Ma Hs Code Vietnam English P12

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
- - - - Loại khác: - - - - Other:
84818092 - - - - - Van ngắt nhiên liệu dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 - - - - - Fuel cut-off valves for vehicles of heading 87.02, 87.03 or 87.04
84818099 - - - - - Loại khác - - - - - Other
848190 - Bộ phận: - Parts:
84819010 - - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm
Read More!

Ma Hs Code Vietnam English P11

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
84242029 - - - Loại khác - - - Other
84243000 - Máy phun bắn bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự - Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines
- Thiết bị khác: - Other appliances:
842481 - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: - - Agricultural or horticultural:
84248110 - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt - - - Drip irrigation systems
84248130 - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu hoạt động bằng tay
Read More!

Ma Hs Code Vietnam English P10

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
- - Cáp: - - Cables:
76149011 - - - Có đường kính không quá 25,3 mm - - - Of a diameter not exceeding 25.3 mm
76149012 - - - Có đường kính trên 25,3 mm nhưng không quá 28,28 mm - - - Of a diameter exceeding 25.3 mm but not exceeding 28.28 mm
76149019 - - - Loại khác - - - Other
76149090 - - Loại khác
Read More!

Ma Hs Code Vietnam English P9

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
71189010 - - Tiền bằng vàng, được coi là tiền tệ chính thức hoặc không chính thức - - Gold coin, whether or not legal tender
71189020 - - Tiền bằng bạc, loại được coi là tiền tệ chính thức - - Silver coin, being legal tender
71189090 - - Loại khác
Read More!

Vietnam English Hs code P8

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
61081990 - - - Loại khác - - - Other
- Quần xi líp và quần đùi bó: -  Briefs and panties:
61082100 - - Từ bông - -  Of cotton
61082200 - - Từ sợi nhân tạo - - Of man-made fibres
61082900 - - Từ các vật liệu dệt khác - - Of other textile materials
- Váy ngủ và bộ pyjama: -  Nightdresses and pyjamas:
61083100 - - Từ bông
Read More!

Ma HS code Vietnam English P7

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
511211 - - Trọng lượng không quá 200 g/m2: - -  Of a weight not exceeding 200 g/m2:
51121110 - - - Đã được in kiểu batik truyền thống - - - Printed by the traditional batik process
51121190 - - - Loại khác - - - Other
511219 - - Loại khác: - - Other:
51121910 - - - Đã được in kiểu batik truyền thống - - - Printed by the traditional batik process
51121990 - - - Loại khác
Read More!

Ma Hs Vietnam English P6

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
44083990 - - - Loại khác - - - Other
44089000 - Loại khác - Other
4409 Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để làm sàn, chưa lắp ghép) được tạo dáng liên
Read More!

Ma HS code Vietnam English P5

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
38247500 - - Chứa tetrachloride cacbon - -  Containing carbon tetrachloride
38247600 - - Chứa 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) - -  Containing 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform)
38247700 - - Chứa bromomethane (methyl bromide) hoặc bromochloromethane
Read More!

Ma HS code Vietnam English P4

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
29182910 - - - Este sulphonic alkyl của phenol - - - Alkyl sulphonic ester of phenol
29182990 - - - Loại khác - - - Other
29183000 - Axit carboxylic có chức aldehyt hoặc chức xeton nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên
Read More!

Ma HS code Vietnam English P3

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
220210 - Nước, kể cả nước khoáng và nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hay hương liệu: -  Waters, including mineral waters and aerated waters, containing added sugar or other sweetening matter or flavoured:
22021010 - - Nước khoáng xô đa hoặc nước có ga, có hương liệu - - Sparkling mineral waters or aerated waters, flavoured
22021090 - - Loại khác - - Other
220290 - Loại khác:
Read More!

Ma HS code Vietnam English P2

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
08109060 - - Quả me - - Tamarinds
- - Loại khác: - -  Other:
08109091 - - - Salacca (quả da rắn) - - - Salacca (snake fruit)
08109092 - - - Quả thanh long - - - Dragon fruit
08109093 - - - Quả hồng xiêm (quả ciku) - - - Sapodilla (ciku fruit)
08109099 - - - Loại khác
Read More!

Ma HS code Vietnam English P1

Code Mô tả hàng hoá trong Danh mục hiện hành Description
0101 Ngựa, lừa, la sống. Live horses, asses, mules and hinnies.
- Ngựa: - Horses:
01012100 - - Loại thuần chủng để nhân giống - -  Pure-bred breeding animals
01012900 - - Loại khác - -  Other
010130 - Lừa:
Read More!

Page Index 2016


  1. Toàn Cầu - Nhà phân phối ủy quyền của Riello UPS tại Việt Nam - New !
  1. Belt and Pulley
  1. Biểu thuế Chương 13
  2. Biểu thuế Chương 14
  3. Biểu thuế Chương 15
  4. Biểu thuế Chương 16
  5. Biểu thuế Chương 17
  6. Biểu thuế Chương 18
  7. Biểu thuế Chương 19
  8. Biểu thuế Chương 20
  9. Biểu thuế Chương 21
  10. Biểu thuế Chương 22
  11. Biểu thuế Chương 23
  12. Biểu thuế Chương 24
  13. Biểu thuế Chương 25
  14. Biểu thuế Chương 26
  15. Biểu thuế Chương 27
  16. Biểu thuế Chương 28 P1
  17. Biểu thuế Chương 28 P2
  18. Biểu thuế Chương 29 P1
  19. Biểu thuế Chương 29 P2
  20. Biểu thuế Chương 30
  21. Biểu thuế Chương 31
  22. Biểu thuế Chương 32
  23. Biểu thuế Chương 33
  24. Biểu thuế Chương 34
  25. Biểu thuế Chương 35
  26. Biểu thuế Chương 36
  27. Biểu thuế Chương 37
  28. Biểu thuế Chương 38
  29. Biểu thuế Chương 39 P1
  30. Biểu thuế Chương 39 P2
  31. Biểu thuế Chương 40 P1
  32. Biểu thuế Chương 40 P2
  33. Biểu thuế Chương 41
  34. Biểu thuế Chương 42
  35. Biểu thuế Chương 43
  36. Biểu thuế Chương 44
  37. Biểu thuế Chương 45
  38. Biểu thuế Chương 46
  39. Biểu thuế Chương 47
  40. Biểu thuế Chương 48 P1
  41. Biểu thuế Chương 48 P2
  42. Biểu thuế Chương 49
  43. Biểu thuế Chương 50
  44. Biểu thuế Chương 51
  45. Biểu thuế Chương 52
  46. Biểu thuế Chương 54
  47. Biểu thuế Chương 55
  48. Biểu thuế Chương 56
  49. Biểu thuế Chương 57
  50. Biểu thuế Chương 58
  51. Biểu thuế Chương 59
  52. Biểu thuế Chương 60
  53. Biểu thuế Chương 61
  54. Biểu thuế Chương 62
  55. Biểu thuế Chương 63
  56. Biểu thuế Chương 64
  57. Biểu thuế Chương 65
  58. Biểu thuế Chương 66
  59. Biểu thuế Chương 67
  60. Biểu thuế Chương 68
  61. Biểu thuế Chương 69
  62. Biểu thuế Chương 70
  63. Biểu thuế Chương 71
  64. Biểu thuế Chương 72 P1
  65. Biểu thuế Chương 72 P2
  66. Biểu thuế Chương 72 P3
  67. Biểu thuế Chương 73 P1
  68. Biểu thuế Chương 73 P2
  69. Biểu thuế Chương 74
  70. Biểu thuế Chương 75
  71. Biểu thuế Chương 76
  72. Biểu thuế Chương 78
  73. Biểu thuế Chương 79
  74. Biểu thuế Chương 80
  75. Biểu thuế Chương 81
  76. Biểu thuế Chương 82
  77. Biểu thuế Chương 83
  78. Biểu thuế Chương 84 P1
  79. Biểu thuế Chương 84 P2
  80. Biểu thuế Chương 84 P3
  81. Biểu thuế Chương 84 P4
  82. Biểu thuế Chương 84 P5
  83. Biểu thuế Chương 84 P6
  84. Biểu thuế Chương 84 P7
  85. Biểu thuế Chương 84 P8
  86. Biểu thuế Chương 85 P1
  87. Biểu thuế Chương 85 P2
  88. Biểu thuế Chương 85 P3
  89. Biểu thuế Chương 85 P4
  90. Biểu thuế Chương 85 P5
  91. Biểu thuế Chương 85 P6
  92. Biểu thuế Chương 86
  93. Biểu thuế Chương 87 P1
  94. Biểu thuế Chương 87 P2
  95. Biểu thuế Chương 87 P3
  96. Biểu thuế Chương 88
  97. Biểu thuế Chương 89
  98. Biểu thuế Chương 90 P1
  99. Biểu thuế Chương 90 P2
  100. Biểu thuế Chương 91
  101. Biểu thuế Chương 92
  102. Biểu thuế Chương 93
  103. Biểu thuế Chương 94
  104. Biểu thuế Chương 95
  105. Biểu thuế Chương 96
  106. Biểu thuế Chương 97
  107. Biểu thuế Chương 98
  108. MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI P1
  109. MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI P2
  110. MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI P3
  1. Knitting Casted Beams Vietnam
  1. ENCODER-0524780-5IMP
  2. ENCODER-0524781-500IMP
  3. ENCODER-DGS60-A4Z0
  4. Karl Mayer Encoder
  1. Knitting Forged Beam size 21x21
  2. Knitting Forged Beam size 30x21
  1. BEAM SUPPORTS FOR SINGLE BEAM K88 FLANGE Ø=800-1000
  2. LEFT-HAND RIBBON DRIVE UNIT K88
  3. LEFT-HAND RIBBON HOUSING AND GUIDES
  4. RIGHT-HAND RIBBON DRIVE UNIT K88
  5. RIGHT-HAND RIBBON HOUSING AND GUIDES K88
  1. BEAM SUPPORTS FOR SINGLE BEAM K88 FLANGE Ø=800-1000
  2. LEFT-HAND RIBBON DRIVE UNIT K88
  3. LEFT-HAND RIBBON HOUSING AND GUIDES
  4. RIGHT-HAND RIBBON DRIVE UNIT K88
  5. RIGHT-HAND RIBBON HOUSING AND GUIDES K88
  1. Karl Mayer HKS3 Tricot machine
  2. Karl Mayer Tricot machine HKS 2
  1. Knitting Casted Beams Vietnam
  2. Knitting Forged Beam size 21x21
  3. Knitting Forged Beam size 30x21
  1. ECOpower Feeder LGL
  2. ECOsmart Feeder LGL
  3. Ecompact Feeder LGL
  4. LGL Feeder Spin1
  5. Progess Plus Feeder LGL
  1. COMPOUND NEEDLE
  2. LATCH NEEDLE
  1. Bộ lưu điện cho máy tính để bàn - New !
  2. Giải pháp lưu điện UPS Riello dành cho nhà máy thủy hải sản - New !
  3. Hệ thống lưu điện UPS Riello (Itaty-G7)
  4. Hệ thống lưu điện UPS Riello VSD 1500 - New !
  5. Hệ thống lưu điện UPS Riello VSD 2200 - New !
  6. Hệ thống lưu điện UPS Riello VSD 3000 - New !
  7. Khuyến cáo khi sử dụng bộ lưu điện Riello - New !
  8. Toàn Cầu - Nhà phân phối ủy quyền của Riello UPS tại Việt Nam - New !
  9. UPS Riello NPW 1000 - New !
  10. UPS Riello NPW 1500 - New !
  11. UPS Riello NPW 2000 - New !
  1. Tongue Unit
  1. Bộ lưu điện cho máy tính để bàn - New !
  2. Giải pháp lưu điện UPS Riello dành cho nhà máy thủy hải sản - New !
  3. Hệ thống lưu điện UPS Riello (Itaty-G7)
  4. Hệ thống lưu điện UPS Riello VSD 1500 - New !
  5. Hệ thống lưu điện UPS Riello VSD 2200 - New !
  6. Hệ thống lưu điện UPS Riello VSD 3000 - New !
  7. Khuyến cáo khi sử dụng bộ lưu điện Riello - New !
  8. Toàn Cầu - Nhà phân phối ủy quyền của Riello UPS tại Việt Nam - New !
  9. UPS Riello NPW 1000 - New !
  10. UPS Riello NPW 1500 - New !
  11. UPS Riello NPW 2000 - New !
  1. TEXTILE YARNS CONVERTER
Read More!

Guide Unit L-24/2-0-49

Guide-Unit-L-24/2-0-49
Guide unit  L-24/2-0-49 is a consumable spare part for warp knitting machine, you can order guide unit  L-24/2-0-49 easily.
We supply spare part for warp knitting machine such as Liba, Karl Mayer and other kind of machie such as Itema weaving machine, Thies, Barmag, Terrot curcular knitting.
Read More!

Guide Unit L-24/2-84-63

Guide-Unit-L-24/2-84-63
Guide unit  L-24/2-84-63 is a consumable spare part for warp knitting machine, you can order guide unit  L-24/2-84-63 easily.
We supply spare part for warp knitting machine such as Liba, Karl Mayer and other kind of machie such as Itema weaving machine, Thies, Barmag, Terrot curcular knitting.
Read More!

Guide Unit L-32-93-67

Guide-Unit-L-32-93-67
Guide unit  L-32-93-67 is a consumable spare part for warp knitting machine, you can order guide unit  L-32-93-67 easily.
We supply spare part for warp knitting machine such as Liba, Karl Mayer and other kind of machie such as Itema weaving machine, Thies, Barmag, Terrot curcular knitting.
Read More!

Guide Unit L-28-66-49

Guide-Unit-L-28-66-49
Guide unit  L-28-66-49 is a consumable spare part for warp knitting machine, you can order guide unit  L-28-66-49 easily.
We supply spare part for warp knitting machine such as Liba, Karl Mayer and other kind of machie such as Itema weaving machine, Thies, Barmag, Terrot curcular knitting.
Read More!

Guide Unit L-26-0-0

Guide-Unit-L-26-0-0
Guide unit  L-26-0-0 is a consumable spare part for warp knitting machine, you can order guide unit  L-26-0-0 easily.
We supply spare part for warp knitting machine such as Liba, Karl Mayer and other kind of machie such as Itema weaving machine, Thies, Barmag, Terrot curcular knitting.
Read More!

Guide unit L-28-93-0

Guide-unit-L-28-93-0
Guide unit  L-28-93-0 is a consumable spare part for warp knitting machine, you can order guide unit  L-28-93-0 easily.
We supply spare part for warp knitting machine such as Liba, Karl Mayer and other kind of machie such as Itema weaving machine, Thies, Barmag, Terrot curcular knitting.
Read More!

Guide Unit L-28-66-65

Guide-Unit-L-28-66-65
Guide unit  L-28-66-65 is a consumable spare part for warp knitting machine, you can order guide unit  L-28-66-65 easily.
We supply spare part for warp knitting machine such as Liba, Karl Mayer and other kind of machie such as Itema weaving machine, Thies, Barmag, Terrot curcular knitting.
Read More!
Karl Mayer| Liba| Benninger| Itema Weaving| Warp Knitting| Beam| Terrot| Thies| Barmag| Machine|- Vietnam- China|Taiwan|Indonesia|India|
Knitting,Weaving,Circular Machine Vietnam