459
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8402 |
||
84031000 |
- Nồi hơi |
0 |
840390 |
- Bộ phận: |
|
84039010 |
- - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
0 |
84039090 |
- - Loại khác |
0 |
8404 |
Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 8402 hoặc 8403 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác. |
|
840410 |
- Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 8402 hoặc 8403: |
|
84041010 |
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 8402 |
0 |
84041020 |
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 8403 |
0 |
84042000 |
- Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác |
0 |
840490 |
- Bộ phận: |
|
- - Của thiết bị thuộc phân nhóm 84041010: |
||
84049011 |
- - - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
0 |
84049019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Của thiết bị thuộc phân nhóm 84041020: |
||
84049021 |
- - - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
0 |
84049029 |
- - - Loại khác |
0 |
84049090 |
- - Loại khác |
0 |
8405 |
Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặckhông kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc. |
|
84051000 |
- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc |
0 |
84059000 |
- Bộ phận |
0 |
8406 |
Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác. |
|
84061000 |
- Tua bin dùng cho đẩy thủy |
0 |
- Tua bin loại khác: |
||
84068100 |
- - Công suất trên 40 MW |
0 |
84068200 |
- - Công suất không quá 40 MW |
0 |
84069000 |
- Bộ phận |
0 |
8407 |
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện. |
460
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84071000 |
- Động cơ máy bay |
0 |
- Động cơ đẩy thủy: |
||
840721 |
- - Động cơ gắn ngoài: |
|
84072110 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) |
25 |
84072190 |
- - - Loại khác |
7 |
840729 |
- - Loại khác: |
|
84072920 |
- - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp) |
25 |
84072990 |
- - - Loại khác |
7 |
- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
||
84073100 |
- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc |
50 |
840732 |
- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
|
- - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc: |
||
84073211 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701 |
30 |
84073212 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711 |
45 |
84073219 |
- - - - Loại khác |
30 |
- - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc: |
||
84073221 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701 |
30 |
84073222 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711 |
45 |
84073229 |
- - - - Loại khác |
30 |
840733 |
- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1000 cc: |
|
84073310 |
- - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701 |
25 |
84073320 |
- - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711 |
32 |
84073390 |
- - - Loại khác |
25 |
840734 |
- - Dung tích xi lanh trên 1000 cc: |
|
- - - Đã l ắp ráp hoàn chỉnh: |
||
84073440 |
- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1100 cc |
25 |
84073450 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701 |
25 |
84073460 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711 |
32 |
- - - - Loại khác: |
||
84073471 |
- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2000 cc |
20 |
84073472 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2000 cc nhưng không quá 3000 cc |
20 |
84073473 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3000 cc |
20 |
- - - Loại khác: |
||
84073491 |
- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1100 cc |
25 |
84073492 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701 |
25 |
84073493 |
- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711 |
32 |
- - - - Loại khác: |
||
84073494 |
- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2000 cc |
18 |
84073495 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 2000 cc nhưng không quá 3000 cc |
18 |
84073499 |
- - - - - Dung tích xi lanh trên 3000 cc |
18 |
840790 |
- Động cơ khác: |
461
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84079010 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
25 |
84079020 |
- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW |
25 |
84079090 |
- - Loại khác |
5 |
8408 |
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel). |
|
840810 |
- Động cơ máy thủy: |
|
84081010 |
- - Công suất không quá 22,38 kW |
20 |
84081020 |
- - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kW |
3 |
84081090 |
- - Loại khác |
0 |
840820 |
- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87: |
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
||
84082010 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 870110 |
25 |
- - - Loại khác: |
||
84082021 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2000 cc |
25 |
84082022 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2000 cc nhưng không quá 3500 cc |
25 |
84082023 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3500 cc |
7 |
- - Loại khác: |
||
84082093 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 870110 |
25 |
- - - Loại khác: |
||
84082094 |
- - - - Dung tích xi lanh không quá 2000 cc |
25 |
84082095 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 2000 cc nhưng không quá 3500 cc |
20 |
84082096 |
- - - - Dung tích xi lanh trên 3500 cc |
15 |
840890 |
- Động cơ khác: |
|
84089010 |
- - Công suất không quá 18,65 kW |
25 |
84089050 |
- - Công suất trên 100 kW |
5 |
- - Loại khác: |
||
84089091 |
- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430 |
10 |
84089099 |
- - - Loại khác |
10 |
8409 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 8407 hoặc 8408 |
|
84091000 |
- Dùng cho động cơ máy bay |
0 |
- Loại khác: |
||
840991 |
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430: |
||
84099111 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
10 |
84099112 |
- - - - Thân động cơ |
10 |
84099113 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099114 |
- - - - Ống xi lanh khác |
10 |
84099115 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
10 |
462
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84099116 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099117 |
- - - - Piston khác |
10 |
84099118 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
10 |
84099119 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Dùng cho xe của nhóm 8701: |
||
84099121 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
10 |
84099122 |
- - - - Thân động cơ |
10 |
84099123 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099124 |
- - - - Ống xi lanh khác |
10 |
84099125 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
10 |
84099126 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099127 |
- - - - Piston khác |
10 |
84099128 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
10 |
84099129 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Dùng cho xe của nhóm 8711: |
||
84099131 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
27 |
84099132 |
- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
27 |
84099134 |
- - - - Ống xi lanh |
27 |
84099135 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
27 |
84099137 |
- - - - Piston |
27 |
84099138 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
27 |
84099139 |
- - - - Loại khác |
27 |
- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87: |
||
84099141 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
10 |
84099142 |
- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
10 |
84099143 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099144 |
- - - - Ống xi lanh khác |
10 |
84099145 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
10 |
84099146 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099147 |
- - - - Piston khác |
10 |
84099148 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
10 |
84099149 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89: |
||
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
||
84099151 |
- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
15 |
84099152 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
15 |
84099153 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
15 |
84099154 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
15 |
463
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84099155 |
- - - - - Piston khác |
15 |
84099159 |
- - - - - Loại khác |
15 |
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
||
84099161 |
- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
3 |
84099162 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
3 |
84099163 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
3 |
84099164 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
3 |
84099165 |
- - - - - Piston khác |
3 |
84099169 |
- - - - - Loại khác |
3 |
- - - Dùng cho động cơ khác: |
||
84099171 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
10 |
84099172 |
- - - - Thân động cơ |
10 |
84099173 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099174 |
- - - - Ống xi lanh khác |
10 |
84099175 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
10 |
84099176 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099177 |
- - - - Piston khác |
10 |
84099178 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
10 |
84099179 |
- - - - Loại khác |
10 |
840999 |
- - Loại khác: |
|
- - - Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430: |
||
84099911 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
10 |
84099912 |
- - - - Thân động cơ |
10 |
84099913 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099914 |
- - - - Ống xi lanh khác |
10 |
84099915 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
10 |
84099916 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099917 |
- - - - Piston khác |
10 |
84099918 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
10 |
84099919 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Dùng cho xe của nhóm 8701: |
||
84099921 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
10 |
84099922 |
- - - - Thân động cơ |
10 |
84099923 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099924 |
- - - - Ống xi lanh khác |
10 |
84099925 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
10 |
84099926 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
464
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84099927 |
- - - - Piston khác |
10 |
84099928 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
10 |
84099929 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Dùng cho xe của nhóm 8711: |
||
84099931 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
15 |
84099932 |
- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
15 |
84099933 |
- - - - Ống xi lanh |
15 |
84099934 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
15 |
84099935 |
- - - - Piston |
15 |
84099936 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
15 |
84099939 |
- - - - Loại khác |
15 |
- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87: |
||
84099941 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
10 |
84099942 |
- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
10 |
84099943 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099944 |
- - - - Ống xi lanh khác |
10 |
84099945 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
10 |
84099946 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099947 |
- - - - Piston khác |
10 |
84099948 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
10 |
84099949 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89: |
||
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38 kW: |
||
84099951 |
- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
10 |
84099952 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099953 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
10 |
84099954 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099955 |
- - - - - Piston khác |
10 |
84099959 |
- - - - - Loại khác |
10 |
- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW: |
||
84099961 |
- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu |
3 |
84099962 |
- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
3 |
84099963 |
- - - - - Ống xi lanh khác |
3 |
84099964 |
- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
3 |
84099965 |
- - - - - Piston khác |
3 |
84099969 |
- - - - - Loại khác |
3 |
- - - Loại khác: |
||
84099971 |
- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
10 |
84099972 |
- - - - Thân máy |
10 |
465
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84099973 |
- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099974 |
- - - - Ống xi lanh khác |
10 |
84099975 |
- - - - Quy lát và nắp quy lát |
10 |
84099976 |
- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
10 |
84099977 |
- - - - Piston khác |
10 |
84099978 |
- - - - Bạc piston và chốt piston |
10 |
84099979 |
- - - - Loại khác |
10 |
8410 |
Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều chỉnh của chúng. |
|
- Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước: |
||
84101100 |
- - Công suất không quá 1000 kW |
0 |
84101200 |
- - Công suất trên 1000 kW nhưng không quá 10000 kW |
0 |
84101300 |
- - Công suất trên 10000 kW |
0 |
84109000 |
- Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh |
0 |
8411 |
Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác. |
|
- Tua bin phản lực: |
||
84111100 |
- - Có lực đẩy không quá 25 kN |
0 |
84111200 |
- - Có lực đẩy trên 25 kN |
0 |
- Tua bin cánh quạt: |
||
84112100 |
- - Công suất không quá 1100 kW |
0 |
84112200 |
- - Công suất trên 1100 kW |
0 |
- Các loại tua bin khí khác: |
||
84118100 |
- - Công suất không quá 5000 kW |
0 |
84118200 |
- - Công suất trên 5000 kW |
0 |
- Bộ phận: |
||
84119100 |
- - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt |
0 |
84119900 |
- - Loại khác |
0 |
8412 |
Động cơ và mô tơ khác. |
|
84121000 |
- Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực |
0 |
- Động cơ và mô tơ thủy lực: |
||
84122100 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
0 |
84122900 |
- - Loại khác |
0 |
- Động cơ và mô tơ dùng khí nén: |
||
84123100 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
0 |
84123900 |
- - Loại khác |
0 |
84128000 |
- Loại khác |
0 |
841290 |
- Bộ phận: |
|
84129010 |
- - Của động cơ thuộc phân nhóm 841210 |
0 |
84129090 |
- - Loại khác |
0 |
466