Biểu thuế Chương 84 P3
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8413 |
Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất lỏng. |
|
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo lường: |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8413 |
Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo lường; máy đẩy chất lỏng. |
|
- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp thiết bị đo lường: |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
8401 |
Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
7323 |
Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự, bằng sắt hoặc thép. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
PHÂN CHƯƠNG III |
||
THÉP KHÔNG GỈ |
||
7218 |
Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hoá |
Thuế suất (%) |
PHÂN CHƯƠNG I |
||
NGUYÊN LIỆU CHƯA QUA CHẾ BIẾN, CÁC SẢN PHẨM Ở DẠNG HẠT HOẶC DẠNG BỘT |
||
7201 |
Gang thỏi và, gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác. |