Home » » Biểu thuế Chương 84 P4




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84212122

- - - - Hoạt động bằng điện

5

84212123

- - - - Không hoạt động bằng điện

10

842122

- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước:


84212230

- - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ
 

10

84212290

- - - Loại khác

10

842123

- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong:



- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430:


84212311

- - - - Bộ lọc dầu

0

84212319

- - - - Loại khác

0


- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87:


84212321

- - - - Bộ lọc dầu

15

84212329

- - - - Loại khác

15


- - - Loại khác:


84212391

- - - - Bộ lọc dầu

0

84212399

- - - - Loại khác

0

842129

- - Loại khác:



84212910

- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng
thí nghiệm


0

84212920

- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường

0

84212930

- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu

0

84212940

- - - Loại khác, thiết bị lọc xăng

0

84212950

- - - Loại khác, thiết bị lọc dầu

0

84212990

- - - Loại khác

0


- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí:


842131

- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong:


84213110

- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 8429 hoặc 8430

0

84213120

- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87

10

84213190

- - - Loại khác

0

842139

- - Loại khác:


84213920

- - - Máy lọc không khí

0

84213990

- - - Loại khác

0


- Bộ phận:


842191

- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:


84219110

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84211200

0

84219120

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84211910

0


84219190

-  -  -  Của  hàng  hóa  thuộc  phân  nhóm  84211100  hoặc
84211990


0

842199

- - Loại khác:


84219920

- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 842123

0

84219930

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 842131

0


- - - Loại khác:


84219991

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84212920

0

84219994

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84212111

0


84219995

-  -  -  -  Của  hàng  hóa  thuộc  phân  nhóm  84212311,
84212319, 84212391 hoặc 84212399


0



476




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84219999

- - - - Loại khác

0








8422

Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc
đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa
tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc  màng co); máy nạp ga cho đồ uống.



- Máy rửa bát đĩa:


84221100

- - Loại sử dụng trong gia đình

20

84221900

- - Loại khác

15


84222000

- Máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa
khác


5


84223000

- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ,
ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống


0


84224000

- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc
màng co nhiệt)


0

842290

- Bộ phận:


84229010

- - Của các máy thuộc phân nhóm 842211

5

84229090

- - Loại khác

0






8423

Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân.


842310

- Cân người, kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:


84231010

- - Hoạt động bằng điện

20

84231020

- - Không hoạt động bằng điện

20

842320

- Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền:


84232010

- - Hoạt động bằng điện

0

84232020

- - Không hoạt động bằng điện

0


842330

- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói
vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ
chứa, kể cả cân phễu:


84233010

- - Hoạt động bằng điện

0

84233020

- - Không hoạt động bằng điện

0


- Cân trọng lượng khác:


842381

- - Có khả năng cân tối đa không quá 30 kg:


84238110

- - - Hoạt động bằng điện

20

84238120

- - - Không hoạt động bằng điện

20


842382

- - Có khả năng cân tối đa trên 30 kg nhưng không quá
5000 kg:



- - - Hoạt động bằng điện:


84238211

- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1000 kg

7

84238219

- - - - Loại khác

3


- - - Không hoạt động bằng điện:



477




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84238221

- - - - Có khả năng cân tối đa không quá 1000 kg

15

84238229

- - - - Loại khác

3

842389

- - Loại khác:


84238910

- - - Hoạt động bằng điện

3

84238920

- - - Không hoạt động bằng điện

3

842390

- Quả cân của các loại cân; các bộ phận của cân:


84239010

- - Quả cân

15


- - Bộ phận khác của cân:


84239021

- - - Của máy hoạt động bằng điện

5

84239029

- - - Của máy không hoạt động bằng điện

5







8424

Thiết bị cơ khí (được điều khiển bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải, hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các loại tương tự; máy phun bắn bằng hơi nước  hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự.


842410

- Bình dập lửa, đã ho ặc chưa nạp:


84241010

- - Loại sử dụng trên máy bay

0

84241090

- - Loại khác

0

842420

- Súng phun và các thiết bị tương tự:



- - Hoạt động bằng điện:


84242011

- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn

0

84242019

- - - Loại khác

0


- - Không hoạt động bằng điện:


84242021

- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn

0

84242029

- - - Loại khác

0


84243000

- Máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn
tia tương tự


0


- Thiết bị khác:


842481

- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn:


84248110

- - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt

0

84248130

- - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay

15

84248140

- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện

0

84248150

- - - Loại khác, hoạt động bằng điện

0

842489

- - Loại khác:



84248910

- - - Thiết bị phun, xịt điều khiển bằng tay sử dụng trong gia
đình có dung tích không quá 3 lít


7

84248920

- - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi

7






84248940

- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải
hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm






0


478




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


mạch dây in hoặc linh kiện của chúng


84248950

- - - Loại khác, hoạt động bằng điện

0

84248990

- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện

0

842490

- Bộ phận:


84249010

- - Của bình dập lửa

0


- - Của súng phun và các thiết bị tương tự:



- - - Hoạt động bằng điện:


84249021

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84242011

0

84249023

- - - - Loại khác

0


- - - Không hoạt động bằng điện:


84249024

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84242021

0

84249029

- - - - Loại khác

0


84249030

- - Của máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại
máy bắn tia tương tự


0


- - Của thiết bị khác:


84249093

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84248110

0


84249094

-  -  -  Của  hàng  hóa  thuộc  phân  nhóm  84248130  hoặc
84248140


0

84249095

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84248150

0

84249099

- - - Loại khác

0





8425

Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại.



- Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải
thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe:


84251100

- - Loại chạy bằng động cơ điện

0

84251900

- - Loại khác

0


- Tời ngang; tời dọc:


84253100

- - Loại chạy bằng động cơ điện

0

84253900

- - Loại khác

0


- Kích; tời nâng xe:


84254100

- - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra ô tô

0

842542

- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực:


84254210

- - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải

0

84254290

- - - Loại khác

0

842549

- - Loại khác:


84254910

- - - Hoạt động bằng điện

0

84254920

- - - Không hoạt động bằng điện

0






8426

Cần cẩu của tầu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu.



- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần
trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống:


84261100

- - Cần trục cầu chạy lắp trên đế cố định

5

479




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


84261200

- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở
kiểu khung đỡ cột chống


0

842619

- - Loại khác:


84261920

- - - Cầu trục

0

84261930

- - - Cổng trục

0

84261990

- - - Loại khác

0

84262000

- Cần trục tháp

0

84263000

- Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay

5


- Máy khác, loại tự hành:


84264100

- - Chạy bánh lốp

0

84264900

- - Loại khác

0


- Máy khác:


84269100

- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ

0

84269900

- - Loại khác

0





8427

Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp  hàng.


84271000

- Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện

0

84272000

- Xe tự hành khác

0

84279000

- Các loại xe khác

0






8428

Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thangmáy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, cầu thang máy, băng tải chuyển hàng, thùng cáp treo).



842810

- Thang máy nâng hạ theo chiều đứng và tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp):


84281010

- - Thang máy kiểu dân dụng

10


- - Thang máy nâng hạ khác:


84281021

- - - Loại sử dụng trong xây dựng

10

84281029

- - - Loại khác

10

84281090

- - Tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp)

0

842820

- Máy nâng và băng tải dùng khí nén:


84282010

- - Loại sử dụng trong nông nghiệp

5


84282020

- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã l ắp ráp


0

84282090

- - Loại khác

5


- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận
tải hàng hóa hoặc vật liệu:


84283100

- - Thiết kế chuyên sử dụng dưới lòng đất

5

842832

- - Loại khác, dạng gàu:


84283210

- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp

5

84283290

- - - Loại khác

5

842833

- - Loại khác, dạng băng tải:


84283310

- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp

5

84283320

- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm

0

480




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp


84283390

- - - Loại khác

5

842839

- - Loại khác:


84283910

- - - Loại sử dụng trong nông nghiệp

5


84283930

- - - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấmmạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp


0

84283990

- - - Loại khác

5

84284000

- Cầu thang máy và băng tải tự động dùng cho người đi bộ

5


84286000

- Thùng cáp treo, ghế treo, cơ cấu kéo người trượt tuyết lên
cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi


0

842890

- Máy khác:



84289020

- - Máy tự động để chuyên chở, kẹp giữ và bảo quản tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp


0


84289030

- - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy và các thiết bị giữ xe goòng chạy
đường ray tương tự


0

84289090

- - Loại khác

0






8429

Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành.



- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng:


84291100

- - Loại bánh xích

0

84291900

- - Loại khác

0

84292000

- Máy san đất

0

84293000

- Máy cạp

0

842940

- Máy đầm và xe lu lăn đường:


84294030

- - Máy đầm

0


84294040

- - Xe lu rung, với lực rung của trống không quá 20 tấn tính theo trọng lượng


5

84294050

- - Các loại xe lu rung khác

0

84294090

- - Loại khác

0


- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc:


84295100

- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước

0

84295200

- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o

0

84295900

- - Loại khác

0






8430

Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, xúc hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết.


84301000

- Máy đóng cọc và nhổ cọc

0

84302000

- Máy xới và dọn tuyết

0


- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá:



481




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

84303100

- - Loại tự hành

0

84303900

- - Loại khác

0


- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác:


84304100

- - Loại tự hành

0

843049

- - Loại khác:



84304910

- - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng
trong các công đoạn khoan


0

84304990

- - - Loại khác

0

84305000

- Máy khác, loại tự hành

0


- Máy khác, loại không tự hành:


84306100

- - Máy đầm hoặc máy nén

0

84306900

- - Loại khác

0





8431

Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 8425 đến 8430


843110

- Của máy thuộc nhóm 8425:



- - Của máy hoạt động bằng điện:



84311013

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84251100, 84253100
hoặc 84254910


0

84311019

- - - Loại khác

0


- - Của máy không hoạt động bằng điện:



84311022

-   -   -   Của   hàng   hóa   thuộc   phân   nhóm   84251900,
84253900, 84254100, 84254210 hoặc 84254290


0

84311029

- - - Loại khác

0

84312000

- Của máy móc thuộc nhóm 8427

0


- Của máy móc thuộc nhóm 8428:



843131

- - Của thang máy nâng hạ theo chiều đứng, tời nâng kiểu
thùng (trục tải thùng kíp) hoặc cầu thang máy:



84313110

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 84281021, 84281029
hoặc 84281090


0


84313120

-  -  -  Của  hàng  hóa  thuộc  phân  nhóm  84281010  hoặc
84284000


0

843139

- - Loại khác:



84313910

-   -   -   Của   hàng   hóa   thuộc   phân   nhóm   84282010,
84283210, 84283310 hoặc 84283910


0

84313920

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 842890

0


84313940

- - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, kẹp giữ và bảo
quản các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in
đã l ắp ráp


0

84313990

- - - Loại khác

0


- Của máy thuộc nhóm 8426, 8429 hoặc 8430:


843141

- - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp:


84314110

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8426

10

84314190

- - - Loại khác

10


84314200

- - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi
nghiêng


10


482




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


84314300

- - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân
nhóm 843041 hoặc 843049


0

843149

- - Loại khác:


84314910

- - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 8426

0


84314920

- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lư ỡi cắt dùng cho máy cào, máy san
hoặc máy cạp


0


84314940

- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lư ỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi
thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng


0

84314950

- - - Của xe lu lăn đường

0

84314960

- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 84302000

0

84314990

- - - Loại khác

0






8432

Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cỏ hoặc sân chơi thể thao.


84321000

- Máy cày

20


- Máy bừa, máy cào, máy xới, máy làm cỏ và máy cuốc:


84322100

- - Bừa đĩa

20

84322900

- - Loại khác

20

84323000

- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy

5

84324000

- Máy vãi phân và máy rắc phân

5

843280

- Máy khác:


84328010

- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn

5

84328020

- - Máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao

5

84328090

- - Loại khác

5

843290

- Bộ phận:


84329010

- - Của máy thuộc phân nhóm 84328090

0

84329020

- - Của máy cán cho bãi cỏ hay sân chơi thể thao

0

84329090

- - Loại khác

0






8433

Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh  (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô;máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 8437



- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi
thể thao:



84331100

- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng
ngang


5

843319

- - Loại khác:


84331910

- - - Không dùng động cơ

5

84331990

- - - Loại khác

5

84332000

- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo

5

84333000

- Máy dọn cỏ khô khác

5


84334000

- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy
nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng


5


- Máy thu hoạch khác; máy đập:



483

Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam