578
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 8702: |
||
87060021 |
- - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
30 |
87060029 |
- - Loại khác |
30 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 8703: |
||
87060031 |
- - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
28 |
87060032 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
28 |
87060033 |
- - Dùng cho xe ô tô (bao gồm cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van) |
28 |
87060039 |
- - Loại khác |
28 |
87060040 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 |
30 |
87060050 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 8705 |
10 |
8707 |
Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705 |
|
870710 |
- Dùng cho xe thuộc nhóm 8703: |
|
87071010 |
- - Dùng cho xe ô tô đua nhỏ (go-karts) và xe chơi gôn (golf cars), kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
28 |
87071020 |
- - Dùng cho xe cứu thương |
30 |
87071090 |
- - Loại khác |
28 |
870790 |
- Loại khác: |
|
87079010 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
10 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702: |
||
87079021 |
- - - Xe ô tô (bao gồm cả xe limousine kéo dài nhưng không bao gồm xe khách, xe buýt, mini buýt hoặc xe van) |
27 |
87079029 |
- - - Loại khác |
27 |
87079030 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8705 |
10 |
87079090 |
- - Loại khác |
28 |
8708 |
Bộ phận và phụ kiện của xe có động cơ thuộc các nhóm từ 8701 đến 8705 |
|
870810 |
- Thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc) và phụ tùng của nó: |
|
87081010 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87081090 |
- - Loại khác |
20 |
- Bộ phận và phụ kiện khác của thân xe (kể cả ca-bin): |
||
87082100 |
- - Dây đai an toàn |
20 |
870829 |
- - Loại khác: |
|
- - - Các bộ phận của cửa xe: |
||
87082911 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87082912 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
15 |
87082914 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704 |
15 |
87082919 |
- - - - Loại khác |
15 |
87082920 |
- - - Bộ phận của dây đai an toàn |
20 |
- - - Loại khác: |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
87082992 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703: |
||
87082993 |
- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn |
15 |
87082994 |
- - - - - Thanh chống nắp ca pô |
15 |
87082995 |
- - - - - Loại khác |
15 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704: |
||
87082996 |
- - - - - Phụ kiện trang trí nội thất; chắn bùn |
15 |
87082997 |
- - - - - Thanh chống nắp ca pô |
15 |
87082998 |
- - - - - Loại khác |
15 |
87082999 |
- - - - Loại khác |
15 |
870830 |
- Phanh và trợ lực phanh; phụ tùng của nó: |
|
87083010 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
- - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703: |
||
87083021 |
- - - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi |
20 |
87083029 |
- - - Loại khác |
20 |
87083030 |
- - Phanh trống, phanh đĩa hoặc phanh hơi cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704 |
10 |
87083090 |
- - Loại khác |
10 |
870840 |
- Hộp số và bộ phận của chúng: |
|
- - Hộp số, chưa lắp hoàn chỉnh: |
||
87084011 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
18 |
87084013 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc 8705 |
10 |
87084014 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87084019 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
||
87084025 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87084026 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
20 |
87084027 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc 8705 |
15 |
87084029 |
- - - Loại khác |
15 |
- - Bộ phận: |
||
87084091 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
10 |
87084092 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
10 |
87084099 |
- - - Loại khác |
10 |
870850 |
- Cầu chủ động có vi sai, có hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các bộ phận của chúng: |
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: |
||
87085011 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
20 |
87085013 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc nhóm 8705 |
7 |
87085015 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87085019 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Đã l ắp ráp hoàn chỉnh: |
||
87085025 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87085026 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
20 |
87085027 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc nhóm 8705 |
10 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
87085029 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Bộ phận: |
||
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701: |
||
87085091 |
- - - - Bánh răng vành khăn và bánh răng quả dứa (bộ bánh răng vi sai) |
10 |
87085092 |
- - - - Loại khác |
10 |
87085093 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
10 |
87085099 |
- - - Loại khác |
5 |
870870 |
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ kiện của chúng: |
|
- - Nắp đậy trục bánh xe: |
||
87087015 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87087016 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
15 |
87087017 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704 |
20 |
87087019 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Bánh xe đã đư ợc lắp lốp: |
||
87087021 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
25 |
87087022 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
25 |
87087029 |
- - - Loại khác |
25 |
- - Bánh xe chưa được lắp lốp: |
||
87087031 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
25 |
87087032 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
20 |
87087039 |
- - - Loại khác |
20 |
- - Loại khác: |
||
87087095 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
25 |
87087096 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704 |
20 |
87087097 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
20 |
87087099 |
- - - Loại khác |
20 |
870880 |
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận của nó (kể cả giảm sóc): |
|
- - Hệ thống giảm chấn: |
||
87088015 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87088016 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
20 |
87088017 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 870410 hoặc nhóm 8705 |
7 |
87088019 |
- - - Loại khác |
7 |
- - Bộ phận: |
||
87088091 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
10 |
87088092 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
10 |
87088099 |
- - - Loại khác |
5 |
- Bộ phận khác và các phụ kiện: |
||
870891 |
- - Két nước làm mát và bộ phận của chúng: |
|
- - - Két nước làm mát: |
||
87089115 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87089116 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
20 |
87089117 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc nhóm 8704 |
10 |
87089119 |
- - - - Loại khác |
10 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- - - Bộ phận: |
||
87089191 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
10 |
87089192 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
10 |
87089199 |
- - - - Loại khác |
10 |
870892 |
- - Ống xả và bộ giảm thanh; bộ phận của nó: |
|
87089210 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87089220 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
20 |
87089240 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 hoặc 8704 |
15 |
87089290 |
- - - Loại khác |
15 |
870893 |
- - Ly hợp và bộ phận của nó: |
|
87089350 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87089360 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
20 |
87089370 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 hoặc 8705 |
10 |
87089390 |
- - - Loại khác |
10 |
870894 |
- - Vô lăng, trụ lái và cơ cấu lái; bộ phận của nó: |
|
87089410 |
- - - Vô lăng lắp với túi khí hoàn chỉnh |
20 |
- - - Loại khác: |
||
87089494 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
87089495 |
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
25 |
87089499 |
- - - - Loại khác |
15 |
870895 |
- - Túi khí an toàn lắp với hệ thống bơm phồng; bộ phận của nó: |
|
87089510 |
- - - Túi khí an toàn với hệ thống bơm phồng |
10 |
87089590 |
- - - Bộ phận |
10 |
870899 |
- - Loại khác: |
|
87089910 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8701 |
15 |
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702, 8703 hoặc 8704: |
||
- - - - Thùng nhiên liệu và bộ phận của chúng: |
||
87089921 |
- - - - - Thùng nhiên liệu |
15 |
87089923 |
- - - - - Bộ phận |
15 |
87089930 |
- - - - Chân ga (bàn đạp ga), chân phanh (bàn đạp phanh), chân côn (bàn đạp côn) |
15 |
87089940 |
- - - - Giá đỡ hoặc khay đỡ bình ắc qui và khung của nó |
15 |
87089950 |
- - - - Vỏ két nước làm mát |
15 |
- - - - Khung xe hoặc các bộ phận của chúng: |
||
87089961 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8702 |
15 |
87089962 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8703 |
15 |
87089963 |
- - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 8704 |
10 |
87089970 |
- - - - Loại khác |
15 |
87089990 |
- - - Loại khác |
15 |
8709 |
Xe vận chuyển, loại tự hành, không lắp kèm thiết bị nâng hạ hoặc cặp giữ, thuộc loại dùng trong nhà máy, kho hàng, bến cảng hoặc sân bay để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi gần; máy kéo loại dùng trong sân ga xe lửa; bộ phận của các loại xe kể trên. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Xe: |
||
87091100 |
- - Loại chạy điện |
3 |
87091900 |
- - Loại khác |
3 |
87099000 |
- Bộ phận |
3 |
87100000 |
Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và b ộ phận của các loại xe này. |
0 |
8711 |
Mô tô (kể cả moped) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe bên cạnh; mô tô thùng. |
|
871110 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh không quá 50 cc: |
|
- - Dạng CKD: |
||
87111012 |
- - - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ |
70 |
87111013 |
- - - Xe mô tô khác và xe scooter |
75 |
87111019 |
- - - Loại khác |
75 |
- - Loại khác: |
||
87111092 |
- - - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ |
70 |
87111093 |
- - - Xe mô tô khác và xe scooter |
75 |
87111099 |
- - - Loại khác |
75 |
871120 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: |
|
87112010 |
- - Xe mô tô địa hình |
75 |
87112020 |
- - Xe đạp máy (Moped) và xe đạp có động cơ |
70 |
- - Loại khác, dạng CKD: |
||
- - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe scooter: |
||
87112031 |
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc |
75 |
87112032 |
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc |
75 |
87112039 |
- - - - Loại khác |
75 |
- - - Loại khác: |
||
87112045 |
- - - - Loại có dung tích xi lanh không quá 200 cc |
75 |
87112049 |
- - - - Loại khác |
75 |
- - Loại khác: |
||
- - - Mô tô (có hoặc không có thùng xe bên cạnh), bao gồm cả xe scooter: |
||
87112051 |
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc |
75 |
87112052 |
- - - - Loại dung tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc |
75 |
87112059 |
- - - - Loại khác |
75 |
87112090 |
- - - Loại khác |
75 |
871130 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
250 cc nhưng không quá 500 cc: |
||
87113010 |
- - Xe mô tô địa hình |
75 |
87113030 |
- - Loại khác, dạng CKD |
75 |
87113090 |
- - Loại khác |
75 |
871140 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 500 cc nhưng không quá 800 cc: |
|
87114010 |
- - Xe mô tô địa hình |
75 |
87114020 |
- - Loại khác, dạng CKD |
75 |
87114090 |
- - Loại khác |
75 |
871150 |
- Có động cơ đốt trong kiểu piston với dung tích xi lanh trên 800 cc: |
|
87115020 |
- - Dạng CKD |
75 |
87115090 |
- - Loại khác |
47 |
871190 |
- Loại khác: |
|
87119040 |
- - Xe mô tô 3 bánh ( loại xe gắn thùng bên cạnh) |
75 |
- - Loại khác, dạng CKD: |
||
87119051 |
- - - Xe mô tô chạy điện |
60 |
87119052 |
- - - Loại khác, có dung tích xi lanh không quá 200cc |
70 |
87119053 |
- - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 200cc nhưng không quá 500cc |
60 |
87119054 |
- - - Loại khác, có dung tích xi lanh trên 500cc |
60 |
- - Loại khác: |
||
87119091 |
- - - Xe mô tô chạy điện |
60 |
87119099 |
- - - Loại khác |
60 |
8712 |
Xe đạp hai bánh và xe đạp khác (kể cả xe xích lô ba bánh chở hàng), không lắp động cơ. |
|
87120010 |
- Xe đạp đua |
5 |
87120020 |
- Xe đạp được thiết kế dành cho trẻ em |
45 |
87120030 |
- Xe đạp khác |
45 |
87120090 |
- Loại khác |
45 |
8713 |
Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác. |
|
87131000 |
- Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí |
0 |
87139000 |
- Loại khác |
0 |
8714 |
Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 8711 đến 8713 |
|
871410 |
- Của mô tô (kể cả xe đạp máy): |
|
87141010 |
- - Yên xe |
35 |
87141020 |
- - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
32 |
87141090 |
- - Loại khác |
32 |
871420 |
- Của xe dành cho người tàn tật: |
|
- - Bánh xe nhỏ: |
||
87142011 |
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không |
0 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
quá 100 mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
||
87142012 |
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
0 |
87142019 |
- - - Loại khác |
0 |
87142090 |
- - Loại khác |
0 |
- Loại khác: |
||
871491 |
- - Khung xe và càng xe, và các bộ phận của chúng: |
|
87149110 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020 |
40 |
- - - Loại khác: |
||
87149191 |
- - - - Bộ phận của phuộc xe đạp |
40 |
87149199 |
- - - - Loại khác |
40 |
871492 |
- - Vành bánh xe và nan hoa: |
|
87149210 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020 |
45 |
87149290 |
- - - Loại khác |
40 |
871493 |
- - Moay ơ, trừ phanh chân, phanh moay ơ và líp xe: |
|
87149310 |
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 87120020 |
45 |
87149390 |
- - - Loại khác |
45 |
871494 |
- - Phanh, bao gồm chân phanh moay ơ và phanh moay ơ và các bộ phận của chúng: |
|
87149410 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020 |
45 |
87149490 |
- - - Loại khác |
40 |
871495 |
- - Yên xe: |
|
87149510 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020 |
45 |
87149590 |
- - - Loại khác |
45 |
871496 |
- - Pê đan và đùi đĩa, và b ộ phận của chúng: |
|
87149610 |
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020 |
45 |
87149690 |
- - - Loại khác |
45 |
871499 |
- - Loại khác: |
|
- - - Dùng cho xe đạp thuộc phân nhóm 87120020: |
||
87149911 |
- - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác |
45 |
87149912 |
- - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác |
45 |
- - - Loại khác: |
||
87149991 |
- - - - Tay lái, cọc lái, chắn bùn, chi tiết phản xạ, giá đỡ, cáp điều khiển, giá hoặc vấu bắt đèn; phụ kiện khác |
45 |
87149992 |
- - - - Bánh xích và trục khuỷu; bộ phận khác |
45 |
87150000 |
Xe đẩy trẻ mới sinh và phụ tùng của chúng. |
30 |
8716 |
Rơ-moóc và bán rơ-moóc; xe khác, không có cơ cấu đẩy cơ khí; các bộ phận của chúng. |
|
87161000 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại |
20 |
87162000 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng |
5 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
trong nông nghiệp |
||
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: |
||
87163100 |
- - Rơ-moóc và bán rơ-moóc gắn xi téc |
5 |
871639 |
- - Loại khác: |
|
87163940 |
- - - Rơ-moóc và bán rơ-moóc dùng trong nông nghiệp |
20 |
- - - Loại khác: |
||
87163991 |
- - - - Có tải trọng (trọng tải) trên 200 tấn |
5 |
87163999 |
- - - - Xe khác |
20 |
87164000 |
- Rơ-moóc và bán rơ-moóc khác |
20 |
871680 |
- Xe khác: |
|
87168010 |
- - Xe kéo và xe đẩy, xe kéo, xe đẩy bằng tay để chở hàng và các loại xe tương tự được vận hành bằng tay sử dụng trong các nhà máy hay phân xưởng, trừ xe cút kít |
20 |
87168020 |
- - Xe cút kít |
20 |
87168090 |
- - Loại khác |
20 |
871690 |
- Bộ phận: |
|
- - Dùng cho xe rơ-moóc và bán rơ-moóc: |
||
87169013 |
- - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 871620 |
15 |
87169019 |
- - - Loại khác |
15 |
- - Dùng cho xe khác: |
||
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 87168010 hoặc 87168020: |
||
87169092 |
- - - - Bánh xe, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã lắp lốp lớn hơn 30mm |
15 |
87169093 |
- - - - Loại khác |
15 |
- - - Loại khác: |
||
87169094 |
- - - - Nan hoa và ốc bắt đầu nan hoa |
15 |
87169095 |
- - - - Bánh xe, dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 87168090, có đường kính (kể cả lốp) trên 100mm nhưng không quá 250mm có độ rộng của bánh xe hoặc đã l ắp lốp lớn hơn 30mm |
15 |
87169096 |
- - - - Loại bánh xe khác |
15 |
87169099 |
- - - - Loại khác |
15 |
Chú giải mặt hàng.
1 Mặt hàng “xe bọc thép chở hàng hóa có giá trị” thuộc phân nhóm 87042124,
87042224, 87042244, 87042324, 87042364, 87042384, 87043124, 87043224;
87043244, 87043264, 87043284, 87043296 tùy theo tổng trọng lượng có tải của xe.
Mặt hàng xe ô tô được phân loại là xe bọc thép chở hàng hóa có giá trị thuộc các phân nhóm nêu trên nếu đáp ứng các tiêu chí thông tin kỹ thuật cơ bản sau:
- Cabin: Bọc thép tấm, kính có khả năng chống đạn, vật liệu chống đạn. Cabin có
đủ chỗ ngồi cho 03 người. Cửa cabin có khoá an toàn, trên nóc cabin có cửa thoát hiểm.
- Khoang chở đồ có giá trị: Được đóng thùng kín, liền khối và được thiết kế
không tách rời đối với xe; khoang chở đồ có 3 lớp, lớp ngoài và lớp trong bằng thép
chống gỉ, ở giữa là lớp cách nhiệt và chống cháy bằng vật liệu tổng hợp; trong cùng là bọc thép tấm có khả năng chống đạn.
- Cửa khoang chở đồ có giá trị: Ở phía sau xe, có 2 lớp cửa, có bản lề, then và khoá chắc chắn (khoá nhíp và khoá số). Cửa và sàn khoang chở tiền phải thuận tiện trong bốc, xếp hàng đặc biệt. Khoang chở đồ có giá trị có đèn chiếu sáng, thiết bị báo động chống đột nhập, thiết bị báo cháy và chữa cháy có ô cửa nhìn sang cabin
- Bánh xe: Có khả năng chạy tiếp khoảng 50 km, vận tốc 40-50km/h khi bị thủng lốp (có thể sử dụng bánh xe có lõi phẳng).
- Hệ thống đảm bảo an toàn, anh ninh: Trung tâm điều khiển gồm có báo động đột nhập, khoá cửa, mở nắp bình xăng, đèn, còi... đặt ở cabin;
- Có hệ thống phát tín hiệu báo động nếu khoang chở tiền chưa khoá;
- Trang bị đủ phương tiện chữa cháy, phương tiện thông tin liên lạc.
2 Xe tải tự đổ: Mặt hàng xe ô tô tải tự đổ có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn đến không quá 45 tấn được phân loại vào phân nhóm 870410 phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chí:
- a) Phần trước của thùng được kéo dài lên trên cabin của lái xe để bảo vệ buồng lái, toàn bộ hoặc một phần sau xe dốc lên phía sau;
- b) Thiếu bộ phận hãm trục;
- c) Tỉ lệ giữa tự trọng của xe và trọng tải tối đa của hàng hóa không vượt quá
- d) Có đủ 3 hệ thống phanh: Hệ thống phanh chính (dạng khí nén); hệ thống phanh
3 Mặt hàng xe chở bùn thùng kín có thiết bị nâng hạ xe gom đẩy bùn tùy theo tổng trọng lượng có tải của xe được phân loại và áp dụng mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi của dòng thuế của mặt hàng “Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được” thuộc các mã hàng 87042125, 87042225, 87042245, 87042325, 87042365, 87042385,
87043125, 87043225, 87043245, 87043265, 87043285, 87043297
Việc xác định thực tế hàng hóa nhập khẩu căn cứ vào kết quả kiểm tra thực tế
hàng hóa của cơ quan hải quan.