | 
  
20 
 | 
 
83024290 
 | 
  
- - - Loại
  khác 
 | 
  
20 
 | 
 
830249 
 | 
  
- - Loại khác: 
 | 
  |
83024910 
 | 
  
- - - Dùng
  cho yên cương 
 | 
  
20 
 | 
 
- - - Loại
  khác: 
 | 
  ||
83024991 
 | 
  
- - - - Bản lề để móc khóa 
 | 
  
20 
 | 
 
83024999 
 | 
  
- - - - Loại khác 
 | 
  
20 
 | 
 
83025000 
 | 
  
- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định 
tương tự 
 | 
  
25 
 | 
 
83026000 
 | 
  
- Cơ cấu đóng cửa tự
  động 
 | 
  
17 
 | 
 
83030000 
 | 
  
Két an toàn đã đư ợc bọc thép
  hoặc gia cố, két bạc và cửa
  bọc thép và két để đồ an toàn có khoá dùng cho phòng 
bọc thép, hòm để tiền hay tủ đựng chứng từ tài liệu
  và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản. 
 | 
  
25 
 | 
 
8304 
 | 
  
Tủ đựng hồ
  sơ, tủ đựng bộ
  phiếu thư mục, khay để giấy
  tờ, giá kẹp giấy, khay để bút, giá để con dấu văn phòng
  và các loại đồ dùng văn phòng hoặc các thiết
  bị bàn tương tự, bằng kim
  loại cơ bản, trừ đồ đạc văn phòng
  thuộc nhóm 9403 
 | 
  |
83040010 
 | 
  
- Tủ đựng tài liệu hồ sơ và tủ đựng bộ phiếu
  thư mục 
 | 
  
25 
 | 
 
- Loại
  khác: 
 | 
  ||
83040091 
 | 
  
- - Bằng nhôm 
 | 
  
25 
 | 
 
83040099 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
25 
 | 
 
8305 
 | 
  
Các
  chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ bìa rời hoặc hồ sơ
  tài liệu rời, cái kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp phiếu mục
  lục và các vật phẩm văn phòng tương t ự, bằng kim loại cơ
  bản; ghim dập dạng băng
  (ví dụ, dùng cho văn phòng, dùng cho công nghệ làm đệm, đóng gói),
  bằng kim loại cơ bản. 
 | 
  |
830510 
 | 
  
- Các chi tiết ghép nối dùng
  cho cặp giữ tờ rời
  hoặc hồ sơ tài 
liệu rời: 
 | 
  |
83051010 
 | 
  
- - Dùng cho bìa gáy xoắn 
 | 
  
25 
 | 
 
83051090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
25 
 | 
 
830520 
 | 
  
- Ghim dập dạng băng: 
 | 
  |
83052010 
 | 
  
- - Loại sử dụng cho văn phòng 
 | 
  
25 
 | 
 
Mã hàng 
 | 
  
Mô tả hàng hoá 
 | 
  
Thuế suất 
(%) 
 | 
 
83052020 
 | 
  
- - Loại khác, bằng
  sắt hoặc thép 
 | 
  
25 
 | 
 
83052090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
15 
 | 
 
830590 
 | 
  
- Loại
  khác, kể cả phụ tùng: 
 | 
  |
83059010 
 | 
  
- - Kẹp giấy 
 | 
  
25 
 | 
 
83059090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
25 
 | 
 
8306 
 | 
  
Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng 
điện, bằng kim
  loại cơ bản; tượng nhỏ và đồ trang trí
  khác, bằng kim loại
  cơ bản; khung ảnh,
  khung tranh hay
  các loại khung tương
  tự, bằng kim loại
  cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản. 
 | 
  |
830610 
 | 
  
- Chuông, chuông đĩa và các lo ại tương tự: 
 | 
  |
83061010 
 | 
  
- - Dùng cho xe đạp chân 
 | 
  
25 
 | 
 
83061020 
 | 
  
- - Loại khác, bằng
  đồng 
 | 
  
25 
 | 
 
83061090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
25 
 | 
 
- Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: 
 | 
  ||
83062100 
 | 
  
- - Được mạ bằng kim loại quý 
 | 
  
25 
 | 
 
830629 
 | 
  
- - Loại khác: 
 | 
  |
83062910 
 | 
  
- - - Bằng
  đồng hoặc chì 
 | 
  
25 
 | 
 
83062920 
 | 
  
- - - Bằng
  niken 
 | 
  
25 
 | 
 
83062930 
 | 
  
- - - Bằng
  nhôm 
 | 
  
25 
 | 
 
83062990 
 | 
  
- - - Loại
  khác 
 | 
  
25 
 | 
 
830630 
 | 
  
-  Khung
   ảnh,
   khung
   tranh
   và
   các
   loại
   khung 
  tương  tự; 
gương: 
 | 
  |
83063010 
 | 
  
- - Bằng đồng 
 | 
  
25 
 | 
 
- - Loại khác: 
 | 
  ||
83063091 
 | 
  
- - - Gương kim loại phản chiếu hình ảnh giao thông đặt tại 
các giao lộ hoặc các
  góc đường 
 | 
  
25 
 | 
 
83063099 
 | 
  
- - - Loại
  khác 
 | 
  
25 
 | 
 
8307 
 | 
  
Ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có hoặc không có phụ 
kiện. 
 | 
  |
83071000 
 | 
  
- Bằng
  sắt hoặc thép 
 | 
  
10 
 | 
 
83079000 
 | 
  
- Bằng
  kim loại cơ bản khác 
 | 
  
10 
 | 
 
8308 
 | 
  
Móc cài,
  khóa móc cài,
  khóa thắt lưng, cài thắt lưng,
  khóa có chốt, mắt cài khóa,
  lỗ xâu dây và các loại tương
  tự, bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giày dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du
  lịch hoặc các sản phẩm
  hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc
  đinh tán có
  chân xòe, bằng kim
  loại cơ bản; hạt trang trí và trang
  kim, bằng kim loại cơ
  bản. 
 | 
  |
83081000 
 | 
  
- Khóa
  có chốt, mắt cài khóa,
  lỗ xâu dây 
 | 
  
27 
 | 
 
83082000 
 | 
  
- Đinh
  tán hình ống hoặc đinh tán
  có chân xòe 
 | 
  
20 
 | 
 
830890 
 | 
  
- Loại
  khác, kể cả bộ phận: 
 | 
  |
83089010 
 | 
  
- - Hạt trang
  trí của chuỗi hạt 
 | 
  
25 
 | 
 
453
Mã hàng 
 | 
  
Mô tả hàng hoá 
 | 
  
Thuế suất 
(%) 
 | 
 
83089090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
25 
 | 
 
8309 
 | 
  
Nút chai lọ, nút
  bịt và nắp đậy (kể
  cả nút, nắp hình vương
  miện, nút xoáy và nút một chiều), bao thiếc
  bịt nút chai, nút thùng
  có
  ren, tấm đậy lỗ thoát của thùng,
  dụng cụ niêm phong và bộ phận đóng gói khác,
  bằng kim loại cơ bản. 
 | 
  |
83091000 
 | 
  
- Nút hình vương miện 
 | 
  
15 
 | 
 
830990 
 | 
  
- Loại
  khác: 
 | 
  |
83099010 
 | 
  
- - Bao thiếc
  bịt nút chai 
 | 
  
15 
 | 
 
83099020 
 | 
  
- - Nắp hộp (lon) nhôm 
 | 
  
15 
 | 
 
83099060 
 | 
  
- - Nắp bình phun
  xịt, bằng thiếc 
 | 
  
15 
 | 
 
83099070 
 | 
  
- - Nắp hộp khác 
 | 
  
15 
 | 
 
- - Loại khác, bằng
  nhôm: 
 | 
  ||
83099081 
 | 
  
- - - Nút chai và nút xoáy 
 | 
  
15 
 | 
 
83099089 
 | 
  
- - - Loại
  khác 
 | 
  
15 
 | 
 
- - Loại khác: 
 | 
  ||
83099091 
 | 
  
- - - Nút chai và nút xoáy 
 | 
  
15 
 | 
 
83099099 
 | 
  
- - - Loại
  khác 
 | 
  
15 
 | 
 
83100000 
 | 
  
Biển
  chỉ
  dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo
  tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, bằng kim loại cơ bản, trừ các loại
  thuộc nhóm 9405 
 | 
  
10 
 | 
 
8311 
 | 
  
Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm
  tương tự, bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua
  kim
  loại, được bọc,
  phủ hoặc có lõi bằng chất dễ chẩy, loại
  dùng để hàn xì,
  hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc
  cacbua kim loại; dây và thanh, được kết tụ bằng bột kim loại cơ bản, sử dụng
  trong phun kim loại. 
 | 
  |
83111000 
 | 
  
- Điện cực bằng
  kim loại cơ bản, đã được phủ chất trợ dung, 
để hàn hồ quang điện 
 | 
  
25 
 | 
 
831120 
 | 
  
- Dây hàn bằng kim loại cơ bản, có lõi là chất trợ dung, 
dùng để hàn hồ quang điện: 
 | 
  |
83112020 
 | 
  
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa 
hàm lượng carbon từ 4,5%
  trở lên và hàm lượng crôm từ 
20% trở lên 
 | 
  
2 
 | 
 
83112090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
25 
 | 
 
831130 
 | 
  
- Dạng que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi, bằng kim 
loại cơ bản, dùng để hàn chảy, hàn hơi hoặc hàn bằng ngọn lửa: 
 | 
  |
83113020 
 | 
  
- - Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung chứa 
hàm lượng carbon từ 4,5%
  trở lên và hàm lượng crôm từ 
20% trở lên 
 | 
  
2 
 | 
 
83113090 
 | 
  
- - Loại khác 
 | 
  
15 
 | 
 
83119000 
 | 
  
- Loại
  khác 
 | 
  
25 
 |