Biểu thuế Chương 95
Chương 95
Đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ thể thao;
các bộ phận và phụ kiện của chúng
Read More!
Đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ thể thao;
các bộ phận và phụ kiện của chúng
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
9018 |
Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
mục I Chương 98 |
||
- - - - Loại khác: |
||
87043293 |
- - - - - Xe đông lạnh |
0 |
87043294 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
mục I Chương 98 |
||
- - - - Loại khác: |
||
87043293 |
- - - - - Xe đông lạnh |
0 |
87043294 |
- - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
85443019 |
- - - - Loại khác |
20 |
- - Loại khác: |
||
85443091 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
5 |
85443099 |
- - - Loại khác |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi hoặc cáp quang. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
- - Loại khác: |
||
85229091 |
- - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh |
5 |
85229092 |
- - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8511 |
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ, magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8501 |
Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). |
|
850110 |
- Động cơ có công suất không quá 37,5 W: |
|
- - Động cơ một chiều: |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8483 |
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng). |