LEFT-HAND RIBBON DRIVE UNIT K88


No.


Part Code 


Part Name


Width


Price


1


2634284


2


2360008


3


2281188


(Cannot be sold separately)


1700÷1900


3


2281192


(Cannot be sold separately)


2100÷2300


3


2281196


(Cannot be sold separately)


2600÷2800


3


2281200


(Cannot be sold separately)


3000÷3200


3


2281204


(Cannot be sold separately)


3400÷3600


3


2281208


(Cannot be sold separately)


3800


4


2600056


5


2636068


6


2142074


(Cannot be sold separately)


7


2366048


1700÷1900


7


2366052


2100÷2300


7


2366054


2600÷2800


7


2366056


3000÷3200


7


2366050


3400÷3600


7


2366056


3800


8


2558406


9


2507054


1700÷2300


9


2507056


2600÷3800


10


2690999


11


2140550


12


2141024


13


2143050


14


2140788


15


2698060


17


2560584


18


2102034


19


2548096


20


2550043


21


2550030


40


9100086


41


9060024


42


9100294


43


9101978


Pos. ( 3+53+54 )


1700÷1900


43


9102327


Pos. ( 3+53+54 )


2100÷2300


43


9102644


Pos. ( 3+53+54 )


2600÷2800


43


9103039


Pos. ( 3+53+54 )


3000÷3200


43


9103441


Pos. ( 3+53+54 )


3400÷3600


43


9103835


Pos. ( 3+53+54 )


3800


50


0386003


seal ring ba 30x62x7


51


0024043


screw tcbei m10x20 cl10.9 ch.8


52


0389090


o ring or3287 72,69x2,62


53


0307043


bearing 7307betnul rad.35x80x21


54


0119001


ring nut m35x1,5 km7


55


0305023


bearing roller fag na4905 25x42x17


56


0389084


o ring or6225 56,52x5,34


57


0005007


screw te m12x90 uni5737 cl.8.8


58


0125001


flat washer d=13 uni6592


59


0388007


seal ring or0460 46x2


60


0195005


seeger ring int. d=50 uni7437


61


0021002


screw tcei m4x8 uni5931 cl.8.8


62


0226011


paral.pin 6x12 uni1707 tol.m6


63


0023039


screw tcei m8x100 u5931c12.9


64


0123001


flat washer d=8,4 uni6592


68


0103003


nut m8 uni5587 cl.8


69


0014004


screw te m10x35 uni5739 cl.8.8


70


0124001


flat washer d=10,5 uni6592


71


0186001


seeger ring ext.d=30 din471


72


0012003


screw te m6x16 uni5739 cl.8.8


73


0132001


washer=6,4 din6798a


74


0122002


washer d=6,5x18 sp.2


75


0094001


screw te m10x1x70 cl.12.9 u5738


76


0144007


spring washer d=22,5x11,2x1,25d2093


77


0114006


nut m10x1 din 6330 cl.10.9


78


0011010


screw te m4x12 u5739 cl.8.8


80


0141013


washer schnorr 4.3x7x0.5


82


9100287
Read More!

BEAM SUPPORTS FOR SINGLE BEAM K88 FLANGE Ø=800-1000


No.

Part Code 

Part Name

Price

1

2634300

2

2624232

3

2624228

4

2624230

5

9180217

6

9180218

7

2140206

8

2395062

9

2551018

10

2148086

11

2102157

12

2193110

13

2534296

14

2635024

15

2102032

16

2100036

17

2100070

18

2560281

19

2690315

22

2580870

28

2690183

50

0017004

screw te m16x45 uni5739 cl.8.8

51

0141015

schnorr security washer 17x24x1.3

52

0379029

bush guide 18x26x16 din. 179

53

0007011

screw te m16x140 uni5737 cl.8.8

54

0127001

flat washer d=17 uni6592

55

0025034

screw tcei m12x30 u5931 c8.8

56

0155001

knurl.washer d13x18 sp.1,1 art.006

57

0439019

maniglia a ripresa erz.95 p-m12x32 nero

58

0025032

vite tcei m12x40 u5931 cl.12.9 brun

59

0198002

seeger ring int.d=90 din472

60

0308005

roller bearing nj210ecp 50x90x20

61

0173001

benzing ring d=15 uni7434

62

0104003

nut m10 uni5589 cl.8

63

0171003

benzing ring d=8 din6799

64

0013003

screw te m8x25 uni5739 cl.8.8

65

0123001

flat washer d=8,4 uni6592

70

0309079

roll.bearing nj2210 ecp 50x90x23

73

0031040

grub screw m5x5 din916 uni5929
Read More!

Knitting Casted Beams Vietnam

Beam duc cho may det





Beam size (Kích Thước)

40“x21,“30“x21,“21“x21

Quality

Casted ( Beam Đúc)

Diameter of beam shaft

152,7mm

Weight per beam

72kg, 85Kg,96Kg...

Unit price EXW

Contact

Beams per 20Ft Cont

Depend on Type ( Phụ thuộc vào loại Beam)
Read More!

Knitting Forged Beam size 30x21

Beam ren cho may det


Beam size (Kích Thước)


30“x21“


Quality


Forged ( Beam Rèn)


Diameter of beam shaft


152,7mm


Weight per beam


72kg, 85Kg


Unit price EXW


Contact


Beams per 20Ft Cont


150

Technical data : Thông số kỹ thuật:


SIZE(inch)

DIMENSION(mm)

T(mm)

D1(mm)

D2(mm)

D4(mm)

L1(mm)

L2(mm)

B(mm)

W(mm)

30*21

30

762

300

152.7

530

470

159.5

20



Beam size drawing
Read More!

Knitting Forged Beam size 21x21

Forged Beam 21x21


Beam size (Kích Thước)

21“x21“

Quality

Forged ( Beam Rèn)

Diameter of beam shaft

152,7mm

Weight per beam

36kg
Read More!

Belt and Pulley

In this page we will introduce you the list of belt and Pulley for your Karl Mayer and Liba Knitting machine.
Including Belt tenstion, Belt Pulley, Skipe Belt, Tooth Belt...
Read More!

Karl Mayer Encoder

In this page we will introduce you the list of Karl Mayer and Liba Encoder with their Code, to make you easier when order part for Karl Mayer and Liba knitting machine.
Read More!

Tongue Unit

Thanks for visiting our website!
We supply all Tongue Unit for Karl Mayer and Liba machine with the highest quality.
If you not sure about part number, you can send us a picture of part  with the Machine detail ( Model, serial) we will help you identify the spare part.
Here are list of Tongue Unit we sold the most:
Read More!

LATCH NEEDLE

For every Needle using for Karl Mayer, Liba Knitting machine we are able to supply you with the best quality fast service.
If you not sure about the spare part code of you machine, you can send us a picture of your part, model and serial number we will help you to order the right parts in the shortest time.
List of Latch Needle.
Read More!

COMPOUND NEEDLE

Here are the list of compound needle we currently selling for Karl Mayer Knitting machine such as:
HKS2, HKS3, HKS4, RJ, Double Needle machine...
We also selling spare part for:
  1. Weaving machine: Itema, 
  2. Circular Knitting Machine: Terrot.
  3. Finishing and dying machine: Thies
  4. Filament Spinning, Texturing: Oerlikon Barmag
  5. Warp Knitting: Karl Mayer. 
Read More!

MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI P2





Mã hàng



Mô tả hàng hoá


Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II


Thuế suất
(%)





trên 100kW











9818







19



- Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ khác thuộc
nhóm 8407 hoặc 8408, trừ: loại dùng
cho  động  cơ  của  máy  thuộc  nhóm
8429, 8430; loại dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 8701, 8711 và xe khác thuộc chương 87; loại dùng cho động cơ của tàu thuyền thuộc chương 89:
Read More!

MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI P3





Mã hàng



Mô tả hàng hoá


Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II


Thuế suất
(%)





- - Của  xe tự đổ được thiết kế để sử
dụng trên các loại đường không phải
đường quốc lộ:
Read More!

MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI P1




Mã hàng


Mô tả hàng hoá

Mã hàng tương ứng tại mục I phụ lục II

Thuế suất
(%)



9801



00



00

Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ,  của  gà  lôi  (gà  Nhật  Bản),  đã chặt  mảnh,  tươi,  ướp  lạnh,  hoặc đông lạnh.
Read More!

Biểu thuế Chương 98

Mục II
CHƯƠNG 98 - QUY ĐỊNH MÃ HÀNG VÀ MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU
ƯU ĐÃI RIÊNG ĐỐI VỚI MỘT SỐ NHÓM MẶT HÀNG, MẶT HÀNG
  1. CHÚ GIẢI  VÀ  ĐIỀU  KIỆN  ÁP  DỤNG  THUẾ  SUẤT  THUẾ  NHẬP
KHẨU ƯU ĐÃI RIÊNG TẠI CHƯƠNG 98
Read More!

Biểu thuế Chương 97

PHẦN XXI
CÁC TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT, ĐỒ SƯU TẦM VÀ ĐỒ CỔ

Chương 97
Các tác phẩm nghệ thuật, đồ sưu tầm và đồ cổ
Read More!

Biểu thuế Chương 96

 Chương 96
Các mặt hàng khác

Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Bút chì dùng để trang điểm (Chương 33);
(b) Các mặt hàng thuộc Chương 66 (ví dụ, các bộ phận của ô hoặc gậy chống); (c) Đồ trang sức làm bằng chất liệu khác (nhóm 7117);
Read More!

Biểu thuế Chương 95

Chương 95
Đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ thể thao;
các bộ phận và phụ kiện của chúng

Read More!

Biểu thuế Chương 94

PHẦN XX
CÁC MẶT HÀNG KHÁC

Chương 94
Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sá ng và các loại tương tự; nhà lắp ghép

Read More!

Biểu thuế Chương 93

PHẦN XIX
VŨ KHÍ VÀ ĐẠN; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚNG

Chương 93
Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ kiện củ a chúng

Read More!

Biểu thuế Chương 92

Chương 92
Nhạc cụ; các bộ phận và phụ kiện của chúng

Chú giải.
1 Chương này không bao gồm:
(a) Các bộ phận có công dụng chung, như đã định nghĩa trong Chú giải 2 Phần
XV, bằng kim loại cơ bản (Phần XV), hoặc các mặt hàng tương tự bằng plastic (Chương
39);
Read More!
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam