Home » » Biểu thuế Chương 85 P4




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


- - Loại khác:



85229091

- - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo
âm thanh dùng trong điện ảnh


5

85229092

- - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại


10


85229093

- - - Bộ phận và phụ kiện khác của hàng hoá thuộc phân
nhóm 851981 hoặc nhóm 8521


3

85229099

- - - Loại khác

3








8523

Đĩa, băng, các thi ết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (các thiết bị bán dẫn không mất dữ liệu khi không có nguồn điện cung cấp), “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu
giữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã ho ặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất ghi đĩa, nhưng không bao gồm các sảnphẩm của Chương 37



- Phương tiện lưu trữ thông tin bằng từ:


852321

- - Thẻ có dải từ:


85232110

- - - Chưa ghi

0

85232190

- - - Loại khác

20

852329

- - Loại khác:



- - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm:



- - - - Loại chưa ghi:


85232911

- - - - - Băng máy tính

0

85232919

- - - - - Loại khác

0


- - - - Loại khác:


85232921

- - - - - Băng video

10

85232929

- - - - - Loại khác

10


- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5
mm:



- - - - Loại chưa ghi:


85232931

- - - - - Băng máy tính

0

85232933

- - - - - Băng video

0

85232939

- - - - - Loại khác

0


- - - - Loại khác:


85232941

- - - - - Băng máy tính

0

85232942

- - - - - Loại dùng cho phim điện ảnh

10

85232943

- - - - - Loại băng video khác

5

85232949

- - - - - Loại khác

5


- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm:



- - - - Loại chưa ghi:


85232951

- - - - - Băng máy tính

0

85232952

- - - - - Băng video

0

85232959

- - - - - Loại khác

0


- - - - Loại khác:



85232961

- - - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm
thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có


0


536




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với
người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động;
phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)


85232962

- - - - - Loại dùng cho phim điện ảnh

10

85232963

- - - - - Băng video khác

25

85232969

- - - - - Loại khác

10


- - - Đĩa t ừ:



- - - - Loại chưa ghi:


85232971

- - - - - Đĩa c ứng và đĩa mềm máy vi tính

0

85232979

- - - - - Loại khác

0


- - - - Loại khác:



- - - - - Của loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc
hình ảnh:


85232981

- - - - - - Loại thích hợp dùng cho máy vi tính

0

85232982

- - - - - - Loại khác

0





85232983

- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh,
dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể  tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)





0

85232984

- - - - - Loại khác, dùng cho phim điện ảnh

10

85232989

- - - - - Loại khác

10


- - - Loại khác:



- - - - Loại chưa ghi:


85232991

- - - - - Loại sử dụng cho máy vi tính

0

85232992

- - - - - Loại khác

0


- - - - Loại khác:



- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh
hoặc hình ảnh:


85232993

- - - - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính

0

85232994

- - - - - - Loại khác

0





85232995

- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh,
dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể  tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)





0

85232999

- - - - - Loại khác

0


- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học:


852341

- - Loại chưa ghi:


85234110

- - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính

0

85234190

- - - Loại khác

0

852349

- - Loại khác:



- - - Đĩa dùng cho h ệ thống đọc bằng laser:


85234911

- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh

0


537




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


hoặc hình ảnh



- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh:



85234912

- - - - - Đĩa ch ứa nội dung Giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch
sử hoặc văn hóa


15

85234913

- - - - - Loại khác

15





85234914

- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh,
dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể  tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)





0

85234919

- - - - Loại khác

15


- - - Loại khác:



85234991

- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh


0

85234992

- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh

15





85234993

- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân
để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể  tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ
liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)





0

85234999

- - - - Loại khác

10


- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn:


852351

- - Các thiết bị lưu trữ bán dẫn không xoá:



- - - Loại chưa ghi:


85235111

- - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính

0

85235119

- - - - Loại khác

0


- - - Loại khác:



- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh
hoặc hình ảnh:


85235121

- - - - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính

0

85235129

- - - - - Loại khác

0





85235130

- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ
liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)





0

85235190

- - - - Loại khác

10

85235200

- - "Thẻ thông minh"

0

852359

- - Loại khác:



85235910

- - - Thẻ không tiếp xúc (proximity cards) và thẻ HTML
(tags)


0


- - - Loại khác, chưa ghi:


85235921

- - - - Loại phù hợp sử dụng cho máy vi tính

0


538




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85235929

- - - - Loại khác

0


- - - Loại khác:



85235930

- - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh
hoặc hình ảnh


0





85235940

- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ
liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để
máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)





0

85235990

- - - - Loại khác

10

852380

- Loại khác:


85238040

- - Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog

25


- - Loại khác, chưa ghi:


85238051

- - - Loại thích hợp sử dụng cho máy vi tính

0

85238059

- - - Loại khác

0


- - Loại khác:



85238091

- - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc
hình ảnh


0





85238092

- - -  Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ
liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để
máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi)





0

85238099

- - - Loại khác

10






8525

Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền.


85255000

- Thiết bị phát

0

85256000

- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu

0

852580

- Camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh:


85258010

- - Webcam

15


- - Camera ghi hình ảnh:


85258031

- - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh

0

85258039

- - - Loại khác

0

85258040

- - Camera truyền hình

10

85258050

- - Loại camera kỹ thuật số khác

0





8526

Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến.


852610

- Rađa:



85261010

- - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay
dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển


0


539




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85261090

- - Loại khác

0


- Loại khác:


852691

- - Thiết bị dẫn đường vô tuyến:



85269110

- - - Thiết bị dẫn đường vô tuyến, loại dùng trên máy bay
dân dụng, hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi biển


0

85269190

- - - Loại khác

0

85269200

- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến

0






8527

Máy thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh  hoặc với đồng hồ trong cùng một khối.



- Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài:


85271200

- - Radio cát sét loại bỏ túi

30

852713

- - Máy khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh:


85271310

- - - Loại xách tay

30

85271390

- - - Loại khác

30

852719

- - Loại khác:



- - - Máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện từ:


85271911

- - - - Loại xách tay

30

85271919

- - - - Loại khác

30


- - - Loại khác:


85271991

- - - - Loại xách tay

30

85271999

- - - - Loại khác

30


- Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ:


85272100

- - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh

25

85272900

- - Loại khác

25


- Loại khác:


852791

- - Kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh:


85279110

- - - Loại xách tay

30

85279190

- - - Loại khác

30


852792

- - Không kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng
gắn với đồng hồ:


85279210

- - - Loại xách tay

30


- - - Loại khác:


85279291

- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều

30

85279299

- - - - Loại khác

30

852799

- - Loại khác:


85279910

- - - Loại xách tay

30


- - - Loại khác:


85279991

- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều

30

85279999

- - - - Loại khác

30




8528

Màn hình và máy chiếu, không gắn với máy thu dùng


540




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


trong truyền hình; máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh.



- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt:



852841

- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử
lý dữ liệu thuộc nhóm 8471:


85284110

- - - Loại màu

0

85284120

- - - Loại đơn sắc

0

852849

- - Loại khác:


85284910

- - - Loại màu

12

85284920

- - - Loại đơn sắc

10


- Màn hình khác:



852851

- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử
lý dữ liệu thuộc nhóm 8471:


85285110

- - - Màn hình dẹt kiểu chiếu hắt

0

85285120

- - - Loại khác, màu

0

85285130

- - - Loại khác, đơn sắc

0

852859

- - Loại khác:


85285910

- - - Loại màu

12

85285920

- - - Loại đơn sắc

10


- Máy chiếu:



852861

- - Loại chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho hệ thống xử
lý dữ liệu thuộc nhóm 8471:


85286110

- - - Kiểu màn hình dẹt

0

85286190

- - - Loại khác

0

852869

- - Loại khác:


85286910

- - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên

10

85286990

- - - Loại khác

0


- Máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với
máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh:



852871

- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh:



- - - Thiết bị chuyển đổi tín hiệu (set top boxes which have a
communication function):


85287111

- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều

0

85287119

- - - - Loại khác

0


- - - Loại khác:


85287191

- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều

35

85287199

- - - - Loại khác

25

852872

- - Loại khác, màu:


85287210

- - - Hoạt động bằng pin

35


- - - Loại khác:


85287291

- - - - Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt

35

85287292

- - - - LCD, LED và kiểu màn hình dẹt khác

35

85287299

- - - - Loại khác

35


541




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85287300

- - Loại khác, đơn sắc

25





8529

Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị
thuộc các nhóm từ 8525 đến 8528



852910

- Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng
kèm:



- - Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát
trực tiếp đa phương tiện và các bộ phận kèm theo:


85291021

- - - Dùng cho máy thu truyền hình

10

85291029

- - - Loại khác

10


85291030

- - Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và các loại ăng ten roi
(rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh


15

85291040

- - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten

0

85291060

- - Loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng)

10


- - Loại khác:



85291092

- - - Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô
tuyến hoặc truyền hình


10

85291099

- - - Loại khác

0

852990

- Loại khác:


85299020

- - Dùng cho bộ giải mã

0

85299040

- - Dùng cho máy camera số hoặc máy ghi video camera

0


- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh:



85299051

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 852550 hoặc
852560


0


85299052

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 852713, 852719,
852721, 852729, 852791 hoặc 852799


3


- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8528:


85299053

- - - - Dùng cho màn hình phẳng

0

85299054

- - - - Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình

5

85299055

- - - - Loại khác

0

85299059

- - - Loại khác

0


- - Loại khác:


85299091

- - - Dùng cho máy thu truyền hình

3

85299094

- - - Dùng cho màn hình dẹt

0

85299099

- - - Loại khác

0






8530

Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường xe điện, đường bộ, đường sông, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 8608).


85301000

- Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện

0

85308000

- Thiết bị khác

0

85309000

- Bộ phận

0




8531

Thiết bị phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ,



542




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 8512 hoặc
8530



853110

- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương
tự:


85311010

- - Báo trộm

0

85311020

- - Báo cháy

0

85311030

- - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú)

0

85311090

- - Loại khác

0


85312000

- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc
điốt phát quang (LED)


0

853180

- Thiết bị khác:



- - Chuông điện tử và các thiết bị phát tín hiệu âm thanh
khác:



85318011

- - - Chuông cửa và thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác
dùng cho cửa


20

85318019

- - - Loại khác

20


- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử,
plasma và công nghệ khác):


85318021

- - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không

0

85318029

- - - Loại khác

0

85318090

- - Loại khác

5

853190

- Bộ phận:



85319010

- - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm
853120, 85318021 hoặc 85318029


0


85319020

- - Của chuông cửa hoặc các thiết bị phát tín hiệu khác dùng
cho cửa


10

85319030

- - Của chuông hoặc thiết bị phát tín hiệu âm thanh khác

10

85319090

- - Loại khác

0





8532

Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước).



85321000

- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số
50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép
không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)


0


- Tụ điện cố định khác:


85322100

- - Tụ tantan (tantalum)

0

85322200

- - Tụ nhôm

0

85322300

- - Tụ gốm, một lớp

0

85322400

- - Tụ gốm, nhiều lớp

0

85322500

- - Tụ giấy hay plastic

0

85322900

- - Loại khác

0


85323000

- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức
định trước)


0

85329000

- Bộ phận

0





543





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


8533

Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng.


853310

- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng:


85331010

- - Điện trở dán

0

85331090

- - Loại khác

0


- Điện trở cố định khác:


85332100

- - Có giới hạn công suất cho phép không quá   20 W

0

85332900

- - Loại khác

0


- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp:


85333100

- - Có giới hạn công suất cho phép không quá   20 W

0

85333900

- - Loại khác

0

85334000

- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp

0

85339000

- Bộ phận

0




8534

Mạch in.


85340010

- Một mặt

0

85340020

- Hai mặt

0

85340030

- Nhiều lớp

0

85340090

- Loại khác

0







8535

Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm, hộp đấu nối) dùng cho điện áp trên 1000 V.


85351000

- Cầu chì

0


- Bộ ngắt mạch tự động:


853521

- - Có điện áp dưới 72,5 kV:


85352110

- - - Loại hộp đúc

3

85352190

- - - Loại khác

3

85352900

- - Loại khác

3

853530

- Cầu dao cách ly và thiết bị đóng - ngắt điện:



- - Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV:


85353011

- - - Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36kV

10

85353019

- - - Loại khác

7

85353020

- - Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên

7

85353090

- - Loại khác

5


85354000

- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt quá điện áp
xung


0

853590

- Loại khác:



85359010

- - Đầu nối đã lắp ráp và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng
cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn


0

85359090

- - Loại khác

0





8536

Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ,

Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam