Home » » Biểu thuế Chương 84 P3




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


8413

Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy
đẩy chất lỏng.



- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo lường:



84131100

- - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng
cho trạm đổ xăng hoặc trạm sửa chữa bảo dưỡng ô tô, xemáy


3

84131900

- - Loại khác

3

841320

- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 841311 hoặc 841319:


84132010

- - Bơm nước

20

84132090

- - Loại khác

20


841330

- Bơm nhiên liệu, dầu bôi trơn hoặc chất làm mát dùng cho
động cơ đốt trong kiểu piston:



- - Loại chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay:



84133012

- - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động
cơ của xe thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704


3

84133019

- - - Loại khác

3


- - Loại ly tâm:



84133021

- - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động
cơ của xe thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704


3

84133029

- - - Loại khác

3


- - Loại khác:



84133092

- - - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, loại sử dụng cho động
cơ của xe thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704


3

84133099

- - - Loại khác

3

84134000

- Bơm bê tông

0

841350

- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác:


84135030

- - Bơm nước, với công suất không quá 8000 m3/h

10


84135040

- - Bơm nước, với công suất trên  8000 m3/h nhưng không
quá 13000 m3/h


10

84135090

- - Loại khác

0

841360

- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác:


84136030

- - Bơm nước, với công suất không quá 8000 m3/h

10


84136040

- - Bơm nước, với công suất trên  8000 m3/h nhưng không
quá 13000 m3/h


10

84136090

- - Loại khác

0

841370

- Bơm ly tâm khác:



- - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được
truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại
bơm đồng trục với động cơ:


84137011

- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm

20

84137019

- - - Loại khác

20


- - Bơm nước được thiết kế đặt chìm dưới biển:


84137031

- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm

10

84137039

- - - Loại khác

10


- - Bơm nước khác, với công suất không quá 8000 m3/h:


84137041

- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm

10


467




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84137049

- - - Loại khác

10


- - Bơm nước khác, với công suất trên  8000 m3/h nhưng
không quá 13000 m3/h:


84137051

- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm

10

84137059

- - - Loại khác

10


- - Loại khác:


84137091

- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm

0

84137099

- - - Loại khác

0


- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng:


841381

- - Bơm:


84138111

- - - Bơm nước, với công suất không quá 8000 m3/h

10


84138112

- - - Bơm nước, với công suất trên  8000 m3/h nhưng không
quá 13000 m3/h


10

84138119

- - - Loại khác

0

84138200

- - Máy đẩy chất lỏng

0


- Bộ phận:


841391

- - Của bơm:


84139110

- - - Của bơm thuộc phân nhóm 84132010

5

84139120

- - - Của bơm thuộc phân nhóm 84132090

5

84139130

- - - Của bơm thuộc phân nhóm 84137011 và 84137019

5

84139140

- - - Của bơm ly tâm khác

5

84139190

- - - Của bơm khác

0

84139200

- - Của máy đẩy chất lỏng

0






8414

Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén  không khí hay chất khí khác và quạt; nắp chụp điều hòa gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc.


84141000

- Bơm chân không

10

841420

- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân:


84142010

- - Bơm xe đạp

20

84142090

- - Loại khác

20

841430

- Máy nén sử dụng trong thiết bị lạnh :


84143020

- - Dùng cho máy điều hoà xe ô tô

7

84143030

- - Loại khác, dạng kín dùng cho máy điều hoà không khí

3


84143040

- - Loại khác, có công suất trên 21,10 kW, hoặc có dung tích
công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên


3

84143090

- - Loại khác

3

84144000

- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển

7


- Quạt:



841451

- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần
hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không  quá 125 W:


84145110

- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp

30


- - - Loại khác:


84145191

- - - - Có lưới bảo vệ

25

468




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84145199

- - - - Loại khác

25

841459

- - Loại khác:



- - - Công suất không quá 125 kW:


84145920

- - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò

5

84145930

- - - - Máy thổi khí

15


- - - - Loại khác:


84145941

- - - - - Có lưới bảo vệ

15

84145949

- - - - - Loại khác

15


- - - Loại khác:


84145950

- - - - Máy thổi khí

10


- - - - Loại khác:


84145991

- - - - - Có lưới bảo vệ

10

84145999

- - - - - Loại khác

10


841460

- Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá
120 cm:



- - Đã lắp với bộ phận lọc:


84146011

- - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm

0

84146019

- - - Loại khác

15


- - Loại khác:


84146091

- - - Phù hợp dùng trong công nghiệp

15

84146099

- - - Loại khác

15

841480

- Loại khác:



- - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120
cm:



- - - Đã l ắp với bộ phận lọc:


84148013

- - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm

0

84148014

- - - - Loại khác

5

84148015

- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp

5


84148019

- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công
nghiệp


5


84148030

- - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí


5


- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 841430 và 841440:


84148041

- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ

5

84148049

- - - Loại khác

5

84148050

- - Máy bơm không khí

5

84148090

- - Loại khác

5

841490

- Bộ phận:



- - Của bơm hoặc máy nén:


84149013

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 841410

0

84149014

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 841420

10

84149015

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 841430

0

84149016

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 841440

0

84149019

- - - Loại khác

0


- - Của quạt:


84149021

- - - Của loại quạt dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415,

5

469




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


8418, 8509 hoặc 8516


84149029

- - - Loại khác

15


- - Của nắp chụp hút:


84149031

- - - Của các mặt hàng thuộc phân nhóm 841460

10

84149032

- - - Của các mặt hàng thuộc phân nhóm 841480

0






8415

Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt.



841510

- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, kiểu một khối (lắp
liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt):


84151010

- - Công suất không quá 26,38 kW

30

84151090

- - Loại khác

20

841520

- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ:


84152010

- - Công suất không quá 26,38 kW

25

84152090

- - Loại khác

17


- Loại khác:



841581

- - Kèm theo các bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):



- - - Dùng cho máy bay:


84158111

- - - - Công suất không quá 21,10 kW

0


84158112

- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí
đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút


0

84158119

- - - - Loại khác

0


- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray:


84158121

- - - - Công suất không quá 26,38 kW

25

84158129

- - - - Loại khác

17


- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm
841520):


84158131

- - - - Công suất không quá 26,38 kW

25

84158139

- - - - Loại khác

17


- - - Loại khác:



84158191

- - - - Công suất trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi
qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút


17


- - - - Loại khác:


84158193

- - - - - Công suất không quá 21,10 kW

25


84158194

- - - - - Công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38
kW


25

84158199

- - - - - Loại khác

20

841582

- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh:



- - - Sử dụng cho máy bay:



84158211

- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí
đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút


0

84158219

- - - - Loại khác

0


- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray:



470




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84158221

- - - - Công suất không quá 26,38 kW

27

84158229

- - - - Loại khác

15


- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm
841520):


84158231

- - - - Công suất không quá 26,38 kW

27

84158239

- - - - Loại khác

15


- - - Loại khác:


84158291

- - - - Công suất không quá 26,38 kW

27

84158299

- - - - Loại khác

15

841583

- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh:



- - - Sử dụng cho máy bay:



84158311

- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí
đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút


0

84158319

- - - - Loại khác

0


- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray:


84158321

- - - - Công suất không quá 26,38 kW

25

84158329

- - - - Loại khác

17


- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm
841520):


84158331

- - - - Công suất không quá 26,38 kW

25

84158339

- - - - Loại khác

17


- - - Loại khác:


84158391

- - - - Công suất không quá 26,38 kW

25

84158399

- - - - Loại khác

17

841590

- Bộ phận:



- - Của máy có công suất không quá 21,10 kW:


84159013

- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

0


84159014

- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều
hoà không khí lắp trên xe có động cơ


5

84159019

- - - Loại khác

3


- - Của máy có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá
26,38 kW:



- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút:


84159024

- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

0

84159025

- - - - Loại khác

3


- - - Loại khác:


84159026

- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

0

84159029

- - - - Loại khác

3


- - Của máy có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá
52,75 kW:



- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua m ỗi dàn bay hơi trên
67,96 m3/phút:


84159034

- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

0

84159035

- - - - Loại khác

3


- - - Loại khác:


471




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84159036

- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

0

84159039

- - - - Loại khác

3


- - Của máy có công suất trên 52,75 kW:



- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi  trên
67,96 m3/phút:


84159044

- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

0

84159045

- - - - Loại khác

3


- - - Loại khác:


84159046

- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray

0

84159049

- - - - Loại khác

3






8416

Đầu đối dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bụi, tán thành bột hoặc bằng chất khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự.


84161000

- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng

0


84162000

- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung
dùng nhiên liệu kết hợp


0


84163000

- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ
và các bộ phận tương tự


0

84169000

- Bộ phận

0





8417

Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong  phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện.



84171000

- Lò luyện, nung và lò dùng đ ể nung, nấu chảy hoặc xử lý
nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại


0

84172000

- Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy

10

84178000

- Loại khác

0

84179000

- Bộ phận

0






8418

Máy làm lạnh, máy làm đông lạnh và thiết bị làm lạnh hoặc thiết bị đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác;  bơm nhiệt  trừ  máy  điều  hòa  không  khí  thuộc nhóm 8415



841810

- Máy làm lạnh - đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có
buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt:


84181010

- - Loại sử dụng trong gia đình

25

84181090

- - Loại khác

3


- Máy làm lạnh (tủ lạnh), loại sử dụng trong gia đình:


84182100

- - Loại sử dụng máy nén

25

84182900

- - Loại khác

35

841830

- Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít:


84183010

- - Dung tích không quá 200 lít

20

84183090

- - Loại khác

20

841840

- Máy làm đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900



472




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


lít:


84184010

- - Dung tích không quá 200 lít

20

84184090

- - Loại khác

20


841850

- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ
bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh:



- - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết
bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít:



84185011

- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí
nghiệm


5

84185019

- - - Loại khác

12


- - Loại khác:



84185091

- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí
nghiệm


5

84185099

- - - Loại khác

20


- Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt:



84186100

- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm
8415


10

841869

- - Loại khác:


84186910

- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống

10

84186930

- - - Thiết bị làm lạnh nước uống

10


- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất trên 21,10 kW:


84186941

- - - - Dùng cho máy điều hoà không khí

10

84186949

- - - - Loại khác

10

84186950

- - - Thiết bị sản xuất đá vảy

3

84186990

- - - Loại khác

10


- Bộ phận:



84189100

- - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm
lạnh hoặc đông lạnh


3

841899

- - Loại khác:


84189910

- - - Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ

0


84189940

- - - Panô nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 84181010, 84182100 hoặc 84182900


0

84189990

- - - Loại khác

0










8419

Máy, thiết bị dùng cho công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ  lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 8514) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; bình đun nư ớc nóng ngay hoặc bình chứa nước nóng, không dùng điện.



- Máy, thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc bình đun chứa
nước nóng, không dùng điện:



473




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

841911

- - Máy, thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga:


84191110

- - - Loại sử dụng trong gia đình

10

84191190

- - - Loại khác

10

841919

- - Loại khác:


84191910

- - - Loại sử dụng trong gia đình

10

84191990

- - - Loại khác

10


84192000

- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí
nghiệm


0


- Máy sấy:


841931

- - Dùng để sấy nông sản:


84193110

- - - Hoạt động bằng điện

0

84193120

- - - Không hoạt động bằng điện

0

841932

- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa:


84193210

- - - Hoạt động bằng điện

0

84193220

- - - Không hoạt động bằng điện

0

841939

- - Loại khác:



- - - Hoạt động bằng điện:



84193911

- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp


0

84193919

- - - - Loại khác

0

84193920

- - - Không hoạt động bằng điện

0

841940

- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất:


84194010

- - Hoạt động bằng điện

0

84194020

- - Không hoạt động bằng điện

0

841950

- Bộ phận trao đổi nhiệt:


84195010

- - Tháp làm mát

3

84195090

- - Loại khác

3

841960

- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác:


84196010

- - Hoạt động bằng điện

0

84196020

- - Không hoạt động bằng điện

0


- Máy và thiết bị khác:



841981

- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực
phẩm:


84198110

- - - Hoạt động bằng điện

15

84198120

- - - Không hoạt động bằng điện

15

841989

- - Loại khác:



- - - Hoạt động bằng điện:



84198913

- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp
ráp


0

84198919

- - - - Loại khác

0

84198920

- - - Không hoạt động bằng điện

0

841990

- Bộ phận:



- - Của thiết bị hoạt động bằng điện:


84199012

- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản

0

474




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp
ráp


84199013

- - - Vỏ của tháp làm mát

0

84199019

- - - Loại khác

0


- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện:


84199021

- - - Loại sử dụng trong gia đình

0

84199029

- - - Loại khác

0






8420

Các loại máy cán là hay máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng.


842010

- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác:




84201010

- - Thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm
quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng



0

84201020

- - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng trong gia đình

5

84201090

- - Loại khác

0


- Bộ phận:


842091

- - Trục cán:




84209110

- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung
dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc
tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng



0

84209190

- - - Loại khác

3

842099

- - Loại khác:




84209910

- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn
hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng



0

84209990

- - - Loại khác

3





8421

Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và  thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí.



- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:


84211100

- - Máy tách kem

10

84211200

- - Máy làm khô quần áo

18

842119

- - Loại khác:


84211910

- - - Loại sử dụng sản xuất đường

5

84211990

- - - Loại khác

5


- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:


842121

- - Để lọc hoặc tinh chế nước:



- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ:


84212111

- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

10

84212119

- - - - Loại khác

10


- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ:



Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam