392
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
7204 |
Phế liệu, mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép. |
|
72041000 |
- Phế liệu và mảnh vụn của gang |
3 |
- Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: |
||
72042100 |
- - Bằng thép không gỉ |
0 |
72042900 |
- - Loại khác |
0 |
72043000 |
- Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc |
0 |
- Phế liệu và mảnh vụn khác: |
||
72044100 |
- - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó |
3 |
72044900 |
- - Loại khác |
0 |
72045000 |
- Thỏi đúc phế liệu nấu lại |
3 |
7205 |
Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép. |
|
72051000 |
- Hạt |
0 |
- Bột: |
||
72052100 |
- - Của thép hợp kim |
0 |
72052900 |
- - Loại khác |
0 |
PHÂN CHƯƠNG II |
||
SẮT VÀ THÉP KHÔNG HỢP KIM |
||
7206 |
Sắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 7203). |
|
720610 |
- Dạng thỏi đúc: |
|
72061010 |
- - Có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng |
1 |
72061090 |
- - Loại khác |
1 |
72069000 |
- Loại khác |
1 |
7207 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm. |
|
- Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: |
||
72071100 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dày |
9 |
720712 |
- - Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
|
72071210 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
0 |
72071290 |
- - - Loại khác |
7 |
72071900 |
- - Loại khác |
9 |
720720 |
- Có hàm lượng carbon từ 0,25% trở lên tính theo trọng lượng: |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
72072010 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
0 |
- - - Loại khác: |
||
72072021 |
- - - - Dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm |
0 |
393
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
72072029 |
- - - - Loại khác |
9 |
- - Loại khác: |
||
72072091 |
- - - Phôi dẹt (dạng phiến) |
0 |
- - - Loại khác: |
||
72072092 |
- - - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm |
0 |
72072099 |
- - - - Loại khác |
9 |
7208 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. |
|
72081000 |
- Dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi |
0 |
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ: |
||
72082500 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên |
0 |
72082600 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
0 |
720827 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
72082710 |
- - - Chiều dày dưới 2mm |
0 |
72082790 |
- - - Loại khác |
0 |
- Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: |
||
72083600 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
0 |
72083700 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
0 |
72083800 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
0 |
72083900 |
- - Chiều dày dưới 3 mm |
0 |
72084000 |
- Dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt |
0 |
- Loại khác, dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: |
||
72085100 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
0 |
72085200 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
0 |
72085300 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
0 |
72085400 |
- - Chiều dày dưới 3 mm |
0 |
72089000 |
- Loại khác |
0 |
7209 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng. |
|
- Ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
||
72091500 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
7 |
72091600 |
- - Có chiều dày trên 1 mm đến dưới 3 mm |
7 |
72091700 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm |
7 |
720918 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
|
72091810 |
- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill |
0 |
394
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
blackplate - TMBP) |
||
- - - Loại khác: |
||
72091891 |
- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
7 |
72091899 |
- - - - Loại khác |
7 |
- Ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
||
72092500 |
- - Có chiều dày từ 3 mm trở lên |
7 |
72092600 |
- - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm |
7 |
72092700 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm đến 1 mm |
7 |
720928 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
|
72092810 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
7 |
72092890 |
- - - Loại khác |
7 |
720990 |
- Loại khác: |
|
72099010 |
- - Hình lượn sóng |
7 |
72099090 |
- - Loại khác |
7 |
7210 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng. |
|
- Được mạ hoặc tráng thiếc: |
||
721011 |
- - Có chiều dày từ 0,5 mm trở lên: |
|
72101110 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
5 |
72101190 |
- - - Loại khác |
5 |
721012 |
- - Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
|
72101210 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
5 |
72101290 |
- - - Loại khác |
5 |
721020 |
- Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc: |
|
72102010 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
0 |
72102090 |
- - Loại khác |
0 |
721030 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
72103011 |
- - - Chiều dày không quá 1,2mm |
10 |
72103012 |
- - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
5 |
72103019 |
- - - Loại khác |
5 |
- - Loại khác: |
||
72103091 |
- - - Chiều dày không quá 1,2mm |
10 |
72103099 |
- - - Loại khác |
5 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
||
721041 |
- - Hình lượn sóng: |
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
72104111 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
20 |
395
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
72104112 |
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
10 |
72104119 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Loại khác: |
||
72104191 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
20 |
72104199 |
- - - - Loại khác |
10 |
721049 |
- - Loại khác: |
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
72104911 |
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,2mm |
0 |
72104912 |
- - - - Loại khác, chiều dày không quá 1,2mm |
20 |
72104913 |
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
10 |
72104919 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Loại khác: |
||
72104991 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
20 |
72104999 |
- - - - Loại khác |
10 |
72105000 |
- Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
5 |
- Được mạ hoặc tráng nhôm: |
||
721061 |
- - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: |
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
72106111 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
20 |
72106112 |
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
10 |
72106119 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Loại khác: |
||
72106191 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
20 |
72106199 |
- - - - Loại khác |
10 |
721069 |
- - Loại khác: |
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
72106911 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
20 |
72106912 |
- - - - Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
10 |
72106919 |
- - - - Loại khác |
10 |
- - - Loại khác: |
||
72106991 |
- - - - Chiều dày không quá 1,2mm |
20 |
72106999 |
- - - - Loại khác |
10 |
721070 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
|
72107010 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
5 |
72107090 |
- - Loại khác |
3 |
721090 |
- Loại khác: |
|
72109010 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
5 |
72109090 |
- - Loại khác |
5 |
7211 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. |
396
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- Không được gia công quá mức cán nóng: |
||
721113 |
- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm, không ở dạng cuộn và không có hình nổi: |
|
72111310 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 150 mm nhưng không quá 400 mm |
0 |
72111390 |
- - - Loại khác |
0 |
721114 |
- - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên: |
|
- - - Chiều dày từ 4,75mm trở lên nhưng không quá 10 mm: |
||
72111411 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
0 |
72111412 |
- - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
0 |
72111419 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Chiều dày trên 10mm: |
||
72111421 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
0 |
72111422 |
- - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
0 |
72111429 |
- - - - Loại khác |
0 |
721119 |
- - Loại khác: |
|
- - - Chiều dày từ 2 mm trở lên nhưng dưới 4,75 mm: |
||
72111911 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
0 |
72111912 |
- - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
5 |
72111919 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Chiều dày dưới 2 mm: |
||
72111921 |
- - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
0 |
72111922 |
- - - - Hình lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
5 |
72111923 |
- - - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17mm |
0 |
72111929 |
- - - - Loại khác |
0 |
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
||
721123 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: |
|
72112310 |
- - - Dạng lượn sóng |
5 |
72112320 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
7 |
72112330 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm |
5 |
72112390 |
- - - Loại khác |
7 |
721129 |
- - Loại khác: |
|
72112910 |
- - - Dạng lượn sóng |
5 |
72112920 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
7 |
72112930 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm |
5 |
72112990 |
- - - Loại khác |
7 |
721190 |
- Loại khác: |
|
72119010 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
7 |
72119020 |
- - Dạng lượn sóng, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
5 |
72119030 |
- - Loại khác, chiều dày không quá 0,17 mm |
5 |
397
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
72119090 |
- - Loại khác |
7 |
7212 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng. |
|
721210 |
- Được mạ hoặc tráng thiếc: |
|
72121010 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
5 |
- - Loại khác: |
||
72121091 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
5 |
72121099 |
- - - Loại khác |
7 |
721220 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
72122010 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
7 |
72122020 |
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
7 |
72122090 |
- - Loại khác |
7 |
721230 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
72123010 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
10 |
72123020 |
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
10 |
- - Loại khác: |
||
72123091 |
- - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng |
0 |
72123099 |
- - - Loại khác |
10 |
721240 |
- Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
|
72124010 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
0 |
72124020 |
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
7 |
72124090 |
- - Loại khác |
7 |
721250 |
- Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác: |
|
- - Mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom: |
||
72125011 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
0 |
72125012 |
- - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
0 |
72125019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: |
||
72125021 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
10 |
72125022 |
- - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
10 |
72125029 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Loại khác: |
||
72125091 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
0 |
72125092 |
- - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
0 |
72125099 |
- - - Loại khác |
0 |
721260 |
- Được dát phủ: |
398
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
72126010 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
0 |
72126020 |
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
0 |
72126090 |
- - Loại khác |
0 |
7213 |
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. |
|
72131000 |
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán |
15 |
72132000 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt |
0 |
- Loại khác: |
||
721391 |
- - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm: |
|
72139110 |
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn |
7 |
72139120 |
- - - Thép cốt bê tông |
20 |
72139190 |
- - - Loại khác |
3 |
721399 |
- - Loại khác: |
|
72139910 |
- - - Loại dùng để sản xuất que hàn |
5 |
72139920 |
- - - Thép cốt bê tông |
15 |
72139990 |
- - - Loại khác |
3 |
7214 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, kể cả công đoạn xoắn sau khi cán. |
|
721410 |
- Đã qua rèn: |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
72141011 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
0 |
72141019 |
- - - Loại khác |
0 |
- - Loại khác: |
||
72141021 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
0 |
72141029 |
- - - Loại khác |
0 |
721420 |
- Có răng khía, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán: |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn: |
||
72142031 |
- - - - Thép cốt bê tông |
15 |
72142039 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Loại khác: |
||
72142041 |
- - - - Thép cốt bê tông |
15 |
72142049 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - Loại khác: |
||
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn: |
||
72142051 |
- - - - Thép cốt bê tông |
15 |
72142059 |
- - - - Loại khác |
0 |
- - - Loại khác: |
||
72142061 |
- - - - Thép cốt bê tông |
15 |
72142069 |
- - - - Loại khác |
0 |
399
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
72143000 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt |
0 |
- Loại khác: |
||
721491 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
|
72149110 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng |
0 |
72149120 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
0 |
721499 |
- - Loại khác: |
|
72149910 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, loại trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn |
0 |
72149990 |
- - - Loại khác |
0 |
7215 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác. |
|
72151000 |
- Bằng thép dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội |
0 |
721550 |
- Loại khác, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
|
72155010 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn |
0 |
- - Loại khác: |
||
72155091 |
- - - Thép cốt bê tông |
20 |
72155099 |
- - - Loại khác |
0 |
721590 |
- Loại khác: |
|
72159010 |
- - Thép cốt bê tông |
15 |
72159090 |
- - Loại khác |
0 |
7216 |
Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình. |
|
72161000 |
- Hình chữ U, I hoặc H, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm |
12 |
- Hình chữ L hoặc chữ T, không được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80 mm: |
||
72162100 |
- - Hình chữ L |
12 |
72162200 |
- - Hình chữ T |
10 |
- Hình chữ U, I hoặc H, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn có chiều cao từ 80 mm trở lên: |
||
72163100 |
- - Hình chữ U |
12 |
72163200 |
- - Hình chữ I |
12 |
72163300 |
- - Hình chữ H |
12 |
72164000 |
- Hình chữ L hoặc chữ T, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên |
12 |
721650 |
- Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: |
|
72165010 |
- - Có chiều cao dưới 80 mm |
15 |
72165090 |
- - Loại khác |
15 |
- Góc, khuôn và hình khác, không gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
||
72166100 |
- - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng |
10 |
400
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
72166900 |
- - Loại khác |
15 |
- Loại khác: |
||
72169100 |
- - Được tạo hình hoặc hoàn thiện trong quá trình gia công nguội từ các sản phẩm cán phẳng |
10 |
72169900 |
- - Loại khác |
12 |
7217 |
Dây của sắt hoặc thép không hợp kim. |
|
721710 |
- Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng: |
|
72171010 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng |
15 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
72171022 |
- - - Dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt |
0 |
72171029 |
- - - Loại khác |
10 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: |
||
72171031 |
- - - Dây thép làm nan hoa; dây tanh; thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt |
0 |
72171039 |
- - - Loại khác |
3 |
721720 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm: |
|
72172010 |
- - Chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng |
15 |
72172020 |
- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% tính theo trọng lượng |
5 |
- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng: |
||
72172091 |
- - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) |
0 |
72172099 |
- - - Loại khác |
5 |
721730 |
- Được mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác: |
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng: |
||
72173011 |
- - - Mạ hoặc tráng thiếc |
10 |
72173019 |
- - - Loại khác |
15 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
||
72173021 |
- - - Mạ hoặc tráng thiếc |
5 |
72173029 |
- - - Loại khác |
5 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: |
||
72173031 |
- - - Dây thép carbon cao phủ hợp kim đồng loại dùng để làm tanh lốp cao su loại bơm hơi (dây tanh) |
5 |
72173032 |
- - - Loại khác, mạ hoặc tráng thiếc |
5 |
72173039 |
- - - Loại khác |
5 |
721790 |
- Loại khác: |
|
72179010 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% tính theo trọng lượng |
10 |
72179090 |
- - Loại khác |
5 |
401