Biểu thuế Chương 91

Chương 91 Đồng hồ thời gian và các bộ phận của chúng Chú giải. 1 Chương này không bao gồm: (a) Mặt kính đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân hoặc quả lắc đồng hồ (được phân loại theo vật liệu cấu thành); (b) Dây đeo đồng hồ cá nhân (tuỳ theo từng trường hợp, thuộc nhóm 7113 hoặc  7117...
Read More!

Biểu thuế Chương 90 P1

PHẦN XVIII DỤNG CỤ, THIẾT BỊ VÀ MÁY QUANG H ỌC, NHIẾP ẢNH, ĐIỆN ẢNH, ĐO LƯỜNG, KIỂM TRA ĐỘ CHÍNH XÁC, Y TẾ HOẶC PHẪU THUẬT; ĐỒNG HỒ CÁ NHÂN VÀ ĐỒNG HỒ THỜI GIAN KHÁC; NHẠC CỤ; CÁC BỘ PHẬN VÀ PHỤ KIỆN CỦA CHÚN...
Read More!

Biểu thuế Chương 90 P2

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) 9018 Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lự...
Read More!

Biểu thuế Chương 89

Chương 89 Tàu thuỷ, thuyền và các kết cấu nổi Chú giải. 1 Thân tàu, tàu chưa hoàn chỉnh hoặc chưa hoàn thiện, đã lắp ráp, hoặc chưa lắp ráp hoặc tháo rời, hoặc tàu hoàn chỉnh chưa lắp ráp hoặc tháo rời, được phân loại vào nhóm 8906 nếu không có đặc trưng cơ bản của một loại tàu cụ th...
Read More!

Biểu thuế Chương 88

Chương 88 Phương tiện bay, tầu vũ trụ, và các bộ phận của chúng Chú giải phân nhóm. 1 Theo mục đích của các phân nhóm từ 880211 đến 880240, khái niệm "trọng lượng không tải" nghĩa là trọng lượng của máy móc ở chế độ bay bình thường, không bao gồm trọng lượng của tổ bay và trọng lượng c ủa nhiên liệu và thiết bị trừ các thiết bị được gắn cố địn...
Read More!

Biểu thuế Chương 87 P3

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) mục I Chương 98 - - - - Loại khác: 87043293 - - - - - Xe đông lạnh 0 87043294 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế th...
Read More!

Biểu thuế Chương 87 P2

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) mục I Chương 98 - - - - Loại khác: 87043293 - - - - - Xe đông lạnh 0 87043294 - - - - - Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế th...
Read More!

Biểu thuế Chương 87 P1

Chương 87 Xe cộ trừ phương tiện chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ kiệ n của chún...
Read More!

Biểu thuế Chương 86

PHẦN XVII XE CỘ, PHƯƠNG TIỆN BAY, TÀU THUYỀN VÀ CÁC THIẾT BỊ VẬN TẢI LIÊN HỢP Chú giải. 1 Phần này không bao gồm các mặt hàng thuộc các nhóm 9503 hoặc 9508 hoặc xe trượt băng, xe trượt tuyết hoặc loại tương tự thuộc nhóm 950...
Read More!

Biểu thuế Chương 85 P6

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) 85443019 - - - - Loại khác 20 - - Loại khác: 85443091 - - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic 5 85443099 - - - Loại kh...
Read More!

Biểu thuế Chương 85 P5

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1000V;  đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi hoặc cáp quan...
Read More!

Biểu thuế Chương 85 P4

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) - - Loại khác: 85229091 - - - Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh 5 85229092 - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện tho...
Read More!

Biểu thuế Chương 85 P3

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) 8511 Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ, magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trê...
Read More!

Biểu thuế Chương 85 P2

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) 8501 Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). 850110 - Động cơ có công suất không quá 37,5 W: - - Động cơ một chiề...
Read More!

Biểu thuế Chương 85 P1

Chương 85 Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ kiện của các loại máy trê...
Read More!

Biểu thuế Chương 84 P8

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) 8483 Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng...
Read More!

Biểu thuế Chương 84 P7

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) 847141 - - Chứa trong cùng một vỏ có ít nhất một đơn vị xử lý trung tâm, một đơn vị nhập và một đơn vị xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nha...
Read More!

Biểu thuế Chương 84 P6

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) 84514000 - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm 0 84515000 - Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt 0 84518000 - Máy loại khác 0 845190 - Bộ phậ...
Read More!

Biểu thuế Chương 84 P5

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) 84335100 - - Máy gặt đập liên hợp 5 84335200 - - Máy đập khác 5 84335300 - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ 5 843359 - - Loại khá...
Read More!

Biểu thuế Chương 84 P4

Mã hàng Mô tả hàng hoá Thuế suất (%) 84212122 - - - - Hoạt động bằng điện 5 84212123 - - - - Không hoạt động bằng điện 10 842122 - - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: 84212230 - - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/g...
Read More!
Contact Us

Contact Form

Enter Your Name Here!

Contact Number*
Please Enter Your Email! *

Message *

Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam