Home » » Biểu thuế Chương 85 P5




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1000V;  đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi hoặc cáp quang.



853610

- Cầu chì:



- - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh:


85361011

- - - Sử dụng cho quạt điện

25

85361012

- - - Loại khác, có giới hạn dòng danh đ ịnh không quá 16 A

25

85361013

- - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ

25

85361019

- - - Loại khác

25


- - Loại khác:


85361091

- - - Sử dụng cho quạt điện

25

85361092

- - - Loại khác, có giới hạn dòng danh định không quá 16 A

25

85361093

- - - Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ

25

85361099

- - - Loại khác

15

853620

- Bộ ngắt mạch tự động:



- - Loại hộp đúc:


85362011

- - - Dòng điện dưới 16 A

15

85362012

- - - Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A

15

85362013

- - - Dòng điện từ 32A trở lên nhưng không quá 1000A

10

85362019

- - - Loại khác

15


85362020

- - Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm
8516


20


- - Loại khác:


85362091

- - - Dòng điện dưới 16 A

15

85362099

- - - Loại khác

15

853630

- Thiết bị bảo vệ mạch điện khác:


85363010

- - Bộ chống sét

3

85363020

- - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện

25

85363090

- - Loại khác

15


- Rơ-le:


853641

- - Dùng cho điện áp không quá 60 V:


85364110

- - - Rơ le kỹ thuật số

3

85364120

- - - Của loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh

10

85364130

- - - Của loại sử dụng cho quạt điện

10

85364140

- - - Loại khác, có dòng điện dưới 16 A

10

85364190

- - - Loại khác

10

853649

- - Loại khác:


85364910

- - - Rơ le kỹ thuật số

3

85364990

- - - Loại khác

0

853650

- Cầu dao khác:


85365020

- - Cầu dao khi có hiện tượng rò đi ện và quá tải

10


- - Ngắt mạch và đảo mạch dùng cho lò nướng và lò sấy;
công tắc micro; công tắc nguồn máy thu hình hoặc thu  thanh; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hoà không


545




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


khí:


85365032

- - - Của loại dùng cho quạt điện hoặc thiết bị thu thanh

0

85365033

- - - Loại khác, dùng cho dòng điện dưới 16 A

15

85365039

- - - Loại khác

15

85365040

- - Công tắc mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò rán nướng

15


- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc
dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một
tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng đi ện không quá 11 A:


85365051

- - - Dòng điện dưới 16A

0

85365059

- - - Loại khác

0


- - Bộ phận đóng-ngắt mạch dùng trong mạng điện gia đình
điện áp không quá 500 V và giới hạn dòng định danh không quá 20 A:


85365061

- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A

15

85365069

- - - Loại khác

15


- - Loại khác:


85365092

- - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện

15


85365095

- - - Loại khác, thiết bị khởi động cho động cơ điện hoặc cầu
chì chuyển mạch


15

85365099

- - - Loại khác

10


- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm:


853661

- - Đui đèn:


85366110

- - - Dùng cho đèn com-pac hoặc đèn ha-lo-gien

5


- - - Loại khác:


85366191

- - - - Dòng đi ện dưới 16 A

25

85366199

- - - - Loại khác

25

853669

- - Loại khác:



- - - Phích cắm điện thoại:


85366911

- - - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A

25

85366919

- - - - Loại khác

25


- - - Đầu cắm tín hiệu hình / tiếng và đầu cắm đèn chân
không dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh:


85366922

- - - - Dòng đi ện dưới 16 A

15

85366929

- - - - Loại khác

15


- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in:


85366932

- - - - Dòng đi ện dưới 16 A

0

85366939

- - - - Loại khác

0


- - - Loại khác:


85366992

- - - - Dòng đi ện dưới 16 A

25

85366999

- - - - Loại khác

25

853670

- Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang:


85367010

- - Bằng gốm

0


546




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85367020

- - Bằng đồng

5

85367090

- - Loại khác

5

853690

- Thiết bị khác:



- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp;
đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober):


85369012

- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A

0

85369019

- - - Loại khác

0


- - Hộp đấu nối:


85369022

- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A

20

85369029

- - - Loại khác

20


- - Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có
hoặc không có chốt, đầu nối và bộ thích ứng (adaptor) sử
dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều:


85369032

- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A

20

85369039

- - - Loại khác

20


- - Loại khác:



- - - Có giới hạn dòng danh định không quá 16 A:


85369093

- - - - Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại

15

85369094

- - - - Loại khác

25

85369099

- - - Loại khác

20








8537

Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác, được  lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 8535 hoặc
8536, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương
90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển
mch thuộc nhóm 8517


853710

- Dùng cho điện áp không quá 1000 V:



- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển:



85371011

- - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ
thống điều khiển phân tán


0

85371012

- - - Bảng điều khiển có trang bị bộ xử lý lập trình

0


85371013

- - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng
hóa của nhóm 8415, 8418, 8450, 8508, 8509 hoặc 8516


0

85371019

- - - Loại khác

15


85371020

- - Bảng phân phối (gồm cả panen đỡ và tấm đỡ phẳng) chỉ
dùng hoặc chủ  yếu dùng với các hàng hoá thuộc nhóm
8471, 8517 hoặc 8525


10


85371030

- - Bộ điều khiển logic có khả năng lập trình cho máy tự
động để di chuyển, kẹp giữ và lưu giữ khối tinh thể bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn


10


- - Loại khác:


85371091

- - - Loại sử dụng trong các thiết bị thu thanh hoặc quạt điện

15

85371092

- - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán

0

85371099

- - - Loại khác

15

853720

- Dùng cho điện áp trên 1000 V:



547




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


- - Bảng chuyển mạch:



85372011

- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch
điện có điện áp từ 66000 V trở lên


5

85372019

- - - Loại khác

5


- - Bảng điều khiển:



85372021

- - - Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch
điện có điện áp từ 66000 V trở lên


5

85372029

- - - Loại khác

5

85372090

- - Loại khác

5





8538

Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị
thuộc nhóm 8535, 8536 hoặc 8537



853810

- Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp, vỏ và đế khác
dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 8537, chưa được lắp
đặt các thiết bị của chúng:



- - Dùng cho điện áp không quá 1000 V:



85381011

- - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động
để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn


15

85381012

- - - Dùng cho thiết bị radio

15

85381019

- - - Loại khác

15


- - Dùng cho điện áp trên 1000 V:



85381021

- - - Dùng cho bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động
để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho sản xuất chi tiết bán dẫn


5

85381022

- - - Dùng cho thiết bị radio

5

85381029

- - - Loại khác

5

853890

- Loại khác:



- - Dùng cho điện áp không quá 1000 V:




85389011

- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm
điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp;  đầu  dò  dẹt  dưới  dạng  miếng  lát  nhiều  lớp  (wafer prober)



12


85389012

- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 85365050,
85366931, 85366939, 85369011 hoặc 85369019


12

85389013

- - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 85371020

12

85389019

- - - Loại khác

12


- - Dùng cho điện áp trên 1000 V:




85389021

- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm
điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp;  đầu  dò  dẹt  dưới  dạng  miếng  lát  nhiều  lớp  (wafer prober)



3

85389029

- - - Loại khác

3





8539

Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn pha
gắn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ



548




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


quang.


853910

- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units):


85391010

- - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87

20

85391090

- - Loại khác

0


- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím
hoặc tia hồng ngoại:


853921

- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram:


85392120

- - - Dùng cho thiết bị y tế

0

85392130

- - - Dùng cho xe có động cơ

20

85392140

- - - Bóng đèn phản xạ khác

10

85392190

- - - Loại khác

0


853922

- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên
100 V:


85392220

- - - Dùng cho thiết bị y tế

0

85392230

- - - Bóng đèn phản xạ khác

10

85392290

- - - Loại khác

15

853929

- - Loại khác:


85392910

- - - Dùng cho thiết bị y tế

0

85392920

- - - Dùng cho xe có động cơ

25

85392930

- - - Bóng đèn phản xạ khác

10


- - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định trên
2,25 V:


85392941

- - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế

0

85392949

- - - - Loại khác

10


85392950

- - - Loại khác, có công suất trên 200 W nhưng không quá
300 W và điện áp trên 100 V


25


85392960

- - - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp
không quá 100 V


10

85392990

- - - Loại khác

7


- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím:


853931

- - Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng:


85393110

- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc

25

85393190

- - - Loại khác

25


85393200

- - Bóng đèn hơi thuỷ ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien
kim loại


0

853939

- - Loại khác:


85393910

- - - Ống huỳnh quang dùng cho đèn com-pắc

10

85393930

- - - Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác

10

85393990

- - - Loại khác

8


- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; đèn hồ
quang:


85394100

- - Đèn hồ quang

0

85394900

- - Loại khác

0

853990

- Bộ phận:



85399010

- - Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang; đui xoáy
nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc


5

549




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85399020

- - Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ

15

85399090

- - Loại khác

3







8540

Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình).



- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn
hình của màn hình video dùng tia âm cực:


85401100

- - Loại màu

5

85401200

- - Loại đơn sắc

10


85402000

- Ống camera truyền hình; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ
tăng cường hình ảnh; ống đèn âm cực quang điện khác


10


854040

- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa,
loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm:



85404010

- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8525


0

85404090

- - Loại khác

0

85406000

- Ống tia âm cực khác

0


- Ống đèn có bước sóng cực ngắn hay ống đèn vi sóng (ví
dụ,   magnetrons,   klytrons,   ống   đèn   sóng   lan   truyền, carcinotron), trừ ống đèn điều khiển lưới:


85407100

- - Magnetrons

0

85407900

- - Loại khác

0


- Đèn điện tử và ống điện tử khác:



85408100

- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch
đại


0

85408900

- - Loại khác

0


- Bộ phận:


85409100

- - Của ống đèn tia âm cực

0

854099

- - Loại khác:


85409910

- - - Của ống đèn có bước sóng cực ngắn

0

85409990

- - - Loại khác

0






8541

Điốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh.


85411000

- Điốt, trừ loại cảm quang hay điốt phát quang

0


- Tranzito, trừ tranzito cảm quang:


85412100

- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W

0

85412900

- - Loại khác

0

85413000

- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang

0


854140

- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã
hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng;



550




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


điốt phát sáng:


85414010

- - Điốt phát sáng

0


- - Tế bào quang điện, kể cả điốt cảm quang và tranzito cảm
quang:


85414021

- - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp

0


85414022

- - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-
đun hoặc làm thành tấm


0

85414029

- - - Loại khác

0

85414090

- - Loại khác

0

85415000

- Thiết bị bán dẫn khác

0

85416000

- Tinh thể áp điện đã l ắp ráp

0

85419000

- Bộ phận

0




8542

Mạch điện tử tích hợp.



- Mạch điện tử tích hợp:



85423100

- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ
và mạch định giờ, hoặc các mạch khác


0

85423200

- - Thẻ nhớ

0

85423300

- - Khuếch đại

0

85423900

- - Loại khác

0

85429000

- Bộ phận

0





8543

Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.


85431000

- Máy gia tốc hạt

0

85432000

- Máy phát tín hiệu

0

854330

- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di:



85433020

- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung
dịch hoá chất hoặc điện hoá, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWB


0

85433090

- - Loại khác

0

854370

- Máy và thiết bị khác:


85437010

- - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện

0


85437020

- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa
bằng sóng radio


0

85437030

- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển

0



85437040

- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo
tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs



0


85437050

- - Bộ thu / giải mã tích hợp (IRD) cho hệ thống đa phương
tiện truyền thông trực tiếp


0

85437090

- - Loại khác

0

854390

- Bộ phận:


85439010

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 854310 hoặc 854320

0


551




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

85439020

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85433020

0

85439030

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85437030

0

85439040

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85437040

0

85439050

- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 85437050

0

85439090

- - Loại khác

0








8544

Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loạiđã tráng men cách đi ện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.



- Dây đơn dạng cuộn:


854411

- - Bằng đồng:


85441110

- - - Có một lớp phủ ngoài bằng sơn hoặc tráng men

15


85441120

- - - Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật liệu dệt
hoặc PVC


15

85441190

- - - Loại khác

10

85441900

- - Loại khác

5

854420

- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác:



- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp
không quá 66 kV:


85442011

- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic

10

85442019

- - - Loại khác

10


- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp
không quá 66 kV:


85442021

- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic

10

85442029

- - - Loại khác

10


- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên
66 kV:


85442031

- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic

0

85442039

- - - Loại khác

2


- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp
trên 66 kV:


85442041

- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic

0

85442049

- - - Loại khác

2


854430

- Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có
động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền:



- - Dây điện sử dụng cho hệ thống điện của xe có động cơ:



- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic:



85443012

- - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc
8711


20

85443013

- - - - Loại khác

20


- - - Loại khác:



85443014

- - - - Cho xe cơ giới thuộc nhóm 8702, 8703, 8704 hoặc
8711


20



Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam