527
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85115010 |
- - Sử dụng cho động cơ máy bay |
0 |
- - Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp: |
||
85115021 |
- - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc 8705 |
10 |
85115029 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp, dùng cho động cơ của xe thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705: |
||
85115031 |
- - - Sử dụng cho động cơ nhóm 8701 |
20 |
85115032 |
- - - Sử dụng cho động cơ của các nhóm 8702, 8703 hoặc 8704 |
10 |
85115033 |
- - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 8705 |
10 |
- - Loại khác: |
||
85115091 |
- - - Sử dụng cho động cơ của nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc 8705 |
10 |
85115099 |
- - - Loại khác |
20 |
851180 |
- Thiết bị khác: |
|
85118010 |
- - Sử dụng cho động cơ máy bay |
0 |
85118020 |
- - Sử dụng cho động cơ xe ô tô |
10 |
85118090 |
- - Loại khác |
20 |
851190 |
- Bộ phận: |
|
85119010 |
- - Của loại sử dụng cho động cơ máy bay |
0 |
85119020 |
- - Của loại sử dụng cho động cơ xe ô tô |
0 |
85119090 |
- - Loại khác |
5 |
8512 |
Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 8539), cái gạt nước, gạt sương và gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ. |
|
85121000 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu quan sát bằng mắt dùng cho xe đạp |
25 |
851220 |
- Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác: |
|
85122020 |
- - Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp |
25 |
- - Loại khác: |
||
85122091 |
- - - Dùng cho xe máy |
25 |
85122099 |
- - - Loại khác |
25 |
851230 |
- Thiết bị tín hiệu âm thanh khác: |
|
85123010 |
- - Còi, đã l ắp ráp |
25 |
85123020 |
- - Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp |
25 |
- - Loại khác: |
||
85123091 |
- - - Thiết bị dò chướng ngại vật (cảnh báo) cho xe cộ |
20 |
85123099 |
- - - Loại khác |
20 |
85124000 |
- Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết |
25 |
851290 |
- Bộ phận: |
|
85129010 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 851210 |
20 |
85129020 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 851220, 851230 hoặc |
15 |
528
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
851240 |
||
8513 |
Đèn điện xách tay, được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 8512 |
|
851310 |
- Đèn: |
|
85131010 |
- - Đèn thợ mỏ |
0 |
85131020 |
- - Đèn thợ khai thác đá |
0 |
85131090 |
- - Loại khác |
20 |
851390 |
- Bộ phận: |
|
85139010 |
- - Của đèn mũ thợ mỏ và của đèn thợ khai thác đá |
0 |
85139030 |
- - Bộ phản quang của đèn chớp; chi tiết trượt (gạt) bằng plastic dùng cho cơ cấu công tắc đèn chớp |
20 |
85139090 |
- - Loại khác |
20 |
8514 |
Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi. |
|
85141000 |
- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở |
0 |
851420 |
- Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: |
|
85142020 |
- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
85142090 |
- - Loại khác |
0 |
851430 |
- Lò luyện, nung và lò sấy khác: |
|
85143020 |
- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
85143090 |
- - Loại khác |
0 |
85144000 |
- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi |
0 |
851490 |
- Bộ phận: |
|
85149020 |
- - Bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
85149090 |
- - Loại khác |
0 |
8515 |
Máy và dụng cụ hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác, chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại. |
|
- Máy và dụng cụ để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có |
529
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy): |
||
85151100 |
- - Mỏ hàn sắt và súng hàn |
0 |
851519 |
- - Loại khác: |
|
85151910 |
- - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in |
0 |
85151990 |
- - - Loại khác |
0 |
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: |
||
85152100 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
0 |
85152900 |
- - Loại khác |
0 |
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): |
||
85153100 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
0 |
851539 |
- - Loại khác: |
|
85153910 |
- - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế |
0 |
85153990 |
- - - Loại khác |
0 |
851580 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
85158010 |
- - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết |
0 |
85158090 |
- - Loại khác |
0 |
851590 |
- Bộ phận: |
|
85159010 |
- - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế |
0 |
85159020 |
- - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in |
0 |
85159090 |
- - Loại khác |
0 |
8516 |
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian dùng điện và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 8545 |
|
851610 |
- Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng: |
|
85161010 |
- - Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng |
20 |
85161030 |
- - Loại đun nước nóng kiểu nhúng |
20 |
- Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất: |
||
85162100 |
- - Máy sưởi giữ nhiệt |
25 |
85162900 |
- - Loại khác |
25 |
- Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện: |
||
85163100 |
- - Máy sấy khô tóc |
25 |
85163200 |
- - Dụng cụ làm tóc khác |
25 |
85163300 |
- - Máy sấy làm khô tay |
25 |
851640 |
- Bàn là điện: |
530
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85164010 |
- - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp |
20 |
85164090 |
- - Loại khác |
25 |
85165000 |
- Lò vi sóng |
25 |
851660 |
- Các loại lò khác; nồi nấu, bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng: |
|
85166010 |
- - Nồi nấu cơm |
20 |
85166090 |
- - Loại khác |
20 |
- Dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác: |
||
85167100 |
- - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê |
25 |
85167200 |
- - Lò nướng bánh (toasters) |
25 |
851679 |
- - Loại khác: |
|
85167910 |
- - - Ấm đun nước |
25 |
85167990 |
- - - Loại khác |
20 |
851680 |
- Điện trở đốt nóng bằng điện: |
|
85168010 |
- - Dùng cho đúc chữ hoặc máy sắp chữ; dùng cho lò công nghiệp |
10 |
85168030 |
- - Dùng cho thiết bị gia dụng |
20 |
85168090 |
- - Loại khác |
10 |
851690 |
- Bộ phận: |
|
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 851633, 851650, 851660, 851671 hoặc 85167910: |
||
85169021 |
- - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia dụng |
3 |
85169029 |
- - - Loại khác |
3 |
85169030 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 851610 |
3 |
85169040 |
- - Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ |
3 |
85169090 |
- - Loại khác |
3 |
8517 |
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền và thu của nhóm 8443, 8525, 8527 hoặc8528 |
|
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác: |
||
85171100 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
0 |
85171200 |
- - Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác |
0 |
85171800 |
- - Loại khác |
0 |
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ |
531
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
liệu, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc vô tuyến (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): |
||
85176100 |
- - Trạm thu phát gốc |
0 |
851762 |
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: |
|
85176210 |
- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
0 |
- - - Bộ phận của máy xử lý dữ liệu tự động trừ loại của nhóm 8471: |
||
85176221 |
- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
0 |
85176229 |
- - - - Loại khác |
0 |
85176230 |
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại |
0 |
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: |
||
85176241 |
- - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm |
0 |
85176242 |
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh |
0 |
85176249 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: |
||
85176251 |
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây |
0 |
85176252 |
- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
0 |
85176253 |
- - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác |
0 |
85176259 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: |
||
85176261 |
- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại |
0 |
85176269 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Loại khác: |
||
85176291 |
- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin |
0 |
85176292 |
- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
10 |
85176299 |
- - - - Loại khác |
0 |
85176900 |
- - Loại khác |
0 |
851770 |
- Bộ phận: |
|
85177010 |
- - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
0 |
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: |
||
85177021 |
- - - Của điện thoại di động (telephones for cellular networks) |
0 |
532
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85177029 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: |
||
85177031 |
- - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến |
0 |
85177032 |
- - - Dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
3 |
85177039 |
- - - Loại khác |
0 |
85177040 |
- - Anten sử dụng với thiết bị điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
0 |
- - Loại khác: |
||
85177091 |
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến |
0 |
85177092 |
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng (vô tuyến) |
5 |
85177099 |
- - - Loại khác |
0 |
8518 |
Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện. |
|
851810 |
- Micro và giá micro: |
|
- - Micro: |
||
85181011 |
- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
0 |
85181019 |
- - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá micro |
15 |
85181090 |
- - Loại khác |
15 |
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào hộp loa: |
||
851821 |
- - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa: |
|
85182110 |
- - - Loa thùng |
15 |
85182190 |
- - - Loại khác |
20 |
851822 |
- - Bộ loa , đã lắp vào cùng một thùng loa: |
|
85182210 |
- - - Loa thùng |
15 |
85182290 |
- - - Loại khác |
20 |
851829 |
- - Loại khác: |
|
85182920 |
- - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông |
0 |
85182990 |
- - - Loại khác |
15 |
851830 |
- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: |
|
85183010 |
- - Tai nghe có khung chụp qua đầu |
15 |
85183020 |
- - Tai nghe không có khung chụp qua đầu |
15 |
85183040 |
- - Bộ tổ hợp (nghe - nói) của điện thọai hữu tuyến |
0 |
- - Bộ micro / loa kết hợp khác: |
533
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85183051 |
- - - Cho hàng hóa của phân nhóm 85171200 |
15 |
85183059 |
- - - Loại khác |
15 |
85183090 |
- - Loại khác |
15 |
851840 |
- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: |
|
85184020 |
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến |
0 |
85184030 |
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến |
7 |
85184040 |
- - Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất |
10 |
85184090 |
- - Loại khác |
20 |
851850 |
- Bộ tăng âm điện: |
|
85185010 |
- - Có dải công suất từ 240W trở lên |
10 |
85185020 |
- - Loại khác, có loa phóng thanh, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V |
10 |
85185090 |
- - Loại khác |
20 |
851890 |
- Bộ phận: |
|
85189010 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85181011, 85182920, 85183040 hoặc 85184020, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
85189020 |
- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85184040 |
0 |
85189030 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 851821 hoặc 851822 |
10 |
85189040 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 85182990 |
10 |
85189090 |
- - Loại khác |
0 |
8519 |
Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh. |
|
851920 |
- Thiết bị hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng, xèng (vật nhỏ tròn giống đồng xu - tokens) hoặc bằng hình thức thanh toán khác: |
|
85192010 |
- - Máy ghi hoạt động bằng đĩa hoặc đồng xu |
25 |
85192020 |
- - Loại khác |
25 |
85193000 |
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa) |
25 |
85195000 |
- Máy trả lời điện thoại |
0 |
- Thiết bị khác: |
||
851981 |
- - Thiết bị truyền thông sử dụng công nghệ từ tính, quang học hoặc bán dẫn: |
|
85198110 |
- - - Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích thước không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm |
25 |
85198120 |
- - - Máy ghi âm dùng băng cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài |
25 |
85198130 |
- - - Đầu đĩa compact |
30 |
- - - Máy sao âm: |
||
85198141 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
10 |
534
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85198149 |
- - - - Loại khác |
25 |
85198150 |
- - - Máy ghi điều lọc (dictating machines), loại chỉ hoạt động bằng nguồn điện ngoài |
10 |
- - - Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số: |
||
85198161 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
10 |
85198169 |
- - - - Loại khác |
25 |
- - - Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette: |
||
85198171 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
10 |
85198179 |
- - - - Loại khác |
25 |
- - - Loại khác: |
||
85198191 |
- - - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
10 |
85198199 |
- - - - Loại khác |
20 |
851989 |
- - Loại khác: |
|
- - - Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh: |
||
85198911 |
- - - - Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm |
10 |
85198912 |
- - - - Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên |
10 |
85198920 |
- - - Máy ghi phát âm thanh có hoặc không có loa |
25 |
85198930 |
- - - Của loại thích hợp sử dụng cho kỹ thuật điện ảnh hoặc phát thanh |
10 |
85198990 |
- - - Loại khác |
20 |
8521 |
Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video. |
|
852110 |
- Loại dùng băng từ: |
|
85211010 |
- - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình |
10 |
85211090 |
- - Loại khác |
30 |
852190 |
- Loại khác: |
|
- - Đầu đĩa laser: |
||
85219011 |
- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình |
10 |
85219019 |
- - - Loại khác |
35 |
- - Loại khác: |
||
85219091 |
- - - Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình |
10 |
85219099 |
- - - Loại khác |
35 |
8522 |
Bộ phận và đồ phụ trợ chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 8519 hoặc 8521 |
|
85221000 |
- Cụm đầu đọc-ghi |
0 |
852290 |
- Loại khác: |
|
85229020 |
- -Tấm mạch in đã l ắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại |
0 |
85229030 |
- - Tấm mạch in đã l ắp ráp dùng cho máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh |
0 |
85229040 |
- - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact |
0 |
85229050 |
- - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu hoặc thanh xoá từ |
0 |