Home » » Biểu thuế Chương 87 P2




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)



mục I
Chương 98


- - - - Loại khác:


87043293

- - - - - Xe đông lạnh

0

87043294

- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải

0

87043295

- - - - - Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn

0

87043296

- - - - - Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị

0

87043297

- - - - - Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được

0

87043298

- - - - - Xe tự đổ

0

87043299

- - - - - Loại khác

0

870490

- Loại khác:





87049010




- - Dạng CKD

Theo hướng
dẫn tại khoản 21 mục I
Chương 98


- - Loại khác:


87049091

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn

68


87049092

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không
quá 10 tấn


50


87049093

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không
quá 20 tấn


30


87049094

- - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không
quá 45 tấn


15

87049099

- - - Loại khác

0







8705

Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để chở người hay hàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe cứu hỏa, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chiếu chụp X-quang).


87051000

- Xe cần cẩu

3

87052000

- Xe cần trục khoan

0

87053000

- Xe cứu hỏa

0

87054000

- Xe trộn bê tông

15

870590

- Loại khác:



87059050

- - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe cứu thương lưu động; xe phun tưới các loại


5

87059090

- - Loại khác

0





8706

Khung gầm đã l ắp động cơ, dùng cho xe có động cơ
thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705



- Dùng cho xe thuộc nhóm 8701:



87060011

-  -  Dùng  cho  máy  kéo  nông  nghiệp  thuộc  phân  nhóm
870110 hoặc 870190


10

87060019

- - Loại khác

10


578




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


- Dùng cho xe thuộc nhóm 8702:



87060021

- - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không
bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van)


30

87060029

- - Loại khác

30


- Dùng cho xe thuộc nhóm 8703:



87060031

- - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf
cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies)


28

87060032

- - Dùng cho xe cứu thương

28


87060033

- - Dùng cho xe ô tô (bao gồm cả xe chở người có khoang
chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao,
nhưng không kể xe van)


28

87060039

- - Loại khác

28

87060040

- Dùng cho xe thuộc nhóm 8704

30

87060050

- Dùng cho xe thuộc nhóm 8705

10





8707

Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705


870710

- Dùng cho xe thuộc nhóm 8703:



87071010

- - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf
cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies)


28

87071020

- - Dùng cho xe cứu thương

30

87071090

- - Loại khác

28

870790

- Loại khác:


87079010

- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

10


- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702:



87079021

- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không
bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van)


27

87079029

- - - Loại khác

27

87079030

- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8705

10

87079090

- - Loại khác

28





8708

Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705


870810

- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó:


87081010

- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87081090

- - Loại khác

20


- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin):


87082100

- - Dây đai an toàn

20

870829

- - Loại khác:



- - - Các bộ phận của cửa xe:


87082911

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87082912

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

15

87082914

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704

15

87082919

- - - - Loại khác

15

87082920

- - - Bộ phận của dây đai an toàn

20


- - - Loại khác:

 


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

87082992

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15


- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703:


87082993

- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn

15

87082994

- - - - - Thanh chống nắp ca pô

15

87082995

- - - - - Loại khác

15


- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704:


87082996

- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn

15

87082997

- - - - - Thanh chống nắp ca pô

15

87082998

- - - - - Loại khác

15

87082999

- - - - Loại khác

15

870830

- Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó:


87083010

- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15


- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703:


87083021

- - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi

20

87083029

- - - Loại khác

20


87083030

- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc
nhóm 8702 hoặc 8704


10

87083090

- - Loại khác

10

870840

- Hộp số và bộ phận của chúng:



- - Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh:


87084011

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

18

87084013

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc 8705

10

87084014

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87084019

- - - Loại khác

10


- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh:


87084025

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87084026

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

20

87084027

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc 8705

15

87084029

- - - Loại khác

15


- - Bộ phận:


87084091

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

10

87084092

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

10

87084099

- - - Loại khác

10


870850

- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết
khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của  chúng:



- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:


87085011

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

20

87085013

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc nhóm 8705

7

87085015

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87085019

- - - Loại khác

10


- - Đã l ắp ráp hoàn chỉnh:


87085025

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87085026

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

20

87085027

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc nhóm 8705

10
 



Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

87085029

- - - Loại khác

10


- - Bộ phận:



- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701:



87085091

- - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (bộ bánh
răng vi sai)


10

87085092

- - - - Loại khác

10

87085093

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

10

87085099

- - - Loại khác

5

870870

- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng:



- - Nắp đậy trục bánh xe:


87087015

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87087016

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

15

87087017

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704

20

87087019

- - - Loại khác

20


- - Bánh xe đã đư ợc lắp lốp:


87087021

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

25

87087022

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

25

87087029

- - - Loại khác

25


- - Bánh xe chưa được lắp lốp:


87087031

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

25

87087032

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

20

87087039

- - - Loại khác

20


- - Loại khác:


87087095

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

25

87087096

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704

20

87087097

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

20

87087099

- - - Loại khác

20

870880

- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc):



- - Hệ thống giảm chấn:


87088015

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87088016

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

20


87088017

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 870410 hoặc nhóm
8705


7

87088019

- - - Loại khác

7


- - Bộ phận:


87088091

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

10

87088092

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

10

87088099

- - - Loại khác

5


- Bộ phận khác và các phụ kiện:


870891

- - Két nước làm mát và bộ phận của chúng:



- - - Két nước làm mát:


87089115

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87089116

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

20

87089117

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc nhóm 8704

10

87089119

- - - - Loại khác

10

 


Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


- - - Bộ phận:


87089191

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

10

87089192

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

10

87089199

- - - - Loại khác

10

870892

- - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của nó:


87089210

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87089220

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

20

87089240

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704

15

87089290

- - - Loại khác

15

870893

- - Ly hợp và bộ phận của nó:


87089350

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87089360

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

20

87089370

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc 8705

10

87089390

- - - Loại khác

10

870894

- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của nó:


87089410

- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh

20


- - - Loại khác:


87089494

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15

87089495

- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

25

87089499

- - - - Loại khác

15


870895

- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của
nó:


87089510

- - - Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng

10

87089590

- - - Bộ phận

10

870899

- - Loại khác:


87089910

- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701

15


- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704:



- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng:


87089921

- - - - - Thùng nhiên liệu

15

87089923

- - - - - Bộ phận

15


87089930

- - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh),
chân côn (bàn đạp côn)


15

87089940

- - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó

15

87089950

- - - - Vỏ két nước làm mát

15


- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng:


87089961

- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702

15

87089962

- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703

15

87089963

- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704

10

87089970

- - - - Loại khác

15

87089990

- - - Loại khác

15







8709

Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ, thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo loại dùng trong sân ga xe lửa; bộ phận của các loại xe kể trên.





Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


- Xe:


87091100

- - Loại chạy điện

3

87091900

- - Loại khác

3

87099000

- Bộ phận

3






87100000

Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và b ộ phận của các loại xe này.


0





8711

Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; mô tô thùng.



871110

- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh không quá 50 cc:



- - Dạng CKD:


87111012

- - - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ

70

87111013

- - - Xe mô tô khác và xe scooter

75

87111019

- - - Loại khác

75


- - Loại khác:


87111092

- - - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ

70

87111093

- - - Xe mô tô khác và xe scooter

75

87111099

- - - Loại khác

75


871120

- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên
50 cc nhưng không quá 250 cc:


87112010

- - Xe mô tô địa hình

75

87112020

- - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ

70


- - Loại khác, dạng CKD:



- - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm
cả xe scooter:



87112031

- - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá
200 cc


75


87112032

- - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá
250 cc


75

87112039

- - - - Loại khác

75


- - - Loại khác:


87112045

- - - - Loại có dung tích xi lanh không quá 200 cc

75

87112049

- - - - Loại khác

75


- - Loại khác:



- - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm
cả xe scooter:



87112051

- - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá
200 cc


75


87112052

- - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá
250 cc


75

87112059

- - - - Loại khác

75

87112090

- - - Loại khác

75

871130

- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên






Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


250 cc nhưng không quá 500 cc:


87113010

- - Xe mô tô địa hình

75

87113030

- - Loại khác, dạng CKD

75

87113090

- - Loại khác

75


871140

- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên
500 cc nhưng không quá 800 cc:


87114010

- - Xe mô tô địa hình

75

87114020

- - Loại khác, dạng CKD

75

87114090

- - Loại khác

75


871150

- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên
800 cc:


87115020

- - Dạng CKD

75

87115090

- - Loại khác

47

871190

- Loại khác:


87119040

- - Xe mô tô 3 bánh ( loại xe gắn thùng bên cạnh)

75


- - Loại khác, dạng CKD:


87119051

- - - Xe mô tô chạy điện

60

87119052

- - - Loại khác, có dung tích xi lanh không quá 200cc

70


87119053

- - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 200cc nhưng không
quá 500cc


60

87119054

- - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 500cc

60


- - Loại khác:


87119091

- - - Xe mô tô chạy điện

60

87119099

- - - Loại khác

60





8712

Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba  bánh chở hàng), không lắp động cơ.


87120010

- Xe đạp đua

5

87120020

- Xe đạp được thiết kế dành cho trẻ em

45

87120030

- Xe đạp khác

45

87120090

- Loại khác

45





8713

Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp
động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác.


87131000

- Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí

0

87139000

- Loại khác

0





8714

Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 8711 đến
8713


871410

- Của mô tô (kể cả xe đạp máy):


87141010

- - Yên xe

35

87141020

- - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa

32

87141090

- - Loại khác

32

871420

- Của xe dành cho người tàn tật:



- - Bánh xe nhỏ:


87142011

- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không

0




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


quá 100 mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào
không dưới 30 mm



87142012

- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không
quá 250 mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào
không dưới 30 mm


0

87142019

- - - Loại khác

0

87142090

- - Loại khác

0


- Loại khác:


871491

- - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng:


87149110

- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020

40


- - - Loại khác:


87149191

- - - - Bộ phận của phuộc xe đạp

40

87149199

- - - - Loại khác

40

871492

- - Vành bánh xe và nan hoa:


87149210

- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020

45

87149290

- - - Loại khác

40

871493

- - Moay ơ, trừ phanh chân, phanh moay ơ và líp xe:


87149310

- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 87120020

45

87149390

- - - Loại khác

45


871494

- - Phanh, bao gồm chân phanh moay ơ và phanh moay ơ và
các bộ phận của chúng:


87149410

- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020

45

87149490

- - - Loại khác

40

871495

- - Yên xe:


87149510

- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020

45

87149590

- - - Loại khác

45

871496

- - Pê đan và đùi đĩa, và b ộ phận của chúng:


87149610

- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020

45

87149690

- - - Loại khác

45

871499

- - Loại khác:



- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020:



87149911

- - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp
điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác


45

87149912

- - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác

45


- - - Loại khác:



87149991

- - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp
điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác


45

87149992

- - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác

45




87150000

Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng.

30





8716

Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy
cơ khí; các bộ phận của chúng.



87161000

- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà
ở hoặc cắm trại


20

87162000

- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng

5



Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


trong nông nghiệp



- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa:


87163100

- - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc

5

871639

- - Loại khác:


87163940

- - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc dùng trong nông nghiệp

20


- - - Loại khác:


87163991

- - - - Có tải trọng (trọng tải) trên 200 tấn

5

87163999

- - - - Xe khác

20

87164000

- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác

20

871680

- Xe khác:



87168010

- - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng
và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng
trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít


20

87168020

- - Xe cút kít

20

87168090

- - Loại khác

20

871690

- Bộ phận:



- - Dùng cho xe rơ-moóc và bán rơ-moóc:


87169013

- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 871620

15

87169019

- - - Loại khác

15


- - Dùng cho xe khác:



- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 87168010 hoặc
87168020:



87169092

- - - - Bánh xe, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm
nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc  đã lắp lốp lớn hơn 30mm


15

87169093

- - - - Loại khác

15


- - - Loại khác:


87169094

- - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa

15



87169095

-  -  -  -  Bánh  xe,  dùng  cho  hàng  hoá  thuộc  phân  nhóm
87168090, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã l ắp lốp lớn hơn 30mm



15

87169096

- - - - Loại bánh xe khác

15

87169099

- - - - Loại khác

15



Chú giải mặt hàng.

1 Mặt hàng “xe bọc thép chở hàng hóa có giá trị” thuộc phân nhóm 87042124,

87042224, 87042244, 87042324, 87042364, 87042384, 87043124, 87043224;

87043244, 87043264, 87043284, 87043296 tùy theo tổng trọng lượng có tải của xe.

Mặt hàng xe ô tô được phân loại là xe bọc thép chở hàng hóa có giá trị thuộc các phân nhóm nêu trên nếu đáp ứng các tiêu chí thông tin kỹ thuật cơ bản sau:

- Cabin: Bọc thép tấm, kính có khả năng chống đạn, vật liệu chống đạn. Cabin có

đủ chỗ ngồi cho 03 người. Cửa cabin có khoá an toàn, trên nóc cabin có cửa thoát hiểm.

- Khoang chở đồ có giá trị: Được đóng thùng kín, liền khối và được thiết kế

không tách rời đối với xe; khoang chở đồ có 3 lớp, lớp ngoài và lớp trong bằng thép

chống gỉ, ở giữa là lớp cách nhiệt và chống cháy bằng vật liệu tổng hợp; trong cùng là bọc thép tấm có khả năng chống đạn.
- Cửa khoang chở đồ có giá trị: Ở phía sau xe, có 2 lớp cửa, có bản lề, then và khoá chắc chắn (khoá nhíp và khoá số). Cửa và sàn khoang chở tiền phải thuận tiện trong bốc, xếp hàng đặc biệt. Khoang chở đồ có giá trị có đèn chiếu sáng, thiết bị báo động chống đột nhập, thiết bị báo cháy và chữa cháy có ô cửa nhìn sang cabin
- Bánh xe: Có khả năng chạy tiếp khoảng 50 km, vận tốc 40-50km/h khi bị thủng lốp (có thể sử dụng bánh xe có lõi phẳng).
- Hệ thống đảm bảo an toàn, anh ninh: Trung tâm điều khiển gồm có báo động đột nhập, khoá cửa, mở nắp bình xăng, đèn, còi... đặt ở cabin;
- Có hệ thống phát tín hiệu báo động nếu khoang chở tiền chưa khoá;
- Trang bị đủ phương tiện chữa cháy, phương tiện thông tin liên lạc.
2 Xe tải tự đổ: Mặt hàng xe ô tô tải tự đổ có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn đến không quá 45 tấn được phân loại vào phân nhóm 870410 phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chí:
  1. a) Phần trước của thùng được kéo dài lên trên cabin của lái xe để bảo vệ buồng lái, toàn bộ hoặc một phần sau xe dốc lên phía sau;
  2. b) Thiếu bộ phận hãm trục;
  3. c) Tỉ lệ giữa tự trọng của xe và trọng tải tối đa của hàng hóa không vượt quá
1:1,6;
  1. d) Có đủ 3 hệ thống phanh: Hệ thống phanh chính (dạng khí nén); hệ thống phanh
khẩn cấp (tác động lên cầu sau, dạng khí nén); hệ thống phanh phụ (phanh động cơ).
3 Mặt hàng xe chở bùn thùng kín có thiết bị nâng hạ xe gom đẩy bùn tùy theo tổng trọng lượng có tải của xe được phân loại và áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của dòng thuế của mặt hàng “Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được” thuộc các mã hàng 87042125, 87042225, 87042245, 87042325, 87042365, 87042385,
87043125, 87043225, 87043245, 87043265, 87043285, 87043297
Việc xác định thực tế hàng hóa nhập khẩu căn cứ vào kết quả kiểm tra thực tế
hàng hóa của cơ quan hải quan.
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam