Home » » Biểu thuế Chương 85 P3




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)








8511

Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ, magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động);
máy phát điện (ví dụ, máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên.


851110

- Bugi:


85111010

- - Sử dụng cho động cơ máy bay

0

85111020

- - Sử dụng cho động cơ ô tô

10

85111090

- - Loại khác

20

851120

- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính:


85112010

- - Sử dụng cho động cơ máy bay

0


- - Sử dụng cho động cơ ô tô:


85112021

- - - Loại chưa được lắp ráp

10

85112029

- - - Loại khác

10


- - Loại khác:


85112091

- - - Loại chưa được lắp ráp

20

85112099

- - - Loại khác

20

851130

- Bộ phân phối điện; cuộn đánh lửa:


85113030

- - Sử dụng cho động cơ máy bay

0


- - Sử dụng cho động cơ ô tô:


85113041

- - - Loại chưa được lắp ráp

10

85113049

- - - Loại khác

10


- - Loại khác:


85113091

- - - Loại chưa được lắp ráp

20

85113099

- - - Loại khác

20


851140

- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động
và phát điện:


85114010

- - Sử dụng cho động cơ máy bay

0


- - Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp:



85114021

- - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 8702, 8703, 8704
hoặc 8705


10

85114029

- - - Loại khác

20


- - Động cơ khởi động đã l ắp ráp sử dụng cho động cơ của
các nhóm từ 8701 đến 8705:


85114031

- - - Sử dụng cho động cơ nhóm 8701

20


85114032

- - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 8702, 8703 hoặc
8704


10

85114033

- - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 8705

10


- - Loại khác:



85114091

- - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 8702, 8703, 8704
hoặc 8705


10

85114099

- - - Loại khác

20

851150

- Máy phát điện khác:



527




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85115010

- - Sử dụng cho động cơ máy bay

0


- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp:



85115021

- - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 8702, 8703, 8704
hoặc 8705


10

85115029

- - - Loại khác

20


- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp, dùng cho động cơ
của xe thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705:


85115031

- - - Sử dụng cho động cơ nhóm 8701

20


85115032

- - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 8702, 8703 hoặc
8704


10

85115033

- - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 8705

10


- - Loại khác:



85115091

- - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 8702, 8703, 8704
hoặc 8705


10

85115099

- - - Loại khác

20

851180

- Thiết bị khác:


85118010

- - Sử dụng cho động cơ máy bay

0

85118020

- - Sử dụng cho động cơ xe ô tô

10

85118090

- - Loại khác

20

851190

- Bộ phận:


85119010

- - Của loại sử dụng cho động cơ máy bay

0

85119020

- - Của loại sử dụng cho động cơ xe ô tô

0

85119090

- - Loại khác

5






8512

Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 8539), cái gạt nước, gạt sương và gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ.



85121000

- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu quan sát bằng mắt
dùng cho xe đạp


25

851220

- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác:



85122020

- - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp
ráp


25


- - Loại khác:


85122091

- - - Dùng cho xe máy

25

85122099

- - - Loại khác

25

851230

- Thiết bị tín hiệu âm thanh khác:


85123010

- - Còi, đã l ắp ráp

25

85123020

- - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp

25


- - Loại khác:


85123091

- - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ

20

85123099

- - - Loại khác

20

85124000

- Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết

25

851290

- Bộ phận:


85129010

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 851210

20

85129020

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 851220, 851230 hoặc

15


528




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


851240







8513

Đèn điện xách tay, được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 8512


851310

- Đèn:


85131010

- - Đèn thợ mỏ

0

85131020

- - Đèn thợ khai thác đá

0

85131090

- - Loại khác

20

851390

- Bộ phận:


85139010

- - Của đèn mũ thợ mỏ và của đèn thợ khai thác đá

0


85139030

- - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng
plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp


20

85139090

- - Loại khác

20








8514

Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi.


85141000

- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở

0


851420

- Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện
hoặc tổn hao điện môi:



85142020

- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp


0

85142090

- - Loại khác

0

851430

- Lò luyện, nung và lò sấy khác:



85143020

- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất  tấm mạch
in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp


0

85143090

- - Loại khác

0


85144000

- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện
hoặc tổn hao điện môi


0

851490

- Bộ phận:



85149020

- - Bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy dùng trong công nghiệp
hay phòng thí nghiệm sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp


0

85149090

- - Loại khác

0








8515

Máy và dụng cụ hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác, chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại.



- Máy và dụng cụ để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có



529




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được
hàn không bị nóng chảy):


85151100

- - Mỏ hàn sắt và súng hàn

0

851519

- - Loại khác:



85151910

- - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch
in/tấm mạch dây in


0

85151990

- - - Loại khác

0


- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở:


85152100

- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần

0

85152900

- - Loại khác

0


- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang
plasma):


85153100

- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần

0

851539

- - Loại khác:


85153910

- - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế

0

85153990

- - - Loại khác

0

851580

- Máy và thiết bị khác:



85158010

- - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết


0

85158090

- - Loại khác

0

851590

- Bộ phận:


85159010

- - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế

0


85159020

- - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm
mạch in/tấm mạch dây in


0

85159090

- - Loại khác

0








8516

Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian dùng điện và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc)  và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 8545



851610

- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa
nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng:



85161010

- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước
nóng


20

85161030

- - Loại đun nước nóng kiểu nhúng

20


- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất:


85162100

- - Máy sưởi giữ nhiệt

25

85162900

- - Loại khác

25


- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện:


85163100

- - Máy sấy khô tóc

25

85163200

- - Dụng cụ làm tóc khác

25

85163300

- - Máy sấy làm khô tay

25

851640

- Bàn là điện:



530




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


85164010

- - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi
công nghiệp


20

85164090

- - Loại khác

25

85165000

- Lò vi sóng

25


851660

- Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun
sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng:


85166010

- - Nồi nấu cơm

20

85166090

- - Loại khác

20


- Dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác:


85167100

- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê

25

85167200

- - Lò nướng bánh (toasters)

25

851679

- - Loại khác:


85167910

- - - Ấm đun nước

25

85167990

- - - Loại khác

20

851680

- Điện trở đốt nóng bằng điện:



85168010

- - Dùng cho đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp


10

85168030

- - Dùng cho thiết bị gia dụng

20

85168090

- - Loại khác

10

851690

- Bộ phận:



-  -  Của  hàng  hoá  thuộc  phân  nhóm  851633,  851650,
851660, 851671 hoặc 85167910:



85169021

- - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị
gia dụng


3

85169029

- - - Loại khác

3

85169030

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 851610

3


85169040

- - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho  máy đúc chữ
hoặc máy sắp chữ


3

85169090

- - Loại khác

3








8517

Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền và thu của nhóm 8443, 8525, 8527 hoặc8528



- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for
cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác:



85171100

- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không
dây


0


85171200

- - Điện thoại di động (telephones for cellular networks)
hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác


0

85171800

- - Loại khác

0


- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ



531




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


liệu, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến (như
loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng):


85176100

- - Trạm thu phát gốc

0


851762

- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh
hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến:



85176210

- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên
dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng


0


- - - Bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động trừ loại của
nhóm 8471:



85176221

- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng
nối, cầu nối và bộ định tuyến


0

85176229

- - - - Loại khác

0

85176230

- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại

0


- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc
hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số:



85176241

- - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm


0

85176242

- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh

0

85176249

- - - - Loại khác

0


- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu:


85176251

- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây

0


85176252

- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại
các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng


0


85176253

- - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền
dẫn dưới dạng sóng khác


0

85176259

- - - - Loại khác

0


- - - Thiết bị truyền dẫn khác:


85176261

- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại

0

85176269

- - - - Loại khác

0


- - - Loại khác:



85176291

- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và
thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin


0


85176292

- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới
dạng sóng (vô tuyến)


10

85176299

- - - - Loại khác

0

85176900

- - Loại khác

0

851770

- Bộ phận:



85177010

- - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng
nối, cầu nối và bộ định tuyến


0


- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng
vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị  thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin:



85177021

-  -  -  Của  điện  thoại  di  động  (telephones  for  cellular
networks)


0


532




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85177029

- - - Loại khác

0


- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp:


85177031

- - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến

0


85177032

- - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng
sóng (vô tuyến)


3

85177039

- - - Loại khác

0


85177040

- - Anten sử dụng với thiết bị điện báo hay điện thoại truyền
dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến)


0


- - Loại khác:


85177091

- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến

0


85177092

- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới
dạng sóng (vô tuyến)


5

85177099

- - - Loại khác

0








8518

Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe
không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc
nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện.


851810

- Micro và giá micro:



- - Micro:



85181011

- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3400 Hz, với đường
kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông


0


85181019

- - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá
micro


15

85181090

- - Loại khác

15


- Loa, đã hoặc chưa lắp vào hộp loa:


851821

- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa:


85182110

- - - Loa thùng

15

85182190

- - - Loại khác

20

851822

- - Bộ loa , đã lắp vào cùng một thùng loa:


85182210

- - - Loa thùng

15

85182290

- - - Loại khác

20

851829

- - Loại khác:



85182920

- - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3400 Hz,
với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông


0

85182990

- - - Loại khác

15


851830

- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có
khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa:


85183010

- - Tai nghe có khung chụp qua đầu

15

85183020

- - Tai nghe không có khung chụp qua đầu

15

85183040

- - Bộ tổ hợp (nghe - nói) của điện thọai hữu tuyến

0


- - Bộ micro / loa kết hợp khác:



533




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


85183051


- - - Cho hàng hóa của phân nhóm 85171200


15

85183059

- - - Loại khác

15

85183090

- - Loại khác

15

851840

- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần:


85184020

- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến

0


85184030

- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện
thoại hữu tuyến


7


85184040

- - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có
hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất


10

85184090

- - Loại khác

20

851850

- Bộ tăng âm điện:


85185010

- - Có dải công suất từ 240W trở lên

10


85185020

- - Loại khác, có loa phóng thanh, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100
V


10

85185090

- - Loại khác

20

851890

- Bộ phận:



85189010

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85181011, 85182920,
85183040 hoặc 85184020, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp


0

85189020

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85184040

0

85189030

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 851821 hoặc 851822

10

85189040

- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 85182990

10

85189090

- - Loại khác

0




8519

Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh.



851920

- Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng,
thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu - tokens)
hoặc bằng hình thức thanh toán khác:


85192010

- - Máy ghi hoạt động bằng đĩa hoặc đồng xu

25

85192020

- - Loại khác

25


85193000

- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có
bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh
(loa)


25

85195000

- Máy trả lời điện thoại

0


- Thiết bị khác:



851981

- - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang
học hoặc bán dẫn:



85198110

- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170
mm x 100 mm x 45 mm


25


85198120

- - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuếch đại
và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài


25

85198130

- - - Đầu đĩa compact

30


- - - Máy sao âm:


85198141

- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh

10


534





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85198149

- - - - Loại khác

25


85198150

- - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt
động bằng nguồn điện ngoài


10


- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh,
loại âm thanh số:


85198161

- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh

10

85198169

- - - - Loại khác

25


- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette:


85198171

- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh

10

85198179

- - - - Loại khác

25


- - - Loại khác:


85198191

- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh

10

85198199

- - - - Loại khác

20

851989

- - Loại khác:



- - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh:


85198911

- - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm

10

85198912

- - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên

10

85198920

- - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa

25


85198930

- - - Của loại thích hợp sử dụng cho kỹ thuật điện ảnh hoặc
phát thanh


10

85198990

- - - Loại khác

20





8521

Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video.


852110

- Loại dùng băng từ:


85211010

- - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình

10

85211090

- - Loại khác

30

852190

- Loại khác:



- - Đầu đĩa laser:


85219011

- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình

10

85219019

- - - Loại khác

35


- - Loại khác:


85219091

- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình

10

85219099

- - - Loại khác

35





8522

Bộ phận và đồ phụ trợ chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 8519 hoặc 8521


85221000

- Cụm đầu đọc-ghi

0

852290

- Loại khác:


85229020

- -Tấm mạch in đã l ắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại

0


85229030

- - Tấm mạch in đã l ắp ráp dùng cho máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh


0


85229040

- - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa
compact


0


85229050

- - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu hoặc thanh
xoá từ


0
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam