467
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84137049 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Bơm nước khác, với công suất trên 8000 m3/h nhưng không quá 13000 m3/h: |
||
84137051 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
10 |
84137059 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Loại khác: |
||
84137091 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
0 |
84137099 |
- - - Loại khác |
0 |
- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: |
||
841381 |
- - Bơm: |
|
84138111 |
- - - Bơm nước, với công suất không quá 8000 m3/h |
10 |
84138112 |
- - - Bơm nước, với công suất trên 8000 m3/h nhưng không quá 13000 m3/h |
10 |
84138119 |
- - - Loại khác |
0 |
84138200 |
- - Máy đẩy chất lỏng |
0 |
- Bộ phận: |
||
841391 |
- - Của bơm: |
|
84139110 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 84132010 |
5 |
84139120 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 84132090 |
5 |
84139130 |
- - - Của bơm thuộc phân nhóm 84137011 và 84137019 |
5 |
84139140 |
- - - Của bơm ly tâm khác |
5 |
84139190 |
- - - Của bơm khác |
0 |
84139200 |
- - Của máy đẩy chất lỏng |
0 |
8414 |
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hay chất khí khác và quạt; nắp chụp điều hòa gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc. |
|
84141000 |
- Bơm chân không |
10 |
841420 |
- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân: |
|
84142010 |
- - Bơm xe đạp |
20 |
84142090 |
- - Loại khác |
20 |
841430 |
- Máy nén sử dụng trong thiết bị lạnh : |
|
84143020 |
- - Dùng cho máy điều hoà xe ô tô |
7 |
84143030 |
- - Loại khác, dạng kín dùng cho máy điều hoà không khí |
3 |
84143040 |
- - Loại khác, có công suất trên 21,10 kW, hoặc có dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cc trở lên |
3 |
84143090 |
- - Loại khác |
3 |
84144000 |
- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe di chuyển |
7 |
- Quạt: |
||
841451 |
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
|
84145110 |
- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp |
30 |
- - - Loại khác: |
||
84145191 |
- - - - Có lưới bảo vệ |
25 |
468
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84145199 |
- - - - Loại khác |
25 |
841459 |
- - Loại khác: |
|
- - - Công suất không quá 125 kW: |
||
84145920 |
- - - - Quạt gió phòng nổ, loại sử dụng trong hầm lò |
5 |
84145930 |
- - - - Máy thổi khí |
15 |
- - - - Loại khác: |
||
84145941 |
- - - - - Có lưới bảo vệ |
15 |
84145949 |
- - - - - Loại khác |
15 |
- - - Loại khác: |
||
84145950 |
- - - - Máy thổi khí |
10 |
- - - - Loại khác: |
||
84145991 |
- - - - - Có lưới bảo vệ |
10 |
84145999 |
- - - - - Loại khác |
10 |
841460 |
- Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: |
|
- - Đã lắp với bộ phận lọc: |
||
84146011 |
- - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm |
0 |
84146019 |
- - - Loại khác |
15 |
- - Loại khác: |
||
84146091 |
- - - Phù hợp dùng trong công nghiệp |
15 |
84146099 |
- - - Loại khác |
15 |
841480 |
- Loại khác: |
|
- - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: |
||
- - - Đã l ắp với bộ phận lọc: |
||
84148013 |
- - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm |
0 |
84148014 |
- - - - Loại khác |
5 |
84148015 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp |
5 |
84148019 |
- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp |
5 |
84148030 |
- - Thiết bị tạo gió có cơ cấu piston dịch chuyển tự do dùng cho tua bin khí |
5 |
- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 841430 và 841440: |
||
84148041 |
- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ |
5 |
84148049 |
- - - Loại khác |
5 |
84148050 |
- - Máy bơm không khí |
5 |
84148090 |
- - Loại khác |
5 |
841490 |
- Bộ phận: |
|
- - Của bơm hoặc máy nén: |
||
84149013 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 841410 |
0 |
84149014 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 841420 |
10 |
84149015 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 841430 |
0 |
84149016 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 841440 |
0 |
84149019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Của quạt: |
||
84149021 |
- - - Của loại quạt dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8415, |
5 |
469
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8418, 8509 hoặc 8516 |
||
84149029 |
- - - Loại khác |
15 |
- - Của nắp chụp hút: |
||
84149031 |
- - - Của các mặt hàng thuộc phân nhóm 841460 |
10 |
84149032 |
- - - Của các mặt hàng thuộc phân nhóm 841480 |
0 |
8415 |
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt. |
|
841510 |
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, kiểu một khối (lắp liền trong cùng một vỏ, một cục) hoặc "hệ thống nhiều khối chức năng" (cục nóng, cục lạnh tách biệt): |
|
84151010 |
- - Công suất không quá 26,38 kW |
30 |
84151090 |
- - Loại khác |
20 |
841520 |
- Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ: |
|
84152010 |
- - Công suất không quá 26,38 kW |
25 |
84152090 |
- - Loại khác |
17 |
- Loại khác: |
||
841581 |
- - Kèm theo các bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
- - - Dùng cho máy bay: |
||
84158111 |
- - - - Công suất không quá 21,10 kW |
0 |
84158112 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
0 |
84158119 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
||
84158121 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
25 |
84158129 |
- - - - Loại khác |
17 |
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 841520): |
||
84158131 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
25 |
84158139 |
- - - - Loại khác |
17 |
- - - Loại khác: |
||
84158191 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW, có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
17 |
- - - - Loại khác: |
||
84158193 |
- - - - - Công suất không quá 21,10 kW |
25 |
84158194 |
- - - - - Công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW |
25 |
84158199 |
- - - - - Loại khác |
20 |
841582 |
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
||
84158211 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
0 |
84158219 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
470
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84158221 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
27 |
84158229 |
- - - - Loại khác |
15 |
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 841520): |
||
84158231 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
27 |
84158239 |
- - - - Loại khác |
15 |
- - - Loại khác: |
||
84158291 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
27 |
84158299 |
- - - - Loại khác |
15 |
841583 |
- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: |
|
- - - Sử dụng cho máy bay: |
||
84158311 |
- - - - Công suất trên 21,10 kW và có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút |
0 |
84158319 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
||
84158321 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
25 |
84158329 |
- - - - Loại khác |
17 |
- - - Sử dụng cho xe có động cơ (trừ loại thuộc phân nhóm 841520): |
||
84158331 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
25 |
84158339 |
- - - - Loại khác |
17 |
- - - Loại khác: |
||
84158391 |
- - - - Công suất không quá 26,38 kW |
25 |
84158399 |
- - - - Loại khác |
17 |
841590 |
- Bộ phận: |
|
- - Của máy có công suất không quá 21,10 kW: |
||
84159013 |
- - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
0 |
84159014 |
- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ dùng cho máy điều hoà không khí lắp trên xe có động cơ |
5 |
84159019 |
- - - Loại khác |
3 |
- - Của máy có công suất trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW: |
||
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt quá 67,96 m3/phút: |
||
84159024 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
0 |
84159025 |
- - - - Loại khác |
3 |
- - - Loại khác: |
||
84159026 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
0 |
84159029 |
- - - - Loại khác |
3 |
- - Của máy có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW: |
||
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua m ỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút: |
||
84159034 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
0 |
84159035 |
- - - - Loại khác |
3 |
- - - Loại khác: |
471
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
84159036 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
0 |
84159039 |
- - - - Loại khác |
3 |
- - Của máy có công suất trên 52,75 kW: |
||
- - - Có tốc độ dòng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96 m3/phút: |
||
84159044 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
0 |
84159045 |
- - - - Loại khác |
3 |
- - - Loại khác: |
||
84159046 |
- - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray |
0 |
84159049 |
- - - - Loại khác |
3 |
8416 |
Đầu đối dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bụi, tán thành bột hoặc bằng chất khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự. |
|
84161000 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng |
0 |
84162000 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp |
0 |
84163000 |
- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự |
0 |
84169000 |
- Bộ phận |
0 |
8417 |
Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện. |
|
84171000 |
- Lò luyện, nung và lò dùng đ ể nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại |
0 |
84172000 |
- Lò nướng bánh, kể cả lò nướng bánh quy |
10 |
84178000 |
- Loại khác |
0 |
84179000 |
- Bộ phận |
0 |
8418 |
Máy làm lạnh, máy làm đông lạnh và thiết bị làm lạnh hoặc thiết bị đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 8415 |
|
841810 |
- Máy làm lạnh - đông lạnh liên hợp (dạng thiết bị lạnh có buồng làm đá và làm lạnh riêng biệt), có các cửa mở riêng biệt: |
|
84181010 |
- - Loại sử dụng trong gia đình |
25 |
84181090 |
- - Loại khác |
3 |
- Máy làm lạnh (tủ lạnh), loại sử dụng trong gia đình: |
||
84182100 |
- - Loại sử dụng máy nén |
25 |
84182900 |
- - Loại khác |
35 |
841830 |
- Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít: |
|
84183010 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
20 |
84183090 |
- - Loại khác |
20 |
841840 |
- Máy làm đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 |
472
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
lít: |
||
84184010 |
- - Dung tích không quá 200 lít |
20 |
84184090 |
- - Loại khác |
20 |
841850 |
- Loại có kiểu dáng nội thất khác (tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng và loại tương tự) để bảo quản và trưng bày, có lắp thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh: |
|
- - Quầy hàng, tủ bày hàng và các loại tương tự, có lắp thiết bị làm lạnh, dung tích trên 200 lít: |
||
84185011 |
- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
5 |
84185019 |
- - - Loại khác |
12 |
- - Loại khác: |
||
84185091 |
- - - Phù hợp dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
5 |
84185099 |
- - - Loại khác |
20 |
- Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt: |
||
84186100 |
- - Bơm nhiệt trừ loại máy điều hòa không khí của nhóm 8415 |
10 |
841869 |
- - Loại khác: |
|
84186910 |
- - - Thiết bị làm lạnh đồ uống |
10 |
84186930 |
- - - Thiết bị làm lạnh nước uống |
10 |
- - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất trên 21,10 kW: |
||
84186941 |
- - - - Dùng cho máy điều hoà không khí |
10 |
84186949 |
- - - - Loại khác |
10 |
84186950 |
- - - Thiết bị sản xuất đá vảy |
3 |
84186990 |
- - - Loại khác |
10 |
- Bộ phận: |
||
84189100 |
- - Có kiểu dáng nội thất được thiết kế để lắp đặt thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh |
3 |
841899 |
- - Loại khác: |
|
84189910 |
- - - Thiết bị làm bay hơi và ngưng tụ |
0 |
84189940 |
- - - Panô nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 84181010, 84182100 hoặc 84182900 |
0 |
84189990 |
- - - Loại khác |
0 |
8419 |
Máy, thiết bị dùng cho công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 8514) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; bình đun nư ớc nóng ngay hoặc bình chứa nước nóng, không dùng điện. |
|
- Máy, thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc bình đun chứa nước nóng, không dùng điện: |
473
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
841911 |
- - Máy, thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga: |
|
84191110 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
10 |
84191190 |
- - - Loại khác |
10 |
841919 |
- - Loại khác: |
|
84191910 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
10 |
84191990 |
- - - Loại khác |
10 |
84192000 |
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
0 |
- Máy sấy: |
||
841931 |
- - Dùng để sấy nông sản: |
|
84193110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84193120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
841932 |
- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: |
|
84193210 |
- - - Hoạt động bằng điện |
0 |
84193220 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
841939 |
- - Loại khác: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
||
84193911 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
84193919 |
- - - - Loại khác |
0 |
84193920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
841940 |
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: |
|
84194010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84194020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
841950 |
- Bộ phận trao đổi nhiệt: |
|
84195010 |
- - Tháp làm mát |
3 |
84195090 |
- - Loại khác |
3 |
841960 |
- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: |
|
84196010 |
- - Hoạt động bằng điện |
0 |
84196020 |
- - Không hoạt động bằng điện |
0 |
- Máy và thiết bị khác: |
||
841981 |
- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm: |
|
84198110 |
- - - Hoạt động bằng điện |
15 |
84198120 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
15 |
841989 |
- - Loại khác: |
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
||
84198913 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
84198919 |
- - - - Loại khác |
0 |
84198920 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
0 |
841990 |
- Bộ phận: |
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
||
84199012 |
- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản |
0 |
474
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
||
84199013 |
- - - Vỏ của tháp làm mát |
0 |
84199019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện: |
||
84199021 |
- - - Loại sử dụng trong gia đình |
0 |
84199029 |
- - - Loại khác |
0 |
8420 |
Các loại máy cán là hay máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng. |
|
842010 |
- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác: |
|
84201010 |
- - Thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng |
0 |
84201020 |
- - Máy là hoặc máy vắt phù hợp sử dụng trong gia đình |
5 |
84201090 |
- - Loại khác |
0 |
- Bộ phận: |
||
842091 |
- - Trục cán: |
|
84209110 |
- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng |
0 |
84209190 |
- - - Loại khác |
3 |
842099 |
- - Loại khác: |
|
84209910 |
- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cảm quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng |
0 |
84209990 |
- - - Loại khác |
3 |
8421 |
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. |
|
- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
||
84211100 |
- - Máy tách kem |
10 |
84211200 |
- - Máy làm khô quần áo |
18 |
842119 |
- - Loại khác: |
|
84211910 |
- - - Loại sử dụng sản xuất đường |
5 |
84211990 |
- - - Loại khác |
5 |
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
||
842121 |
- - Để lọc hoặc tinh chế nước: |
|
- - - Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: |
||
84212111 |
- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
10 |
84212119 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ: |