Home » » Biểu thuế Chương 84 P2




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)






8401

Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị.
 


84011000

- Lò phản ứng hạt nhân

0

84012000

- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng

0

84013000

- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ

0

84014000

- Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân

0






8402

Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt.



- Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác:



840211

- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45
tấn/giờ:


84021110

- - - Hoạt động bằng điện

0

84021120

- - - Không hoạt động bằng điện

0


840212

- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước không quá
45 tấn/giờ:



- - - Hoạt động bằng điện:


84021211

- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ

5

84021219

- - - - Loại khác

5


- - - Không hoạt động bằng điện:


84021221

- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ

5

84021229

- - - - Loại khác

5

840219

- - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại nồi hơi kiểu lai ghép:



- - - Hoạt động bằng điện:


84021911

- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ

3

84021919

- - - - Loại khác

3


- - - Không hoạt động bằng điện:


84021921

- - - - Nồi hơi với công suất hơi nước trên 15 tấn/giờ

3

84021929

- - - - Loại khác

3

840220

- Nồi hơi nước quá nhiệt:


84022010

- - Hoạt động bằng điện

0

84022020

- - Không hoạt động bằng điện

0

840290

- Bộ phận:


84029010

- - Thân hoặc vỏ nồi hơi

0

84029090

- - Loại khác

0




8403

Nồi đun nước sưởi trung tâm, trừ các loại thuộc nhóm



459




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


8402


84031000

- Nồi hơi

0

840390

- Bộ phận:


84039010

- - Thân hoặc vỏ nồi hơi

0

84039090

- - Loại khác

0







8404

Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm
8402 hoặc 8403 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước  hoặc hơi khác.



840410

- Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm
8402 hoặc 8403:


84041010

- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 8402

0

84041020

- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 8403

0


84042000

- Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc
hơi khác


0

840490

- Bộ phận:



- - Của thiết bị thuộc phân nhóm 84041010:


84049011

- - - Thân hoặc vỏ nồi hơi

0

84049019

- - - Loại khác

0


- - Của thiết bị thuộc phân nhóm 84041020:


84049021

- - - Thân hoặc vỏ nồi hơi

0

84049029

- - - Loại khác

0

84049090

- - Loại khác

0






8405

Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặckhông kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc.




84051000

- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản
xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc



0

84059000

- Bộ phận

0




8406

Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác.


84061000

- Tua bin dùng cho đẩy thủy

0


- Tua bin loại khác:


84068100

- - Công suất trên 40 MW

0

84068200

- - Công suất không quá 40 MW

0

84069000

- Bộ phận

0





8407

Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện.



460




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84071000

- Động cơ máy bay

0


- Động cơ đẩy thủy:


840721

- - Động cơ gắn ngoài:


84072110

- - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp)

25

84072190

- - - Loại khác

7

840729

- - Loại khác:


84072920

- - - Công suất không quá 22,38 kW (30hp)

25

84072990

- - - Loại khác

7


- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng
để tạo động lực cho các loại xe thuộc Chương 87:


84073100

- - Dung tích xi lanh không quá 50 cc

50

840732

- - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:



- - - Dung tích xilanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc:


84073211

- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701

30

84073212

- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711

45

84073219

- - - - Loại khác

30


- - - Dung tích xilanh trên 110 cc nhưng không quá 250 cc:


84073221

- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701

30

84073222

- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711

45

84073229

- - - - Loại khác

30

840733

- - Dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1000 cc:


84073310

- - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701

25

84073320

- - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711

32

84073390

- - - Loại khác

25

840734

- - Dung tích xi lanh trên 1000 cc:



- - - Đã l ắp ráp hoàn chỉnh:



84073440

- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không
quá 1100 cc


25

84073450

- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701

25

84073460

- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711

32


- - - - Loại khác:


84073471

- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2000 cc

20


84073472

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2000 cc nhưng không quá
3000 cc


20

84073473

- - - - - Dung tích xi lanh trên 3000 cc

20


- - - Loại khác:



84073491

- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không
quá 1100 cc


25

84073492

- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8701

25

84073493

- - - - Dùng cho các loại xe thuộc nhóm 8711

32


- - - - Loại khác:


84073494

- - - - - Dung tích xi lanh không quá 2000 cc

18


84073495

- - - - - Dung tích xi lanh trên 2000 cc nhưng không quá
3000 cc


18

84073499

- - - - - Dung tích xi lanh trên 3000 cc

18

840790

- Động cơ khác:


461




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84079010

- - Công suất không quá 18,65 kW

25

84079020

- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW

25

84079090

- - Loại khác

5





8408

Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén
(diesel hoặc bán diesel).


840810

- Động cơ máy thủy:


84081010

- - Công suất không quá 22,38 kW

20

84081020

- - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 100 kW

3

84081090

- - Loại khác

0


840820

- Động cơ dùng để tạo động lực cho các loại xe thuộc
Chương 87:



- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh:


84082010

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 870110

25


- - - Loại khác:


84082021

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2000 cc

25


84082022

- - - - Dung tích xi lanh trên 2000 cc nhưng không quá
3500 cc


25

84082023

- - - - Dung tích xi lanh trên 3500 cc

7


- - Loại khác:


84082093

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 870110

25


- - - Loại khác:


84082094

- - - - Dung tích xi lanh không quá 2000 cc

25


84082095

- - - - Dung tích xi lanh trên 2000 cc nhưng không quá
3500 cc


20

84082096

- - - - Dung tích xi lanh trên 3500 cc

15

840890

- Động cơ khác:


84089010

- - Công suất không quá 18,65 kW

25

84089050

- - Công suất trên 100 kW

5


- - Loại khác:


84089091

- - - Dùng cho máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430

10

84089099

- - - Loại khác

10





8409

Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại
động cơ thuộc nhóm 8407 hoặc 8408


84091000

- Dùng cho động cơ máy bay

0


- Loại khác:



840991

- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ đốt trong kiểu
đốt cháy bằng tia lửa điện:



- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430:


84099111

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

10

84099112

- - - - Thân động cơ

10


84099113

- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm


10

84099114

- - - - Ống xi lanh khác

10

84099115

- - - - Quy lát và nắp quy lát

10

462




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


84099116

- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm


10

84099117

- - - - Piston khác

10

84099118

- - - - Bạc piston và chốt piston

10

84099119

- - - - Loại khác

10


- - - Dùng cho xe của nhóm 8701:


84099121

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

10

84099122

- - - - Thân động cơ

10


84099123

- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên,
nhưng không quá 155 mm


10

84099124

- - - - Ống xi lanh khác

10

84099125

- - - - Quy lát và nắp quy lát

10


84099126

- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm  trở lên nhưng
không quá 155 mm


10

84099127

- - - - Piston khác

10

84099128

- - - - Bạc piston và chốt piston

10

84099129

- - - - Loại khác

10


- - - Dùng cho xe của nhóm 8711:


84099131

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

27

84099132

- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu

27

84099134

- - - - Ống xi lanh

27

84099135

- - - - Quy lát và nắp quy lát

27

84099137

- - - - Piston

27

84099138

- - - - Bạc piston và chốt piston

27

84099139

- - - - Loại khác

27


- - - Dùng cho xe khác thuộc Chương 87:


84099141

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

10

84099142

- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu

10


84099143

- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên,
nhưng không quá 155 mm


10

84099144

- - - - Ống xi lanh khác

10

84099145

- - - - Quy lát và nắp quy lát

10


84099146

- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm  trở lên nhưng
không quá 155 mm


10

84099147

- - - - Piston khác

10

84099148

- - - - Bạc piston và chốt piston

10

84099149

- - - - Loại khác

10


- - - Dùng cho tàu thuyền thuộc Chương 89:



- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38
kW:


84099151

- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu

15


84099152

- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên,
nhưng không quá 155 mm


15

84099153

- - - - - Ống xi lanh khác

15


84099154

- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm


15

463




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84099155

- - - - - Piston khác

15

84099159

- - - - - Loại khác

15


- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:


84099161

- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu

3


84099162

- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm


3

84099163

- - - - - Ống xi lanh khác

3


84099164

- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm


3

84099165

- - - - - Piston khác

3

84099169

- - - - - Loại khác

3


- - - Dùng cho động cơ khác:


84099171

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

10

84099172

- - - - Thân động cơ

10


84099173

- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm


10

84099174

- - - - Ống xi lanh khác

10

84099175

- - - - Quy lát và nắp quy lát

10


84099176

- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm


10

84099177

- - - - Piston khác

10

84099178

- - - - Bạc piston và chốt piston

10

84099179

- - - - Loại khác

10

840999

- - Loại khác:



- - - Dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 8429 hoặc
8430:


84099911

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

10

84099912

- - - - Thân động cơ

10


84099913

- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm


10

84099914

- - - - Ống xi lanh khác

10

84099915

- - - - Quy lát và nắp quy lát

10


84099916

- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng
không quá 155 mm


10

84099917

- - - - Piston khác

10

84099918

- - - - Bạc piston và chốt piston

10

84099919

- - - - Loại khác

10


- - - Dùng cho xe của nhóm 8701:


84099921

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

10

84099922

- - - - Thân động cơ

10


84099923

- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm


10

84099924

- - - - Ống xi lanh khác

10

84099925

- - - - Quy lát và nắp quy lát

10


84099926

- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm  trở lên nhưng
không quá 155 mm


10


464




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84099927

- - - - Piston khác

10

84099928

- - - - Bạc piston và chốt piston

10

84099929

- - - - Loại khác

10


- - - Dùng cho xe của nhóm 8711:


84099931

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

15

84099932

- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu

15

84099933

- - - - Ống xi lanh

15

84099934

- - - - Quy lát và nắp quy lát

15

84099935

- - - - Piston

15

84099936

- - - - Bạc piston và chốt piston

15

84099939

- - - - Loại khác

15


- - - Dùng cho động cơ của xe khác thuộc Chương 87:


84099941

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

10

84099942

- - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu

10


84099943

- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm


10

84099944

- - - - Ống xi lanh khác

10

84099945

- - - - Quy lát và nắp quy lát

10


84099946

- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm  trở lên nhưng
không quá 155 mm


10

84099947

- - - - Piston khác

10

84099948

- - - - Bạc piston và chốt piston

10

84099949

- - - - Loại khác

10


- - - Dùng cho động cơ tàu thuyền thuộc Chương 89:



- - - - Cho động cơ máy thủy công suất không quá 22,38
kW:


84099951

- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu

10


84099952

- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm


10

84099953

- - - - - Ống xi lanh khác

10


84099954

- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm   trở lên
nhưng không quá 155 mm


10

84099955

- - - - - Piston khác

10

84099959

- - - - - Loại khác

10


- - - - Cho động cơ máy thủy công suất trên 22,38 kW:


84099961

- - - - - Thân động cơ; hộp trục khuỷu

3


84099962

- - - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm


3

84099963

- - - - - Ống xi lanh khác

3


84099964

- - - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm   trở lên
nhưng không quá 155 mm


3

84099965

- - - - - Piston khác

3

84099969

- - - - - Loại khác

3


- - - Loại khác:


84099971

- - - - Chế hòa khí và bộ phận của chúng

10

84099972

- - - - Thân máy

10

465




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


84099973

- - - - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên
nhưng không quá 155 mm


10

84099974

- - - - Ống xi lanh khác

10

84099975

- - - - Quy lát và nắp quy lát

10


84099976

- - - - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm  trở lên nhưng
không quá 155 mm


10

84099977

- - - - Piston khác

10

84099978

- - - - Bạc piston và chốt piston

10

84099979

- - - - Loại khác

10





8410

Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều  chỉnh của chúng.



- Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước:


84101100

- - Công suất không quá 1000 kW

0

84101200

- - Công suất trên 1000 kW nhưng không quá 10000 kW

0

84101300

- - Công suất trên 10000 kW

0

84109000

- Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh

0





8411

Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác.



- Tua bin phản lực:


84111100

- - Có lực đẩy không quá 25 kN

0

84111200

- - Có lực đẩy trên 25 kN

0


- Tua bin cánh quạt:


84112100

- - Công suất không quá 1100 kW

0

84112200

- - Công suất trên 1100 kW

0


- Các loại tua bin khí khác:


84118100

- - Công suất không quá 5000 kW

0

84118200

- - Công suất trên 5000 kW

0


- Bộ phận:


84119100

- - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt

0

84119900

- - Loại khác

0




8412

Động cơ và mô tơ khác.


84121000

- Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực

0


- Động cơ và mô tơ thủy lực:


84122100

- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)

0

84122900

- - Loại khác

0


- Động cơ và mô tơ dùng khí nén:


84123100

- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)

0

84123900

- - Loại khác

0

84128000

- Loại khác

0

841290

- Bộ phận:


84129010

- - Của động cơ thuộc phân nhóm 841210

0

84129090

- - Loại khác

0




466
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam