Home » » Biểu thuế Chương 95

Chương 95
Đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ thể thao;
các bộ phận và phụ kiện của chúng


Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Nến (nhóm 3406);
(b) Pháo hoa hoặc các sản phẩm pháo khác thuộc nhóm 3604;

(c) Sợi, monofilament, dây bện hoặc dây cước hoặc các loại dây tương tự dùng
cho đánh bắt thuỷ sản, đã cắt theo chiều dài nhưng chưa làm thành dây câu, thuộc
Chương 39, nhóm 4206 hoặc Phần XI;
(d) Túi thể thao hoặc bao bì khác thuộc nhóm 4202, 4303 hoặc 4304;
(e) Quần áo thể thao hoặc quần áo hoá trang, bằng vải dệt, thuộc Chương 61 hoặc
62;
(f) Cờ hoặc cờ đuôi nheo bằng vải dệt, hoặc buồm dùng cho thuyền, ván lướt hoặc

ván trượt, của Chương 63;
(g) Giầy dép thể thao (trừ loại đã gắn lưỡi trượt băng hoặc trượt patanh) thuộc
Chương 64, hoặc mũ và các vật đội đầu thể thao thuộc Chương 65;
(h) Gậy chống để đi bộ, roi, roi điều khiển súc vật hoặc các mặt hàng tương tự
(nhóm 6602), hoặc các bộ phận của chúng (nhóm 6603);
(ij) Mắt thuỷ tinh chưa lắp dùng cho búp bê hoặc đồ chơi khác, thuộc nhóm

7018;

(k) Các bộ phận có công dụng chung, như định nghĩa trong Chú giải 2 của Phần

XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các hàng hoá tương tự bằng plastic (Chương
39);
(l) Chuông, cồng chiêng hoặc các loại tương tự thuộc nhóm 8306;
(m) Bơm chất lỏng (nhóm 8413), mà thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất
khí (nhóm 8421), động cơ điện (nhóm 8501), biến thế điện (nhóm 8504), đĩa, băng, các
thiết bị lưu trữ bền vững, t hể rắn (các thiết bị bán dẫn không mất dữ liệu khi không có
nguồn điện cung cấp), “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu giữ thông tin khác để ghi
âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa ghi (nhóm 8523), thiết bị điều khiển từ
xa bằng sóng vô tuyến (nhóm 8526) hoặc thiết bị điều khiển từ xa không dây bằng tia
hồng ngoại (nhóm 8543);
(n) Xe thể thao (trừ xe trượt, xe trượt tuyết và các loại xe tương tự) thuộc Phần

XVII;

(o) Xe đạp trẻ em (nhóm 8712);
(p) Tầu thuyền thể thao như ca nô và xuồng nhỏ (Chương 89), hoặc phương tiện

đẩy của chúng (Chương 44 dùng cho các mặt hàng bằng gỗ);
(q) Kính đeo, kính bảo hộ hoặc các loại kính tương tự, dùng cho thể thao hoặc cho
các trò chơi ngoài trời (nhóm 9004);
(r) Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi hoặc còi (nhóm 9208); (s) Vũ khí hoặc các mặt hàng khác thuộc Chương 93;
(t) Vòng hoa điện các loại (nhóm 9405);
(u) Dây căng vợt, lều bạt hoặc các đồ phục vụ cắm trại khác, hoặc găng tay, găng
tay hở ngón (phân loại theo vật liệu cấu thành); hoặc
(v) Bộ đồ ăn, bộ đồ bếp, vật dụng toilet, thảm và tấm trải sàn bằng vải dệt khác, đồ thêu, khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệ sinh, khăn nhà bếp và các
vật dụng tương tự có chức năng sử dụng thực tế (được phân loại theo vật liệu cấu thành).
2 Chương này bao gồm cả các sản phẩm trong đó có ngọc trai thiên nhiên hoặc


621

nuôi cấy, đá quý hoặc đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo), kim loại quý hoặc
kim loại dát phủ kim loại quý chỉ là thành phần thứ yếu.
3 Theo Chú giải 1 ở trên, các bộ phận và phụ ki ện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các mặt hàng của Chương này được phân loại cùng với các mặt hàng đó.
4 Theo quy định tại Chú giải 1 nêu trên, không kể những quy định khác, nhóm
9503 được áp dụng cho, vật dùng của nhóm này mà được kết hợp với một hoặc n hiều
chi tiết, mà không được xem như là một bộ theo điều kiện của qui tắc 3 (b) của Nguyên tắc phân loại chung, và nếu chỉ tồn tại riêng lẻ, thì sẽ được phân loại vào nhóm khác,  với
điều kiện là các vật dụng được đóng thành bộ để bán lẻ và sự kết hợp tạo n ên đặc trưng cơ bản của đồ chơi.
5 Nhóm 9503 không bao gồm các mặt hàng mà, theo thiết kế, hình dáng hoặc vật
liệu cấu thành, có thể xác định chúng chỉ được sử dụng riêng cho động vật, ví dụ, "đồ chơi cho vật nuôi cảnh trong gia đình" (phân loại vào nhóm thích hợp của chúng).

Chú giải phân nhóm.
1 Phân nhóm 950450 bao gồm:
(a) Các bộ điều khiển trò chơi video mà hình ảnh được tái tạo trên một bộ tiếp
nhận truyền hình, một màn hình hoặc bề mặt bên ngoài khác; hoặc
(b) Các máy trò chơi video loại có màn hình video, có hoặc không có tay cầm.
Phân nhóm này không bao gồm các máy hoặc các bộ điều khiển trò chơi video
hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc bất kỳ phương tiện thanh
toán khác (phân nhóm 950430).




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)







9503

Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác;mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí.



95030010

- Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự
có bánh; xe của búp bê


10


- Búp bê:


95030021

- - Búp bê, có hoặc không có trang phục

10


- - Bộ phận và phụ kiện:


95030022

- - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ

10

95030029

- - - Loại khác

10


95030030

- Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ kiện khác
của chúng


10


95030040

- Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mô hình
giải trí tương tự, có hoặc không vận hành


10


95030050

- Đồ chơi và bộ đồ chơi xây dựng khác, bằng mọi loại vật
liệu trừ plastic


20

95030060

- Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người

20

95030070

- Các loại đồ chơi đố trí

10


- Loại khác:


95030091

- - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc

20



622




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi;
máy chữ đồ chơi


95030092

- - Dây nhảy

20

95030093

- - Hòn bi

20

95030099

- - Loại khác

20








9504

Các máy và bộ điều khiển trò chơi video, d ụng cụ dùng cho giải trí, cho các trò chơi trên bàn ho ặc trong phòng khách, kể cả bàn sử dụng trong trò chơi bắn bi (pin- table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động.


950420

- Các mặt hàng và phụ kiện dùng cho trò chơi bi-a:


95042020

- - Bàn bi-a các loại

25

95042030

- - Phấn xoa đầu gậy bi-a

20

95042090

- - Loại khác

25


950430

- Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ
ngân hàng, xèng hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị dùng
cho đường chạy bowling tự động:



95043010

- - Máy trò chơi pin -table hoặc các máy trò chơi tự động (có
khe nhét xèng hoặc xu)


20

95043020

- - Bộ phận bằng gỗ, bằng giấy hoặc bằng plastic

20

95043090

- - Loại khác

20

95044000

- Bộ bài

25


95045000

- Các máy và bộ điều khiển game video, trừ loại thuộc phân
nhóm 950430


20

950490

- Loại khác:


95049010

- - Các loại đồ phụ trợ để chơi bowling

25


95049020

- - Trò chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng


25


- - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm:


95049031

- - - Bàn thiết kế để chơi bạc

25

95049039

- - - Loại khác

25


- - Loại khác:



- - - Bàn thiết kế để chơi trò chơi:


95049092

- - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic

25

95049093

- - - - Loại khác

25


- - - Loại khác:


95049094

- - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic

25

95049099

- - - - Loại khác

25






9505

Đồ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật hoặc trò vui cười.


95051000

- Đồ dùng trong lễ Nô-en

25


623




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)

95059000

- Loại khác

25







9506

Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh, các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài tr ời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pools).



- Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác:


95061100

- - Ván trượt tuyết

5

95061200

- - Dây buộc ván trượt

5

95061900

- - Loại khác

5


- Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị
thể thao dưới nước khác:


95062100

- - Ván buồm

5

95062900

- - Loại khác

5


- Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác:


95063100

- - Gậy và bộ gậy chơi gôn

5

95063200

- - Bóng

5

95063900

- - Loại khác

5

950640

- Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn:


95064010

- - Bàn

5

95064090

- - Loại khác

5


- Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các vợt tương tự khác, đã
hoặc chưa căng lưới:


95065100

- - Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lưới

5

95065900

- - Loại khác

5


- Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn:


95066100

- - Bóng tennis

5

95066200

- - Bóng có thể bơm hơi

5

95066900

- - Loại khác

5


95067000

- Lưỡi giầy trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày
trượt có gắn lưỡi trượt


5


- Loại khác:



95069100

- - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói
chung, thể dục hoặc điền kinh


5

95069900

- - Loại khác

5






9507

Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 9208 hoặc 9705) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự.


95071000

- Cần câu

5

95072000

- Lưỡi câu, có hoặc không có dây cước

5

95073000

- Bộ cuộn dây câu

5

95079000

- Loại khác

5





624




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Thuế suất
(%)


9508

Vòng ngựa gỗ, đu, phòng tập bắn và các trò chơi tại khu  giải trí khác; rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động;  nhà hát lưu động.


95081000

- Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động

10

95089000

- Loại khác

10



Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam